![]() |
![]() |
![]()
Bài viết
#1
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Tài liệu trích trong sách Axit - Kiềm
Photpho (Phosphorus - Nguyên tố tạo Axit ) Photpho chiếm từ 0,8 đến 1,1% trộng lượng cơ thể và là phần quan trọng của mỗi tế bào sống .Photpho tham gia vào các phản ứng hóa học với protein ,chất béo và Carbohydrate để tạo ra năng lượn cho cơ thể ,tạo vật liệu cho sự tăng trưởng và sữa chữa ; thí dụ phospholipid giữ phần quan trọng trong việc tổng hợp màng tế bào và tổng hợp ADN và ARN. Phospho giúp vào việc trung hòa axit và kiềm trong máu .Phospho kết hợp với canxi để tạo ra xương và răng . ở người lớn thì lượng phospho và canxi ngang nhau ( trong cơ thể ) còn ở trẻ con thường có số lượng phospho nhiều hơn canxi từ 1 đến 1,1 lần .Nhu cầu về phospho thông thường cho mọi người cũng ngang với nhu cầu về canxi và protein được cung cấp bằng những thực phẩm như nhau ; do vậy ăn uống đẻ cung cấp đầy đủ những nguyên tố này, cũng như cung cấp đủ phospho cho cơ thể . -còn nhiều vấn đề khác nữa ... KT chỉ nói vấn đề này . Các bạn xem lại sách sẽ rõ hơn |
|
|
![]() |
![]()
Bài viết
#2
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 321 Gia nhập vào: 18-May 09 Thành viên thứ.: 3,377 ![]() |
Theo mình thì không nên post những bài viết như thế này, bạn đưa ra từng thành phần chi li của một loại thực phẩm thế này có lẽ không ai đủ kiên nhẫn đọc từng dòng. Hơn nữa, bạn có để ý, đối với các bài viết khoa học khi đưa ra công chúng, họ thường chỉ ra thành phần của thực phẩm theo phần trăm (%) và thường chỉ nêu ra các chất chính để cho mọi ngươì thấy được vitamin và khoáng chất chủ yếu trong loại thực phẩm đó là gì, chiếm tỷ lệ bao nhiêu.
|
|
|
![]()
Bài viết
#3
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Một số loại hạt nẩy mầm
Hạt cỏ ba lá, mọc, nguyên = Alfalfa seeds, sprouted, raw = 100g Nước_____________________g 92.82 Energy, năng lượng_______kcal 23 Protein____________________g 3.99 Total lipid (fat )______________g 0.69 Carbohydrate,by difference____g 2.10 Fiber, Chất xơ______________g 1.9 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.18 Calcium, Ca______________mg 32 Iron, Fe__________________mg 0.96 Magnesium,Mg____________mg 27 Phosphorus, P____________mg 70 Potassium, K_____________mg 79 Sodium, Na_______________mg 6 Zinc , Zn_________________mg 0.92 Copper ,Cu_______________mg 0.157 Manganese,Mn____________mg 0.188 Selenium________________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 8.2 Thiamin ,B-1______________mg 0.076 Riboflavin, B-2_____________mg 0.126 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.481 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.563 Vitamin B-6_______________mg 0.034 Folate, total B-9__________mcg 36 Folate, food B-9__________mcg 36 Folate, DFE B-9__________mcg 36 Choline, total______________mg 14.4 Betaine___________________mg 0.4 Vitamin A, RAE___________mcg 8 Carotene, beta____________mcg 87 Carotene, alpha___________mcg 6 Cryptoxanthin, beta________mcg 6 Vitamin A, IU_______________IU 156 Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.02 Vitamin K _______________mcg 30.5 protein 57, protein 125 phospho 1, canxi 1 Đậu, thận, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Beans, kidney, mature seeds, sprouted, raw = 100g Nước_____________________g 90.70 Energy, năng lượng_______kcal 29 Protein____________________g 4.20 Total lipid (fat )______________g 0.50 Carbohydrate,by difference____g 4.10 Calcium, Ca______________mg 17 Iron, Fe__________________mg 0.81 Magnesium,Mg____________mg 21 Phosphorus, P____________mg 37 Potassium, K_____________mg 187 Sodium, Na_______________mg 6 Zinc , Zn_________________mg 0.40 Copper ,Cu_______________mg 0.159 Manganese,Mn____________mg 0.182 Selenium________________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 38.7 Thiamin ,B-1______________mg 0.370 Riboflavin, B-2_____________mg 0.250 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.920 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.368 Vitamin B-6_______________mg 0.085 Folate, total B-9__________mcg 59 Folate, food B-9__________mcg 59 Folate, DFE B-9__________mcg 59 Vitamin A, IU_______________IU 2 protein 114, protein 248 phospho 1 , canxi 1 Đậu, hải quân, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Beans, navy, mature seeds, sprouted, raw = 100g Nước_____________________g 79.15 Energy, năng lượng_______kcal 67 Protein____________________g 6.15 Total lipid (fat ) _____________g 0.70 Carbohydrate,by difference____g 13.05 Calcium, Ca______________mg 15 Iron, Fe__________________mg 1.93 Magnesium,Mg ___________mg 101 Phosphorus, P____________mg 100 Potassium, K_____________mg 307 Sodium, Na ______________mg 13 Zinc , Zn_________________mg 0.89 Copper ,Cu_______________mg 0.356 Manganese,Mn ___________mg 0.408 Selenium _______________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 18.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.390 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.215 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.220 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.825 Vitamin B-6 ______________mg 0.191 Folate, total B-9__________mcg 132 Folate, food B-9__________mcg 132 Folate, DFE B-9__________mcg 132 protein 62 , protein 410 phospho 1 , canxi 1 Đậu, pinto, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Beans, pinto, mature seeds, sprouted, raw = 100g Nước_____________________g 81.30 Energy, năng lượng_______kcal 62 Protein____________________g 5.25 Total lipid (fat )______________g 0.90 Carbohydrate, by difference____g 11.60 Calcium, Ca______________mg 43 Iron, Fe__________________mg 1.97 Magnesium,Mg____________mg 53 Phosphorus, P____________mg 94 Potassium, K_____________mg 307 Sodium, Na_______________mg 153 Zinc , Zn_________________mg 0.50 Copper ,Cu_______________mg 0.320 Manganese,Mn____________mg 0.366 Selenium________________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 21.7 Thiamin ,B-1______________mg 0,.230 Riboflavin, B-2_____________mg 0.175 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.280 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.740 Vitamin B-6_______________mg 0.171 Folate, total B-9__________mcg 118 Folate, food B-9__________mcg 118 Folate, DFE B-9__________mcg 118 Vitamin A, IU_______________IU 2 protein 56 ,protein 123 phospho 1 , canxi 1 Đậu lăng, nảy chồi, nguyên = Lentils, sprouted, raw = 100g Nước_____________________g 67.34 Energy, năng lượng_______kcal 106 Protein____________________g 8.96 Total lipid (fat ) _____________g 0.55 Carbohydrate,by difference____g 22.14 Calcium, Ca______________mg 25 Iron, Fe__________________mg 3.21 Magnesium,Mg ___________mg 37 Phosphorus, P____________mg 173 Potassium, K_____________mg 322 Sodium, Na ______________mg 11 Zinc , Zn_________________mg 1.51 Copper ,Cu_______________mg 0.352 Manganese,Mn ___________mg 0.506 Selenium _______________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 16.5 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.228 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.128 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.128 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.578 Vitamin B-6 ______________mg 0.190 Folate, total (B-9)_________mcg 100 Folate, food B-9__________mcg 100 Folate, DFE B-9__________mcg 100 Vitamin A, RAE __________mcg 2 protein 52 , protein 359 phospho 1 , canxi 1 Mung đậu, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Mung beans, mature seeds, sprouted, raw = 100g Nước_____________________g 90.40 Energy, năng lượng_______kcal 30 Protein____________________g 3.04 Total lipid (fat )______________g 0.18 Carbohydrate,by difference____g 5.94 Fiber, Chất xơ______________g 1.8 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.13 Calcium, Ca______________mg 13 Iron, Fe__________________mg 0.91 Magnesium,Mg____________mg 21 Phosphorus, P____________mg 54 Potassium, K_____________mg 149 Sodium, Na_______________mg 6 Zinc , Zn_________________mg 0.41 Copper ,Cu_______________mg 0.164 Manganese,Mn____________mg 0.188 Selenium________________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 13.2 Thiamin ,B-1______________mg 0.084 Riboflavin, B-2_____________mg 0.124 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.749 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.380 Vitamin B-6_______________mg 0.088 Folate, total B-9__________mcg 61 Folate, food B-9__________mcg 61 Folate, DFE B-9__________mcg 61 Choline, total______________mg 14.4 Vitamin A, RAE___________mcg 1 Carotene, beta____________mcg 6 Carotene, alpha___________mcg 6 Cryptoxanthin, beta________mcg 6 Vitamin A, IU_______________IU 21 Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.10 Vitamin K _______________mcg 33.0 Phytosterols______________mg 15 protein 57, protein 234 phospho 1 , canxi 1 Đậu Hà Lan, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Peas, mature seeds, sprouted, raw = 100g Nước_____________________g 62.27 Energy, năng lượng_______kcal 124 Protein____________________g 8.80 Total lipid (fat )______________g 0.68 Carbohydrate,by difference____g 27.11 Calcium, Ca______________mg 36 Iron, Fe__________________mg 2.26 Magnesium,Mg____________mg 56 Phosphorus, P____________mg 165 Potassium, K_____________mg 381 Sodium, Na_______________mg 20 Zinc , Zn_________________mg 1.05 Copper ,Cu_______________mg 0.272 Manganese,Mn____________mg 0.438 Selenium________________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 10.4 Thiamin ,B-1______________mg 0.225 Riboflavin, B-2_____________mg 0.155 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.088 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.029 Vitamin B-6_______________mg 0.265 Folate, total B-9__________mcg 144 Folate, food B-9__________mcg 144 Folate, DFE B-9__________mcg 144 Vitamin A, RAE___________mcg 166 protein 54, protein 245 phospho 1 , canxi 1 Hạt giống củ cải, mầm, nguyên = Radish seeds, sprouted, raw = 100g Nước_____________________g 90.07 Energy, năng lượng_______kcal 43 Protein____________________g 3,81 Total lipid (fat )______________g 2.53 Carbohydrate,by difference____g 3.60 Calcium, Ca______________mg 51 Iron, Fe__________________mg 0.86 Magnesium,Mg____________mg 44 Phosphorus, P____________mg 113 Potassium, K_____________mg 86 Sodium, Na_______________mg 6 Zinc , Zn_________________mg 0.56 Copper ,Cu_______________mg 0.120 Manganese,Mn____________mg 0.260 Selenium________________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 28.9 Thiamin ,B-1______________mg 0.102 Riboflavin, B-2_____________mg 0.103 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.853 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.733 Vitamin B-6_______________mg 0.285 Folate, total B-9__________mcg 95 Folate, food B-9__________mcg 95 Folate, DFE B-9__________mcg 95 Vitamin A, RAE___________mcg 20 Vitamin A, IU_______________IU 391 protein 34, protein 75 phospho 1 , canxi 1 Đậu nành, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Soybeans, mature seeds, sprouted, raw 100g Nước_____________________g 69.00 Energy, năng lượng_______kcal 122 Protein____________________g 13.09 Total lipid (fat ) _____________g 6.70 Carbohydrate,by difference____g 9.57 Fiber, Chất xơ _____________g 1.1 Calcium, Ca______________mg 67 Iron, Fe__________________mg 2,10 Magnesium,Mg ___________mg 72 Phosphorus, P____________mg 164 Potassium, K_____________mg 484 Sodium, Na ______________mg 14 Zinc , Zn_________________mg 1.17 Copper ,Cu_______________mg 0.427 Manganese,Mn ___________mg 0.702 Selenium _______________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 15.3 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.340 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.118 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.148 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.929 Vitamin B-6 ______________mg 0.176 Folate, total B-9__________mcg 172 Folate, food B-9__________mcg 172 Folate, DFE B-9__________mcg 172 Vitamin A, RAE__________mcg 1 protein 80 , protein 196 phospho 1 , canxi 1 Lúa mì, mầm = Wheat, sprouted = 100g Nước_____________________g 47.75 Energy, năng lượng_______kcal 198 Protein____________________g 7.49 Total lipid (fat ) _____________g 1.27 Carbohydrate,by difference____g 42.53 Fiber, Chất xơ _____________g 1.1 Calcium, Ca______________mg 28 Iron, Fe__________________mg 2.14 Magnesium,Mg ___________mg 82 Phosphorus, P____________mg 200 Potassium, K_____________mg 169 Sodium, Na ______________mg 16 Zinc , Zn_________________mg 1.65 Copper ,Cu_______________mg 0.261 Manganese,Mn ___________mg 1.858 Selenium _______________mcg 42.5 Vitamin C________________mg 2.6 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.225 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.155 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.087 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.947 Vitamin B-6 ______________mg 0.265 Folate, total B-9__________mcg 38 Folate, food B-9__________mcg 38 Folate, DFE B-9__________mcg 38 protein 37 ,protein 267 phospho 1, canxi 1 |
|
|
![]() ![]() |
.::Phiên bản rút gọn::. | Thời gian bây giờ là: 20th June 2025 - 05:25 PM |