![]() |
![]() |
![]()
Bài viết
#1
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Tài liệu trích trong sách Axit - Kiềm
Photpho (Phosphorus - Nguyên tố tạo Axit) Photpho chiếm từ 0,8 đến 1,1% trọng lượng cơ thể và là phần quan trọng của mỗi tế bào sống. Photpho tham gia vào các phản ứng hóa học với protein, chất béo và Carbohydrate để tạo ra năng lượn cho cơ thể, tạo vật liệu cho sự tăng trưởng và sửa chữa; thí dụ phospholipid giữ phần quan trọng trong việc tổng hợp màng tế bào và tổng hợp ADN và ARN. Phospho giúp vào việc trung hòa axit và kiềm trong máu. Phospho kết hợp với canxi để tạo ra xương và răng. Ở người lớn thì lượng phospho và canxi ngang nhau (trong cơ thể) còn ở trẻ con thường có số lượng phospho nhiều hơn canxi từ 1 đến 1,1 lần .Nhu cầu về phospho thông thường cho mọi người cũng ngang với nhu cầu về canxi và protein được cung cấp bằng những thực phẩm như nhau; do vậy ăn uống để cung cấp đầy đủ những nguyên tố này, cũng như cung cấp đủ phospho cho cơ thể. Vì phospho có chứa rất nhiều trong thực phẩm động vật, và chính phospho cũng sản sinh ra axit gây độc, vì thế phương pháp Thực Dưỡng khuyên nên ăn ít thực phẩm động vật. Bảng 6, chỉ cho thấy thực phẩm động vật có chứa quá nhiều phospho, còn rau và rong biển có chứa 1 tỉ lệ cân đối giữa canxi và phospho. Sắt (iron - nguyên tố tạo kiềm) Trong sách Sinh lý học, Arthur Guyton viết như sau : Lượng sắt có trong cơ thể, chủ yếu là dưới dạng hồng cầu (hemoglobin); mặc dù còn có 1 lượng nhỏ nữa nằm ở dạng khác, như trong gan và trong tủy xương. Các thành phần mang điện tử chứa sắt (như cytochromes) đều có mặt trong các tế bào của cơ thể, và rất cần cho việc ôxi hóa cảy ra trong các tế bào.Bởi thế, sắt là hết sức quan trọng đối với việc đưa oxi đến các tế bào và duy trì việc oxi hóa trong các tế bào; nếu không có điều này thì sự sống sẽ ngưng, dù chỉ trong vòng vài giây đồng hồ ( thời tiết mùa đông chúng ta rất cần ôxi, vì không có ánh nắng mặt trời để sản sinh oxi) Kiềm và Natri (Potassium & Sodium - Các nguyên tố tạo kiềm ) Theo sách " Niên giám Nông nghiệp 1959": Na, K và Mg là những thành phần quan trọng trong dinh dưỡng. Đây là những chất có nhiều nhất trong cơ thể. Ca và P có lượng nhiều nhất, thứ đến là K, S,Na ,Cl và Mg giảm dần lượng theo thứ tự. Người có trọng lượng 154 pounds (~ 77 kg), thì cơ thể có chừng 170 gr (k); 113,4 gr (Na) và 36,85 gr (Mg), Na và K có tính chất hóa học tương tự nhau, nhưng có vị trí khác nhau ở trong cơ thể. 6. Axit-Kiềm và trí lực (trạng thái tâm lý) Người có điều kiện máu axit (đông y gọi là "máu chua") làm ức chế hoạt động thần kinh. Người có điều kiện máu Kiềm tính, thì có thể nghĩ và quyết định nhanh chóng. Ngược lại, người có điều kiệm máu Axit tính, thì không thể nghĩ và hành động nhanh nhẹn, mạch lạc và mang tính quyết định được. Do vậy, cần thiết phải duy trì điều kiện máu Kiềm trong mọi lúc - chẳng những có lợi về thể chất, mà lợi cả về mặt trí tuệ. 1.Phân loại thực phẩm theo Axit-Kiềm / Âm- Dương [/size] Những thực phẩm đã được giới thiệu nói đến cả 2 xu hướng Âm DƯƠNG và tính chất tạo axit và kiềm của thực phẩm. Tôi cố gắng để đưa cả 2 khái niệm xích lại gần nhau. Thực phẩm tạo axit có thể được phân loại Âm, hoặc Dương theo hàm lượng của Na, K Ca Mg ,P và S. Thực phẩm tạo kiềm cũng có thể được phân loại là Âm hoặc Dương, theo cùng phương pháp nêu trên. Những thực phẩm tạo axit Âm, đều có chứa nhiều P (phospho) và S (Sulfur) không chứa Na. Những thực phẩm tạo axit Dương, chứa nhiều P, S và Na. Những thực phẩm tạo kiềm Âm có chứa nhiều K và Ca (không chứa P và S). Những thực phẩm tạo kiềm Dương chứa nhiều Na và Mg (không chứa P và S). 4. Thực phẩm mang tính Âm và Dương Theo quan điểm Thực Dưỡng, có 2 loại nguyên tố hóa học: nguyên tố Âm và Dương. Na là nguyên tố Dương; K , Fe , S và P là các nguyên tố Âm. Nói chung, thực phẩm Dương chứa nhiều Na, và thực phẩm Âm chứa nhiều K,Fe ,S và P. Mg gần như nằm trong khoảng giữa Âm và Dương, và ngả về chiều hướng Dương.Canxi có trong cá nhiều hơn trong thịt bò, thịt lơn, gà , vịt ... Canxi cũng có nhiều trong các loại hạt đậu và 1 số loại rau ,củ , quả, canxi trong ngũ cốc rất ít. Do đó canxi không phải là nguyên tố hóa học mà chúng ta có thể dựa vào, để các định thực phẩm là Âm hay Dương được. 7. Kết luận (trang 69 trong sách Axit - Kiềm ) Bác sỹ Katase (trong Canxi medicine) đã viết: Trong dịch nội bào, có 4 loại nguyên tố Kiềm (Na -Natri, K -Kali ,Ca -Canxi, Mg - Magnesium ) ở trong điều kiện Kiềm. Kiềm cũng có trong các chất dinh dưỡng do máu, hormone và chất thải của quá trình chuyển hóa mang lại. Những chất dinh dưỡng này đi vào bên trong của các tế bào ,qua màng tế bào để nuôi tế bào. Khả năng đi qua này phụ thuộc vào số lượng và tỉ lệ của điều kiện ion của 4 nguyên tố Kiềm. Đây là áp xuất thẩm thấu của màng tế bào. Nói khác đi, khi 4 nguyên tố kiềm có 1 lượng thích hợp, với 1 tỉ lệ thích hợp, thì tế bào sẽ hấp thu chất dinh dưỡng ở mức cao nhất, và lức này ta có sức khỏe tốt nhất. Nếu các tế bào ốm yếu ta cũng ốm. Do vậy, điều kiện sức khỏe của chúng ta là phụ thuộc vào điều kiện của nguyên tố Kiềm trong dịch cơ thể. Mặc dù trong quá trình chuyển hóa cơ thể, có thể sinh ra nhiều axit đi nữa, thì cả bốn nguyên tố kiềm nói trên sẽ luôn luôn giữ ổn định độ kiềm trong máu và trong dịch cơ thể. Tuy vậy, sức sống và khả năng kháng khuẩn của tế bào sẽ được nhân lên khi tính kiềm chủ yếu là Ca (hoặc Na) , nhiều hơn là K (hoặc Mg). Bác sỹ Katase đã nuôi cấy vi khuẩn lao bằng cách dùng những khoáng chất này. Ca và Na làm ngừng sự phát triển của vi khuẩn, nhưng K và Mg lại làm tăng sự phát triển của vi khuẩn. ---------------------------------------------------------------------------------- - Các bạn có hiểu biết vì sao 4 nguyên tố tạo kiềm, nhưng Na, Ca làm ngưng vi khuẩn phát triển .. K và Mg lại làm tăng sự phát triển vi khuẩn ?? ( xem lại sách Axit - Kiềm ) - Con người chúng ta mỗi tế bào khỏe mạnh ...không nói ra các bạn cũng nhận thấy .. nhờ có Natri chúng ta mới khõe mạnh và nhanh chóng lành những vết trầy da, tróc vảy , ..v..v.. . - Vì sao KT lại nói vậy? KT không đủ kiến thức để lý luận, giải bày ..nhưng dựa vào 4 nguyên tố tạo kiềm Natri , Canxi , Kali , Mg ...chúng ta ăn uống luôn luôn bị thiếu Canxi ... nên chúng ta khỏe mạnh là nhờ tỉ lệ Natri > Kali, Mg -Các bạn tính toán tỉ lệ các chất tạo kiềm trong thực phẩm các bạn ăn vào sẽ cảm nhận thấy rõ tỉ lệ các chất ấy ảnh hưởng đến sức khỏe của các bạn. Ví như các bạn thay đổi tỉ lệ Natri lúc nấu cơm thử xem ... bữa ăn nào, ngày nào các bạn ăn cơm tỉ lệ Natri nhiều hơn Kali , Mg ..sẽ khác bữa ăn ngày nào các bạn ăn tỉ lệ Natri ít hơn Kali và Mg -Cơ thể chúng ta 75% là nước, chúng ta lao động làm việc ,cử động, đi đứng, mang vác các vật nặng là nhờ có khung xương và hệ cơ, gân ......nên chúng ta để ý đến tỉ lệ nước đưa vào cơ thể cũng như nhu cầu Canxi để giúp hệ thống xương không bị xốp, rỗng, cũng như tạo Kiềm cho mỗi tế vào trong cơ thể -Chúng ta ăn uống thực phẩm mất cân đối giữa các tỉ lệ chất khoáng .. thì cơ thể chúng ta phải bù đắp vào cho tỉ lệ chất khoáng được cân đối, chính vì vậy mà ăn thực phẩm giàu đạm , hệ thống xương của chúng ta bị bòn rút bớt ; thực phẩm giàu Kali lại có ít canxi cũng làm cho cơ thể bị bòn rút bớt canxi trong hệ thống xương ..vì 2 nhóm thực phẩm này bị thiếu canxi ,mất cân đối tỉ lệ chất khoáng, chất đạm -các loại hạt đậu đổ có tỉ lệ giàu đạm, nhưng cũng nhiều canxi hơn các loại thịt, cá ..v..v.. đáng tiếc là nhóm thực phẩm này Âm, chúng ta không nên ăn nhiều -thực phẩm động vật máu nóng, chúng ta ăn vào sẽ làm ấm người ; thực phẩm thực vật mát lạnh như rau ,củ , quả ,trái cây ăn vào làm cho chúng ta mát lạnh,cốc loại cũng có loại mát, ấm, nóng ... nên lúc ăn uống các bạn nhớ lưu ý, nóng, lạnh, Âm Dương, Ngũ Hành 5 tạng ...kết hợp 4 mùa, Xuân, hạ , thu, đông. - Lâu nay KT tìm kiếm giá trị các chất có trong thực phẩm , cũng được khá khá 1 số loại thực phẩm thông dụng , nay đưa ra ... các bạn tham khảo các loại thực phẩm, lựa chọn thực phẩm ăn uống cho phù hợp cho mỗi cá nhân , mỗi vùng , mỗi khí hậu , thể trạng từng người - Các bạn chú ý thực phẩm tỉ lệ nhiều nước, thực phẩm ít nước; thực phẩm khô, thực phẩm tươi ... sẽ cho chúng ta biết thực phẩm ấy Âm Dương thế nào, cũng như tỉ lệ các chất khoáng có trong thực phẩm được phân định Âm Dương .............. ............................. ........................................ |
|
|
![]() |
![]()
Bài viết
#2
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Đa số tất cả các loại thịt ..v..v..v..
Thịt bò, mặt đất, 95% thịt nạc / 5% chất béo, nguyên = Beef, ground, 95% lean meat / 5% fat, raw = 100g Nước_____________________g 72.28 Energy, năng lượng_______kcal 137 Protein____________________g 21.41 Total lipid (fat ) _____________g 5.00 Calcium, Ca______________mg 9 Iron, Fe__________________mg 2.38 Magnesium,Mg ___________mg 22 Phosphorus, P____________mg 198 Potassium, K_____________mg 346 Sodium, Na ______________mg 66 Zinc , Zn_________________mg 5.09 Copper ,Cu_______________mg 0.077 Manganese,Mn ___________mg 0.010 Fluoride, F ______________mcg 22.4 Selenium _______________mcg 17.4 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.041 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.161 Niacin ,PP;B-3____________mg 5.494 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.642 Vitamin B-6 ______________mg 0.392 Folate, total B-9__________mcg 5 Folate, food B-9__________mcg 5 Folate, DFE B-9__________mcg 5 Choline, total _____________mg 70.9 Betaine__________________mg 6.9 Vitamin B-12 ____________mcg 2.24 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.28 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1 Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.1 Vitamin D _________________IU 3 Vitamin K _______________mcg 0.3 Cholesterol _______________mg 62 Thịt bò, mặt đất, 70% thịt nạc / 30% chất béo, nguyên = Beef, ground, 70% lean meat / 30% fat, raw = 100g Nước_____________________g 54.38 Energy, năng lượng_______kcal 332 Protein____________________g 14.35 Total lipid (fat ) _____________g 30.00 Calcium, Ca______________mg 24 Iron, Fe__________________mg 1.64 Magnesium,Mg ___________mg 14 Phosphorus, P____________mg 132 Potassium, K_____________mg 218 Sodium, Na ______________mg 67 Zinc , Zn_________________mg 3.57 Copper ,Cu_______________mg 0.050 Manganese,Mn ___________mg 0.011 Fluoride, F ______________mcg 22.4 Selenium _______________mcg 13.5 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.044 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.139 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.382 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.408 Vitamin B-6 ______________mg 0.278 Folate, total B-9__________mcg 8 Folate, food B-9__________mcg 8 Folate, DFE B-9__________mcg 8 Choline, total _____________mg 46.8 Betaine__________________mg 8.5 Vitamin B-12 ____________mcg 2.07 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.49 Vitamin K _______________mcg 2.9 Cholesterol _______________mg 78 - càng nhiều chất béo càng Dương Thịt bê, thịt nhiều và các sản phẩm, lưỡi, nguyên = Veal, variety meats and by-products, tongue, raw = 100g Nước_____________________g 74.53 Energy, năng lượng_______kcal 131 Protein____________________g 17.18 Total lipid (fat ) _____________g 5.48 Calcium, Ca______________mg 7 Iron, Fe__________________mg 2.72 Magnesium,Mg ___________mg 17 Phosphorus, P____________mg 159 Potassium, K_____________mg 271 Sodium, Na ______________mg 82 Zinc , Zn_________________mg 2.63 Copper ,Cu_______________mg 0.200 Manganese,Mn ___________mg 0.023 Selenium _______________mcg 7.0 Vitamin C________________mg 5.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.170 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.410 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.220 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.200 Vitamin B-6 ______________mg 0.190 Folate, total B-9__________mcg 5 Folate, food B-9__________mcg 5 Folate, DFE B-9__________mcg 5 Vitamin B-12 ____________mcg 6.10 Cholesterol _______________mg 62 Game thịt, bò rừng bizon, tách nạc chỉ, nguyên = Game meat, bison, separable lean only, raw = 100g Nước_____________________g 74.57 Energy, năng lượng_______kcal 109 Protein____________________g 21.62 Total lipid (fat ) _____________g 1.84 Calcium, Ca______________mg 6 Iron, Fe__________________mg 2.60 Magnesium,Mg ___________mg 25 Phosphorus, P____________mg 187 Potassium, K_____________mg 342 Sodium, Na ______________mg 54 Zinc , Zn_________________mg 2.80 Copper ,Cu_______________mg 0.090 Manganese,Mn ___________mg 0.007 Selenium _______________mcg 27.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.094 Riboflavin, B-2 ____________mg 1.910 Cholesterol _______________mg 62 ------------------------------------------------------------------------------------------------------- Thịt heo, mặt đất, 96% nạc / 4% chất béo, nguyên = Pork, ground, 96% lean / 4% fat, raw = 100g Nước_____________________g 73.62 Energy, năng lượng_______kcal 121 Protein____________________g 21.10 Total lipid (fat ) _____________g 4.00 Calcium, Ca______________mg 15 Iron, Fe__________________mg 0.86 Magnesium,Mg ___________mg 19 Phosphorus, P____________mg 190 Potassium, K_____________mg 310 Sodium, Na ______________mg 67 Zinc , Zn_________________mg 1.93 Copper ,Cu_______________mg 0.033 Manganese,Mn ___________mg 0.010 Selenium _______________mcg 34.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.414 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.368 Niacin ,PP;B-3____________mg 7.914 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.646 Vitamin B-6 ______________mg 0.668 Folate, total B-9__________mcg 2 Folate, food B-9__________mcg 2 Folate, DFE B-9__________mcg 2 Choline, total _____________mg 71.7 Betaine__________________mg 6.4 Vitamin B-12 ____________mcg 0.64 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.29 Tocopherol, gamma________mg 0.04 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1 Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.1 Vitamin D _________________IU 4 Cholesterol _______________mg 59 Thịt heo, mặt đất, 72% nạc / 28% chất béo, nguyên = Pork, ground, 72% lean / 28% fat, raw = 100g Nước_____________________g 55.71 Energy, năng lượng_______kcal 314 Protein____________________g 14.87 Total lipid (fat ) _____________g 28.00 Calcium, Ca______________mg 16 Iron, Fe__________________mg 0.90 Magnesium,Mg ___________mg 13 Phosphorus, P____________mg 132 Potassium, K_____________mg 178 Sodium, Na ______________mg 69 Zinc , Zn_________________mg 1.89 Copper ,Cu_______________mg 0.031 Manganese,Mn ___________mg 0.010 Selenium _______________mcg 25.6 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.250 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.309 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.919 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.631 Vitamin B-6 ______________mg 0.435 Folate, total B-9__________mcg 2 Folate, food B-9__________mcg 2 Folate, DFE B-9__________mcg 2 Choline, total _____________mg 51.3 Betaine__________________mg 4.5 Vitamin B-12 ____________mcg 0.82 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.61 Tocopherol, beta___________mg 0.01 Tocopherol, gamma________mg 0.07 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.7 Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.7 Vitamin D _________________IU 29 Cholesterol _______________mg 76 Game thịt, heo rừng, hoang dã, nguyên = Game meat, boar, wild, raw = 100g Nước_____________________g 72.54 Energy, năng lượng_______kcal 122 Protein____________________g 21.51 Total lipid (fat ) _____________g 3.33 Calcium, Ca______________mg 12 Phosphorus, P____________mg 120 Selenium _______________mcg 9.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.390 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.110 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.000 --------------------------------------------------------------------------------------------------------- Game thịt, hươu, nai, mặt đất, nguyên = Game meat, deer, ground, raw = 100 Nước_____________________g 71.15 Energy, năng lượng_______kcal 157 Protein____________________g 21.78 Total lipid (fat ) _____________g 7.13 Calcium, Ca______________mg 11 Iron, Fe__________________mg 2.92 Magnesium,Mg ___________mg 21 Phosphorus, P____________mg 201 Potassium, K_____________mg 330 Sodium, Na ______________mg 75 Zinc , Zn_________________mg 4.20 Copper ,Cu_______________mg 0.140 Manganese,Mn ___________mg 0.014 Selenium _______________mcg 10.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.547 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.287 Niacin ,PP;B-3____________mg 5.700 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.690 Vitamin B-6 ______________mg 0.464 Folate, total B-9__________mcg 4 Folate, food B-9__________mcg 4 Folate, DFE B-9__________mcg 4 Choline, total _____________mg 87.9 Betaine__________________mg 12.9 Vitamin B-12 ____________mcg 1.87 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.45 Vitamin K _______________mcg 1.2 Cholesterol _______________mg 80 Game thịt, hươu, nai, nguyên = Game meat, deer, raw = 100g Nước_____________________g 73.57 Energy, năng lượng_______kcal 120 Protein____________________g 22.96 Total lipid (fat ) _____________g 2.42 Calcium, Ca______________mg 5 Iron, Fe__________________mg 3.40 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 202 Potassium, K_____________mg 318 Sodium, Na ______________mg 51 Zinc , Zn_________________mg 2.09 Copper ,Cu_______________mg 0.253 Manganese,Mn ___________mg 0.041 Selenium _______________mcg 9.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.220 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.480 Niacin ,PP;B-3____________mg 6.370 Vitamin B-6 ______________mg 0.370 Folate, total B-9__________mcg 4 Folate, food B-9__________mcg 4 Folate, DFE B-9__________mcg 4 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.20 Vitamin K _______________mcg1.1 Cholesterol _______________mg 85 Game thịt, nai sừng tấm, nguyên = Game meat, elk, raw = 100g Nước_____________________g 74.38 Energy, năng lượng_______kcal 111 Protein____________________g 22.95 Total lipid (fat ) _____________g 1.45 Calcium, Ca______________mg 4 Iron, Fe__________________mg 2.76 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 161 Potassium, K_____________mg 312 Sodium, Na ______________mg 58 Zinc , Zn_________________mg 2.40 Copper ,Cu_______________mg 0.120 Manganese,Mn ___________mg 0.012 Selenium _______________mcg 9.8 Cholesterol _______________mg 55 Game thịt, nai, nguyên = Game meat, moose, raw = 100g Nước_____________________g 75.55 Energy, năng lượng_______kcal 102 Protein____________________g 22.24 Total lipid (fat ) _____________g 0.74 Calcium, Ca______________mg 5 Iron, Fe__________________mg 3.21 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 158 Potassium, K_____________mg 317 Sodium, Na ______________mg 65 Zinc , Zn_________________mg 2.80 Copper ,Cu_______________mg 0.067 Manganese,Mn ___________mg 0.008 Selenium _______________mcg 9.6 Vitamin C________________mg 4.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.270 Niacin ,PP;B-3____________mg 5.000 Cholesterol _______________mg 59 --------------------------------------------------------------------------------------------------------- Gà, mặt đất, nguyên = Chicken, ground, raw = 100g ( 8,10g chất béo ) Nước_____________________g 72.24 Energy, năng lượng_______kcal 143 Protein____________________g 17.44 Total lipid (fat ) _____________g 8.10 Calcium, Ca______________mg 6 Iron, Fe__________________mg 0.82 Magnesium,Mg ___________mg 21 Phosphorus, P____________mg 178 Potassium, K_____________mg 522 Sodium, Na ______________mg 60 Zinc , Zn_________________mg 1.47 Copper ,Cu_______________mg 0.065 Manganese,Mn ___________mg 0.016 Selenium _______________mcg 10.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.109 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.241 Niacin ,PP;B-3____________mg 5.575 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.092 Vitamin B-6 ______________mg 0.512 Folate, total B-9__________mcg 1 Folate, food B-9__________mcg 1 Folate, DFE B-9__________mcg 1 Choline, total _____________mg 58.8 Betaine__________________mg 7.7 Vitamin B-12 ____________mcg 0.56 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.27 Tocopherol, gamma________mg 0.17 Tocopherol, delta__________mg 0.03 Vitamin K _______________mcg 0.8 Cholesterol _______________mg 86 Gà lôi, nguyên, thịt chỉ = Pheasant, raw, meat only = 100g Nước_____________________g 72.77 Energy, năng lượng_______kcal 133 Protein____________________g 23.57 Total lipid (fat ) _____________g 3.64 Calcium, Ca______________mg 13 Iron, Fe__________________mg 1.15 Magnesium,Mg ___________mg 20 Phosphorus, P____________mg 230 Potassium, K_____________mg 262 Sodium, Na ______________mg 37 Zinc , Zn_________________mg 0.97 Copper ,Cu_______________mg 0.069 Manganese,Mn ___________mg 0.016 Selenium _______________mcg 16.2 Vitamin C________________mg 6.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.077 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.153 Niacin ,PP;B-3____________mg 6.759 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.960 Vitamin B-6 ______________mg 0.740 Folate, total B-9__________mcg 6 Folate, food B-9__________mcg 6 Folate, DFE B-9__________mcg 6 Vitamin B-12 ____________mcg 0.84 Vitamin A, RAE__________mcg 50 Cholesterol _______________mg 66 Gà Tây, tất cả các lớp, thịt và da, nguyên = Turkey, all classes, meat and skin, raw =100g Nước_____________________g 70.40 Energy, năng lượng_______kcal 160 Protein____________________g 20.42 Total lipid (fat ) _____________g 8.02 Calcium, Ca______________mg 15 Iron, Fe__________________mg 1.43 Magnesium,Mg ___________mg 22 Phosphorus, P____________mg 178 Potassium, K_____________mg 266 Sodium, Na ______________mg 65 Zinc , Zn_________________mg 2.20 Copper ,Cu_______________mg 0.103 Manganese,Mn ___________mg 0.020 Selenium _______________mcg 24.4 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.064 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.155 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.085 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.807 Vitamin B-6 ______________mg 0.410 Folate, total B-9__________mcg 8 Folate, food B-9__________mcg 8 Folate, DFE B-9__________mcg 8 Choline, total _____________mg 68.0 Betaine__________________mg 8.9 Vitamin B-12 ____________mcg 0.40 Vitamin A, RAE__________mcg 2 Retinol _________________mcg 2 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.35 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1 Vitamin D _______________mcg 5 Vitamin K _______________mcg 3.1 Cholesterol _______________mg 68 --------------------------------------------------------------------------------------------------------- Vịt, thuần, thịt và da, nguyên = Duck, domesticated, meat and skin, raw = 100g Nước_____________________g 48.50 Energy, năng lượng_______kcal 404 Protein____________________g 11.49 Total lipid (fat ) _____________g 39.34 Calcium, Ca______________mg 11 Iron, Fe__________________mg 2.40 Magnesium,Mg ___________mg 15 Phosphorus, P____________mg 139 Potassium, K_____________mg 209 Sodium, Na ______________mg 63 Zinc , Zn_________________mg 1.36 Copper ,Cu_______________mg 0.236 Manganese,Mn ___________mg 0.017 Selenium _______________mcg 12.4 Vitamin C________________mg 2.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.197 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.210 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.934 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.951 Vitamin B-6 ______________mg 0.190 Folate, total B-9__________mcg 13 Folate, food B-9__________mcg 13 Folate, DFE B-9__________mcg 13 Choline, total _____________mg 31.0 Betaine__________________mg 4.3 Vitamin B-12 ____________mcg 0.25 Vitamin A, RAE _________mcg 50 Retinol _________________mcg 50 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.70 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.7 Vitamin D_________________IU 26 Vitamin K _______________mcg 5.5 Cholesterol _______________mg 76 Vịt, thuần, thịt chỉ, nguyên = Duck, domesticated, meat only, raw = 100g Nước_____________________g 73.77 Energy, năng lượng_______kcal 135 Protein____________________g 18.28 Total lipid (fat ) _____________g 5.95 Calcium, Ca______________mg 11 Iron, Fe__________________mg 2.40 Magnesium,Mg ___________mg 19 Phosphorus, P____________mg 203 Potassium, K_____________mg 271 Sodium, Na ______________mg 74 Zinc , Zn_________________mg 1.90 Copper ,Cu_______________mg 0.253 Manganese,Mn ___________mg 0.019 Selenium _______________mcg 13.9 Vitamin C________________mg 5.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.360 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.450 Niacin ,PP;B-3____________mg 5.300 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.600 Vitamin B-6 ______________mg 0.340 Folate, total B-9__________mcg 25 Folate, food B-9__________mcg 25 Folate, DFE B-9__________mcg 25 Choline, total _____________mg 53.6 Betaine__________________mg 6.9 Vitamin B-12 ____________mcg 0.40 Vitamin A, RAE__________mcg 24 Retinol _________________mcg 24 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.70 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1 Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.1 Vitamin D _________________IU 3 Vitamin K _______________mcg 2.8 Cholesterol _______________mg 77 Vịt, giống vịt lớn ở biển, trắng cánh, thịt (Alaska bản địa) = Duck, scoter, white-winged, meat (Alaska Native) = 100g Nước_____________________g 79.00 Energy, năng lượng_______kcal 84 Protein____________________g 20.20 Total lipid (fat ) _____________g 0.40 Calcium, Ca______________mg 8 Vitamin A_________________IU 280 --------------------------------------------------------------------------------------------------------- Game thịt, thỏ, hoang dã, nguyên = Game meat, rabbit, wild, raw = 100g Nước_____________________g 74.51 Energy, năng lượng_______kcal 114 Protein____________________g 21.79 Total lipid (fat ) _____________g 2.32 Calcium, Ca______________mg 12 Iron, Fe__________________mg 3.20 Magnesium,Mg ___________mg 29 Phosphorus, P____________mg 226 Potassium, K_____________mg 378 Sodium, Na ______________mg 50 Selenium _______________mcg 9.4 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.030 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.060 Niacin ,PP;B-3____________mg 6.500 Cholesterol _______________mg 81 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------- Trứng, toàn bộ, nguyên, tươi = Egg, whole, raw, fresh = 100g Nước_____________________g 76.15 Energy, năng lượng_______kcal 143 Protein____________________g 12.56 Total lipid (fat ) _____________g 9.51 Sugars, total_______________g 0.37 Calcium, Ca______________mg 56 Iron, Fe__________________mg 1.75 Magnesium,Mg ___________mg 12 Phosphorus, P____________mg 198 Potassium, K_____________mg 138 Sodium, Na ______________mg 142 Zinc , Zn_________________mg 1.29 Copper ,Cu_______________mg 0.072 Manganese,Mn ___________mg 0.028 Fluoride, F ______________mcg 1.1 Selenium _______________mcg 30.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.457 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.075 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.533 Vitamin B-6 ______________mg 0.170 Folate, total B-9__________mcg 47 Folate, food B-9__________mcg 47 Folate, DFE B-9__________mcg 47 Choline, total _____________mg 251.1 Betaine__________________mg 0.6 Vitamin B-12 ____________mcg 0.89 Vitamin A, RAE _________mcg 160 Retinol _________________mcg 160 Cryptoxanthin, beta _______mcg 9 Lutein + zeaxanthin_______mcg 503 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.05 Tocopherol, beta___________mg 0.01 Tocopherol,gamma_________mg 0.50 Tocopherol, delta __________mg 0.06 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 2.0 Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 2.0 Vitamin D _________________IU 82 Vitamin K _______________mcg 0.3 Cholesterol _______________mg 372 Trứng, lòng trắng, sống, tươi = Egg, white, raw, fresh = 100g Nước_____________________g 87.57 Energy, năng lượng_______kcal 52 Protein____________________g 10.90 Total lipid (fat ) _____________g 0.17 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.71 Calcium, Ca______________mg 7 Iron, Fe__________________mg 0.08 Magnesium,Mg ___________mg 11 Phosphorus, P____________mg 15 Potassium, K_____________mg 163 Sodium, Na ______________mg 166 Zinc , Zn_________________mg 0.03 Copper ,Cu_______________mg 0.023 Manganese,Mn ___________mg 0.011 Selenium _______________mcg 20.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.004 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.439 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.105 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.190 Vitamin B-6 ______________mg 0.005 Folate, total B-9__________mcg 4 Folate, food B-9__________mcg 4 Folate, DFE B-9__________mcg 4 Choline, total _____________mg 1.1 Betaine__________________mg 0.3 Vitamin B-12 ____________mcg 0.09 Trứng, lòng đỏ, nguyên, tươi = Egg, yolk, raw, fresh = 100g Nước_____________________g 52.31 Energy, năng lượng_______kcal 322 Protein____________________g 15.86 Total lipid (fat ) _____________g 26.54 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.56 Calcium, Ca______________mg 129 Iron, Fe__________________mg 2.73 Magnesium,Mg ___________mg 5 Phosphorus, P____________mg 390 Potassium, K_____________mg 109 Sodium, Na ______________mg 48 Zinc , Zn_________________mg 2.30 Copper ,Cu_______________mg 0.077 Manganese,Mn ___________mg 0.055 Selenium _______________mcg 56.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.176 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.528 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.024 Pantothenic acid,B-5_______mg 2.990 Vitamin B-6 ______________mg 0.350 Folate, total B-9__________mcg 146 Folate, food B-9__________mcg 146 Folate, DFE B-9__________mcg 146 Choline, total _____________mg 682.3 Betaine__________________mg 0.9 Vitamin B-12 ____________mcg 1.95 Vitamin A, RAE _________mcg 381 Retinol _________________mcg 371 Carotene, beta___________mcg 88 Carotene, alpha __________mcg 38 Cryptoxanthin, beta _______mcg 33 Lutein + zeaxanthin_______mcg 1094 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.58 Tocopherol, beta___________mg 0.05 Tocopherol,gamma_________mg 1.33 Tocopherol, delta __________mg 0.06 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 5. Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 5.4 Vitamin D _________________IU 218 Vitamin K _______________mcg 0.7 Cholesterol _______________mg 1085 ------------------------------------------------------------------- Trứng, con ngỗng, toàn, tươi, nguyên = Egg, goose, whole, fresh, raw = 100g Nước_____________________g 70.43 Energy, năng lượng_______kcal 185 Protein____________________g 13.87 Total lipid (fat ) _____________g 13.27 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.94 Calcium, Ca______________mg 60 Iron, Fe__________________mg 3.60 Magnesium,Mg ___________mg 16 Phosphorus, P____________mg 208 Potassium, K_____________mg 210 Sodium, Na ______________mg 138 Zinc , Zn_________________mg 1.33 Copper ,Cu_______________mg 0.062 Manganese,Mn ___________mg 0.038 Selenium _______________mcg 36.9 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.147 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.382 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.189 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.759 Vitamin B-6 ______________mg 0.236 Folate, total B-9__________mcg 76 Folate, food B-9__________mcg 76 Folate, DFE B-9__________mcg 76 Choline, total _____________mg 263.4 Vitamin B-12 ____________mcg 5.10 Vitamin A, RAE__________mcg 187 Retinol _________________mcg 185 Carotene, beta___________mcg 13 Cryptoxanthin, beta _______mcg 12 Lutein + zeaxanthin_______mcg 442 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.29 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.7 Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 1.7 Vitamin D _______________mcg 66 Vitamin K _______________mcg 0.4 Cholesterol _______________mg 852 Goose, thuần, thịt và da, nguyên = Goose, domesticated, meat and skin, raw = 100g Nước_____________________g 49.66 Energy, năng lượng_______kcal 371 Protein____________________g 15.86 Total lipid (fat ) _____________g 33.62 Calcium, Ca______________mg 12 Iron, Fe__________________mg 2.50 Magnesium,Mg ___________mg 18 Phosphorus, P____________mg 234 Potassium, K_____________mg 308 Sodium, Na ______________mg 73 Zinc , Zn_________________mg 1.72 Copper ,Cu_______________mg 0.270 Manganese,Mn ___________mg 0.020 Selenium _______________mcg 14.4 Vitamin C________________mg 4.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.085 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.245 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.608 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.294 Vitamin B-6 ______________mg 0.390 Folate, total B-9__________mcg 4 Folate, food B-9__________mcg 4 Folate, DFE B-9__________mcg 4 Vitamin B-12 ____________mcg 0.34 Vitamin A, RAE__________mcg 17 Retinol _________________mcg 17 Cholesterol _______________mg 80 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------- Trứng, chim cút, toàn, tươi, nguyên = Egg, quail, whole, fresh, raw = 100g Nước_____________________g 74.35 Energy, năng lượng_______kcal 148 Protein____________________g 13.05 Total lipid (fat ) _____________g 11.09 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.40 Calcium, Ca______________mg 64 Iron, Fe__________________mg 3.65 Magnesium,Mg ___________mg 13 Phosphorus, P____________mg 226 Potassium, K_____________mg 132 Sodium, Na ______________mg 141 Zinc , Zn_________________mg 1.47 Copper ,Cu_______________mg 0.062 Manganese,Mn ___________mg 0.038 Selenium _______________mcg 32.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.130 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.790 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.150 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.761 Vitamin B-6 ______________mg 0.150 Folate, total B-9__________mcg 66 Folate, food B-9__________mcg 66 Folate, DFE B-9__________mcg 66 Choline, total _____________mg 253.4 Vitamin B-12 ____________mcg 1.58 Vitamin A, RAE _________mcg 156 Retinol _________________mcg 155 Carotene, beta___________mcg 11 Cryptoxanthin, beta _______mcg 10 Lutein + zeaxanthin_______mcg 368 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.08 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.4 Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 1.4 Vitamin D _________________IU 55 Vitamin K _______________mcg 0.3 Cholesterol _______________mg 844 Chim cút, thịt và da, nguyên = Quail, meat and skin, raw = 100g Nước_____________________g 69.65 Energy, năng lượng_______kcal 192 Protein____________________g 19.63 Total lipid (fat ) _____________g 12.05 Calcium, Ca______________mg 13 Iron, Fe__________________mg 3.97 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 275 Potassium, K_____________mg 216 Sodium, Na ______________mg 53 Zinc , Zn_________________mg 2.42 Copper ,Cu_______________mg 0.507 Manganese,Mn ___________mg 0.019 Selenium _______________mcg 16.6 Vitamin C________________mg 6.1 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.244 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.260 Niacin ,PP;B-3____________mg 7.538 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.772 Vitamin B-6 ______________mg 0.600 Folate, total B-9__________mcg 8 Folate, food B-9__________mcg 8 Folate, DFE B-9__________mcg 8 Vitamin B-12 ____________mcg 0.43 Vitamin A, RAE _________mcg 73 Retinol _________________mcg 73 Cholesterol _______________mg 76 --------------------------------------------------------------------- Bồ câu con, (chim bồ câu), thịt và da, nguyên = Squab, (pigeon), meat and skin, raw = 100g Nước_____________________g 56.60 Energy, năng lượng_______kcal 294 Protein____________________g 18.47 Total lipid (fat ) _____________g 23.80 Calcium, Ca______________mg 12 Iron, Fe__________________mg 3.54 Magnesium,Mg ___________mg 22 Phosphorus, P____________mg 248 Potassium, K_____________mg 199 Sodium, Na ______________mg 54 Zinc , Zn_________________mg 2.20 Copper ,Cu_______________mg 0.437 Manganese,Mn ___________mg 0.019 Selenium _______________mcg 13.3 Vitamin C________________mg 5.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.212 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.224 Niacin ,PP;B-3____________mg 6.046 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.760 Vitamin B-6 ______________mg 0.410 Folate, total B-9__________mcg 6 Folate, food B-9__________mcg 6 Folate, DFE B-9__________mcg 6 Vitamin B-12 ____________mcg 0.40 Vitamin A, RAE__________mcg 73 Retinol _________________mcg 73 Cholesterol _______________mg 95 ----------------------------------------------------------------------------------------------- Game thịt, ngựa, nguyên = Game meat, horse, raw = 100g Nước_____________________g 72.63 Energy, năng lượng_______kcal 133 Protein____________________g 21.39 Total lipid (fat ) _____________g 4.60 Calcium, Ca______________mg 6 Iron, Fe__________________mg 3.82 Magnesium,Mg ___________mg 24 Phosphorus, P____________mg 221 Potassium, K_____________mg 360 Sodium, Na ______________mg 53 Zinc , Zn_________________mg 2.90 Copper ,Cu_______________mg 0.144 Manganese,Mn ___________mg 0.019 Selenium _______________mcg 10.1 Vitamin C________________mg 1.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.130 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.100 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.600 Vitamin B-6 ______________mg 0.380 Vitamin B-12 ____________mcg 3.00 Cholesterol _______________mg 52 ----------------------------------------------------------- Sư tử biển, Steller, thịt (Alaska bản địa) = Sea lion, Steller, meat (Alaska Native) = 100g Nước_____________________g 71.20 Energy, năng lượng_______kcal 120 Protein____________________g 25.85 Total lipid (fat ) _____________g 1.88 Calcium, Ca______________mg 6 Iron, Fe__________________mg 11.48 Magnesium,Mg ___________mg 22 Phosphorus, P____________mg 253 Potassium, K_____________mg 406 Sodium, Na ______________mg 62 Zinc , Zn_________________mg 3.32 Copper ,Cu_______________mg 0.527 Manganese,Mn ___________mg 0.017 Selenium _______________mcg 111.8 Cholesterol _______________mg 64 Seal, râu quai nón (Oogruk), thịt, nguyên liệu (Alaska bản địa) = Seal, bearded (Oogruk), meat, raw (Alaska Native) = 100g Nước_____________________g 69.60 Energy, năng lượng_______kcal 110 Protein____________________g 26.70 Total lipid (fat ) _____________g 0.40 Calcium, Ca______________mg 10 Iron, Fe__________________mg 12.90 Phosphorus, P____________mg 198 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.200 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.260 Niacin ,PP;B-3____________mg 5.900 Vitamin A_________________IU 1400 Cholesterol _______________mg 100 Seal, bao quanh, thịt (Alaska bản địa) = Seal, ringed, meat (Alaska Native) = 100g Nước_____________________g 75.40 Energy, năng lượng_______kcal 111 Protein____________________g 19.30 Total lipid (fat ) _____________g 3.80 Iron, Fe__________________mg 4.70 Magnesium,Mg ___________mg Phosphorus, P____________mg 175 Vitamin A_________________IU 220 -------------------------------------------------------- Hải mã, thịt, nguyên liệu (Alaska bản địa) = Walrus, meat, raw (Alaska Native) = 100g Nước_____________________g 65.10 Energy, năng lượng_______kcal 199 Protein____________________g 19.20 Total lipid (fat ) _____________g 13.60 Calcium, Ca______________mg 18 Iron, Fe__________________mg 9.40 Phosphorus, P____________mg 122 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.180 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.240 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.800 Vitamin A_________________IU 170 Cholesterol _______________mg 80 --------------------------------------------------------------- Game thịt, hải ly, nguyên = Game meat, beaver, raw = 100g Nước_____________________g 70.97 Energy, năng lượng_______kcal 146 Protein____________________g 24.05 Total lipid (fat ) _____________g 4.80 Calcium, Ca______________mg 15 Iron, Fe__________________mg 6.90 Magnesium,Mg ___________mg 25 Phosphorus, P____________mg 237 Potassium, K_____________mg 348 Sodium, Na ______________mg 51 Selenium _______________mcg 26.6 Vitamin C________________mg 2.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.220 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.900 ------------------------------------------------------------------- Game thịt, beefalo, composite cắt giảm, nguyên = Game meat, beefalo, composite of cuts, raw = 100g Nước_____________________g 70.89 Energy, năng lượng_______kcal 143 Protein____________________g 23.30 Total lipid (fat ) _____________g 4.80 Calcium, Ca______________mg 18 Iron, Fe__________________mg 2.32 Magnesium,Mg ___________mg 224 Phosphorus, P____________mg 436 Potassium, K_____________mg 78 Sodium, Na ______________mg 4.86 Selenium _______________mcg 9.8 Vitamin C________________mg 7.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.090 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.640 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.550 Folic acid B-9____________mcg 15 Folate, food B-9__________mcg 15 Folate, DFE B-9__________mcg 15 Vitamin B-12 ____________mcg 2.42 Cholesterol _______________mg 44 ------------------------------------------------------------------- Game thịt, trâu, nước, nguyên = Game meat, buffalo, water, raw = 100g Nước_____________________g 76.30 Energy, năng lượng_______kcal 99 Protein____________________g 20.39 Total lipid (fat ) _____________g 1.37 Calcium, Ca______________mg 12 Iron, Fe__________________mg 1.61 Magnesium,Mg ___________mg 32 Phosphorus, P____________mg 197 Potassium, K_____________mg 297 Sodium, Na ______________mg 53 Zinc , Zn_________________mg 1.93 Copper ,Cu_______________mg 0.151 Selenium _______________mcg 9.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.200 Niacin ,PP;B-3____________mg 5.970 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.160 Vitamin B-6 ______________mg 0.530 Folate, total B-9__________mcg 8 Folate, food B-9__________mcg 8 Folate, DFE B-9__________mcg 8 Vitamin B-12 ____________mcg 1.66 Cholesterol _______________mg 46 ------------------------------------------------------------ Game thịt, tuần lộc, nguyên = Game meat, caribou, raw = 100g Nước_____________________g 71.45 Energy, năng lượng_______kcal 127 Protein____________________g 22.63 Total lipid (fat ) _____________g 3.36 Calcium, Ca______________mg 17 Iron, Fe__________________mg 4.69 Magnesium,Mg ___________mg 26 Phosphorus, P____________mg 208 Potassium, K_____________mg 295 Sodium, Na ______________mg 57 Zinc , Zn_________________mg 4.00 Copper ,Cu_______________mg 0.222 Manganese,Mn ___________mg 0.078 Selenium _______________mcg 10.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.320 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.720 Niacin ,PP;B-3____________mg 5.500 Pantothenic acid,B-5_______mg 2.550 Vitamin B-6 ______________mg 0.370 Folate, total B-9__________mcg 4 Folate, food B-9__________mcg 4 Folate, DFE B-9__________mcg 4 Cholesterol _______________mg 83 Agutuk, thịt tuần lộc (Alaska kem) (Alaska bản địa) = Agutuk, meat-caribou (Alaska ice cream) (Alaska Native) = 100g Nước_____________________g 55.20 Energy, năng lượng_______kcal 258 Protein____________________g 21.70 Total lipid (fat ) _____________g 18.60 Calcium, Ca______________mg 16 Iron, Fe__________________mg 4.55 Magnesium,Mg ___________mg 20 Phosphorus, P____________mg 170 Potassium, K_____________mg 228 Sodium, Na ______________mg 95 Zinc , Zn_________________mg 3.85 Copper ,Cu_______________mg 0.190 Manganese,Mn ___________mg 0.060 Vitamin C________________mg 2.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.180 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.660 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.260 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.950 Vitamin B-6 ______________mg 0.230 Folate, total B-9__________mcg 4 Folate, food B-9__________mcg 4 Vitamin B-12 ____________mcg 4.84 Vitamin A, IU______________IU 559 Cholesterol _______________mg 89 --------------------------------------------------------------- Game thịt, dê, nấu chín, nướng = Game meat, goat, cooked, roasted = 100g Nước_____________________g 68.21 Energy, năng lượng_______kcal 143 Protein____________________g 27.10 Total lipid (fat ) _____________g 3.03 Calcium, Ca______________mg 17 Iron, Fe__________________mg 3.73 Magnesium,Mg ___________mg 0 Phosphorus, P____________mg 201 Potassium, K_____________mg 405 Sodium, Na ______________mg 86 Zinc , Zn_________________mg 5.27 Copper ,Cu_______________mg 0.303 Manganese,Mn ___________mg 0.042 Selenium _______________mcg 11.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.090 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.610 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.950 Folate, total B-9__________mcg 5 Folate, food B-9__________mcg 5 Folate, DFE B-9__________mcg 5 Choline, total _____________mg 106.4 Betaine__________________mg 14.0 Vitamin B-12 ____________mcg 1.19 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.34 Vitamin K _______________mcg 1.2 Cholesterol _______________mg 75 ------------------------------------------------------------- Game thịt, chuột xạ, nguyên = Game meat, muskrat, raw = 100g Nước_____________________g 69.35 Energy, năng lượng_______kcal 162 Protein____________________g 20.76 Total lipid (fat ) _____________g 8.10 Calcium, Ca______________mg 25 Magnesium,Mg ___________mg 22 Phosphorus, P____________mg 220 Potassium, K_____________mg 276 Sodium, Na ______________mg 82 Selenium _______________mcg 9.1 Vitamin C________________mg 5.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.090 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.520 Niacin ,PP;B-3____________mg 6.200 -------------------------------------------------------------------- Game thịt, giống đại thử, nấu chín, nướng = Game meat, opossum, cooked, roasted = 100g Nước_____________________g 58.30 Energy, năng lượng_______kcal 221 Protein____________________g 30.20 Total lipid (fat ) _____________g 10.20 Calcium, Ca______________mg 17 Iron, Fe__________________mg 4.64 Magnesium,Mg ___________mg 34 Phosphorus, P____________mg 278 Potassium, K_____________mg 438 Sodium, Na ______________mg 58 Zinc , Zn_________________mg 2.28 Copper ,Cu_______________mg 0.189 Selenium _______________mcg 18.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.100 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.370 Niacin ,PP;B-3____________mg 8.430 Vitamin B-6 ______________mg 0.470 Folate, total B-9__________mcg 10 Folate, food B-9__________mcg 10 Folate, DFE B-9__________mcg 10 Choline, total _____________mg 116.5 Betaine__________________mg 15.3 Vitamin B-12 ____________mcg 8.30 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.44 Vitamin K _______________mcg 1.6 Cholesterol _______________mg 129 Game thịt, gấu trúc, nấu chín, nướng = Game meat, raccoon, cooked, roasted = 100g Nước_____________________g 54.30 Energy, năng lượng_______kcal 225 Protein____________________g 29.20 Total lipid (fat ) _____________g 14.50 Calcium, Ca______________mg 14 Iron, Fe__________________mg 7.10 Magnesium,Mg ___________mg 30 Phosphorus, P____________mg 261 Potassium, K_____________mg 398 Sodium, Na ______________mg 79 Zinc , Zn_________________mg 2.27 Copper ,Cu_______________mg 0.189 Selenium _______________mcg 18.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.590 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.520 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.680 Vitamin B-6 ______________mg 0.470 Folate, total B-9__________mcg 11 Folate, food B-9__________mcg 11 Folate, DFE B-9__________mcg 11 Choline, total _____________mg 115.4 Betaine__________________mg 15.2 Vitamin B-12 ____________mcg 8.30 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.49 Vitamin K _______________mcg 1.7 Cholesterol _______________mg 97 Game thịt, con sóc, nguyên = Game meat, squirrel, raw = 100g Nước_____________________g 73.83 Energy, năng lượng_______kcal 120 Protein____________________g 21.23 Total lipid (fat ) _____________g 3.21 Calcium, Ca______________mg 2 Iron, Fe__________________mg 4.70 Magnesium,Mg ___________mg 24 Phosphorus, P____________mg 172 Potassium, K_____________mg 304 Sodium, Na ______________mg 103 Selenium _______________mcg 9.3 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.210 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.000 Cholesterol _______________mg 83 ---------------------------------------------------------------- Thịt cừu, thịt nhiều và các sản phẩm, máy tách, nguyên = Lamb, variety meats and by-products, mechanically separated, raw = 100g Nước_____________________g 58.68 Energy, năng lượng_______kcal 276 Protein____________________g 14.97 Total lipid (fat ) _____________g 23.54 Calcium, Ca______________mg 162 Iron, Fe__________________mg 5.90 Magnesium,Mg ___________mg 18 Phosphorus, P____________mg 337 Potassium, K_____________mg 288 Sodium, Na ______________mg 59 Zinc , Zn_________________mg 3.72 Copper ,Cu_______________mg 0.058 Manganese,Mn ___________mg 0.012 Selenium _______________mcg 20.1 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.072 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.118 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.546 Vitamin B-6 ______________mg 0.110 Folate, total B-9__________mcg 5 Folate, food B-9__________mcg 5 Folate, DFE B-9__________mcg 5 Vitamin B-12 ____________mcg 2.56 Cholesterol _______________mg 213 Thịt cừu, thịt nhiều và các sản phẩm, lưỡi, nguyên = Lamb, variety meats and by-products, tongue, raw = 100g Nước_____________________g 66.60 Energy, năng lượng_______kcal 222 Protein____________________g 15.70 Total lipid (fat ) _____________g 17.70 Calcium, Ca______________mg 9 Iron, Fe__________________mg 2.65 Magnesium,Mg ___________mg 21 Phosphorus, P____________mg 184 Potassium, K_____________mg 257 Sodium, Na ______________mg 78 Zinc , Zn_________________mg 2.32 Copper ,Cu_______________mg 0.212 Manganese,Mn ___________mg 0.049 Selenium _______________mcg 15.0 Vitamin C________________mg 6.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.150 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.380 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.650 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.970 Vitamin B-6 ______________mg 0.180 Folate, total B-9__________mcg 4 Folate, food B-9__________mcg 4 Folate, DFE B-9__________mcg 4 Vitamin B-12 ____________mcg 7.20 Cholesterol _______________mg 156 -------------------------------------------------------------- Gấu, màu đen, thịt (Alaska bản địa) = Bear, black, meat (Alaska Native) = 100g Nước_____________________g 71.20 Energy, năng lượng_______kcal 155 Protein____________________g 20.10 Total lipid (fat ) _____________g 8.30 Iron, Fe__________________mg 7.20 Phosphorus, P____________mg 162 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.160 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.680 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.200 Vitamin A_________________IU 260 Gấu, bắc cực, thịt, nguyên liệu(Alaska bản địa)=Bear, polar, meat, raw (Alaska Native) = 100g Nước_____________________g 70.30 Energy, năng lượng_______kcal 130 Protein____________________g 25.60 Total lipid (fat ) _____________g 3.10 Calcium, Ca______________mg 17 Iron, Fe__________________mg 6.10 Potassium, K_____________mg 40 Vitamin C________________mg 2.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.023 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.573 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.000 Vitamin A_________________IU 1400 |
|
|
![]() ![]() |
.::Phiên bản rút gọn::. | Thời gian bây giờ là: 20th June 2025 - 08:30 PM |