IPB

Chào mừng Khách ( Đăng nhập | Đăng kí )

> Tỉ lệ Protein, Phospho, Canxi trong thực phẩm, Cân đối tỉ lệ Protein, Phospho, Canxi trong thực phẩm
KinhThanh
bài Feb 10 2011, 08:46 PM
Bài viết #1


Advanced Member
***

Nhóm: Members
Bài viết: 405
Gia nhập vào: 29-July 09
Thành viên thứ.: 4,110



Tài liệu trích trong sách Axit - Kiềm

Photpho (Phosphorus - Nguyên tố tạo Axit )
Photpho chiếm từ 0,8 đến 1,1% trộng lượng cơ thể và là phần quan trọng của mỗi tế bào sống .Photpho tham gia vào các phản ứng hóa học với protein ,chất béo và Carbohydrate để tạo ra năng lượn cho cơ thể ,tạo vật liệu cho sự tăng trưởng và sữa chữa ; thí dụ phospholipid giữ phần quan trọng trong việc tổng hợp màng tế bào và tổng hợp ADN và ARN. Phospho giúp vào việc trung hòa axit và kiềm trong máu .Phospho kết hợp với canxi để tạo ra xương và răng . ở người lớn thì lượng phospho và canxi ngang nhau ( trong cơ thể ) còn ở trẻ con thường có số lượng phospho nhiều hơn canxi từ 1 đến 1,1 lần .Nhu cầu về phospho thông thường cho mọi người cũng ngang với nhu cầu về canxi và protein được cung cấp bằng những thực phẩm như nhau ; do vậy ăn uống đẻ cung cấp đầy đủ những nguyên tố này, cũng như cung cấp đủ phospho cho cơ thể .

-còn nhiều vấn đề khác nữa ... KT chỉ nói vấn đề này . Các bạn xem lại sách sẽ rõ hơn
Go to the top of the page
 
+Quote Post
 
Start new topic
Trả lời
UPani
bài Feb 11 2011, 09:53 PM
Bài viết #2


Advanced Member
***

Nhóm: Members
Bài viết: 321
Gia nhập vào: 18-May 09
Thành viên thứ.: 3,377



Theo mình thì không nên post những bài viết như thế này, bạn đưa ra từng thành phần chi li của một loại thực phẩm thế này có lẽ không ai đủ kiên nhẫn đọc từng dòng. Hơn nữa, bạn có để ý, đối với các bài viết khoa học khi đưa ra công chúng, họ thường chỉ ra thành phần của thực phẩm theo phần trăm (%) và thường chỉ nêu ra các chất chính để cho mọi ngươì thấy được vitamin và khoáng chất chủ yếu trong loại thực phẩm đó là gì, chiếm tỷ lệ bao nhiêu.
Go to the top of the page
 
+Quote Post
KinhThanh
bài Feb 12 2011, 05:33 AM
Bài viết #3


Advanced Member
***

Nhóm: Members
Bài viết: 405
Gia nhập vào: 29-July 09
Thành viên thứ.: 4,110



Một số loại hạt nẩy mầm

Hạt cỏ ba lá, mọc, nguyên = Alfalfa seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 92.82
Energy, năng lượng_______kcal 23
Protein____________________g 3.99
Total lipid (fat )______________g 0.69
Carbohydrate,by difference____g 2.10
Fiber, Chất xơ______________g 1.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.18
Calcium, Ca______________mg 32
Iron, Fe__________________mg 0.96
Magnesium,Mg____________mg 27
Phosphorus, P____________mg 70
Potassium, K_____________mg 79
Sodium, Na_______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.92
Copper ,Cu_______________mg 0.157
Manganese,Mn____________mg 0.188
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 8.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.076
Riboflavin, B-2_____________mg 0.126
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.481
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.563
Vitamin B-6_______________mg 0.034
Folate, total B-9__________mcg 36
Folate, food B-9__________mcg 36
Folate, DFE B-9__________mcg 36
Choline, total______________mg 14.4
Betaine___________________mg 0.4
Vitamin A, RAE___________mcg 8
Carotene, beta____________mcg 87
Carotene, alpha___________mcg 6
Cryptoxanthin, beta________mcg 6
Vitamin A, IU_______________IU 156
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.02
Vitamin K _______________mcg 30.5
protein 57, protein 125
phospho 1, canxi 1

Đậu, thận, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Beans, kidney, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 90.70
Energy, năng lượng_______kcal 29
Protein____________________g 4.20
Total lipid (fat )______________g 0.50
Carbohydrate,by difference____g 4.10
Calcium, Ca______________mg 17
Iron, Fe__________________mg 0.81
Magnesium,Mg____________mg 21
Phosphorus, P____________mg 37
Potassium, K_____________mg 187
Sodium, Na_______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.40
Copper ,Cu_______________mg 0.159
Manganese,Mn____________mg 0.182
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 38.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.370
Riboflavin, B-2_____________mg 0.250
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.920
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.368
Vitamin B-6_______________mg 0.085
Folate, total B-9__________mcg 59
Folate, food B-9__________mcg 59
Folate, DFE B-9__________mcg 59
Vitamin A, IU_______________IU 2
protein 114, protein 248
phospho 1 , canxi 1

Đậu, hải quân, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên =
Beans, navy, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 79.15
Energy, năng lượng_______kcal 67
Protein____________________g 6.15
Total lipid (fat ) _____________g 0.70
Carbohydrate,by difference____g 13.05
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 1.93
Magnesium,Mg ___________mg 101
Phosphorus, P____________mg 100
Potassium, K_____________mg 307
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 0.89
Copper ,Cu_______________mg 0.356
Manganese,Mn ___________mg 0.408
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 18.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.390
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.215
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.220
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.825
Vitamin B-6 ______________mg 0.191
Folate, total B-9__________mcg 132
Folate, food B-9__________mcg 132
Folate, DFE B-9__________mcg 132
protein 62 , protein 410
phospho 1 , canxi 1

Đậu, pinto, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên =
Beans, pinto, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 81.30
Energy, năng lượng_______kcal 62
Protein____________________g 5.25
Total lipid (fat )______________g 0.90
Carbohydrate, by difference____g 11.60
Calcium, Ca______________mg 43
Iron, Fe__________________mg 1.97
Magnesium,Mg____________mg 53
Phosphorus, P____________mg 94
Potassium, K_____________mg 307
Sodium, Na_______________mg 153
Zinc , Zn_________________mg 0.50
Copper ,Cu_______________mg 0.320
Manganese,Mn____________mg 0.366
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 21.7
Thiamin ,B-1______________mg 0,.230
Riboflavin, B-2_____________mg 0.175
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.280
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.740
Vitamin B-6_______________mg 0.171
Folate, total B-9__________mcg 118
Folate, food B-9__________mcg 118
Folate, DFE B-9__________mcg 118
Vitamin A, IU_______________IU 2
protein 56 ,protein 123
phospho 1 , canxi 1

Đậu lăng, nảy chồi, nguyên = Lentils, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 67.34
Energy, năng lượng_______kcal 106
Protein____________________g 8.96
Total lipid (fat ) _____________g 0.55
Carbohydrate,by difference____g 22.14
Calcium, Ca______________mg 25
Iron, Fe__________________mg 3.21
Magnesium,Mg ___________mg 37
Phosphorus, P____________mg 173
Potassium, K_____________mg 322
Sodium, Na ______________mg 11
Zinc , Zn_________________mg 1.51
Copper ,Cu_______________mg 0.352
Manganese,Mn ___________mg 0.506
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 16.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.228
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.128
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.128
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.578
Vitamin B-6 ______________mg 0.190
Folate, total (B-9)_________mcg 100
Folate, food B-9__________mcg 100
Folate, DFE B-9__________mcg 100
Vitamin A, RAE __________mcg 2
protein 52 , protein 359
phospho 1 , canxi 1

Mung đậu, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Mung beans, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 90.40
Energy, năng lượng_______kcal 30
Protein____________________g 3.04
Total lipid (fat )______________g 0.18
Carbohydrate,by difference____g 5.94
Fiber, Chất xơ______________g 1.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.13
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 0.91
Magnesium,Mg____________mg 21
Phosphorus, P____________mg 54
Potassium, K_____________mg 149
Sodium, Na_______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.41
Copper ,Cu_______________mg 0.164
Manganese,Mn____________mg 0.188
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 13.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.084
Riboflavin, B-2_____________mg 0.124
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.749
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.380
Vitamin B-6_______________mg 0.088
Folate, total B-9__________mcg 61
Folate, food B-9__________mcg 61
Folate, DFE B-9__________mcg 61
Choline, total______________mg 14.4
Vitamin A, RAE___________mcg 1
Carotene, beta____________mcg 6
Carotene, alpha___________mcg 6
Cryptoxanthin, beta________mcg 6
Vitamin A, IU_______________IU 21
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.10
Vitamin K _______________mcg 33.0
Phytosterols______________mg 15
protein 57, protein 234
phospho 1 , canxi 1

Đậu Hà Lan, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Peas, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 62.27
Energy, năng lượng_______kcal 124
Protein____________________g 8.80
Total lipid (fat )______________g 0.68
Carbohydrate,by difference____g 27.11
Calcium, Ca______________mg 36
Iron, Fe__________________mg 2.26
Magnesium,Mg____________mg 56
Phosphorus, P____________mg 165
Potassium, K_____________mg 381
Sodium, Na_______________mg 20
Zinc , Zn_________________mg 1.05
Copper ,Cu_______________mg 0.272
Manganese,Mn____________mg 0.438
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 10.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.225
Riboflavin, B-2_____________mg 0.155
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.088
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.029
Vitamin B-6_______________mg 0.265
Folate, total B-9__________mcg 144
Folate, food B-9__________mcg 144
Folate, DFE B-9__________mcg 144
Vitamin A, RAE___________mcg 166
protein 54, protein 245
phospho 1 , canxi 1

Hạt giống củ cải, mầm, nguyên = Radish seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 90.07
Energy, năng lượng_______kcal 43
Protein____________________g 3,81
Total lipid (fat )______________g 2.53
Carbohydrate,by difference____g 3.60
Calcium, Ca______________mg 51
Iron, Fe__________________mg 0.86
Magnesium,Mg____________mg 44
Phosphorus, P____________mg 113
Potassium, K_____________mg 86
Sodium, Na_______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.56
Copper ,Cu_______________mg 0.120
Manganese,Mn____________mg 0.260
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 28.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.102
Riboflavin, B-2_____________mg 0.103
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.853
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.733
Vitamin B-6_______________mg 0.285
Folate, total B-9__________mcg 95
Folate, food B-9__________mcg 95
Folate, DFE B-9__________mcg 95
Vitamin A, RAE___________mcg 20
Vitamin A, IU_______________IU 391
protein 34, protein 75
phospho 1 , canxi 1

Đậu nành, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Soybeans, mature seeds, sprouted, raw 100g
Nước_____________________g 69.00
Energy, năng lượng_______kcal 122
Protein____________________g 13.09
Total lipid (fat ) _____________g 6.70
Carbohydrate,by difference____g 9.57
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Calcium, Ca______________mg 67
Iron, Fe__________________mg 2,10
Magnesium,Mg ___________mg 72
Phosphorus, P____________mg 164
Potassium, K_____________mg 484
Sodium, Na ______________mg 14
Zinc , Zn_________________mg 1.17
Copper ,Cu_______________mg 0.427
Manganese,Mn ___________mg 0.702
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 15.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.340
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.118
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.148
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.929
Vitamin B-6 ______________mg 0.176
Folate, total B-9__________mcg 172
Folate, food B-9__________mcg 172
Folate, DFE B-9__________mcg 172
Vitamin A, RAE__________mcg 1
protein 80 , protein 196
phospho 1 , canxi 1

Lúa mì, mầm = Wheat, sprouted = 100g
Nước_____________________g 47.75
Energy, năng lượng_______kcal 198
Protein____________________g 7.49
Total lipid (fat ) _____________g 1.27
Carbohydrate,by difference____g 42.53
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Calcium, Ca______________mg 28
Iron, Fe__________________mg 2.14
Magnesium,Mg ___________mg 82
Phosphorus, P____________mg 200
Potassium, K_____________mg 169
Sodium, Na ______________mg 16
Zinc , Zn_________________mg 1.65
Copper ,Cu_______________mg 0.261
Manganese,Mn ___________mg 1.858
Selenium _______________mcg 42.5
Vitamin C________________mg 2.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.225
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.155
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.087
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.947
Vitamin B-6 ______________mg 0.265
Folate, total B-9__________mcg 38
Folate, food B-9__________mcg 38
Folate, DFE B-9__________mcg 38
protein 37 ,protein 267
phospho 1, canxi 1
Go to the top of the page
 
+Quote Post

Gửi trong chủ đề này


Reply to this topicStart new topic
1 người đang đọc chủ đề này (1 khách và 0 thành viên dấu mặt)
0 Thành viên:

 



.::Phiên bản rút gọn::. Thời gian bây giờ là: 20th June 2025 - 05:25 PM