Phiên bản in ấn của chủ đề

Nháy vào đây để xem chủ đề theo đúng định dạng gốc

Thực Dưỡng _ Thực phẩm & Nấu ăn _ Omega 3 và Omega 6 trong thực phẩm

Gửi bởi: KinhThanh Feb 24 2011, 02:01 AM

http://www.advite.com/omega.htm

Omega -3 và Omega - 6

Nguyễn thượng Chánh , dvm

Từ lâu các nhà khoa học nhận thấy người Nhật bổn cũng như các dân tộc thiểu số Inuits và Esquimo ở về phía Bắc Canada có tỉ lệ bệnh tim mạch rất thấp so với các dân tộc khác. Phải chăng nhờ tập quán ăn cá đã giúp họ tránh khỏi được một phần nào bệnh lý nói trên ? Từ nhận xét nầy, người ta mới tìm ra được chất Omega -3 trong mỡ cá . Rất nhiều công trình khảo cứu khoa học đả nói lên sự lợi ích của Omega - 3 đối với sức khỏe chúng ta .

Omega -3 là gì ?

Đây là những chất acid béo thiết yếu (essential fatty acids) nằm trong nhóm chất béo không bão hòa đa thể. Thiết yếu vì cơ thể không thể tự tổng hợp được mà cần phải nhờ thực phẩm mang vào. Có 3 loại Omega-3:

1- Alpha linolenic acid (ALA): có nhiều nhất trong hạt lanh (linseed, flaxseed, graines de lin), trong đậu nành, trong hạt dẻ (walnuts), trong các loại dầu ăn làm từ các thực vật vừa kể và trong dầu Canola (colza). Riêng hai loại dầu đậu nành (soybean oil) và dầu hạt dẻ, ngoài chất béo Omega-3 ra, chúng cũng còn có chứa một tỉ lệ khá cao chất béo Omega-6 nữa .

2- Eicosapentaenoic acid (EPA): Một phần nhỏ, lối 15 % được cơ thể tổng hợp từ chất acid béo ALA, phần lớn còn lại được tìm thấy trong cá tôm sò, mà đặc biệt là trong mỡ cá sống ở vùng nước lạnh như: salmon, mackerel, herring, trout, sardine, halibut vv… Bệnh tiểu đường, tình trạng stress cũng như sự lạm dụng rượu và thuốc lá đều gây trở ngại trong việc chuyển hóa ALA ra EPA.

3- Docosahexaenoic acid (DHA): Được thấy nhiều trong các loài thủy sản và trong sữa mẹ.

Cơ chế nhờ đó mà Omega-3 có ảnh hưởng tới bệnh tim mạch là do tính kháng viêm, làm giảm áp huyết, làm giảm nồng độ triglycerides, kích thích nitric oxide xuất xứ từ nội mạc, giảm sự kết tụ tiểu cầu và giảm những eicosanoids gây viêm. Ngoài ra còn có bằng chứng rằng Omega-3 fatty acids ngừa được chứng tim đập sai nhịp và làm cho cơ tim được quân bình (Trịnh Cường & Giang Nguyễn Trịnh). Tóm lại Omega-3 có ích trong việc làm hạ cholesterol và triglyceride trong máu, ngừa hiện tượng máu bị đóng cục (antithrombotic), ngừa nghẽn mạch vành và giúp điều hòa nhịp tim (antiarrythmic), nhờ đó tránh được nguy cơ chết bất đắc kỳ tử.

Cá nuôi chứa ít chất acid béo EPA và DHA hơn cá được đánh bắt ngoài biển. Có người còn nói Omega-3 cũng có khả năng làm tăng sức miễn dịch, làm giãn nở mạch, ngừa bệnh viêm khớp tự miễn rheumatoid arthritis, ngừa hiện tượng trầm cảm và luôn cả bệnh lú lẫn Alhzeimer nữa.

Omega-6 là gì ?

Đây là một loại acid béo nằm trong nhóm chất béo không bão hòa đa thể. Trong nhóm nầy, quan trọng nhất là:

-Linoleic acid (LA): là một acid béo thiết yếu hiện diện trong hầu hết các loại dầu thực vật mà chúng ta thường dùng hằng ngày.

-Gamma linolenic acid (GLA): một phần được cơ thể tổng hợp từ chất LA, một phần khác hiện diện trong một số dầu thực vật như primrose oil, borage oil và trong sữa mẹ.Trong cơ thể, GLA chuyển thành chất prostaglandins. Chất nầy có tính chống viêm sưng, rất hữu hiệu để làm giảm thiểu triệu chứng bệnh viêm khớp tự miễn.

-Dihomo-gamma linolenic acid (DGLA): là một chuyển hóa chất của GLA… DGLA chuyển thành eicosanoids serie1 giúp bảo vệ tim mạch, kích thích miễn dịch, và đồng thời có tính chống viêm sưng (antiinflammatory) .

-Arachidonic acid (AA): là một chuyển hóa chất của DGLA… AA chuyển ra thành eicosanoids serie 2 giúp vào việc làm lành các vết thương, cũng như dự phần vào cơ chế của phản ứng dị ứng. Tuy vậy, một sự thặng dư chất AA rất có hại cho sức khỏe như nó có thể kéo theo bệnh viêm khớp, bệnh ngoài da và một số bệnh tự miễn (autoimmune) khác. Eicosanoids serie 2 và eicosanoids serie 4 biến thể từ Arachidonic acid (AA) có thể gây viêm sưng, làm co các mạch máu, kích thích sự kết tụ tiểu cầu và là những hóa chất độc tùy theo nơi nào trong cơ thể mà eicosanoids được tăng hoạt.

Omega 6 hiện diện trong các loại dầu thực vật như: dầu bắp (corn oil), dầu hạt bông vải (cottonseed oil), dầu hạt nho (grapeseed oil, huile de pepins de raisin), primrose oil (huile d’onagre), safflower oil (huile de carthame), borage oil (huile de bourrache), hemp oil (huile de chanvre), dầu mè (sesame oil), dầu đậu nành (soybean oil), dầu hoa hướng dương (sunflower oil, huile de tournesol), trong trứng gà, trong mỡ và trong beurre. Cũng như Omega-3, Omega-6 rất có ích trong việc ngăn ngừa các bệnh tim mạch bằng cách làm giảm cholesterol và triglyceride trong máu xuống. Tuy vậy, ăn quá nhiều Omega-6 cũng không tốt cho sức khỏe, như nó có thể làm gia tăng sự giữ nước trong cơ thể, kéo theo việc tăng áp suất máu, và tăng nguy cơ hiện tượng máu bị đóng cục trong mạch. Bởi lý do vừa kể, tỉ lệ giữa Omega-6 và Omega-3 tiêu thụ rất ư là quan trọng. Một tỉ lệ Omega-6 quá cao và Omega-3 quá thấp sẽ có ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe. Trong biến dưỡng, hai chất Omega-6 và Omega-3 đều sử dụng chung một số enzymes, vitamins (B3, B6, C, E) và các chất khoáng magnesium và zinc. Nếu Omega -6 quá nhiều, nó sẽ chiếm lấy hết các enzymes và vitamins cần thiết khiến Omega-3 không thể hoạt động một cách hoàn hảo được, nhất là trong việc bảo vệ tim mạch, và còn có thể gây nên cơn đau nhức viêm sưng chẳng hạn như viêm khớp và suyễn.

Ngoài Omega-3 và Omega 6 ra cũng còn có Omega-9 nữa. Chất sau nầy được gọi là oleic acid. Đây là loại chất béo không bão hòa đơn thể. Các nhà khoa học cho biết rằng chất béo Omega-9 cũng rất tốt để phòng ngừa các bệnh về tim mạch và có lẽ cả cancer vú ở phụ nữ nữa. Dầu olive có chứa một tỉ lệ rất cao chất acid béo Omega-9.

Cần phải có sự quân bình giữa omega-6 và omega-3

Omega-3 rất ít ổn định, dễ bị hủy bởi ánh sáng, và nhiệt độ cao (như lúc chiên trong chảo nóng chẳng hạn). Dưới tác dụng của oxy, Omega-3 trở nên hôi (rancid). Bởi những lý do nầy, cho nên kỹ nghệ thực phẩm thường chọn những loại dầu nào dễ ổn định hơn để pha trộn trong thực phẩm sản xuất theo lối công nghiệp. Các loại dầu nầy thường chứa rất ít chất Omega-3, nhưng ngược lại nó lại rất giàu về omega-6. Tại các quốc gia Tây phương, và Bắc Mỹ, thức ăn công nghiệp thường có chứa từ 10 đến 30 Omega-6 cho 1 Omega-3. Tỉ lệ quá chênh lệch giữa Omega-6/ Omega-3 rất có hại cho sức khỏe. Tỉ lệ lý tưởng phải ở mức từ 1 tới 4 Omega-6 cho 1 Omega-3. Nhìn chung, trong các bữa ăn hằng ngày, dân Bắc Mỹ ít chiụ dùng cá nên thiếu Omega-3, nhưng ngược lại quá thừa Omega-6 vì họ thường sử dụng fast foods và thực phẩm biến chế công nghiệp, chứa rất nhiều dầu thực vật.

Nhu cầu của chúng ta

Theo Hoa Kỳ và Canada, một người có nhu cầu 2000 Calories (kcal) / ngày, thì cần phải có một số Omega-3 như sau: ALA phải cung cấp 0.5% nguồn năng lượng, tương đương với 1,1g Omega-3 ở đàn bà và 1,6g ở đàn ông và phải có tối thiểu 500mg chất EPA+DHA. Họ cũng thiên về Omega-3 từ nguồn thủy sản nhiều hơn là Omega-3 từ nguồn gốc thực vật.

Để có được 1,3g Omega-3, thì cần:

Omega-3 nguồn gốc thực vật (ALA)

- 2 muỗng café hạt lanh xay
- ½ muỗng café (2ml) dầu hạt lanh
- 1 ¼ tách noix de Grenoble
- 13 gr hạt Graines de chanvre (hemp)
- 1 muỗng canh dầu canola (colza)
- 22 ml dầu đậu nành

Omega-3 nguồn gốc thủy sản (EPA+ DHA)

- 70 g cá salmon Atlantic (cá nuôi)
- 90 g cá pink salmon (trong lon)
- 90 g cá sardine
- 70 g cá herring (hareng)
- 120 g cá white tuna (thon) loại trong lon

Còn đối với nhu cầu về Omega-6 (LA): đàn ông cần phải có 16g/ngày và đàn bà 12g/ngày.

Năm 1999, một số nhà chuyên môn trên thế giới đã họp lại và đưa ra nhận xét cho rằng số liệu về nhu cầu Omega-3 mà Hoa Kỳ và Canada đưa ra vẫn còn quá thấp, trong khi số liệu về Omega-6 thì lại quá cao, không hữu hiệu để có thể làm giảm thiểu các bệnh lý nghẽn mạch vành được.Theo họ, nhu cầu về Omega-3 cần phải là 2,22g/ngày, và EPA+DHA: 0,65g/ngày. Đối với Omega-6, phải là 4,44g/ngày, tối đa 6,67g/ngày. Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WHO) thì khuyến cáo nhu cầu về Omega-3 như sau: ALA từ 0,8g đến 1,1g/ngày và EPA+DHA từ 0,3g đến 0,5g/ngày.

Có nên ăn cá hay không ?

Omega-3 EPA và DHA trong cá và trong dầu cá là những acid béo rất tốt cho tim. The American Heart Association khuyến cáo chúng ta nên dùng cá 2-3 lần một tuần, đồng thời cũng nên ăn những loại thực vật giàu chất béo Omega-3 ALA như hạt lanh, hạt dẻ, và dầu canola. Tránh đừng nên ăn những lát cá có áo bột sẵn bán ngoài chợ vì nó thường chứa nhiều chất béo Trans rất xấu. Sự ích lợi của việc ăn cá để ngừa bệnh tim mạch vẫn trội hơn việc cữ dùng cá vì sợ cá bị nhiễm thủy ngân và dioxin. Tuy nói vậy, nhưng đối với phụ nữ đang mang thai, hoặc đang cho con bú cũng cần nên cẩn thận. Đối với đồng hương đang sinh sống tại các quốc gia Tây phương, thì nên hạn chế việc dùng các loại cá như cá mập (shark), cá tuna, cá lưỡi kiếm (swordfish), và cá trout là những loại cá có chứa nhiều thủy ngân nhất. Chất nầy sẽ ảnh hưởng không tốt cho bào thai.

Sau đây là một vài thí dụ về Omega-3 ở một số loài thủy sản (100g): Cá salmon 1.8 g, sardine 1.4, herring 1.2, mackerel 1.0, trout 1.0, swordfish 0.7, tuna 0.7, haddock 0.2, cod 0.2, tôm tép 0.3, sò 0.5-0.7g (USDA Nutrient database for standard reference).

Cá chứa ít chất béo bão hòa hơn thịt, cho nên ăn cá vẫn tốt hơn ăn thịt. Ăn cá vẫn là giải pháp tốt hơn là uống những viên dầu cá. Mỡ cá ngoài chất Omega-3 ra, nó cũng còn có chứa những chất dinh dưỡng khác nữa, chẳng hạn như chất Selenium mà dầu cá không có. Trường hợp ai không thích ăn cá thì họ nên uống thêm các viên supplement dầu cá

Dầu cá thì sao ?

Dầu cá là nguồn cung cấp trực tiếp 2 loại Omega-3 EPA và DHA. Dầu cá bán ở trên thị trường thường có pha thêm vitamin E, là chất chống oxy hóa để giúp cho dầu khỏi trở nên hôi.Vitamin E có khuynh hướng làm loãng máu và có thể gây xuất huyết nếu lạm dụng dầu cá. Tại Canada hiện nay có vài chục hiệu dầu cá được bày bán trên thị trường. Các viên dầu cá nầy thường chứa vào khoảng 1000mg dầu, nhưng không có nghĩa là nó có đủ 1000mg Omega-3 đâu.

Tùy theo loại dầu cá mà nồng độ Omega-3 có thể thay đổi từ 100mg đến 700mg chất Omega-3 EPA+DHA. Cũng có sản phẩm vừa chứa dầu cá mà đồng thời cũng có chứa các loại dầu khác, như dầu bourrache (borage oil), dầu onagre (primrose oil), dầu carthame (safflower oil) vv…Được biết nhu cầu trung bình hằng ngày của chúng ta ở vào khoảng 500 mg EPA+DHA. Dầu cá khác với dầu gan cá. Dầu gan cá được sử dụng để cung cấp vitamin A và vitamin D. Muốn có đủ nhu cầu Omega-3 cần thiết chúng ta cần phải uống một số lượng lớn dầu gan cá, vì vậy có thể có nguy cơ bị ngộ độc do thặng dư vitamin A và vitamin D. Những ai có vấn đề máu huyết, hoặc đang sử dụng thuốc kháng đông (warfarin, heparin) thì cần phải thận trọng khi dùng dầu cá. Dùng quá nhiều dầu cá có thể bị nôn mửa và đi tiêu lỏng. Vì tính chất gây loãng máu của dầu cá, cho nên nếu uống trên 3g Omega-3 trong một ngày có thể bị chảy máu cam. Hiện nay, tại Bắc Mỹ, dầu cá vẫn còn được xếp trong nhóm thực phẩm bổ sung (dietary supplement), vì vậy luật lệ kiểm soát chất lượng các loại dầu cá vẫn còn lỏng lẻo chớ chưa được chặt chẽ như phía bên dược phẩm. Các liều lượng Omega ghi trên nhãn hiệu đôi khi cũng không chắc gì đúng với chất lượng của sản phẩm chứa đựng trong chai.

Cơ hội bằng vàng của kỹ nghệ ăn uống

Tại Canada, Công ty sữa Natrel cho trộn dầu hạt lanh vào sữa để tăng cường thêm Omega-3. Cty Neilson Dairy Oh thì sản xuất ra một loại sữa giàu chất Omega-3 DHA bằng cách cho trộn thêm chất DHA của cá vào thức ăn hỗn hợp dùng nuôi bò sữa. Cty Kraft tung ra thị trường loại sauce mayonnaise có tăng cường chất Omega-3 bằng cách cho trộn thêm dầu đậu nành trong sauce, nhưng cách nầy cũng có cái bất lợi là đồng thời nó cũng làm tăng chất Omega-6 lên. Trên thị trường, rất nhiều sản phẩm có tăng cường thêm Omega-3. Chẳng hạn fromage có Omega-3 làm từ sữa vắt từ những con bò được cho ăn khẩu phần đặc biệt có hạt lanh và chất DHA của cá. Hiệu fromage Black Diamond có chứa 0.1g Omega-3 cho mỗi 30g, trong số nầy 20mg là DHA.Trứng gà tăng cường Omega-3, sản xuất ra từ những gà mái đã được nuôi bằng thực phẩm hỗn hợp có trộn thêm 20% hạt lanh. Trứng gà loại nầy rất to và có chứa lối 0.4g Omega-3, trong số nầy 8mg là DHA. Phải cần ít nhất 20 quả trứng mới hy vọng có được một số lượng chất acid béo Omega-3 tương đương với số Omega-3 trong 90g cá salmon .

Kết luận

Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại các quốc gia công nghiệp. Chất acid béo Omega-3 đã xuất hiện thật đúng lúc, và đã được nhiều người xem như một vị cứu tinh đối với họ. Đúng vậy, các nhà khoa học đều nhìn nhận tính chất tốt đẹp của Omega-3 trong việc phòng ngừa phần nào các bệnh về tim mạch. Kỹ nghệ thực phẩm và kỹ nghệ thuốc thiên nhiên đã không bỏ lỡ cơ hội khai thác các mặt hàng có chứa chất Omega-3 để mong hốt bạc một cách nhanh chóng. Quảng cáo của họ rất hấp dẫn và rất tinh vi để mê hoặc người tiêu thụ. Dù sao đi nữa, chúng ta nên nhớ rằng Omega-3 cũng chỉ là một chất béo mà thôi, hiệu quả của nó cũng còn phải tùy thuộc vào một số yếu tố khác nữa mà quan trọng hơn hết là tỉ lệ giữa Omega-6 và Omega-3 tiêu thụ. Nguồn Omega-3 từ thực vật, tốt nhất vẫn là dầu lanh, hạt lanh, kế đó là nguồn Omega-3 động vật mà điển hình là hai chất EPA và DHA từ cá. Cái phức tạp là một loại dầu thực vật nào đó nếu có chứa Omega-3 thì đồng thời cũng thường có chứa Omega-6 với tỉ lệ khác nhau. Cách dễ nhất để có chất Omega-3 là dùng hạt lanh. Loại thức ăn nầy chứa một tỉ lệ Omega-3 rất cao. Tại Canada, hạt lanh có thể mua được dễ dàng tại các siêu thị hoặc trong các tiệm bán thực phẩm thiên nhiên. Giá lối 3$ /kg. Hạt lanh hình dáng hơi dẹp, to hơn hạt mè một tí, và có vỏ màu nâu cứng và láng bóng. Để được dễ hấp thụ, hạt lanh khi mua về, nên để y nguyên, không được rang, dùng máy xay café, xay vừa đủ dùng trong một tuần. Đựng hạt lanh đã xay trong keo sậm màu, đậy kín gió và đem cất trong tủ lạnh. Mỗi ngày múc 2 muỗng canh hạt lanh trộn vào salade mà ăn. Nói chung, để ngừa các bệnh tim mạch không gì tốt hơn ngoài việc phải giảm thiểu dầu mỡ, ăn ít thịt đỏ (thịt bò, thịt heo, thịt dê cừu), tránh các loại chất béo xấu như chất béo bão hòa và chất béo Trans, và nên thế vào bằng các loại chất béo tốt, như chất béo không bão hòa đơn thể (monounsaturated) có nhiều trong dầu olive, và chất béo không bão hòa đa thể (polyunsaturated) hiện diện trong hầu hết các loại dầu thực vật như dầu canola, dầu đậu nành vv…. Nên dùng cá 2-3 lần trong tuần, ăn nhiều rau đậu, hạt dẻ và trái cây tươi. Ngoài ra cần phải bớt rượu, bỏ thuốc, và nhớ nên vận động, tập thể dục đều đặn và thường xuyên. The American Heart Association có đưa ra khuyến cáo sau đây : Tổng số chất béo (tốt lẫn xấu) ăn vào trong một ngày không được vượt quá giới hạn 30% của nhu cầu năng lượng (2000 Calories). Một nửa số chất béo trên phải là chất béo không bão hoà đơn thể, ¼ là chất béo không bão hòa đa thể (Omega-3 và Omega-6) và ¼ còn lại là chất béo bão hòa (saturated).

Vấn đề Omega-3 và Omega-6 rất phức tạp. Cho tới nay, những cuộc tìm tòi về Omega-3 fatty acids đã đưa tới những kết quả trái ngược, phần lớn là vì những cách nghiên cứu không được rõ rệt (nhận xét thay vì can thiệp). Sự thay đổi về mẫu số, cũng như tổng số khác biệt và sự kéo dài cung cấp Omega-3 fatty acids… (Trịnh Cường, Giang Nguyễn Trịnh). Tạp chí JAMA đã đưa ra nhận xét là quả thật Omega-3 có ích lợi phần nào đối với các bệnh về tim mạch, nhưng còn đối với các bệnh cancer người ta chưa có thể rút ra một kết luận nào chắc chắn cả. Omega-3 vẫn còn trong vòng nghiên cứu và tranh luận giữa các giới khoa học với nhau… Omega -3 và Omega-6 đều là chất béo cả. Tốt hay xấu cũng còn tùy thuộc vào cách sử dụng của chúng ta mà thôi ./.

----------------------------------
kinh nghiệm bản thân của KT lúc sử dụng có tính toán tỉ lệ 1 Omega3/ 2 Omega 6 trong thực phẩm ăn trong ngày..thì có các phản ứng sau :

ăn thực phẩm thiếu canxi tạo kiềm... bị viêm họng... nhưng lúc sử dụng thực phẩm có tỉ lệ canxi cao hơn phospho ,kali hay là thực phẩm canxi cao hơn phospho nhưng ít hơn kali, có tỉ lệ Omega3 cao hơn Omega6... lập tức viêm họng hết ,lành lặn rất nhanh( có cho thêm Natri vào thực phẩm )... có phản ứng kiềm mạnh , có cảm giác bồn chồn ,buồn nôn


Gửi bởi: KinhThanh Feb 24 2011, 02:30 AM

Omega-9

Omega-9 là một gia đình của các axit béo trong đó bao gồm hai loại axit béo quan trọng gọi là axit stearic và axit oleic. Stearic acid là một chất béo bão hòa có thể được chuyển thành acid oleic, đó là không bão hòa đơn. Oleic acid là các acid béo có nhiều nhất trong tự nhiên và chính dầu được sản xuất bởi các tuyến da.

Omega-9 là axit béo không cần thiết, vì nó được sản xuất tự nhiên của cơ thể. Omega-9 là chủ yếu được sử dụng khi có một bất cập của một trong hai omega-3, omega-6 hoặc cả hai. Khi cơ thể không có đủ omega-3 hay omega-6, nó sẽ cố gắng để bù đắp bằng cách sản xuất-axit béo omega 9 sẽ diễn ra của họ. Omega-9 dẫn xuất không hiệu quả như omega-3 hay omega-6 dù và sức khỏe của chúng ta cuối cùng sẽ bị ảnh hưởng.

http://translate.google.com.vn/translate?hl=de&sl=en&tl=vi&u=http%3A%2F%2Fwww.veganpeace.com%2Fnutrient_information%2Fnutrient_info%2Fomega_info.htm

-----------------------------------------------
Sức khỏe Lợi ích của Acid béo Omega 9

Omega 9 là một acid béo không bão hòa đơn chất béo mà còn được gọi là, axit oleic. Omega 9 là kỹ thuật không phải một acid béo thiết yếu vì cơ thể có thể sản xuất một số lượng hạn chế, cung cấp các axit béo thiết yếu, omega 3 và omega 6 , có mặt. Nếu chế độ ăn uống của bạn là thấp trong các axit béo cần thiết, sau đó cơ thể không thể sản xuất đủ omega 9. Trong trường hợp đó, omega 9 trở thành một loại axit béo thiết yếu vì cơ thể của bạn sẽ cần để có được nó từ chế độ ăn uống của bạn.

Y tế lợi ích của omega 9:

-Làm giảm mức cholesterol, do đó làm giảm nguy cơ bệnh tim mạch
-Làm giảm xơ vữa động mạch (xơ cứng động mạch)
-Làm giảm sức đề kháng insulin, từ đó cải thiện glucose (đường trong máu) bảo trì
-Cải thiện chức năng miễn dịch
-Cung cấp bảo vệ chống lại một số loại ung thư

Những nguồn thực phẩm của 9 acid béo omega:

-Olive dầu - nguồn tốt nhất của omega 9
-Olives -Ô-liu
-Avocados -Trái bơ
-Almonds -Hạnh nhân
-Peanuts -Đậu phộng
-Sesame oil -Dầu mè
-Pecans -Hồ đào
-Pistachio nuts -Hạt hồ trăn
-Cashews -Hạt điều
-Hazelnuts -Quả phỉ
-Macadamia nuts -Hạt Macadamia

Để giảm cân tối ưu, giảm chất béo tổng thể của bạn / tiêu thụ dầu đến một mức độ hợp lý. Udo Erasmus, tiến sĩ, các chuyên gia thế giới về dầu trong dinh dưỡng, những người ủng hộ 15-20% của tổng số calo lấy từ chất béo - và phần lớn cần được các axit béo cần thiết . Để xác định có bao nhiêu gam chất béo này biến thành, bạn nhân với tổng số calo hàng ngày của bạn bằng 15% (20% cho đến cuối cao của dãy) và sau đó phân chia kết quả của 9, đó là số lượng calo trong một gram chất béo. Đây là một ví dụ:

2.500 calo / ngày x 0,15 = 375
375 / 9 = 41,6 hoặc 42 gam chất béo mỗi ngày - phần lớn trong số đó cần được các axit béo thiết yếu

http://translate.google.com.vn/translate?hl=de&sl=en&tl=vi&u=http%3A%2F%2Fwww.mens-total-fitness.com%2Fomega-9.html


Gửi bởi: KinhThanh Feb 25 2011, 07:01 PM

Cốc loại Axit Dương

Ngô, sấy khô (Navajo) = Corn, dried (Navajo) = 100g
Nước_____________________g 8.10
Energy, năng lượng_______kcal 386
Protein____________________g 9.88
Total lipid (fat)______________g 5.22--0mega 3/6 ( 69 / 1833 mg ( 100g)
Carbohydrate,by difference____g 74.93
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.38
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 1.92
Magnesium,Mg ___________mg 124
Phosphorus, P____________mg 337
Potassium, K_____________mg 511
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 3.05
Copper ,Cu_______________mg 0.195
Manganese,Mn ___________mg 0.848
Thiamin ,B-1______________mg 0.200
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.068
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.380
Vitamin B-6 ______________mg 0.372
Folate, total B-9__________mcg 77
Folate, food B-9__________mcg 77
Folate, DFE B-9__________mcg 77
Vitamin K_______________mcg 0.9
protein 30, protein 659
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Ngô có vị ngọt, tính bình; có tác dụng lợi niệu tiêu thũng, bình can, lợi đàm
Ngô, sấy khô, màu vàng (Đồng bằng Bắc Ấn Độ) = Corn, dried, yellow
(Northern Plains Indians) = 100g
Nước_____________________g 6.36
Energy, năng lượng_______kcal 419
Protein____________________g 14.48
Total lipid (fat)______________g 10.64--0mega 3/6 ( 124 / 4419 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 66.27
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 21.32
Calcium, Ca______________mg 25
Iron, Fe__________________mg 2.61
Magnesium,Mg ___________mg 149
Phosphorus, P____________mg 344
Potassium, K_____________mg 775
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 3.06
Copper ,Cu ______________mg 0.293
Manganese,Mn___________mg 0.900
Selenium_______________mcg 56.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.261
Riboflavin, B-2____________mg 0.181
Niacin ,PP;B-3 ___________mg 8.250
Pantothenic acid,B-5 ______mg 1.590
Vitamin B-6______________mg 1.110
Folate, total B-9__________mcg 111
Folate, food B-9__________mcg 111
Folate, DFE B-9__________mcg 111
Vitamin A_______________mcg 13
Carotene,beta ___________mcg 117
Carotene, alpha__________mcg 18
Cryptoxanthin, beta_______mcg 61
Vitamin E________________mg 0.44
protein 43, protein 580
phospho 1 , canxi 1

Hạt Kê ,nguyên = Millet, raw = 100g
Nước_____________________g 8.67
Energy, năng lượng_______kcal 378
Protein____________________g 11.02
Total lipid (fat)______________g 4.22--0mega 3/6 ( 118 / 2015 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 72.85
Fiber, Chất xơ _____________g 8.5
Calcium, Ca______________mg 8
Iron, Fe__________________mg 3.01
Magnesium,Mg ___________mg 114
Phosphorus, P____________mg 285
Potassium, K_____________mg 195
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 1.68
Copper ,Cu_______________mg 0.750
Manganese,Mn ___________mg 1.632
Selenium _______________mcg 2.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.421
Riboflavin, B-2_____________mg 0.290
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.720
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.848
Vitamin B-6 ______________mg 0.384
Folate, total B-9__________mcg 85
Folate, food B-9__________mcg 85
Folate, DFE B-9__________mcg 85
Vitamin K_______________mcg 0.9
protein 39, protein 1378
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Kê có vị ngọt, tính bình, có tác dụng bổ thận. Ở Ấn độ, được xem như lợi tiểu và thu liễm. Cốc nha có vị ngọt, tính ấm, có tác dụng tiêu thực hoà trung, kiện tỳ khai vị; cốc nha sao lại tiêu thực; còn cốc nha tiêu (sao cháy) có tác dụng làm tiêu tích trệ.

Quinoa, chưa nấu = Quinoa, uncooked = 100g
Nước_____________________g 13.28
Energy, năng lượng_______kcal 368
Protein____________________g 14.12
Total lipid (fat ) _____________g 6.07--0mega 3/6 ( 307 / 2977 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 64.16
Fiber, Chất xơ _____________g 7.0
Calcium, Ca______________mg 47
Iron, Fe__________________mg 4.57
Magnesium,Mg ___________mg 197
Phosphorus, P____________mg 457
Potassium, K_____________mg 563
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 3.10
Copper ,Cu_______________mg 0.590
Manganese,Mn ___________mg 2.033
Selenium _______________mcg 8.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.360
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.318
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.520
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.772
Vitamin B-6 ______________mg 0.487
Folate, total B-9__________mcg 184
Folate, food B-9__________mcg 184
Folate, DFE B-9__________mcg 184
Choline, total _____________mg 70.2
Betaine__________________mg 630.4
Vitamin A, RAE__________mcg 1
Carotene, bet ___________mcg 8
Cryptoxanthin, beta _______mcg 1
Lutein + zeaxanthin _______mcg 163
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.44
Vitamin E, added __________mg 0.08
Tocopherol, beta___________mg 4.55
Tocopherol,gamma_________mg 0.35
protein 31,protein 301
phospho 1 , canxi 1

Dền, chưa nấu = Amaranth, uncooked = 100g ( hạt Dền )
Nước_____________________g 11.29
Energy, năng lượng_______kcal 371
Protein____________________g 13.56
Total lipid (fat ) _____________g 7.02--0mega 3/6 ( 43 / 2736 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 65.25
Fiber, Chất xơ _____________g 6.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.69
Calcium, Ca______________mg 159
Iron, Fe__________________mg 7.61
Magnesium,Mg ___________mg 248
Phosphorus, P____________mg 557
Potassium, K_____________mg 508
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 2.87
Copper ,Cu_______________mg 0.525
Manganese,Mn ___________mg 3.333
Selenium _______________mcg 18.7
Vitamin C________________mg 4.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.116
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.200
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.923
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.457
Vitamin B-6 ______________mg 0.591
Folate, total B-9__________mcg 82
Folate, food B-9__________mcg 82
Folate, DFE B-9__________mcg 82
Choline, total _____________mg 69.8
Betaine__________________mg 67.6
Carotene, beta ___________mcg 1
Lutein + zeaxanthin _______mcg 28
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.19
Tocopherol, beta___________mg 0.96
Tocopherol,gamma_________mg 0.19
Tocopherol, delta __________mg 0.69
Phytosterols ______________mg 24
protein 25, protein 86
phospho 1 , canxi 1

Rye = 100g ( lúa mì đen )
Nước_____________________g 10.60
Energy, năng lượng_______kcal 338
Protein____________________g 10.34
Total lipid (fat ) _____________g 1.63--0mega 3/6 ( 157 / 958 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 75.86
Fiber, Chất xơ _____________g 15.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.98
Calcium, Ca______________mg 24
Iron, Fe__________________mg 2.63
Magnesium,Mg ___________mg 110
Phosphorus, P____________mg 332
Potassium, K_____________mg 510
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 2.65
Copper ,Cu_______________mg 0.367
Manganese,Mn ___________mg 2.577
Selenium _______________mcg 13.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.316
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.251
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.270
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.456
Vitamin B-6 ______________mg 0.294
Folate, total B-9__________mcg 38
Folate, food B-9__________mcg 38
Folate, DFE B-9__________mcg 38
Choline, total _____________mg 30.4
Betaine__________________mg 146.1
Vitamin A, RAE__________mcg 1
Carotene, beta___________mcg 7
Lutein + zeaxanthin_______mcg 210
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.85
Vitamin K _______________mcg 5.9
protein 32, protein 431
phospho 1 , canxi 1

Bột lúa mạch đen, bóng tối = Rye flour, dark = 100g
Nước_____________________g 10.75
Energy, năng lượng_______kcal 325
Protein____________________g 15.91
Total lipid (fat ) _____________g 2.22--0mega 3/6 ( 169 / 1031 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 68.63
Fiber, Chất xơ _____________g 23.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.31
Calcium, Ca______________mg 37
Iron, Fe__________________mg 4.97
Magnesium,Mg ___________mg 160
Phosphorus, P____________mg 499
Potassium, K_____________mg 717
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 5.04
Copper ,Cu_______________mg 0.560
Manganese,Mn ___________mg 6.062
Selenium _______________mcg 18.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.316
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.251
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.270
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.456
Vitamin B-6 ______________mg 0.443
Folate, total B-9__________mcg 33
Folate, food B-9__________mcg 33
Folate, DFE B-9__________mcg 33
Choline, total _____________mg 30.4
Vitamin A, RAE__________mcg 1
Carotene, beta___________mcg 7
Lutein + zeaxanthin_______mcg 210
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.73
Vitamin K _______________mcg 5.9
protein 32, protein 430
phospho 1 , canxi 1

Bột lúa mạch đen, ánh sáng = Rye flour, light = 100g
Nước_____________________g 11.40
Energy, năng lượng_______kcal 357
Protein____________________g 9.82
Total lipid (fat ) _____________g 1.33--0mega 3/6 ( 80 / 485 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 76.68
Fiber, Chất xơ _____________g 8.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.93
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 0.91
Magnesium,Mg ___________mg 32
Phosphorus, P____________mg 130
Potassium, K_____________mg 224
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 1.33
Copper ,Cu_______________mg 0.213
Manganese,Mn ___________mg 1.162
Selenium _______________mcg 17.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.331
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.090
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.800
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.665
Vitamin B-6 ______________mg 0.234
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
Choline, total _____________mg 10.8
Lutein + zeaxanthin_______mcg 210
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.83
Vitamin K _______________mcg 5.9
protein 76, protein 756
phospho 1 , canxi 1

Bột lúa mạch, trung = Rye flour, medium = 100g
Nước_____________________g 10.97
Energy, năng lượng_______kcal 349
Protein____________________g 10.88
Total lipid (fat ) _____________g 1.52--0mega 3/6 ( 110 / 672 mg (102g )
Carbohydrate,by difference____g 75.43
Fiber, Chất xơ _____________g 11.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.10
Calcium, Ca______________mg 24
Iron, Fe__________________mg 2.54
Magnesium,Mg ___________mg 63
Phosphorus, P____________mg 225
Potassium, K_____________mg 374
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 2.17
Copper ,Cu_______________mg 0.331
Manganese,Mn ___________mg 2.412
Selenium _______________mcg 14.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.287
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.114
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.727
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.492
Vitamin B-6 ______________mg 0.268
Folate, total B-9__________mcg 34
Folate, food B-9__________mcg 34
Folate, DFE B-9__________mcg 34
Choline, total _____________mg 20.6
Lutein + zeaxanthin_______mcg 210
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.43
Vitamin K _______________mcg 5.9
protein 49 ,protein 454
phospho 1 , canxi 1

Triticale = 100g ( 1 loại lúa mì )
Nước_____________________g 10.51
Energy, năng lượng_______kcal 336
Protein____________________g 13.05
Total lipid (fat ) _____________g 2.09--0mega 3/6 ( 61 / 853 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 72.13
Calcium, Ca______________mg 37
Iron, Fe__________________mg 2.57
Magnesium,Mg ___________mg 130
Phosphorus, P____________mg 358
Potassium, K_____________mg 332
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 3.45
Copper ,Cu_______________mg 0.457
Manganese,Mn ___________mg 3.210
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.416
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.134
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.430
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.323
Vitamin B-6 ______________mg 0.138
Folate, total B-9__________mcg 73
Folate, food B-9__________mcg 73
Folate, DFE B-9__________mcg 73
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.90
protein 37,protein 353
phospho 1 , canxi 1

Triticale bột mì, ngũ cốc nguyên hạt = Triticale flour, whole-grain = 100g
Nước_____________________g 10.01
Energy, năng lượng_______kcal 338
Protein____________________g 13.18
Total lipid (fat ) _____________g 1.81--0mega 3/6 ( 53 / 741 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 73.14
Fiber, Chất xơ _____________g 14.6
Calcium, Ca______________mg 35
Iron, Fe__________________mg 2.59
Magnesium,Mg ___________mg 153
Phosphorus, P____________mg 321
Potassium, K_____________mg 466
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 2.66
Copper ,Cu_______________mg 0.559
Manganese,Mn ___________mg 4.185
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.378
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.132
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.860
Pantothenic acid,B-5_______mg 2.167
Vitamin B-6 ______________mg 0.403
Folate, total B-9__________mcg 74
Folate, food B-9__________mcg 74
Folate, DFE B-9__________mcg 74
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.90
protein 42, protein 377
phospho 1 , canxi 1

Lúa mạch, vỏ = Barley, hulled = 100g
Nước_____________________g 9.44
Energy, năng lượng_______kcal 354
Protein____________________g 12.48
Total lipid (fat ) _____________g 2.30--0mega 3/6 ( 110 / 999 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 73.48
Fiber, Chất xơ _____________g 17.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.80
Calcium, Ca______________mg 33
Iron, Fe__________________mg 3.60
Magnesium,Mg ___________mg 133
Phosphorus, P____________mg 264
Potassium, K_____________mg 452
Sodium, Na ______________mg 12
Zinc , Zn_________________mg 2.77
Copper ,Cu_______________mg 0.498
Manganese,Mn ___________mg 1.943
Selenium _______________mcg 37.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.646
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.285
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.604
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.282
Vitamin B-6 ______________mg 0.318
Folate, total B-9__________mcg 19
Folate, food B-9__________mcg 19
Folate, DFE B-9__________mcg 19
Vitamin A, RAE__________mcg 1
Carotene, bet ___________mcg 13
Lutein + zeaxanthin _______mcg 160
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.57
Vitamin K _______________mcg 2.2
protein 48, protein 379
phospho 1, canxi 1

Lúa mạch, nghiền vụn, nguyên = Barley, pearled, raw = 100g
Nước_____________________g 10.09
Energy, năng lượng_______kcal 352
Protein____________________g 9.91
Total lipid (fat ) _____________g 1.16--0mega 3/6 ( 55 / 505 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 77.72
Fiber, Chất xơ _____________g 15.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.80
Calcium, Ca______________mg 29
Iron, Fe__________________mg 2.50
Magnesium,Mg ___________mg 79
Phosphorus, P____________mg 221
Potassium, K_____________mg 280
Sodium, Na ______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 2.13
Copper ,Cu_______________mg 0.420
Manganese,Mn ___________mg 1.322
Selenium _______________mcg 37.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.191
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.114
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.604
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.282
Vitamin B-6 ______________mg 0.260
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
Choline, total _____________mg 37.8
Vitamin A, RAE__________mcg 1
Carotene, bet ___________mcg 13
Lutein + zeaxanthin _______mcg 160
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.02
Vitamin K _______________mcg 2.2
protein 45,protein 342
phospho 1, canxi 1

Lúa mạch = Buckwheat = 100g ( Kiều Mạch )
Nước_____________________g 9.75
Energy, năng lượng_______kcal 343
Protein____________________g 13.25
Total lipid (fat ) _____________g 3.40--0mega 3/6 ( 78 / 961 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 71.50
Fiber, Chất xơ _____________g 10.0
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 2.20
Magnesium,Mg ___________mg 231
Phosphorus, P____________mg 347
Potassium, K_____________mg 460
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 2.40
Copper ,Cu_______________mg 1.100
Manganese,Mn ___________mg 1.300
Selenium _______________mcg 8.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.101
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.425
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.020
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.233
Vitamin B-6 ______________mg 30
Folic acid ( B-9 ) _________mcg 30
Folate, food _____________mcg 30
protein 39, protein 737
phospho 1 , canxi 1

Kiều mạch bột, toàn bộ-groat = Buckwheat flour, whole-groat = 100g
Nước_____________________g 11.15
Energy, năng lượng_______kcal 335
Protein____________________g 12.62
Total lipid (fat ) _____________g 3.10--0mega 3/6 ( 71 / 877 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 70.59
Fiber, Chất xơ _____________g 10.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.60
Calcium, Ca______________mg 41
Iron, Fe__________________mg 4.06
Magnesium,Mg ___________mg 251
Phosphorus, P____________mg 337
Potassium, K_____________mg 577
Sodium, Na ______________mg 11
Zinc , Zn_________________mg 3.12
Copper ,Cu_______________mg 0.515
Manganese,Mn ___________mg 2.030
Selenium _______________mcg 5.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.417
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.190
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.150
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.440
Vitamin B-6 ______________mg 0.582
Folate, total B-9__________mcg 54
Folate, food B-9__________mcg 54
Folate, DFE B-9__________mcg 54
Choline, total______________mg 54.2
Lutein + zeaxanthin _______mcg 220
Tocopherol,gamma_________mg 7.14
Tocopherol, delta __________mg 0.45
Vitamin K _______________mcg 7.0
protein 38, protein 308
phospho 1 , canxi 1

Bulgur, khô = Bulgur, dry = 100g
Nước_____________________g 9.00
Energy, năng lượng_______kcal 342
Protein____________________g 12.29
Total lipid (fat ) _____________g 1.33--0mega 3/6 ( 23 / 518 )
Carbohydrate,by difference____g 75.87
Fiber, Chất xơ _____________g 18.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.41
Calcium, Ca______________mg 35
Iron, Fe__________________mg 2.46
Magnesium,Mg ___________mg 164
Phosphorus, P____________mg 300
Potassium, K_____________mg 410
Sodium, Na ______________mg 17
Zinc , Zn_________________mg 1.93
Copper ,Cu_______________mg 0.335
Manganese,Mn ___________mg 3.048
Selenium _______________mcg 2.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.232
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.115
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.114
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.045
Vitamin B-6 ______________mg 0.342
Folate, total B-9__________mcg 27
Folate, food B-9__________mcg 27
Folate, DFE B-9__________mcg 27
Choline, total______________mg 28.1
Carotene, beta ___________mcg 5
Lutein + zeaxanthin _______mcg 220
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.06
Vitamin K _______________mcg 1.9
protein 41,protein 352
phospho 1 , canxi 1

Bột mì, ngũ cốc nguyên hạt = Wheat flour, whole-grain = 100g
Nước_____________________g 10.74
Energy, năng lượng_______kcal 340
Protein____________________g 13.21
Total lipid (fat ) _____________g 2.50--0mega 3/6 ( 38 / 738 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 71.97
Fiber, Chất xơ _____________g 10.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.41
Calcium, Ca______________mg 34
Iron, Fe__________________mg 3.60
Magnesium,Mg ___________mg 137
Phosphorus, P____________mg 357
Potassium, K_____________mg 363
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 2.60
Copper ,Cu_______________mg 0.410
Manganese,Mn ___________mg 4.067
Selenium _______________mcg 61.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.502
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.165
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.957
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.603
Vitamin B-6 ______________mg 0.407
Folate, total B-9__________mcg 44
Folate, food B-9__________mcg 44
Folate, DFE B-9__________mcg 44
Choline, total______________mg 31.2
Betaine __________________mg 72.8
Carotene, beta ___________mcg 5
Lutein + zeaxanthin _______mcg 220
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.71
Tocopherol, beta___________mg 0.23
Tocopherol,gamma_________mg 1.91
Vitamin K _______________mcg 1.9
protein 37, protein 389
phospho 1 , canxi 1

Lúa mì, mì cứng = Wheat, durum = 100g
Nước_____________________g 10.94
Energy, năng lượng_______kcal 339
Protein____________________g 13.68
Total lipid (fat ) _____________g 2.47--0mega 3/6 ( 48 / 930 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 71.13
Calcium, Ca______________mg 34
Iron, Fe__________________mg 3.52
Magnesium,Mg ___________mg 144
Phosphorus, P____________mg 508
Potassium, K_____________mg 431
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 4.16
Copper ,Cu_______________mg 0.553
Manganese,Mn ___________mg 3.012
Selenium _______________mcg 89.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.419
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.121
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.738
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.935
Vitamin B-6 ______________mg 0.419
Folate, total B-9__________mcg 43
Folate, food B-9__________mcg 43
Folate, DFE B-9__________mcg 43
protein 27, protein 403
phospho 1 , canxi 1

Lúa mì cứng, màu đỏ vào mùa xuân = Wheat, hard red spring = 100g
Nước_____________________g 12.76
Energy, năng lượng_______kcal 329
Protein____________________g 15.40
Total lipid (fat ) _____________g 1.92--0mega 3/6 ( 36 / 727 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 68.03
Fiber, Chất xơ _____________g 12.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.41
Calcium, Ca______________mg 25
Iron, Fe__________________mg 3.60
Magnesium,Mg ___________mg 124
Phosphorus, P____________mg 332
Potassium, K_____________mg 340
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 2.78
Copper ,Cu_______________mg 0.410
Manganese,Mn ___________mg 4.055
Selenium _______________mcg 70.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.504
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.110
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.710
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.935
Vitamin B-6 ______________mg 0.336
Folate, total B-9__________mcg 43
Folate, food B-9__________mcg 43
Folate, DFE B-9__________mcg 43
Choline, total _____________mg 31.2
Carotene, beta___________mcg 5
Lutein + zeaxanthin_______mcg 220
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.01
Vitamin K _______________mcg 1.9
protein 47 ,protein 616
phospho 1 , canxi 1

Lúa mì cứng, màu đỏ mùa đông = Wheat, hard red winter = 100g
Nước_____________________g 13.10
Energy, năng lượng_______kcal 327
Protein____________________g 12.61
Total lipid (fat ) _____________g 1.54--0mega 3/6 ( 27 / 600 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 71.18
Fiber, Chất xơ _____________g 12.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.41
Calcium, Ca______________mg 29
Iron, Fe__________________mg 3.19
Magnesium,Mg ___________mg 126
Phosphorus, P____________mg 288
Potassium, K_____________mg 363
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 2.65
Copper ,Cu_______________mg 0.434
Manganese,Mn ___________mg 3.985
Selenium _______________mcg 70.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.383
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.115
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.464
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.954
Vitamin B-6 ______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 38
Folate, food B-9__________mcg 38
Folate, DFE B-9__________mcg 38
Choline, total _____________mg 31.2
Carotene, beta___________mcg 5
Lutein + zeaxanthin_______mcg 220
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.01
Vitamin K _______________mcg 1.9
protein 44 , protein 435
phospho 1 , canxi 1

Lúa mì, cứng màu trắng = Wheat, hard white = 100g
Nước_____________________g 9.57
Energy, năng lượng_______kcal 342
Protein____________________g 11.31
Total lipid (fat ) _____________g 1.71--0mega 3/6 ( 35 / 715 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 75.90
Fiber, Chất xơ _____________g 12.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.41
Calcium, Ca______________mg 32
Iron, Fe__________________mg 4.56
Magnesium,Mg ___________mg 93
Phosphorus, P____________mg 355
Potassium, K_____________mg 432
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 3.33
Copper ,Cu_______________mg 0.363
Manganese,Mn ___________mg 3.821
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.387
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.108
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.381
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.954
Vitamin B-6 ______________mg 0.368
Folate, total B-9__________mcg 38
Folate, food B-9__________mcg 38
Folate, DFE B-9__________mcg 38
Carotene, beta___________mcg 5
Lutein + zeaxanthin_______mcg 220
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.01
Vitamin K _______________mcg 1.9
protein 32 , protein 354
phospho 1 , canxi 1

Lúa mì, mềm mại màu đỏ vào mùa đông = Wheat, soft red winter = 100g
Nước_____________________g 12.17
Energy, năng lượng_______kcal 331
Protein____________________g 10.35
Total lipid (fat ) _____________g 1.56--0mega 3/6 ( 25 / 567mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 74.24
Fiber, Chất xơ _____________g 12.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.41
Calcium, Ca______________mg 27
Iron, Fe__________________mg 3.21
Magnesium,Mg ___________mg 126
Phosphorus, P____________mg 493
Potassium, K_____________mg 397
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 2.63
Copper ,Cu_______________mg 0.450
Manganese,Mn ___________mg 4.391
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.394
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.096
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.800
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.850
Vitamin B-6 ______________mg 0.272
Folate, total B-9__________mcg 41
Folate, food B-9__________mcg 41
Folate, DFE B-9__________mcg 41
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.01
protein 21 , protein 384
phospho 1 , canxi 1

Lúa mì, mềm màu trắng = Wheat, soft white = 100g
Nước_____________________g 10.42
Energy, năng lượng_______kcal 340
Protein____________________g 10.69
Total lipid (fat ) _____________g 1.99--0mega 3/6 ( 36 / 800 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 75.36
Fiber, Chất xơ _____________g 12.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.41
Calcium, Ca______________mg 34
Iron, Fe__________________mg 5.37
Magnesium,Mg ___________mg 90
Phosphorus, P____________mg 402
Potassium, K_____________mg 435
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 3.46
Copper ,Cu_______________mg 0.426
Manganese,Mn ___________mg 3.406
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.410
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.107
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.766
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.850
Vitamin B-6 ______________mg 0.378
Folate, total B-9__________mcg 41
Folate, food B-9__________mcg 41
Folate, DFE B-9__________mcg 41
Carotene, beta___________mcg 5
Lutein + zeaxanthin_______mcg 220
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.01
Vitamin K _______________mcg 1.9
protein 27 , protein 315
phospho 1 , canxi 1

Lúa mì Spelt, chưa nấu = Spelt, uncooked = 100g ( lúa mì tương đối 1/2 )
Nước_____________________g 11.02
Energy, năng lượng_______kcal 338
Protein____________________g 14.57
Total lipid (fat)______________g 2.43--0mega 3/6 ( 65 / 1193 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 70.19
Fiber, Chất xơ _____________g 10.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.82
Calcium, Ca______________mg 27
Iron, Fe__________________mg 4.44
Magnesium,Mg ___________mg 136
Phosphorus, P____________mg 401
Potassium, K_____________mg 388
Sodium, Na ______________mg 8
Zinc , Zn_________________mg 3.28
Copper ,Cu_______________mg 0.511
Manganese,Mn ___________mg 2.983
Selenium _______________mcg 11.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.364
Riboflavin, B-2_____________mg 0.113
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.843
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.068
Vitamin B-6 ______________mg 0.230
Folate, total B-9__________mcg 45
Folate, food B-9__________mcg 45
Folate, DFE B-9__________mcg 45
Lutein + zeaxanthin_______mcg 169
Vitamin E________________mg 0.79
Tocopherol,gamma ________mg 1.71
Vitamin K _______________mcg 3.6
protein 37 ,protein 540
phospho 1 , canxi 1

Gạo, màu nâu, dài hạt, nguyên = Rice, brown, long-grain, raw = 100g ( gạo tương đối 1/4 )
Nước_____________________g 10.37
Energy, năng lượng_______kcal 370
Protein____________________g 7.94
Total lipid (fat)______________g 2.92--0mega 3/6 ( 44 / 1000 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 77.24
Fiber, Chất xơ _____________g 3.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.85
Calcium, Ca______________mg 23
Iron, Fe__________________mg 1.47
Magnesium,Mg ___________mg 143
Phosphorus, P____________mg 333
Potassium, K_____________mg 223
Sodium, Na ______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 2.02
Copper ,Cu_______________mg 0.277
Manganese,Mn ___________mg 3.743
Selenium _______________mcg 23.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.401
Riboflavin, B-2_____________mg 0.093
Niacin ,PP;B-3 ____________mg 5.091
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.493
Vitamin B-6 ______________mg 0.509
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
Choline, total _____________mg 30.7
Vitamin E________________mg 1.20
Vitamin K_______________mcg 1.9
protein 24 , protein 346
phospho 1, canxi 1

Gạo, màu nâu, trung hạt, nguyên = Rice, brown, medium-grain, raw = 100g ( gạo 1/2 đến 1/3 )
Nước_____________________g 12.37
Energy, năng lượng_______kcal 362
Protein____________________g 7.50
Total lipid (fat)______________g 2.68--0meg 3/6 ( 41 / 918 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 76.17
Fiber, Chất xơ _____________g 3.4
Calcium, Ca______________mg 33
Iron, Fe__________________mg 1.80
Magnesium,Mg ___________mg 143
Phosphorus, P____________mg 264
Potassium, K_____________mg 268
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 2.02
Copper ,Cu ______________mg 0.277
Manganese,Mn___________mg 3.743
Thiamin ,B-1_____________mg 0.413
Riboflavin, B-2____________mg 0.043
Niacin ,PP;B-3 ___________mg 4.308
Pantothenic acid,B-5 ______mg 1.493
Vitamin B-6______________mg 0.509
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
protein 29 ,protein 228
phospho 1 , canxi 1

Gạo, màu trắng, dẻo, nguyên = Rice, white, glutinous, raw = 100g ( loại này là gạo nếp )
Nước_____________________g 10.46
Energy, năng lượng_______kcal 370
Protein____________________g 6.81
Total lipid (fat ) _____________g 0.55--0mega 3/6 ( 8 / 190 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 81.68
Fiber, Chất xơ _____________g 2.8
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 1.60
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 71
Potassium, K_____________mg 77
Sodium, Na ______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 1.20
Copper ,Cu_______________mg 0.171
Manganese,Mn ___________mg 0.974
Selenium _______________mcg 15.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.180
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.055
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.145
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.824
Vitamin B-6 ______________mg 0.107
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 7
Folate, DFE B-9__________mcg 7
protein 96 ,protein 620
phospho 1 , canxi 1

Gạo, màu trắng, hạt ngắn, nguyên = Rice, white, short-grain, raw
( loại này hạt gạo nhìn tròn hơn gạo Sushi )
Nước_____________________g 13.29
Energy, năng lượng_______kcal 358
Protein____________________g 6.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.52--0mega 3/6 ( 24 / 114 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 79.15
Fiber, Chất xơ _____________g 2.8
Calcium, Ca______________mg 3
Iron, Fe__________________mg 4.23
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 95
Potassium, K_____________mg 76
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 1.10
Copper ,Cu_______________mg 0.210
Manganese,Mn ___________mg 1.037
Selenium _______________mcg 15.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.565
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.048
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.113
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.287
Vitamin B-6 ______________mg 0.171
Folate, total B-9__________mcg 231
Folic acid B-9____________mcg 225
Folate, food B-9__________mcg 6
Folate, DFE B-9__________mcg 389
protein 69 ,protein 2167
phospho 1, canxi 1

Gạo, màu trắng,hạt ngắn, nguyên,unenriched = Rice, white, short-grain, raw, unenriched = 100g
Nước_____________________g 13.29
Energy, năng lượng_______kcal 358
Protein____________________g 6.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.52--0mega 3/6 ( 24 / 114 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 79.15
Calcium, Ca______________mg 3
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 95
Potassium, K_____________mg 76
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 1.10
Copper ,Cu_______________mg 0.210
Manganese,Mn ___________mg 1.037
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.048
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.287
Vitamin B-6 ______________mg 0.171
Folate, total (B-9)_________mcg 6
Folate, food B-9__________mcg 6
Folate, DFE B-9__________mcg 6
protein 69 , protein 2167
phospho 1, canxi 1

Gạo, màu trắng, hạt trung, nguyên, unenriched =
Rice, white, medium-grain, raw, unenriched = 100g
Nước_____________________g 12.89
Energy, năng lượng_______kcal 360
Protein____________________g 6.61
Total lipid (fat ) _____________g 0.58--0mega 3/ 6 ( 27 / 128 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 79.34
Calcium, Ca______________mg 9
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 35
Phosphorus, P____________mg 108
Potassium, K_____________mg 86
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 1.16
Copper ,Cu_______________mg 0.110
Manganese,Mn ___________mg 1.100
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.048
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.342
Vitamin B-6 ______________mg 0.145
Folate, total _____________mcg 9
Folate, food _____________mcg 9
Folate, DFE _____________mcg 9
protein 62 , protein 735
phospho 1 , canxi 1

Gạo, màu trắng, hạt dài, thường xuyên, nguyên, unenriched =
Rice, white, long-grain, regular, raw, unenriched = 100g
Nước_____________________g 11.62
Energy, năng lượng_______kcal 365
Protein____________________g 7.13
Total lipid (fat ) _____________g 0.66--0mega 3/ 6 ( 31 / 146 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 79.95
Fiber, Chất xơ _____________g 1.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.12
Calcium, Ca______________mg 28
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 115
Potassium, K_____________mg 115
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 1.09
Copper ,Cu_______________mg 0.220
Manganese,Mn ___________mg 1.088
Selenium _______________mcg 15.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.049
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.014
Vitamin B-6 ______________mg 0.164
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Choline, total _____________mg 5.8
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.11
protein 62, protein 254,642
phospho 1, canxi 1

từ này " unenriched " google không dịch qua tiếng Việt , không hiểu nghĩa của nó là gì ??
-----------------------------------------------------
Sữa, toàn bộ, 3,25% chất béo sữa, mà không cần thêm vitamin A và vitamin D =
Milk, whole, 3.25% milkfat, without added vitamin A and vitamin D = 100g
Nước_____________________g 88.13
Energy, năng lượng_______kcal 61
Protein____________________g 3.15
Total lipid (fat ) _____________g 3.27--0mega 3/6 ( 75 / 120 mg ( 100g)
Carbohydrate, by difference___g 4.78
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.05
Calcium, Ca______________mg 113
Iron, Fe__________________mg 0.03
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 84
Potassium, K_____________mg 132
Sodium, Na ______________mg 43
Zinc , Zn_________________mg 0.37
Copper ,Cu_______________mg 0.025
Manganese,Mn ___________mg 0.004
Selenium _______________mcg 3.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.046
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.169
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.089
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.373
Vitamin B-6 ______________mg 0.036
Folate, total B-9 __________mcg 5
Folate, food B-9 __________mcg 5
Folate, DFE B-9 __________mcg 5
Choline, total______________mg 14.3
Betaine __________________mg 0.6
Vitamin B-12_____________mcg 0.45
Vitamin A, RAE __________mcg 46
Retinol__________________mcg 45
Carotene, beta ___________mcg 7
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.07
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1
Vitamin D _________________IU 2
Vitamin K _______________mcg 0.3
Cholesterol _______________mg 10
protein 38 , protein 28
phospho 1,---canxi 1

Sữa, cừu, chất lỏng = Milk, sheep, fluid = 100g
Nước_____________________g 80.70
Energy, năng lượng_______kcal 108
Protein____________________g 5.98
Total lipid (fat ) _____________g 7.00--0mega 3/6 ( 127 / 181 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 5.40
Calcium, Ca______________mg 193
Iron, Fe__________________mg 0.10
Magnesium,Mg ___________mg 18
Phosphorus, P____________mg 158
Potassium, K_____________mg 137
Sodium, Na ______________mg 44
Zinc , Zn_________________mg 0.54
Copper ,Cu_______________mg 0.046
Manganese,Mn ___________mg 0.018
Selenium _______________mcg 1.7
Vitamin C________________mg 4.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.065
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.355
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.417
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.407
Vitamin B-6 ______________mg 0.060
Folate, total _____________mcg 7
Folate, food _____________mcg 7
Folate, DFE _____________mcg 7
Vitamin B-12_____________mcg 0.71
Vitamin A, RAE __________mcg 44
Retinol__________________mcg 44
Cholesterol _______________mg 27
protein 38 , protein 31
phospho 1 , canxi 1

Sữa, indian trâu, chất lỏng = Milk, indian buffalo, fluid = 100g
Nước_____________________g 83.39
Energy, năng lượng_______kcal 97
Protein____________________g 3.75
Total lipid (fat ) _____________g 6.89--0mega 3/6 ( 76 / 70 mg (100g )
Carbohydrate_______________g 5.17
Calcium, Ca______________mg 169
Iron, Fe__________________mg 0.12
Magnesium,Mg ___________mg 31
Phosphorus, P____________mg 117
Potassium, K_____________mg 178
Sodium, Na ______________mg 52
Zinc , Zn_________________mg 0.22
Copper ,Cu_______________mg 0.046
Manganese,Mn ___________mg 0.018
Vitamin C________________mg 2.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.052
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.135
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.091
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.192
Vitamin B-6 ______________mg 0.023
Folate, total _____________mcg 6
Folate, food _____________mcg 6
Folate, DFE _____________mcg 6
Vitamin B-12_____________mcg 0.36
Vitamin A, RAE __________mcg 53
Cholesterol _______________mg 19
protein 33 , protein 23
phospho 1 , canxi 1

Sữa, con người, trưởng thành, chất lỏng = Milk, human, mature, fluid = 100g
Nước_____________________g 87.50
Energy, năng lượng_______kcal 70
Protein____________________g 1.03
Total lipid (fat ) _____________g 4.38--0mega 3/6 ( 52 / 374 mg (100g )
Carbohydrate_______________g 6.92
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.89
Calcium, Ca______________mg 32
Iron, Fe__________________mg 0.03
Magnesium,Mg ___________mg 3
Phosphorus, P____________mg 14
Potassium, K_____________mg 51
Sodium, Na ______________mg 17
Zinc , Zn_________________mg 0.17
Copper ,Cu_______________mg 0.052
Manganese,Mn ___________mg 0.026
Selenium _______________mcg 1.8
Vitamin C________________mg 5.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.014
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.036
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.177
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.223
Vitamin B-6 ______________mg 0.011
Folate, total _____________mcg 5
Folate, food _____________mcg 5
Folate, DFE _____________mcg 5
Choline, total______________mg 16.0
Vitamin B-12_____________mcg 0.05
Vitamin A, RAE __________mcg 61
Retinol__________________mcg 60
Carotene, beta ___________mcg 7
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.08
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.1
Vitamin D _________________IU 3
Vitamin K _______________mcg 0.3
Cholesterol _______________mg 14
protein 74, protein 33
phospho 1, canxi 1

Sữa, dê,chất lỏng, có thêm vitamin D = Milk, goat, fluid, with added vitamin D = 100g
Nước_____________________g 87.03
Energy, năng lượng_______kcal 69
Protein____________________g 3.56
Total lipid (fat ) _____________g 4.14--0mega 3/6 ( 40 / 109 mg (100g )
Carbohydrate_______________g 4.60
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.45
Calcium, Ca______________mg 134
Iron, Fe__________________mg 0.05
Magnesium,Mg ___________mg 14
Phosphorus, P____________mg 111
Potassium, K_____________mg 204
Sodium, Na ______________mg 50
Zinc , Zn_________________mg 0.30
Copper ,Cu_______________mg 0.046
Manganese,Mn ___________mg 0.018
Selenium _______________mcg 1.4
Vitamin C________________mg 1.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.048
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.138
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.277
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.310
Vitamin B-6 ______________mg 0.046
Folate, total _____________mcg 1
Folate, food _____________mcg 1
Folate, DFE _____________mcg 1
Choline, total______________mg 16.0
Vitamin B-12_____________mcg 0.07
Vitamin A, RAE __________mcg 57
Retinol__________________mcg 56
Carotene, beta ___________mcg 7
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.07
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.3
Vitamin D _________________IU 51
Vitamin K _______________mcg 0.3
Cholesterol _______________mg 11
protein 33 , protein 27
phospho 1 , canxi 1

Gửi bởi: KinhThanh Feb 25 2011, 07:11 PM

Động Vật có vú , Gia cầm , gia súc ..v..v..

Thịt bò, mặt đất, 95% thịt nạc / 5% chất béo, nguyên =
Beef, ground, 95% lean meat / 5% fat, raw = 100g
Nước_____________________g 72.28
Energy, năng lượng_______kcal 137
Protein____________________g 21.41
Total lipid (fat ) _____________g 5.00--0mega 3/6 ( 29 - 93 mg )
Calcium, Ca______________mg 9
Iron, Fe__________________mg 2.38
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 198
Potassium, K_____________mg 346
Sodium, Na ______________mg 66
Zinc , Zn_________________mg 5.09
Copper ,Cu_______________mg 0.077
Manganese,Mn ___________mg 0.010
Fluoride, F ______________mcg 22.4
Selenium _______________mcg 17.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.041
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.161
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.494
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.642
Vitamin B-6 ______________mg 0.392
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Choline, total _____________mg 70.9
Betaine__________________mg 6.9
Vitamin B-12 ____________mcg 2.24
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.28
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.1
Vitamin D _________________IU 3
Vitamin K _______________mcg 0.3
Cholesterol _______________mg 62
protein 109, protein 2379
phospho 1 , canxi 1

Thịt bò, mặt đất, 70% thịt nạc / 30% chất béo, nguyên =
Beef, ground, 70% lean meat / 30% fat, raw = 100g
Nước_____________________g 54.38
Energy, năng lượng_______kcal 332
Protein____________________g 14.35
Total lipid (fat ) _____________g 30.00--0mega 3/6 ( 65 - 596 mg )
Calcium, Ca______________mg 24
Iron, Fe__________________mg 1.64
Magnesium,Mg ___________mg 14
Phosphorus, P____________mg 132
Potassium, K_____________mg 218
Sodium, Na ______________mg 67
Zinc , Zn_________________mg 3.57
Copper ,Cu_______________mg 0.050
Manganese,Mn ___________mg 0.011
Fluoride, F ______________mcg 22.4
Selenium _______________mcg 13.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.044
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.139
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.382
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.408
Vitamin B-6 ______________mg 0.278
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Choline, total _____________mg 46.8
Betaine__________________mg 8.5
Vitamin B-12 ____________mcg 2.07
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.49
Vitamin K _______________mcg 2.9
Cholesterol _______________mg 78
protein 109, protein 598
phospho 1 , canxi 1
- càng nhiều chất béo càng Dương

Thịt bê, thịt nhiều và các sản phẩm, lưỡi, nguyên =
Veal, variety meats and by-products, tongue, raw = 100g
Nước_____________________g 74.53
Energy, năng lượng_______kcal 131
Protein____________________g 17.18
Total lipid (fat ) _____________g 5.48
Carbohydrate, by difference___g 1.91--0mega 3/6 ( 0/ 200 mg )
Calcium, Ca______________mg 7
Iron, Fe__________________mg 2.72
Magnesium,Mg ___________mg 17
Phosphorus, P____________mg 159
Potassium, K_____________mg 271
Sodium, Na ______________mg 82
Zinc , Zn_________________mg 2.63
Copper ,Cu_______________mg 0.200
Manganese,Mn ___________mg 0.023
Selenium _______________mcg 7.0
Vitamin C________________mg 5.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.170
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.410
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.220
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.200
Vitamin B-6 ______________mg 0.190
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Vitamin B-12 ____________mcg 6.10
Cholesterol _______________mg 62
protein 109, protein 2455
phospho 1 , canxi 1

Game thịt, bò rừng bizon, tách nạc chỉ, nguyên =
Game meat, bison, separable lean only, raw = 100g
Nước_____________________g 74.57
Energy, năng lượng_______kcal 109
Protein____________________g 21.62
Total lipid (fat ) _____________g 1.84 --0mega 3/6 ( 30 / 110 mg )
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 2.60
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 187
Potassium, K_____________mg 342
Sodium, Na ______________mg 54
Zinc , Zn_________________mg 2.80
Copper ,Cu_______________mg 0.090
Manganese,Mn ___________mg 0.007
Selenium _______________mcg 27.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.094
Riboflavin, B-2 ____________mg 1.910
Cholesterol _______________mg 62
protein 116, protein 3604
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Thịt heo, mặt đất, 96% nạc / 4% chất béo, nguyên =
Pork, ground, 96% lean / 4% fat, raw = 100g
Nước_____________________g 73.62
Energy, năng lượng_______kcal 121
Protein____________________g 21.10
Total lipid (fat ) _____________g 4.00--0mega 3/6 ( 38 - 532 mg )
Carbohydrate, by difference___g 0.21
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 0.86
Magnesium,Mg ___________mg 19
Phosphorus, P____________mg 190
Potassium, K_____________mg 310
Sodium, Na ______________mg 67
Zinc , Zn_________________mg 1.93
Copper ,Cu_______________mg 0.033
Manganese,Mn ___________mg 0.010
Selenium _______________mcg 34.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.414
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.368
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.914
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.646
Vitamin B-6 ______________mg 0.668
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Choline, total _____________mg 71.7
Betaine__________________mg 6.4
Vitamin B-12 ____________mcg 0.64
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.29
Tocopherol, gamma________mg 0.04
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.1
Vitamin D _________________IU 4
Cholesterol _______________mg 59
protein 112, protein 1407
phospho 1 , canxi 1

Thịt heo, mặt đất, 72% nạc / 28% chất béo, nguyên =
Pork, ground, 72% lean / 28% fat, raw = 100g
Nước_____________________g 55.71
Energy, năng lượng_______kcal 314
Protein____________________g 14.87
Total lipid (fat ) _____________g 28.00--0mega 3/6 ( 197 - 3496 mg )
Carbohydrate, by difference___g 0.66
Calcium, Ca______________mg 16
Iron, Fe__________________mg 0.90
Magnesium,Mg ___________mg 13
Phosphorus, P____________mg 132
Potassium, K_____________mg 178
Sodium, Na ______________mg 69
Zinc , Zn_________________mg 1.89
Copper ,Cu_______________mg 0.031
Manganese,Mn ___________mg 0.010
Selenium _______________mcg 25.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.250
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.309
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.919
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.631
Vitamin B-6 ______________mg 0.435
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Choline, total _____________mg 51.3
Betaine__________________mg 4.5
Vitamin B-12 ____________mcg 0.82
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.61
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol, gamma________mg 0.07
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.7
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.7
Vitamin D _________________IU 29
Cholesterol _______________mg 76
protein 113, protein 930
phospho 1 , canxi 1

Game thịt, heo rừng, hoang dã, nguyên = Game meat, boar, wild, raw = 100g
Nước_____________________g 72.54
Energy, năng lượng_______kcal 122
Protein____________________g 21.51
Total lipid (fat ) _____________g 3.33--0mega 3/6 ( 20- 380 mg )
Calcium, Ca______________mg 12
Phosphorus, P____________mg 120
Selenium _______________mcg 9.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.390
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.110
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.000
protein 180, protein 1793
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Game thịt, hươu, nai, mặt đất, nguyên = Game meat, deer, ground, raw = 100
Nước_____________________g 71.15
Energy, năng lượng_______kcal 157
Protein____________________g 21.78
Total lipid (fat ) _____________g 7.13--0mega 3/6 ( 104- 225 mg )
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 2.92
Magnesium,Mg ___________mg 21
Phosphorus, P____________mg 201
Potassium, K_____________mg 330
Sodium, Na ______________mg 75
Zinc , Zn_________________mg 4.20
Copper ,Cu_______________mg 0.140
Manganese,Mn ___________mg 0.014
Selenium _______________mcg 10.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.547
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.287
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.700
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.690
Vitamin B-6 ______________mg 0.464
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Choline, total _____________mg 87.9
Betaine__________________mg 12.9
Vitamin B-12 ____________mcg 1.87
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.45
Vitamin K _______________mcg 1.2
Cholesterol _______________mg 80
protein 109, protein 1980
phospho 1 , canxi 1

Game thịt, hươu, nai, nguyên = Game meat, deer, raw = 100g
Nước_____________________g 73.57
Energy, năng lượng_______kcal 120
Protein____________________g 22.96
Total lipid (fat ) _____________g 2.42--0mega 3/6 ( 70 - 310 mg )
Calcium, Ca______________mg 5
Iron, Fe__________________mg 3.40
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 202
Potassium, K_____________mg 318
Sodium, Na ______________mg 51
Zinc , Zn_________________mg 2.09
Copper ,Cu_______________mg 0.253
Manganese,Mn ___________mg 0.041
Selenium _______________mcg 9.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.220
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.480
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.370
Vitamin B-6 ______________mg 0.370
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.20
Vitamin K _______________mcg1.1
Cholesterol _______________mg 85
protein 114, protein 4592
phospho 1 , canxi 1

Game thịt, nai sừng tấm, nguyên = Game meat, elk, raw = 100g
Nước_____________________g 74.38
Energy, năng lượng_______kcal 111
Protein____________________g 22.95
Total lipid (fat ) _____________g 1.45--0mega 3/6 ( 40- 170 mg )
Calcium, Ca______________mg 4
Iron, Fe__________________mg 2.76
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 161
Potassium, K_____________mg 312
Sodium, Na ______________mg 58
Zinc , Zn_________________mg 2.40
Copper ,Cu_______________mg 0.120
Manganese,Mn ___________mg 0.012
Selenium _______________mcg 9.8
Cholesterol _______________mg 55
protein 143, protein 5738
phospho 1 , canxi 1

Game thịt, nai, nguyên = Game meat, moose, raw = 100g
Nước_____________________g 75.55
Energy, năng lượng_______kcal 102
Protein____________________g 22.24
Total lipid (fat ) _____________g 0.74--0mega 3/6 ( 30 / 140 mg )
Calcium, Ca______________mg 5
Iron, Fe__________________mg 3.21
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 158
Potassium, K_____________mg 317
Sodium, Na ______________mg 65
Zinc , Zn_________________mg 2.80
Copper ,Cu_______________mg 0.067
Manganese,Mn ___________mg 0.008
Selenium _______________mcg 9.6
Vitamin C________________mg 4.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.270
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.000
Cholesterol _______________mg 59
protein 141, protein 4448
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gà, mặt đất, nguyên = Chicken, ground, raw = 100g ( 8,10g chất béo )
Nước_____________________g 72.24
Energy, năng lượng_______kcal 143
Protein____________________g 17.44
Total lipid (fat ) _____________g 8.10--0mega 3/6 ( 96 - 1349 mg )
Carbohydrate, by difference___g 0.04
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 0.82
Magnesium,Mg ___________mg 21
Phosphorus, P____________mg 178
Potassium, K_____________mg 522
Sodium, Na ______________mg 60
Zinc , Zn_________________mg 1.47
Copper ,Cu_______________mg 0.065
Manganese,Mn ___________mg 0.016
Selenium _______________mcg 10.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.109
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.241
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.575
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.092
Vitamin B-6 ______________mg 0.512
Folate, total B-9__________mcg 1
Folate, food B-9__________mcg 1
Folate, DFE B-9__________mcg 1
Choline, total _____________mg 58.8
Betaine__________________mg 7.7
Vitamin B-12 ____________mcg 0.56
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.27
Tocopherol, gamma________mg 0.17
Tocopherol, delta__________mg 0.03
Vitamin K _______________mcg 0.8
Cholesterol _______________mg 86
protein 98, protein 2907
phospho 1 , canxi 1

Gà lôi, nguyên, thịt chỉ = Pheasant, raw, meat only = 100g
Nước_____________________g 72.77
Energy, năng lượng_______kcal 133
Protein____________________g 23.57
Total lipid (fat ) _____________g 3.64--0mega 3/6 ( 80 - 540 mg )
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 1.15
Magnesium,Mg ___________mg 20
Phosphorus, P____________mg 230
Potassium, K_____________mg 262
Sodium, Na ______________mg 37
Zinc , Zn_________________mg 0.97
Copper ,Cu_______________mg 0.069
Manganese,Mn ___________mg 0.016
Selenium _______________mcg 16.2
Vitamin C________________mg 6.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.077
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.153
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.759
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.960
Vitamin B-6 ______________mg 0.740
Folate, total B-9__________mcg 6
Folate, food B-9__________mcg 6
Folate, DFE B-9__________mcg 6
Vitamin B-12 ____________mcg 0.84
Vitamin A, RAE__________mcg 50
Cholesterol _______________mg 66
protein 103, protein 1814
phospho 1 , canxi 1

Gà Tây, tất cả các lớp, thịt và da, nguyên = Turkey, all classes, meat and skin, raw =100g
Nước_____________________g 70.40
Energy, năng lượng_______kcal 160
Protein____________________g 20.42
Total lipid (fat ) _____________g 8.02 --0mega 3/6 ( 150 - 1700 mg )
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 1.43
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 178
Potassium, K_____________mg 266
Sodium, Na ______________mg 65
Zinc , Zn_________________mg 2.20
Copper ,Cu_______________mg 0.103
Manganese,Mn ___________mg 0.020
Selenium _______________mcg 24.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.064
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.155
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.085
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.807
Vitamin B-6 ______________mg 0.410
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Choline, total _____________mg 68.0
Betaine__________________mg 8.9
Vitamin B-12 ____________mcg 0.40
Vitamin A, RAE__________mcg 2
Retinol _________________mcg 2
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.35
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1
Vitamin D _______________mcg 5
Vitamin K _______________mcg 3.1
Cholesterol _______________mg 68
protein 115, protein 1362
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Vịt, thuần, thịt và da, nguyên = Duck, domesticated, meat and skin, raw = 100g
Nước_____________________g 48.50
Energy, năng lượng_______kcal 404
Protein____________________g 11.49
Total lipid (fat ) _____________g 39.34--0mega 3/6 ( 390- 4690 mg )
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 2.40
Magnesium,Mg ___________mg 15
Phosphorus, P____________mg 139
Potassium, K_____________mg 209
Sodium, Na ______________mg 63
Zinc , Zn_________________mg 1.36
Copper ,Cu_______________mg 0.236
Manganese,Mn ___________mg 0.017
Selenium _______________mcg 12.4
Vitamin C________________mg 2.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.197
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.210
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.934
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.951
Vitamin B-6 ______________mg 0.190
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
Choline, total _____________mg 31.0
Betaine__________________mg 4.3
Vitamin B-12 ____________mcg 0.25
Vitamin A, RAE _________mcg 50
Retinol _________________mcg 50
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.70
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.7
Vitamin D_________________IU 26
Vitamin K _______________mcg 5.5
Cholesterol _______________mg 76
protein 83, protein 1045
phospho 1 , canxi 1

Vịt, thuần, thịt chỉ, nguyên = Duck, domesticated, meat only, raw = 100g
Nước_____________________g 73.77
Energy, năng lượng_______kcal 135
Protein____________________g 18.28
Total lipid (fat ) _____________g 5.95--0mega 3/6 ( 80 - 670 mg )
Carbohydrate, by difference___g 0.94
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 2.40
Magnesium,Mg ___________mg 19
Phosphorus, P____________mg 203
Potassium, K_____________mg 271
Sodium, Na ______________mg 74
Zinc , Zn_________________mg 1.90
Copper ,Cu_______________mg 0.253
Manganese,Mn ___________mg 0.019
Selenium _______________mcg 13.9
Vitamin C________________mg 5.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.360
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.450
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.600
Vitamin B-6 ______________mg 0.340
Folate, total B-9__________mcg 25
Folate, food B-9__________mcg 25
Folate, DFE B-9__________mcg 25
Choline, total _____________mg 53.6
Betaine__________________mg 6.9
Vitamin B-12 ____________mcg 0.40
Vitamin A, RAE__________mcg 24
Retinol _________________mcg 24
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.70
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.1
Vitamin D _________________IU 3
Vitamin K _______________mcg 2.8
Cholesterol _______________mg 77
protein 91, protein 1662
phospho 1 , canxi 1

---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Game thịt, thỏ, hoang dã, nguyên = Game meat, rabbit, wild, raw = 100g
Nước_____________________g 74.51
Energy, năng lượng_______kcal 114
Protein____________________g 21.79
Total lipid (fat ) _____________g 2.32--0mega 3/6 ( 90- 360 mg )
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 3.20
Magnesium,Mg ___________mg 29
Phosphorus, P____________mg 226
Potassium, K_____________mg 378
Sodium, Na ______________mg 50
Selenium _______________mcg 9.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.030
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.060
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.500
Cholesterol _______________mg 81
protein 97, protein 1816
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------------------------------------------------------
Trứng, toàn bộ, nguyên, tươi = Egg, whole, raw, fresh = 100g
Nước_____________________g 76.15
Energy, năng lượng_______kcal 143
Protein____________________g 12.56
Total lipid (fat ) _____________g 9.51--0mega 3/6 ( 101 - 1607 mg )
Carbohydrate, by difference___g 0.72
Sugars, total_______________g 0.37
Calcium, Ca______________mg 56
Iron, Fe__________________mg 1.75
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 198
Potassium, K_____________mg 138
Sodium, Na ______________mg 142
Zinc , Zn_________________mg 1.29
Copper ,Cu_______________mg 0.072
Manganese,Mn ___________mg 0.028
Fluoride, F ______________mcg 1.1
Selenium _______________mcg 30.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.457
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.075
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.533
Vitamin B-6 ______________mg 0.170
Folate, total B-9__________mcg 47
Folate, food B-9__________mcg 47
Folate, DFE B-9__________mcg 47
Choline, total _____________mg 251.1
Betaine__________________mg 0.6
Vitamin B-12 ____________mcg 0.89
Vitamin A, RAE _________mcg 160
Retinol _________________mcg 160
Cryptoxanthin, beta _______mcg 9
Lutein + zeaxanthin_______mcg 503
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.05
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.50
Tocopherol, delta __________mg 0.06
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 2.0
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 2.0
Vitamin D _________________IU 82
Vitamin K _______________mcg 0.3
Cholesterol _______________mg 372
protein 64, protein 225
phospho 1 , canxi 1

Seal, bao quanh, thịt (Alaska bản địa) = Seal, ringed, meat (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 75.40
Energy, năng lượng_______kcal 111
Protein____________________g 19.30
Total lipid (fat ) _____________g 3.80--0mega 3/6 ( 50- 10 mg )
Iron, Fe__________________mg 4.70
Magnesium,Mg ___________mg
Phosphorus, P____________mg 175
Vitamin A_________________IU 220
protein 111
phospho 1
--------------------------------------------------------
Hải mã, thịt, nguyên liệu (Alaska bản địa) = Walrus, meat, raw (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 65.10
Energy, năng lượng_______kcal 199
Protein____________________g 19.20
Total lipid (fat ) _____________g 13.60--0mega 3/6 ( 50- 100 mg )
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 9.40
Phosphorus, P____________mg 122
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.180
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.240
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.800
Vitamin A_________________IU 170
Cholesterol _______________mg 80
protein 158, protein 1067
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------
Game thịt, hải ly, nguyên = Game meat, beaver, raw = 100g
Nước_____________________g 70.97
Energy, năng lượng_______kcal 146
Protein____________________g 24.05
Total lipid (fat ) _____________g 4.80
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 6.90
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 237
Potassium, K_____________mg 348
Sodium, Na ______________mg 51
Selenium _______________mcg 26.6
Vitamin C________________mg 2.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.220
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.900
protein 102, protein 1404
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------
Game thịt, beefalo, composite cắt giảm, nguyên =
Game meat, beefalo, composite of cuts, raw = 100g
Nước_____________________g 70.89
Energy, năng lượng_______kcal 143
Protein____________________g 23.30
Total lipid (fat ) _____________g 4.80 --0mega 3/6 ( 40- 110 mg )
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 2.32
Magnesium,Mg ___________mg 224
Phosphorus, P____________mg 436
Potassium, K_____________mg 78
Sodium, Na ______________mg 4.86
Selenium _______________mcg 9.8
Vitamin C________________mg 7.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.090
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.640
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.550
Folic acid B-9____________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12 ____________mcg 2.42
Cholesterol _______________mg 44
protein 54, protein 1295
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------
Game thịt, trâu, nước, nguyên = Game meat, buffalo, water, raw = 100g
Nước_____________________g 76.30
Energy, năng lượng_______kcal 99
Protein____________________g 20.39
Total lipid (fat ) _____________g 1.37--0mega 3/6 ( 40- 160 mg )
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 1.61
Magnesium,Mg ___________mg 32
Phosphorus, P____________mg 197
Potassium, K_____________mg 297
Sodium, Na ______________mg 53
Zinc , Zn_________________mg 1.93
Copper ,Cu_______________mg 0.151
Selenium _______________mcg 9.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.200
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.970
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.160
Vitamin B-6 ______________mg 0.530
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Vitamin B-12 ____________mcg 1.66
Cholesterol _______________mg 46
protein 104, protein 1700
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------------
Game thịt, tuần lộc, nguyên = Game meat, caribou, raw = 100g
Nước_____________________g 71.45
Energy, năng lượng_______kcal 127
Protein____________________g 22.63
Total lipid (fat ) _____________g 3.36--0mega 3/6 ( 100 - 230 mg )
Calcium, Ca______________mg 17
Iron, Fe__________________mg 4.69
Magnesium,Mg ___________mg 26
Phosphorus, P____________mg 208
Potassium, K_____________mg 295
Sodium, Na ______________mg 57
Zinc , Zn_________________mg 4.00
Copper ,Cu_______________mg 0.222
Manganese,Mn ___________mg 0.078
Selenium _______________mcg 10.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.320
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.720
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 2.550
Vitamin B-6 ______________mg 0.370
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Cholesterol _______________mg 83
protein 109, protein 1332
phospho 1 , canxi 1

Agutuk, thịt tuần lộc (Alaska kem) (Alaska bản địa) =
Agutuk, meat-caribou (Alaska ice cream) (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 55.20
Energy, năng lượng_______kcal 258
Protein____________________g 21.70
Total lipid (fat ) _____________g 18.60--0mega 3/6 ( 310- 510 mg )
Carbohydrate, by difference___g 0.90
Calcium, Ca______________mg 16
Iron, Fe__________________mg 4.55
Magnesium,Mg ___________mg 20
Phosphorus, P____________mg 170
Potassium, K_____________mg 228
Sodium, Na ______________mg 95
Zinc , Zn_________________mg 3.85
Copper ,Cu_______________mg 0.190
Manganese,Mn ___________mg 0.060
Vitamin C________________mg 2.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.180
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.660
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.260
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.950
Vitamin B-6 ______________mg 0.230
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Vitamin B-12 ____________mcg 4.84
Vitamin A, IU______________IU 559
Cholesterol _______________mg 89
protein 128, protein 1357
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------
Game thịt, dê, nấu chín, nướng = Game meat, goat, cooked, roasted = 100g
Nước_____________________g 68.21
Energy, năng lượng_______kcal 143
Protein____________________g 27.10
Total lipid (fat ) _____________g 3.03--0mega 3/6 ( 20 - 130 mg )
Calcium, Ca______________mg 17
Iron, Fe__________________mg 3.73
Magnesium,Mg ___________mg 0
Phosphorus, P____________mg 201
Potassium, K_____________mg 405
Sodium, Na ______________mg 86
Zinc , Zn_________________mg 5.27
Copper ,Cu_______________mg 0.303
Manganese,Mn ___________mg 0.042
Selenium _______________mcg 11.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.090
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.610
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.950
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Choline, total _____________mg 106.4
Betaine__________________mg 14.0
Vitamin B-12 ____________mcg 1.19
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.34
Vitamin K _______________mcg 1.2
Cholesterol _______________mg 75
protein 135, protein 1595
phospho 1 , canxi 1

--------------------------------------------------------------------
Game thịt, giống đại thử, nấu chín, nướng = Game meat, opossum, cooked, roasted = 100g
Nước_____________________g 58.30
Energy, năng lượng_______kcal 221
Protein____________________g 30.20
Total lipid (fat ) _____________g 10.20--0mega 3/6 ( 66- 2939 mg )
Calcium, Ca______________mg 17
Iron, Fe__________________mg 4.64
Magnesium,Mg ___________mg 34
Phosphorus, P____________mg 278
Potassium, K_____________mg 438
Sodium, Na ______________mg 58
Zinc , Zn_________________mg 2.28
Copper ,Cu_______________mg 0.189
Selenium _______________mcg 18.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.100
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.370
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.430
Vitamin B-6 ______________mg 0.470
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total _____________mg 116.5
Betaine__________________mg 15.3
Vitamin B-12 ____________mcg 8.30
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.44
Vitamin K _______________mcg 1.6
Cholesterol _______________mg 129
protein 109, protein 1777
phospho 1 , canxi 1

Game thịt, gấu trúc, nấu chín, nướng = Game meat, raccoon, cooked, roasted = 100g
Nước_____________________g 54.30
Energy, năng lượng_______kcal 225
Protein____________________g 29.20
Total lipid (fat ) _____________g 14.50--0mega 3/6 ( 246- 1281 mg )
Calcium, Ca______________mg 14
Iron, Fe__________________mg 7.10
Magnesium,Mg ___________mg 30
Phosphorus, P____________mg 261
Potassium, K_____________mg 398
Sodium, Na ______________mg 79
Zinc , Zn_________________mg 2.27
Copper ,Cu_______________mg 0.189
Selenium _______________mcg 18.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.590
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.520
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.680
Vitamin B-6 ______________mg 0.470
Folate, total B-9__________mcg 11
Folate, food B-9__________mcg 11
Folate, DFE B-9__________mcg 11
Choline, total _____________mg 115.4
Betaine__________________mg 15.2
Vitamin B-12 ____________mcg 8.30
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.49
Vitamin K _______________mcg 1.7
Cholesterol _______________mg 97
protein 112, protein 2086
phospho 1 , canxi 1

Game thịt, con sóc, nguyên = Game meat, squirrel, raw = 100g
Nước_____________________g 73.83
Energy, năng lượng_______kcal 120
Protein____________________g 21.23
Total lipid (fat ) _____________g 3.21--0mega 3/6 ( 20- 920 mg )
Calcium, Ca______________mg 2
Iron, Fe__________________mg 4.70
Magnesium,Mg ___________mg 24
Phosphorus, P____________mg 172
Potassium, K_____________mg 304
Sodium, Na ______________mg 103
Selenium _______________mcg 9.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.210
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.000
Cholesterol _______________mg 83
protein 124, protein 10615
phospho 1 , canxi 1
Thịt cừu, thịt nhiều và các sản phẩm, lưỡi, nguyên =
Lamb, variety meats and by-products, tongue, raw = 100g
Nước_____________________g 66.60
Energy, năng lượng_______kcal 222
Protein____________________g 15.70
Total lipid (fat ) _____________g 17.70--0mega 3/6 ( 510 - 480 mg )
Calcium, Ca______________mg 9
Iron, Fe__________________mg 2.65
Magnesium,Mg ___________mg 21
Phosphorus, P____________mg 184
Potassium, K_____________mg 257
Sodium, Na ______________mg 78
Zinc , Zn_________________mg 2.32
Copper ,Cu_______________mg 0.212
Manganese,Mn ___________mg 0.049
Selenium _______________mcg 15.0
Vitamin C________________mg 6.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.150
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.380
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.650
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.970
Vitamin B-6 ______________mg 0.180
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Vitamin B-12 ____________mcg 7.20
Cholesterol _______________mg 156
protein 56, protein 1745
phospho 1 , canxi 1
Gấu, bắc cực, thịt, nguyên liệu(Alaska bản địa)=Bear, polar, meat, raw (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 70.30
Energy, năng lượng_______kcal 130
Protein____________________g 25.60
Total lipid (fat ) _____________g 3.10 --0mega 3/6 ( 10/ 80 mg )
Calcium, Ca______________mg 17
Iron, Fe__________________mg 6.10
Potassium, K_____________mg 40
Vitamin C________________mg 2.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.023
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.573
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.000
Vitamin A_________________IU 1400
protein 1506
canxi 1



Gửi bởi: KinhThanh Feb 25 2011, 07:14 PM

Các loại Rau ,hạt ,lá , quả Gia vị ..v..v..

Gewürze, Piment
Gia vị, tiêu, mặt đất = Spices, allspice, ground = 100g
Nước_____________________g 8.46
Energy, năng lượng_______kcal 263
Protein____________________g 6.09
Total lipid (fat )______________g 8.69--0mega 3/6 ( 70 / 2290 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 72.12
Fiber, Chất xơ______________g 21.6
Calcium, Ca______________mg 661
Iron, Fe__________________mg 7.06
Magnesium,Mg____________mg 135
Phosphorus, P____________mg 113
Potassium, K_____________mg 1044
Sodium, Na_______________mg 77
Zinc , Zn_________________mg 1.01
Copper ,Cu_______________mg 0.553
Manganese,Mn____________mg 2.943
Selenium________________mcg 2.7
Vitamin C________________mg 39.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.101
Riboflavin, B-2_____________mg 0.063
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.860
Vitamin B-6_______________mg 0.210
Folate, total B-9__________mcg 36
Folate, food B-9__________mcg 36
Folate, DFE B-9__________mcg 36
Vitamin A, RAE___________mcg 27
Vitamin A, IU_______________IU 540
Phytosterols______________mg 61
protein 54, protein 10
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Anis
Gia vị, hạt hồi = Spices, anise seed = 100g ( cánh hồi ,đại hồi ? )
Nước_____________________g 9.54
Energy, năng lượng_______kcal 337
Protein____________________g 17.60
Total lipid (fat )_____________g 15.90--0mega 3/6 ( 0/ 3150 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 50.02
Fiber, Chất xơ_____________g 14.6
Calcium, Ca______________mg 646
Iron, Fe__________________mg 36.96
Magnesium,Mg___________mg 170
Phosphorus, P____________mg 440
Potassium, K_____________mg 1441
Sodium, Na ______________mg 16
Zinc , Zn_________________mg 5.30
Copper ,Cu_______________mg 0.910
Manganese,Mn-___________mg 2.300
Selenium_______________mcg 5.0
Vitamin C________________mg 21.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.340
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.290
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.060
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.797
Vitamin B-6 ______________mg 0.650
Folate, total (B-9)_________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Vitamin A, RAE__________mcg 16
Vitamin A,IU_______________IU 311
protein 40, protein 28
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Basilikum
Gia vị, húng quế, sấy khô = Spices, basil, dried = 100g
Nước_____________________g 10.35
Energy, năng lượng_______kcal 233
Protein____________________g 22.98
Total lipid (fat )______________g 4.07--0mega 3/6 ( 300 / 199 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 47.85
Fiber, Chất xơ______________g 47.75
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.71
Calcium, Ca______________mg 2240
Iron, Fe__________________mg 89.80
Magnesium,Mg____________mg 711
Phosphorus, P____________mg 274
Potassium, K_____________mg 2630
Sodium, Na_______________mg 76
Zinc , Zn_________________mg 7.10
Copper ,Cu_______________mg 2.100
Manganese,Mn____________mg 9.800
Selenium________________mcg 3.0
Vitamin C________________mg 0.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.080
Riboflavin, B-2_____________mg 1.200
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.900
Pantothenic acid___________mg 0.838
Vitamin B-6_______________mg 1.340
Folate, total B-9__________mcg 310
Folate, food B-9__________mcg 310
Folate, DFE B-9__________mcg 310
Choline, total______________mg 54.9
Betaine___________________mg 16.1
Vitamin A, RAE___________mcg 37
Carotene, beta____________mcg 378
Carotene, alpha___________mcg 113
Cryptoxanthin, beta________mcg 24
Vitamin A, IU_______________IU 744
Lycopene________________mcg 393
Lutein + zeaxanthin________mcg 1150
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 10.70
Tocopherol,gamma_________mg 0.77
Vitamin K _______________mcg 1714.5
Phytosterols______________mg 106
protein 84, protein 103
phospho 1 , canxi 1

Rau húng, tươi = Basil, fresh = 100g
Nước_____________________g 92.06
Energy, năng lượng_______kcal 23
Protein____________________g 3.15
Total lipid (fat ) _____________g 0.64--0mega 3/6 ( 332 / 76 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 2.65
Fiber, Chất xơ _____________g 1.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.30
Calcium, Ca______________mg 177
Iron, Fe__________________mg 3.17
Magnesium,Mg ___________mg 64
Phosphorus, P____________mg 56
Potassium, K_____________mg 295
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.81
Copper ,Cu_______________mg 0.385
Manganese,Mn ___________mg 1.148
Selenium _______________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 18.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.034
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.076
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.902
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.209
Vitamin B-6 ______________mg 0.155
Folate, total _____________mcg 68
Folate, food _____________mcg 68
Folate, DFE _____________mcg 68
Choline, total______________mg 11.4
Betaine __________________mg 0.4
Vitamin A, RAE __________mcg 264
Carotene, beta ___________mcg 3142
Cryptoxanthin, beta _______mcg 46
Lutein + zeaxanthin _______mcg 5650
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.80
Tocopherol,gamma_________mg 0.16
Vitamin K _______________mcg 414.8
protein 57, protein 18
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Lorbeer
Gia vị, lá bay = Spices, bay leaf = 100g
Nước_____________________g 5.44
Energy, năng lượng_______kcal 313
Protein____________________g 7.61
Total lipid (fat )______________g 8.36--0mega 3/6 ( 1050 / 1240 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 74.97
Fiber, Chất xơ______________g 26.3
Calcium, Ca______________mg 834
Iron, Fe__________________mg 43.00
Magnesium,Mg____________mg 120
Phosphorus, P____________mg 113
Potassium, K_____________mg 529
Sodium, Na_______________mg 23
Zinc , Zn_________________mg 3.70
Copper ,Cu_______________mg 0.416
Manganese,Mn____________mg 8.167
Selenium________________mcg 2.8
Vitamin C________________mg 46.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.009
Riboflavin, B-2_____________mg 0.421
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.005
Vitamin B-6_______________mg 1.740
Folate, total B-9__________mcg 180
Folate, food B-9__________mcg 180
Folate, DFE B-9__________mcg 180
Vitamin A, RAE___________mcg 309
Vitamin A, IU_______________IU 6185
protein 68, protein 10
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Kümmel
Gia vị, hạt giống cây ca-rum = Spices, caraway seed = 100g
Nước_____________________g 9.87
Energy, năng lượng_______kcal 333
Protein____________________g 19.77
Total lipid (fat )______________g 14.59--0mega 3/6 ( 150 / 3122 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 49.90
Fiber, Chất xơ______________g 38.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.64
Calcium, Ca______________mg 689
Iron, Fe__________________mg 16.23
Magnesium,Mg____________mg 258
Phosphorus, P____________mg 568
Potassium, K_____________mg 1351
Sodium, Na_______________mg 17
Zinc , Zn_________________mg 5.50
Copper ,Cu_______________mg 0.910
Manganese,Mn____________mg 1.300
Selenium________________mcg 12.1
Vitamin C________________mg 21.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.383
Riboflavin, B-2_____________mg 0.379
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.606
Vitamin B-6_______________mg 0.360
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total______________mg 24.7
Vitamin A, RAE___________mcg 18
Carotene, beta____________mcg 206
Carotene, alpha___________mcg 8
Cryptoxanthin, beta________mcg 16
Vitamin A, IU_______________IU 363
Lycopene________________mcg 20
Lutein + zeaxanthin________mcg 454
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 2.50
Phytosterols______________mg 76
protein 35, protein 29
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Kardamom
Gia vị, thảo quả = Spices, cardamom = 100g
Nước_____________________g 8.28
Energy, năng lượng_______kcal 311
Protein____________________g 10.76
Total lipid (fat )_____________g 6.70--0mega 3/6 ( 120 / 310 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 68.47
Fiber, Chất xơ_____________g 28.0
Calcium, Ca______________mg 383
Iron, Fe__________________mg 13.97
Magnesium,Mg___________mg 229
Phosphorus, P____________mg 187
Potassium, K_____________mg 1119
Sodium, Na ______________mg 18
Zinc , Zn_________________mg 7.47
Copper ,Cu_______________mg 0.383
Manganese,Mn-___________mg 28.000
Vitamin C________________mg 21.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.198
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.182
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.102
Vitamin B-6 ______________mg 0.230
Phytosterols______________mg 46
protein 58, protein 29
phospho 1 , canxi 1

Selleriesamen
Gia vị, hạt cần tây = Spices, celery seed = 100g
Nước_____________________g 6.04
Energy, năng lượng_______kcal 392
Protein____________________g 18.07
Total lipid (fat )______________g 25.27--0mega 3/6 ( 200 / 3520 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 41.35
Fiber, Chất xơ______________g 11.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.67
Calcium, Ca______________mg 1767
Iron, Fe__________________mg 44.90
Magnesium,Mg____________mg 440
Phosphorus, P____________mg 547
Potassium, K_____________mg 1400
Sodium, Na_______________mg 160
Zinc , Zn_________________mg 6.93
Copper ,Cu_______________mg 1.370
Manganese,Mn____________mg 7.567
Selenium________________mcg 12.1
Vitamin C________________mg 17.1
Thiamin ,B-1______________mg 0.340
Riboflavin, B-2_____________mg 0.290
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.060
Vitamin B-6_______________mg 0.890
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total______________mg 24.7
Vitamin A, RAE___________mcg 3
Vitamin A, IU_______________IU 52
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 1.07
Phytosterols______________mg 60
protein 34, protein 11
phospho 1 , canxi 1
Quả có tác dụng chống đầy hơi, chống nôn.

Gewürze, Kerbel
Gia vị, rau mùi, sấy khô = Spices, chervil, dried = 100g
Nước_____________________g 7.20
Energy, năng lượng_______kcal 237
Protein____________________g 23.20
Total lipid (fat )______________g 3.90--0mega 3/6 ( 0/ 1800 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 49.10
Fiber, Chất xơ______________g 11.3
Calcium, Ca______________mg 1346
Iron, Fe__________________mg 31.95
Magnesium,Mg____________mg 130
Phosphorus, P____________mg 450
Potassium, K_____________mg 4740
Sodium, Na_______________mg 83
Zinc , Zn_________________mg 8.80
Copper ,Cu_______________mg 0.440
Manganese,Mn____________mg 2.100
Selenium________________mcg 29.3
Vitamin C________________mg 50.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.380
Riboflavin, B-2_____________mg 0.680
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.400
Vitamin B-6_______________mg 0.930
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Vitamin A, RAE___________mcg 293
Vitamin A, IU_______________IU 5850
protein 52, protein 18
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Zimt
Gia vị, quế, mặt đất = Spices, cinnamon, ground = 100g
Nước_____________________g 10.58
Energy, năng lượng_______kcal 247
Protein____________________g 3.99
Total lipid (fat )_____________g 1.24--0mega 3/6 ( 11 / 44 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 80.59
Fiber, Chất xơ_____________g 53.1
Sugars, total ( dường ,tổng )__g 2.17
Calcium, Ca______________mg 1002
Iron, Fe__________________mg 8.32
Magnesium,Mg___________mg 60
Phosphorus, P____________mg 64
Potassium, K_____________mg 431
Sodium, Na ______________mg 10
Zinc , Zn_________________mg 1.83
Copper ,Cu_______________mg 0.339
Manganese,Mn-___________mg 17.466
Selenium_______________mcg 3.1
Vitamin C________________mg 3.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.022
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.041
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.332
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.358
Vitamin B-6 ______________mg 0.158
Folate, total (B-9)_________mcg 6
Folate, food B-9__________mcg 6
Folate, DFE B-9__________mcg 6
Choline, total_____________mg 11.0
Betaine__________________mg 3.9
Vitamin A, RAE__________mcg 15
Carotene, beta ___________mcg 112
Carotene, alpha__________mcg 1
Cryptoxanthin, beta _______mcg 129
Vitamin A,IU_______________IU 295
Lycopene _______________mcg 15
Lutein + zeaxanthin _______mcg 222
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.32
Tocopherol,gamma_________mg 10.44
Tocopherol, delta__________mg 0.26
Vitamin K _______________mcg 31.2
Phytosterols______________mg 26
protein 63, protein 4
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Quế Vị cay, ngọt, tính rất nóng, mùi thơm; có tác dụng ôn trung bổ ấm, tán ứ chỉ thống và hoạt huyết thông kinh.

Gewürze, Nelken
Gia vị, đinh hương, mặt đất = Spices, cloves, ground = 100g
Nước_____________________g 6.86
Energy, năng lượng_______kcal 323
Protein____________________g 5.98
Total lipid (fat )_____________g 20.07--0mega 3/6 ( 4257 / 2586 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 61.21
Fiber, Chất xơ_____________g 34.2
Sugars, total ( dường ,tổng )__g 2.38
Calcium, Ca______________mg 646
Iron, Fe__________________mg 8.68
Magnesium,Mg___________mg 264
Phosphorus, P____________mg 105
Potassium, K_____________mg 1102
Sodium, Na ______________mg 243
Zinc , Zn_________________mg 2.09
Copper ,Cu_______________mg 0.347
Manganese,Mn-___________mg 30.033
Selenium_______________mcg 5.9
Vitamin C________________mg 80.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.115
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.267
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.458
Vitamin B-6 ______________mg 0.590
Folate, total (B-9)_________mcg 93
Folate, food B-9__________mcg 93
Folate, DFE B-9__________mcg 93
Choline, total_____________mg 37.4
Vitamin A, RAE__________mcg 27
Carotene, beta ___________mcg 84
Cryptoxanthin, beta _______mcg 468
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 8.52
Vitamin K _______________mcg 141.8
Phytosterols______________mg 256
protein 57, protein 10
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Vị cay ngọt, mùi thơm, tính nóng, có tác dụng kích thích, làm thơm, lợi trung tiện, làm ấm bụng, sát trùng. Nước sắc nụ Đinh hương có tác dụng đối với một số loại vi khuẩn đường ruột thuộc chi Shigella. Tinh dầu có tác dụng mạnh đối với nhiều loại vi khuẩn.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Từ lâu, người ta đã biết dùng Đinh hương để làm thơm hơi thở. Trong y học Đông phương, Đinh hương đã được sử dụng từ lâu ở Trung Quốc làm chất kích thích thơm. Công dụng phổ biến của nó là dùng chế bột cary. Nó thuộc loại gia vị rất quí, kích thích tiêu hoá. Đinh hương được dùng làm thuốc chữa đau bụng, nấc cụt, kích thích tiêu hoá (sắc uống hoặc mài với các vị thuốc khác). Dùng ngoài để xoa bóp và nắn bó gẫy xương. Cũng dùng chữa phong thấp, đau xương, nhức mỏi, lạnh tay chân.
Ở Ấn Độ, Đinh hương dùng chữa đầy hơi và rối loạn tiêu hoá. Nụ Đinh hương được dùng làm nguyên liệu cất tinh dầu dùng trong nha khoa làm thuốc tê và diệt tuỷ răng, và làm thuốc sát khuẩn và diệt sâu bọ mạnh. Người ta còn dùng Đinh hương trong kỹ nghệ chế biến nước hoa, chế vanilin tổng hợp.

Gewürze, Koriander
Gia vị, rau mùi lá, sấy khô = Spices, coriander leaf, dried = 100g
Nước_____________________g 7.30
Energy, năng lượng_______kcal 279
Protein____________________g 21.93
Total lipid (fat )______________g 4.78--0mega 3/6 ( 0/ 328 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 52.10
Fiber, Chất xơ______________g 10.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.27
Calcium, Ca______________mg 1246
Iron, Fe__________________mg 42.46
Magnesium,Mg____________mg 694
Phosphorus, P____________mg 481
Potassium, K_____________mg 4466
Sodium, Na_______________mg 211
Zinc , Zn_________________mg 4.72
Copper ,Cu_______________mg 1.786
Manganese,Mn____________mg 6.355
Selenium________________mcg 29.3
Vitamin C________________mg 566.7
Thiamin ,B-1______________mg 1.252
Riboflavin, B-2_____________mg 1.500
Niacin ,PP;B-3____________mg 10.707
Vitamin B-6_______________mg 0.610
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Choline, total______________mg 97.1
Vitamin A, RAE___________mcg 293
Carotene, beta____________mcg 3407
Carotene, alpha___________mcg 31
Cryptoxanthin, beta________mcg 175
Vitamin A, IU_______________IU 5850
Lutein + zeaxanthin________mcg 2428
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 1.03
Vitamin K _______________mcg 1359.5
protein 46, protein 18
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Rau mùi có vị cay, tính ấm. Dùng uống trong, nó có tác dụng gây trung tiện, dễ tiêu hoá, kích thích. Nó cũng là loại thuốc phát tán, làm cho sởi mọc và tiêu đờm trệ.
Công dụng: Thường dùng chữa nuối hơi, tiêu hoá khó khăn, đầy hơi (trướng bụng), co thắt (đối với bộ máy dạ dày ruột), lười ăn do thần kinh (trường vị suy yếu), mệt mỏi thần kinh. Còn dùng làm thuốc tán nhiệt, hạ sốt (chống nóng từng cơn). Dùng ngoài trị đau nhức, đau thấp khớp.
Toàn cây dùng chữa sởi mọc không đều, cảm cúm không đổ mồ hôi.
Cách dùng: Toàn cây hay quả 3-6g, dạng thuốc sắc. Hoặc dùng cồn thuốc, hoặc tinh dầu. Ðể dùng ngoài, có thể chế dạng nước rửa hay pomát để xoa.
Rau Mùi là loại thuốc chủ yếu trong đậu sởi. Trẻ em lên sởi, nhân gặp gió lạnh, sởi không mọc được, dùng Rau mùi một nắm sắc cho trẻ uống lúc còn nóng, đắp chăn cho ra mồ hôi, sởi sẽ mọc tiếp. Bên ngoài, có thể dùng một nắm lá Mùi tươi, giã nát, chưng nóng, gói vải thưa lại, xát cho trẻ từ đầu xuống thân mình, tay chân, sởi sẽ mọc đều và khỏi biến chứng.

Rau mùi (ngò) lá, nguyên = Coriander (cilantro) leaves, raw = 100g
Nước_____________________g 92.21
Energy, năng lượng_______kcal 23
Protein____________________g 2.13
Total lipid (fat ) _____________g 0.52--0mega 3/6 ( 0 / 40 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 3.67
Fiber, Chất xơ _____________g 2.8
Calcium, Ca______________mg 67
Iron, Fe__________________mg 1.77
Magnesium,Mg ___________mg 26
Phosphorus, P____________mg 48
Potassium, K_____________mg 521
Sodium, Na ______________mg 46
Zinc , Zn_________________mg 0.50
Copper ,Cu_______________mg 0.225
Manganese,Mn ___________mg 0.426
Selenium _______________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 27.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.067
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.162
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.114
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.570
Vitamin B-6 ______________mg 0.149
Folate, total B-9__________mcg 62
Folate, food B-9__________mcg 62
Folate, DFE B-9__________mcg 62
Choline, total _____________mg 12.8
Vitamin A, RAE__________mcg 337
Carotene, beta___________mcg 3930
Carotene, alpha __________mcg 36
Cryptoxanthin, beta _______mcg 202
Lutein + zeaxanthin _______mcg 865
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.50
Vitamin K _______________mcg 310.0
Phytosterols ______________mg 5
Stigmasterol ______________mg 3
Beta-sitosterol_____________mg 2
protein 44,4 ,protein 31,8
phospho 1 , canxi 1
Ngò (rau mùi): Vị cay thơm, tính ấm, kích thích tiêu hóa, chống tà khí, thông khí uất ở đường tiêu hóa. Thường dùng trị cảm lạnh, thúc ban sởi mau mọc. Hạt ngò dùng làm thuốc chữa tắc sữa, mặt bị nám, ban, sởi, lòi dom. Người bị hôi nách, hôi miệng, sưng chân không ăn ngò. Khi uống thuốc có các vị bạch truật, mẫu đơn bì thì kiêng ăn ngò.

Gewürze, Koriandersamen
Gia vị, hạt Ngò = Spices, coriander seed = 100g
Nước_____________________g 8.86
Energy, năng lượng_______kcal 298
Protein____________________g 12.37
Total lipid (fat )______________g 17.77--0mega 3/6 ( 0/ 1750 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 54.99
Fiber, Chất xơ______________g 41.9
Calcium, Ca______________mg 709
Iron, Fe__________________mg 16.32
Magnesium,Mg____________mg 330
Phosphorus, P____________mg 409
Potassium, K_____________mg 1267
Sodium, Na_______________mg 35
Zinc , Zn_________________mg 4.70
Copper ,Cu_______________mg 0.975
Manganese,Mn____________mg 1.900
Selenium________________mcg 26.2
Vitamin C________________mg 21.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.239
Riboflavin, B-2_____________mg 0.290
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.130
Phytosterols______________mg 46
protein 31, protein 18
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Kümmel
Gia vị, hạt thìa là = Spices, cumin seed = 100g
Nước_____________________g 8.06
Energy, năng lượng_______kcal 375
Protein____________________g 17.81
Total lipid (fat )______________g 22.27--0mega 23/6 ( 176 / 3103 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 44.24
Fiber, Chất xơ______________g 10.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.25
Calcium, Ca______________mg 931
Iron, Fe__________________mg 66.36
Magnesium,Mg____________mg 366
Phosphorus, P____________mg 499
Potassium, K_____________mg 1788
Sodium, Na_______________mg 168
Zinc , Zn_________________mg 4.80
Copper ,Cu_______________mg 0.867
Manganese,Mn____________mg 3.333
Selenium________________mcg 5.2
Vitamin C________________mg 7.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.628
Riboflavin, B-2_____________mg 0.327
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.579
Vitamin B-6_______________mg 0.435
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total______________mg 24.7
Vitamin A, RAE___________mcg 64
Carotene, beta____________mcg 762
Vitamin A, IU_______________IU 1270
Lutein + zeaxanthin________mcg 448
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 3.33
Vitamin K _______________mcg 5.4
Phytosterols______________mg 68
protein 36, protein 20
phospho 1 , canxi 1
Hạt thìa là vị cay, tính ấm, không độc, có tác dụng bổ thận, mạnh tỳ, giúp ăn chóng tiêu, trị đau bụng, đầy trướng bụng và trị chứng đau răng, sốt rét…

Gia vị, bột cà ri = Spices, curry powder = 100g
Nước_____________________g 9.52
Energy, năng lượng_______kcal 325
Protein____________________g 12.66
Total lipid (fat )______________g 13.81--0mega 3/6 ( 429 / 2120 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 58.15
Fiber, Chất xơ______________g 33.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.76
Calcium, Ca______________mg 478
Iron, Fe__________________mg 29.59
Magnesium,Mg____________mg 254
Phosphorus, P____________mg 349
Potassium, K_____________mg 1543
Sodium, Na_______________mg 52
Zinc , Zn_________________mg 4.05
Copper ,Cu_______________mg 0.815
Manganese,Mn____________mg 4.289
Selenium________________mcg 17.1
Vitamin C________________mg 11.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.253
Riboflavin, B-2_____________mg 0.281
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.467
Vitamin B-6_______________mg 1.150
Folate, total B-9__________mcg 150
Folate, food B-9__________mcg 150
Folate, DFE B-9__________mcg 150
Choline, total______________mg 64.2
Betaine__________________mg 28.8
Vitamin A, RAE___________mcg 49
Carotene, beta____________mcg 592
Vitamin A, IU_______________IU 986
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 21.99
Tocopherol,gamma_________mg 0.95
Tocopherol, delta __________mg 0.35
Vitamin K _______________mcg 99.8
Phytosterols______________mg 72
protein 37, protein 27
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Dill Saatgut
Gia vị, rau thì là hạt giống = Spices, dill seed = 100g
Nước_____________________g 7.70
Energy, năng lượng_______kcal 305
Protein____________________g 15.98
Total lipid (fat )______________g 24.54--0mega 3/6 ( 150 / 960 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 55.17
Fiber, Chất xơ______________g 21.1
Calcium, Ca______________mg 1516
Iron, Fe__________________mg 16.33
Magnesium,Mg____________mg 256
Phosphorus, P____________mg 277
Potassium, K_____________mg 1186
Sodium, Na_______________mg 20
Zinc , Zn_________________mg 5.20
Copper ,Cu_______________mg 0.780
Manganese,Mn____________mg 1.833
Selenium________________mcg 12.1
Vitamin C________________mg 21.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.418
Riboflavin, B-2_____________mg 0.284
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.807
Vitamin B-6_______________mg 0.250
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Vitamin A, RAE___________mcg 3
Vitamin A, IU_______________IU 53
Phytosterols______________mg 124
protein 58, protein 11
protein 1 , canxi 1

Gewürze, Dill
Gia vị, rau thì là cỏ dại, sấy khô = Spices, dill weed, dried = 100g
Nước_____________________g 7.30
Energy, năng lượng_______kcal 253
Protein____________________g 19.96
Total lipid ( fat )_____________g 4.36
Carbohydrate,by difference____g 55.82
Fiber, Chất xơ_____________g 13.6
Calcium, Ca______________mg 1784
Iron, Fe__________________mg 48.78
Magnesium,Mg___________mg 451
Phosphorus, P____________mg 543
Potassium, K_____________mg 3308
Sodium, Na ______________mg 208
Zinc , Zn_________________mg 3.30
Copper ,Cu_______________mg 0.490
Manganese,Mn-___________mg 3.950
Vitamin C________________mg 50.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.418
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.284
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.807
Vitamin B-6 ______________mg 1.710
Vitamin A, RAE__________mcg 293
Vitamin A,IU_______________IU 5850
protein 37, protein 12
phospho 1 , canxi 1

Thì là cỏ dại, tươi = Dill weed, fresh = 100g
Nước_____________________g 85.95
Energy, năng lượng_______kcal 43
Protein____________________g 3.46
Total lipid (fat )_____________g 1.12--0mega 3/6 ( 13 / 80 mg ( 100g )
Carbohydrate, by difference___g 7.02
Fiber, Chất xơ_____________g 2.1
Calcium, Ca______________mg 208
Iron, Fe__________________mg 6.59
Magnesium,Mg___________mg 55
Phosphorus, P____________mg 66
Potassium, K_____________mg 738
Sodium, Na ______________mg 61
Zinc , Zn_________________mg 0.91
Copper ,Cu_______________mg 0.146
Manganese,Mn-___________mg 1.264
Vitamin C________________mg 85.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.058
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.296
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.570
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.397
Vitamin B-6 ______________mg 0.187
Folate, total (B-9)_________mcg 150
Folate, food B-9__________mcg 150
Folate, DFE B-9__________mcg 150
Vitamin A, RAE__________mcg 386
Vitamin A,IU_______________IU 7718
protein 53 , protein 17
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Fenchelsamen
Gia vị, hạt cây thì là = Spices, fennel seed = 100g
Nước_____________________g 8.81
Energy, năng lượng_______kcal 345
Protein____________________g 15.80
Total lipid (fat )_____________g 14.87--0mega 3/6 ( 0/ 1690 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 52.29
Fiber, Chất xơ_____________g 39.8
Calcium, Ca______________mg 1196
Iron, Fe__________________mg 18.54
Magnesium,Mg___________mg 385
Phosphorus, P____________mg 487
Potassium, K_____________mg 1694
Sodium, Na ______________mg 88
Zinc , Zn_________________mg 3.70
Copper ,Cu_______________mg 1.067
Manganese,Mn-___________mg 6.533
Vitamin C________________mg 21.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.408
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.353
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.050
Vitamin B-6 ______________mg 0.470
Vitamin A, RAE__________mcg 7
Vitamin A,IU_______________IU 135
Phytosterols______________mg 66
protein 33, protein 14
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Bockshornkleesamen
Gia vị, hạt cỏ cà ri = Spices, fenugreek seed = 100g
Nước_____________________g 8.84
Energy, năng lượng_______kcal 323
Protein____________________g 23.00
Total lipid (fat )______________g 6.41
Carbohydrate,by difference____g 58.35
Fiber, Chất xơ______________g 24.6
Calcium, Ca______________mg 176
Iron, Fe__________________mg 33.53
Magnesium,Mg____________mg 191
Phosphorus, P____________mg 296
Potassium, K_____________mg 770
Sodium, Na_______________mg 67
Zinc , Zn_________________mg 2.50
Copper ,Cu_______________mg 1.110
Manganese,Mn____________mg 1.228
Selenium________________mcg 6.3
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.322
Riboflavin, B-2_____________mg 0.366
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.640
Vitamin B-6_______________mg 0.600
Folate, total B-9__________mcg 57
Folate, food B-9__________mcg 57
Folate, DFE B-9__________mcg 57
Vitamin A, RAE___________mcg 3
Vitamin A, IU_______________IU 60
Phytosterols______________mg 140
protein 78, protein 131
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Knoblauchpulver
Gia vị, tỏi bột = Spices, garlic powder = 100g
Nước_____________________g 6.45
Energy, năng lượng_______kcal 331
Protein____________________g 16.55
Total lipid (fat )______________g 0.73--0mega 3/6 ( 12/ 143 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 72.73
Fiber, Chất xơ______________g 9.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.43
Calcium, Ca______________mg 79
Iron, Fe__________________mg 5.65
Magnesium,Mg____________mg 77
Phosphorus, P____________mg 414
Potassium, K_____________mg 1193
Sodium, Na_______________mg 60
Zinc , Zn_________________mg 2.99
Copper ,Cu_______________mg 0.533
Manganese,Mn____________mg 0.979
Selenium________________mcg 23.9
Vitamin C________________mg 1.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.435
Riboflavin, B-2_____________mg 0.141
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.796
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.743
Vitamin B-6_______________mg 1.654
Folate, total B-9__________mcg 47
Folate, food B-9__________mcg 47
Folate, DFE B-9__________mcg 47
Choline, total______________mg 67.5
Betaine___________________mg 6.1
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.67
Vitamin K _______________mcg 0.4
Phytosterols______________mg 8
protein 40, protein 210
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Vị cay, tính ấm; có tác dụng hành khí tiêu tích, sát trùng giải độc. Alliicin là hoạt chất có tác dụng nhiều nhất của Tỏi, có tác dụng ức chế các loại vi khuẩn, các nấm gây bệnh. Nó lại có tính lợi tiểu là do các fructosan và tinh dầu.

Tỏi, nguyên = Garlic, raw = 100g
Nước_____________________g 58.58
Energy, năng lượng_______kcal 149
Protein____________________g 6.36
Total lipid (fat ) _____________g 0.50--0mega 3/6 ( 20 / 227 mg (100g)
Carbohydrate, by difference___g 33.06
Fiber, Chất xơ _____________g 2.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.00
Calcium, Ca______________mg 181
Iron, Fe__________________mg 1.70
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 153
Potassium, K_____________mg 401
Sodium, Na ______________mg 17
Zinc , Zn_________________mg 1.16
Copper ,Cu_______________mg 0.299
Manganese,Mn ___________mg 1.672
Selenium _______________mcg 14.2
Vitamin C________________mg 31.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.200
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.110
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.700
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.596
Vitamin B-6 ______________mg 1.235
Folate, total B-9__________mcg 3
Folate, food B-9__________mcg 3
Folate, DFE B-9__________mcg 3
Choline, total _____________mg 23.2
Carotene, beta___________mcg 5
Lutein + zeaxanthin_______mcg 16
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.08
Vitamin K _______________mcg 1.7
protein 42 , protein 36
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------------------------------
Lemon cỏ (sả), nguyên = Lemon grass (citronella), raw = 100g
Nước_____________________g 70.58
Energy, năng lượng_______kcal 99
Protein____________________g 1.82
Total lipid (fat ) _____________g 0.49--0mega 3/6 ( 31 /138 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 25.31
Calcium, Ca______________mg 65
Iron, Fe__________________mg 8.17
Magnesium,Mg ___________mg 60
Phosphorus, P____________mg 101
Potassium, K_____________mg 723
Sodium, Na ______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 2.23
Copper ,Cu_______________mg 0.266
Manganese,Mn ___________mg 5.224
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 2.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.065
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.135
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.101
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.050
Vitamin B-6 ______________mg 0.080
Folate, total _____________mcg 75
Folate, food _____________mcg 75
Folate, DFE _____________mcg 75
Carotene, beta ___________mcg 3
Phytosterols ______________mg 6
Stigmasterol ______________mg 1
Campesterol ______________mg 1
Beta-sitosterol_____________mg 4
protein 18 ,protein 28
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Vị đắng, ngọt, tính ấm, có mùi thơm; có tác dụng khư phong thanh thấp, tán hàn giải biểu, thông kinh lạc, tiêu thũng, phòng côn trùng cắn.
----------------------------------------------------------------------
Gừng gốc, nguyên = Ginger root, raw = 100g
Nước_____________________g 78.89
Energy, năng lượng_______kcal 80
Protein____________________g 1.82
Total lipid (fat ) _____________g 0.75--0mega 3/6 ( 34 / 120 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 17.77
Fiber, Chất xơ _____________g 2.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.70
Calcium, Ca______________mg 16
Iron, Fe__________________mg 0.60
Magnesium,Mg ___________mg 43
Phosphorus, P____________mg 34
Potassium, K_____________mg 415
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 0.34
Copper ,Cu_______________mg 0.226
Manganese,Mn ___________mg 0.229
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 5.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.025
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.034
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.750
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.203
Vitamin B-6 ______________mg 0.160
Folate, total (B-9)_________mcg 11
Folate, food B-9__________mcg 11
Folate, DFE B-9__________mcg 11
Choline, total______________mg 28.8
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.26
Vitamin K _______________mcg 0.1
Phytosterols ______________mg 15
protein 54 , protein 114
phospho 1 canxi 1
Tính vị, tác dụng: Gừng sống có vị cay, tính hơi ấm, có tác dụng chống lạnh, tiêu đờm, chặn nôn giúp tiêu hoá. Gừng nướng có vị cay ấm, chữa đau bụng lạnh dạ đi ngoài. Gừng khô có vị cay nóng, tính hàn. Vỏ gừng tiêu phù thũng.

Gewürze, Ingwer, gemahlen
Gia vị, gừng, mặt đất = Spices, ginger, ground = 100g
Nước_____________________g 9.94
Energy, năng lượng_______kcal 335
Protein____________________g 8.98
Total lipid (fat )______________g 4.24--0mega 3/6 ( 223 / 706 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 71.62
Fiber, Chất xơ______________g 14.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.39
Calcium, Ca______________mg 114
Iron, Fe__________________mg 19.80
Magnesium,Mg____________mg 214
Phosphorus, P____________mg 168
Potassium, K_____________mg 1320
Sodium, Na_______________mg 27
Zinc , Zn_________________mg 3.64
Copper ,Cu_______________mg 0.480
Manganese,Mn____________mg 33.300
Selenium________________mcg 55.8
Vitamin C________________mg 0.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.046
Riboflavin, B-2_____________mg 0.170
Niacin ,PP;B-3____________mg 9.620
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.477
Vitamin B-6_______________mg 0.626
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
Choline, total______________mg 41.2
Betaine___________________mg 3.3
Vitamin A, RAE___________mcg 2
Carotene, beta____________mcg 18
Vitamin A, IU_______________IU 30
Tocopherol,gamma_________mg 3.01
Vitamin K _______________mcg 0.8
Phytosterols______________mg 83
protein 54, protein 79
protein 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Gừng sống có vị cay, tính hơi ấm, có tác dụng chống lạnh, tiêu đờm, chặn nôn giúp tiêu hoá. Gừng nướng có vị cay ấm, chữa đau bụng lạnh dạ đi ngoài. Gừng khô có vị cay nóng, tính hàn. Vỏ gừng tiêu phù thũng.

Gewürze, Muskatblüte
Gia vị, gậy, mặt đất = Spices, mace, ground = 100g
Nước_____________________g 8.17
Energy, năng lượng_______kcal 475
Protein____________________g 6.71
Total lipid (fat )______________g 32.38--0mega 3/6 ( 80/ 4310 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 50.50
Fiber, Chất xơ______________g 20.2
Calcium, Ca______________mg 252
Iron, Fe__________________mg 13.90
Magnesium,Mg____________mg 163
Phosphorus, P____________mg 110
Potassium, K_____________mg 463
Sodium, Na_______________mg 80
Zinc , Zn_________________mg 2.30
Copper ,Cu_______________mg 2.467
Manganese,Mn____________mg 1.500
Selenium________________mcg 2.7
Vitamin C________________mg 21.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.312
Riboflavin, B-2_____________mg 0.448
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.350
Vitamin B-6_______________mg 0.160
Folate, total B-9__________mcg 76
Folate, food B-9__________mcg 76
Folate, DFE B-9__________mcg 76
Vitamin A, RAE___________mcg 40
Vitamin A, IU_______________IU 800
Phytosterols______________mg 73
protein 61, protein 27
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Majoran
Gia vị, kinh giới, sấy khô = Spices, marjoram, dried = 100g
Nước_____________________g 7.64
Energy, năng lượng_______kcal 271
Protein____________________g 12.66
Total lipid (fat )______________g 7.04--0mega 3/6 ( 3230 / 1175 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 60.56
Fiber, Chất xơ______________g 40.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.09
Calcium, Ca______________mg 1990
Iron, Fe__________________mg 82.71
Magnesium,Mg____________mg 346
Phosphorus, P____________mg 306
Potassium, K_____________mg 1522
Sodium, Na_______________mg 77
Zinc , Zn_________________mg 3.60
Copper ,Cu_______________mg 1.133
Manganese,Mn____________mg 5.433
Selenium________________mcg 4.5
Vitamin C________________mg 51.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.289
Riboflavin, B-2_____________mg 0.316
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.120
Vitamin B-6_______________mg 1.190
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Choline, total______________mg 43.6
Vitamin A, RAE___________mcg 403
Carotene, beta____________mcg 4806
Cryptoxanthin, beta________mcg 70
Vitamin A, IU_______________IU 8068
Lutein + zeaxanthin________mcg 1895
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 1.69
Vitamin K _______________mcg 621.7
Phytosterols______________mg 60
protein 42, protein 7
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Senf
Gia vị, mù tạt hạt giống, mặt đất = Spices, mustard seed, ground = 100g
Nước_____________________g 5.27
Energy, năng lượng_______kcal 508
Protein____________________g 26.08
Total lipid (fat )______________g 35.24--0mega 3/6 ( 3792 / 5921 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 28.09
Fiber, Chất xơ______________g 12.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.79
Calcium, Ca______________mg 266
Iron, Fe__________________mg 9.21
Magnesium,Mg____________mg 370
Phosphorus, P____________mg 828
Potassium, K_____________mg 738
Sodium, Na_______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 6.08
Copper ,Cu_______________mg 0.645
Manganese,Mn____________mg 2.448
Selenium________________mcg 208.1
Vitamin C________________mg 7.1
Thiamin ,B-1______________mg 0.805
Riboflavin, B-2_____________mg 0.261
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.733
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.810
Vitamin B-6_______________mg 0.397
Folate, total B-9__________mcg 162
Folate, food B-9__________mcg 162
Folate, DFE B-9__________mcg 162
Choline, total______________mg 122.7
Betaine___________________mg 1.9
Vitamin A, RAE___________mcg 2
Carotene, beta____________mcg 18
Vitamin A, IU_______________IU 31
Lutein + zeaxanthin________mcg 568
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 5.07
Tocopherol,gamma_________mg 19.82
Vitamin K _______________mcg 5.4
Phytosterols______________mg 118
protein 32, protein 99
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Muskat
Gia vị, hạt nhục đậu khấu, mặt đất = Spices, nutmeg, ground = 100g
Nước_____________________g 6.23
Energy, năng lượng_______kcal 55
Protein____________________g 5.84
Total lipid (fat )______________g 36.31--0mega 3/6 ( 0/ 350 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 49.29
Fiber, Chất xơ______________g 20.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 28.49
Calcium, Ca______________mg 184
Iron, Fe__________________mg 3.04
Magnesium,Mg____________mg 183
Phosphorus, P____________mg 213
Potassium, K_____________mg 350
Sodium, Na_______________mg 16
Zinc , Zn_________________mg 2,15
Copper ,Cu_______________mg 1.027
Manganese,Mn____________mg 2.900
Selenium________________mcg 1.6
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.346
Riboflavin, B-2_____________mg 0.057
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.299
Vitamin B-6_______________mg 0.160
Folate, total B-9__________mcg 76
Folate, food B-9__________mcg 76
Folate, DFE B-9__________mcg 76
Choline, total______________mg 8.8
Vitamin A, RAE___________mcg 5
Carotene, beta____________mcg 16
Cryptoxanthin, beta________mcg 90
Vitamin A, IU_______________IU 102
Tocopherol,gamma_________mg 0.53
Phytosterols______________mg 62
protein 28, protein 32
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Zwiebelpulver
Gia vị, bột hành tây = Spices, onion powder = 100g
Nước_____________________g 5.39
Energy, năng lượng_______kcal 341
Protein____________________g 10.41
Total lipid (fat )______________g 1.04--0mega 3/6 ( 15/ 254 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 79.12
Fiber, Chất xơ______________g 15.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.63
Calcium, Ca______________mg 384
Iron, Fe__________________mg 3.90
Magnesium,Mg____________mg 113
Phosphorus, P____________mg 322
Potassium, K_____________mg 985
Sodium, Na_______________mg 73
Zinc , Zn_________________mg 4.05
Copper ,Cu_______________mg 0.590
Manganese,Mn____________mg 1.300
Selenium________________mcg 14.3
Vitamin C________________mg 23.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.457
Riboflavin, B-2_____________mg 0.080
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.321
Vitamin B-6_______________mg 0.732
Folate, total B-9__________mcg 64
Folate, food B-9__________mcg 64
Folate, DFE B-9__________mcg 64
Choline, total______________mg 39.0
Betaine___________________mg 0.4
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.27
Tocopherol,gamma_________mg 0.05
Vitamin K _______________mcg 4.1
Phytosterols______________mg 87
protein 33, protein 28
phospho 1 , canxi 1

Hành tây, nguyên = Onions, raw = 100g ( củ hành )
Nước_____________________g 98.11
Energy, năng lượng_______kcal 40
Protein____________________g 1.10
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 4 / 13 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.34
Fiber, Chất xơ _____________g 1.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.24
Calcium, Ca______________mg 23
Iron, Fe__________________mg 0.21
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 29
Potassium, K_____________mg 146
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.17
Copper ,Cu_______________mg 0.039
Manganese,Mn ___________mg 0.129
Fluoride, F ______________mcg 1.1
Selenium _______________mcg 0.5
Vitamin C________________mg 7.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.046
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.027
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.116
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.123
Vitamin B-6 ______________mg 0.120
Folate, total B-9__________mcg 19
Folate, food B-9__________mcg 19
Folate, DFE B-9__________mcg 19
Choline, total______________mg 6.1
Betaine __________________mg 0.1
Carotene, beta ___________mcg 1
Cryptoxanthin, beta _______mcg 1
Lutein + zeaxanthin _______mcg 4
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.02
Vitamin K _______________mcg 0.4
Phytosterols ______________mg 15
protein 38 ,protein 48
phospho 1 , canxi 1

Hành tây, tiếng xứ Wales, nguyên = Onions, welsh, raw = 100g ( nguyên cả cây hành )
Nước_____________________g 90.50
Energy, năng lượng_______kcal 34
Protein____________________g 1.90
Total lipid (fat ) _____________g 0.40--0mega 3/6 ( 8 / 148 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.34
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 1.22
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 49
Potassium, K_____________mg 212
Sodium, Na ______________mg 17
Zinc , Zn_________________mg 0.52
Copper ,Cu_______________mg 0.070
Manganese,Mn ___________mg 0.137
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 27.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.090
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.169
Vitamin B-6 ______________mg 0.072
Folate, total B-9__________mcg 16
Folate, food B-9__________mcg 16
Folate, DFE B-9__________mcg 16
Vitamin A, RAE __________mcg 58
protein 39, protein 106
phospho 1 , canxi 1

Hành, hành lang, nguyên = Onions, sweet, raw = 100g
Nước_____________________g 91.24
Energy, năng lượng_______kcal 32
Protein____________________g 0.80
Total lipid (fat )______________g 0.08
Carbohydrate,by difference____g 7.55
Fiber, Chất xơ______________g 0.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.02
Calcium, Ca______________mg 20
Iron, Fe__________________mg 0.26
Magnesium,Mg____________mg 9
Phosphorus, P____________mg 27
Potassium, K_____________mg 119
Sodium, Na_______________mg 8
Zinc , Zn_________________mg 0.13
Copper ,Cu_______________mg 0.056
Manganese,Mn____________mg 0.076
Selenium________________mcg 0.5
Vitamin C________________mg 4.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.041
Riboflavin, B-2_____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.133
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.098
Vitamin B-6_______________mg 0.130
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Choline, total______________mg 5.5
Betaine___________________mg 9.1
Retinol__________________mcg 1
Vitamin A, IU_______________IU 1
Lutein + zeaxanthin________mcg 6
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.02
Vitamin K _______________mcg 0.3
protein 30 ,protein 40
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Oregano
Gia vị, rau oregano, sấy khô = Spices, oregano, dried = 100g
Nước_____________________g 9.93
Energy, năng lượng_______kcal 265
Protein____________________g 9.00
Total lipid (fat )______________g 4.28--0mega 3/6 ( 621 / 748 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 68.92
Fiber, Chất xơ______________g 42.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.09
Calcium, Ca______________mg 1597
Iron, Fe__________________mg 36.80
Magnesium,Mg____________mg 270
Phosphorus, P____________mg 148
Potassium, K_____________mg 1260
Sodium, Na_______________mg 25
Zinc , Zn_________________mg 2.69
Copper ,Cu_______________mg 0.633
Manganese,Mn____________mg 4.990
Selenium________________mcg 4.5
Vitamin C________________mg 2.3
Thiamin ,B-1______________mg 9.177
Riboflavin, B-2_____________mg 9.528
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.640
Pantothenic acid__________mg 0.921
Vitamin B-6_______________mg 1.044
Folate, total B-9__________mcg 237
Folate, food B-9__________mcg 237
Folate, DFE B-9__________mcg 237
Choline, total______________mg 32.3
Betaine___________________mg 9.8
Vitamin A, RAE___________mcg 85
Carotene, beta____________mcg 1007
Carotene, alpha___________mcg 20
Cryptoxanthin, beta________mcg 7
Vitamin A, IU_______________IU 1701
Lutein + zeaxanthin________mcg 1895
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 18.26
Tocopherol,gamma_________mg 24.42
Vitamin K _______________mcg 621.7
Phytosterols______________mg 203
protein 61 , protein 5.7
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Petersilie
Gia vị, rau mùi tây, sấy khô = Spices, parsley, dried = 100g
Nước_____________________g 5.89
Energy, năng lượng_______kcal 292
Protein____________________g 26.63
Total lipid (fat )______________g 5.48--0mega 3/6 ( 845 / 893 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 50.64
Fiber, Chất xơ______________g 26.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.27
Calcium, Ca______________mg 1140
Iron, Fe__________________mg 22.04
Magnesium,Mg____________mg 400
Phosphorus, P____________mg 436
Potassium, K_____________mg 2683
Sodium, Na_______________mg 452
Zinc , Zn_________________mg 5.44
Copper ,Cu_______________mg 0.780
Manganese,Mn____________mg 9.810
Selenium________________mcg 14.1
Vitamin C________________mg 125.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.196
Riboflavin, B-2_____________mg 2.383
Niacin ,PP;B-3____________mg 9.943
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.062
Vitamin B-6_______________mg 0.900
Folate, total B-9__________mcg 180
Folate, food B-9__________mcg 180
Folate, DFE B-9__________mcg 180
Choline, total______________mg 97.1
Betaine___________________mg 1.7
Vitamin A, RAE___________mcg 97
Carotene, beta____________mcg 1152
Carotene, alpha___________mcg 17
Cryptoxanthin, beta________mcg 4
Vitamin A, IU_______________IU 1939
Lutein + zeaxanthin________mcg 2428
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 8.96
Tocopherol, beta___________mg 0.02
Tocopherol,gamma_________mg 1.53
Vitamin K _______________mcg 1359.5
protein 62, protein 24
phospho 1 ,canxi 1

Mùi tây, nguyên = Parsley, raw = 100g
Nước_____________________g 87.71
Energy, năng lượng_______kcal 36
Protein____________________g 2.97
Total lipid (fat ) _____________g 0.79--0mega 3/6 ( 8 / 115 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.33
Fiber, Chất xơ _____________g 3.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.85
Calcium, Ca______________mg 138
Iron, Fe__________________mg 6.20
Magnesium,Mg ___________mg 50
Phosphorus, P____________mg 58
Potassium, K_____________mg 554
Sodium, Na ______________mg 56
Zinc , Zn_________________mg 1.07
Copper ,Cu_______________mg 0.149
Manganese,Mn ___________mg 0.160
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 133.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.086
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.098
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.313
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.400
Vitamin B-6 ______________mg 0.090
Folate, total B-9__________mcg 152
Folate, food B-9__________mcg 152
Folate, DFE B-9__________mcg 152
Choline, total _____________mg 12.8
Vitamin A, RAE__________mcg 421
Carotene, bet ___________mcg 5.054
Lutein + zeaxanthin_______mcg 5561
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.75
Tocopherol,gamma_________mg 0.53
Vitamin K _______________mcg 1640.0
Phytosterols ______________mg 5
protein 52, protein 22
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Mùi tây kích thích chung và hệ thần kinh, chống thiếu máu, chống còi xương, chống hoạt huyết, chống khô mắt, giúp khai vị, dễ tiêu hoá, giải độc, lọc máu, lợi tiểu, điều hoà kinh nguyệt, dãn mạch, kích thích cơ trơn, chống ung thư và trị giun. Dùng ngoài chống tiết sữa và tiêu sưng. Hạt khô kích thích và lợi tiểu.
Công dụng: Thường được chỉ dẫn dùng uống trong giúp tăng trưởng, trị: 1. Thiếu máu, rối loạn dinh dưỡng, suy nhược, ăn không ngon, chứng khó tiêu, đầy hơi, thối ruột, máu xấu, đa huyết, viêm mô tế bào, sốt gián cách, nhiễm trùng; 2. Thấp khớp thống phong; 3. Ðau bụng kinh; 4. Ðau gan mạn; 5. Trạng thái thần kinh dễ kích thích; 6. Mất trương lực của túi mật; 7. Ký sinh trùng đường ruột.
Dùng ngoài trị căng sữa, bạch đới, đụng giập, vết thương, vết đốt của sâu bọ, đau mắt, đau dây thần kinh, tàn nhang.
Cách dùng: Thường dùng uống trong dưới dạng thuốc sắc, với liều 25-50g toàn cây hay rễ, lá trong 1 lít nước. Đun sôi 5 phút, hãm 15 phút. Ngày uống 2 ly.
Dùng ngoài giã đắp, nấu nước rửa, chiết nước dịch ngâm cồn uống.

Gewürze, Pfeffer
Gia vị, hạt tiêu, màu đen = Spices, pepper, black = 100g
Nước_____________________g 12.46
Energy, năng lượng_______kcal 251
Protein____________________g 10.39
Total lipid (fat )______________g 3.26--0mega 3/6 ( 152/ 694 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 63.95
Fiber, Chất xơ______________g 25.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.64
Calcium, Ca______________mg 443
Iron, Fe__________________mg 9.71
Magnesium,Mg____________mg 171
Phosphorus, P____________mg 158
Potassium, K_____________mg 1329
Sodium, Na_______________mg 20
Zinc , Zn_________________mg 1.19
Copper ,Cu_______________mg 1.330
Manganese,Mn____________mg 12.753
Fluoride, F_______________mcg 34.2
Selenium _______________mcg 4.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.108
Riboflavin, B-2_____________mg 0.180
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.143
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.399
Vitamin B-6_______________mg 0.291
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 17
Folate, DFE B-9__________mcg 17
Choline, total______________mg 11.3
Betaine___________________mg 8.9
Vitamin A, RAE__________mcg 27
Carotene, beta____________mcg 310
Carotene, alpha___________mcg 12
Cryptoxanthin, beta________mcg 25
Vitamin A__________________IU 547
Lycopene________________mcg 20
Lutein + zeaxanthin________mcg 454
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.04
Tocopherol,gamma_________mg 6.56
Vitamin K _______________mcg 163.7
Phytosterols______________mg 92
protein 66, protein 24
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Vị cay, tính nóng, có mùi thơm; có tác dụng trừ hàn, làm ấm bụng, giảm đau, tiêu thực, khỏi nôn. Tiêu dùng với liều thấp là một chất kích thích sự tiết dịch vị và kích thích hệ thần kinh. Nó cũng có tính kháng khuẩn và diệt trùng, nên được dùng để gìn giữ thức ăn. Nó là chất kích thích và gây xung huyết da, các tuyến nhờn. Với liều cao, nó gây độc, có thể gây co giật và đái ra máu.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Tiêu là gia vị thông dụng khắp thế giới. Ở nước ta, thường dùng làm kích thích tiêu hoá, giảm đau, trị đau bụng lạnh, thổ tả, ăn không tiêu, nôn mửa hoặc trúng hàn vùng tim, suyễn thở, đờm tắc, quyết lạnh. Ngày dùng 2-4g, dạng thuốc sắc, bột hoặc viên. Tiêu tán bột dùng xỉa răng chữa đau răng, sâu răng, hoặc thổi vào mũi gây hắt hơi và xát vào chân răng chữa trúng gió lạnh, hôn mê cắn răng co quắp. Người ta còn dùng tiêu để trừ sâu bọ, thường bỏ vào tủ, hòm để quần áo khỏi bị nhậy cắn. Ở nhiều nước khác như Trung Quốc, Ấn Độ, Inđônêxia, nó là vị thuốc thông thường.

Gia vị, hạt tiêu, màu đỏ hoặc Cayenne = Spices, pepper, red or cayenne = 100g
Nước_____________________g 8.05
Energy, năng lượng_______kcal 318
Protein____________________g 12.01
Total lipid (fat )______________g 17.27--0mega 3/6 ( 660 / 7710 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 56.63
Fiber, Chất xơ______________g 27.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 10.34
Calcium, Ca______________mg 148
Iron, Fe__________________mg 7.80
Magnesium,Mg____________mg 152
Phosphorus, P____________mg 293
Potassium, K_____________mg 2914
Sodium, Na_______________mg 30
Zinc , Zn_________________mg 2.48
Copper ,Cu_______________mg 0.373
Manganese,Mn____________mg 2.000
Selenium________________mcg 8.8
Vitamin C________________mg 76.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.328
Riboflavin, B-2_____________mg 0.919
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.701
Vitamin B-6_______________mg 2.450
Folate, total B-9__________mcg 106
Folate, food B-9__________mcg 106
Folate, DFE B-9__________mcg 106
Choline, total______________mg 51.5
Vitamin A, RAE___________mcg 2081
Carotene, beta____________mcg 21840
Cryptoxanthin, beta________mcg 6251
Vitamin A, IU_______________IU 41610
Lutein + zeaxanthin________mcg 13157
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 29.83
Vitamin K _______________mcg 80.3
Phytosterols______________mg 83
protein 41, protein 82
phospho 1 , canxi 1

Gia vị, hạt tiêu, trắng = Spices, pepper, white = 100g
Nước_____________________g 11.42
Energy, năng lượng_______kcal 296
Protein____________________g 10.40
Total lipid (fat )______________g 2.12
Carbohydrate,by difference____g 68.61
Fiber, Chất xơ______________g 26.2
Calcium, Ca______________mg 265
Iron, Fe__________________mg 14.31
Magnesium,Mg____________mg 90
Phosphorus, P____________mg 176
Potassium, K_____________mg 73
Sodium, Na_______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 1.13
Copper ,Cu_______________mg 0.910
Manganese,Mn____________mg 4.300
Selenium _______________mcg 3.1
Vitamin C________________mg 21.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.022
Riboflavin, B-2_____________mg 0.126
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.212
Vitamin B-6_______________mg 0.100
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Phytosterols______________mg 55
protein 60, protein 40
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Mohn
Gia vị, hạt cây thuốc phiện ( hạt anh túc ) = Spices, poppy seed = 100g
Nước_____________________g 5.95
Energy, năng lượng_______kcal 525
Protein____________________g 17.99
Total lipid (fat ) _____________g 41.56--0mega 3/ 6 ( 273 / 28295 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 28.13
Fiber, Chất xơ _____________g 19.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.99
Calcium, Ca______________mg 1438
Iron, Fe__________________mg 9.76
Magnesium,Mg ___________mg 347
Phosphorus, P____________mg 870
Potassium, K_____________mg 719
Sodium, Na ______________mg 26
Zinc , Zn_________________mg 7.90
Copper ,Cu_______________mg 1.627
Manganese,Mn ___________mg 6.707
Selenium _______________mcg 13.5
Vitamin C________________mg 1.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.854
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.100
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.896
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.324
Vitamin B-6 ______________mg 0.247
Folate, total B-9__________mcg 82
Folate, food B-9__________mcg 82
Folate, DFE B-9__________mcg 82
Choline, total _____________mg 8.8
Betaine__________________mg 0.9
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.77
Tocopherol, beta___________mg 8.30
Tocopherol,gamma_________mg 8.82
Tocopherol, delta __________mg 0.23
Phytosterols ______________mg 89
protein 21, protein 13
phospho 1 , canxi 1

Gia vị, gia cầm gia vị = Spices, poultry seasoning = 100g
Nước_____________________g 9.31
Energy, năng lượng_______kcal 307
Protein____________________g 9.59
Total lipid (fat )______________g 7.53--0mega 3/6 ( 944 / 992 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 65.59
Fiber, Chất xơ______________g 11.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.08
Calcium, Ca______________mg 996
Iron, Fe__________________mg 35.30
Magnesium,Mg____________mg 224
Phosphorus, P____________mg 171
Potassium, K_____________mg 684
Sodium, Na_______________mg 27
Zinc , Zn_________________mg 3.14
Copper ,Cu_______________mg 0.843
Manganese,Mn____________mg 6.857
Selenium________________mcg 7.2
Vitamin C________________mg 12.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.264
Riboflavin, B-2_____________mg 0.191
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.970
Vitamin B-6_______________mg 1.320
Folate, total B-9__________mcg 138
Folate, food B-9__________mcg 138
Folate, DFE B-9__________mcg 138
Choline, total______________mg 30.3
Vitamin A, RAE___________mcg 132
Carotene, beta____________mcg 1568
Cryptoxanthin, beta________mcg 23
Vitamin A, IU_______________IU 2632
Lycopene________________mcg 2
Lutein + zeaxanthin________mcg 503
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 1.32
Vitamin K _______________mcg 805.4
Phytosterols______________mg 96
protein 57, protein 10
phospho 1 , canxi 1

Gia vị, bánh bí ngô gia vị = Spices, pumpkin pie spice = 100g
Nước_____________________g 8.46
Energy, năng lượng_______kcal 342
Protein____________________g 5.76
Total lipid (fat )______________g 12.60--0mega 3/6 ( 65 / 715 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 69.28
Fiber, Chất xơ______________g 14.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.76
Calcium, Ca______________mg 682
Iron, Fe__________________mg 19.71
Magnesium,Mg____________mg 136
Phosphorus, P____________mg 118
Potassium, K_____________mg 663
Sodium, Na_______________mg 52
Zinc , Zn_________________mg 2.37
Copper ,Cu_______________mg 0.484
Manganese,Mn____________mg 15.844
Selenium________________mcg 9.3
Vitamin C________________mg 23.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.131
Riboflavin, B-2_____________mg 0.137
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.243
Vitamin B-6_______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 51
Folate, food B-9__________mcg 51
Folate, DFE B-9__________mcg 51
Choline, total______________mg 20.8
Vitamin A, RAE___________mcg 13 69.28
Carotene, beta____________mcg 36
Cryptoxanthin, beta________mcg 241
Vitamin A, IU_______________IU 261
Lycopene________________mcg 13
Lutein + zeaxanthin________mcg 189
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.83
Vitamin K _______________mcg 28.4
Phytosterols______________mg 71
protein 49, protein 9
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Rosmarin
Gia vị, hương thảo, sấy khô = Spices, rosemary, dried = 100g
Nước_____________________g 9.31
Energy, năng lượng_______kcal 331
Protein____________________g 4.88
Total lipid (fat )______________g 15.22--0mega 3/6 ( 1076 / 1160 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 64.06
Fiber, Chất xơ______________g 42.6
Calcium, Ca______________mg 1280
Iron, Fe__________________mg 29.25
Magnesium,Mg____________mg 220
Phosphorus, P____________mg 70
Potassium, K_____________mg 955
Sodium, Na_______________mg 50
Zinc , Zn_________________mg 3.23
Copper ,Cu_______________mg 0.550
Manganese,Mn____________mg 1.867
Selenium________________mcg 4.6
Vitamin C________________mg 61.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.514
Riboflavin, B-2_____________mg 0.428
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.000
Vitamin B-6_______________mg 1.740
Folate, total B-9__________mcg 307
Folate, food B-9__________mcg 307
Folate, DFE B-9__________mcg 307
Vitamin A, RAE___________mcg 156
Vitamin A, IU_______________IU 3128
Phytosterols______________mg 58
protei 70 , protein 3.9
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Hương thảo có vị chát, nóng, mùi thơm nồng, hơi se, có tính tẩy uế và chuyển máu, dùng với liều thấp, nó gây sự dồn máu ở các cơ quan vùng bụng và kích thích sự tiết dạ dày và ruột; nó cũng lợi tiểu. Với liều cao, nó gây co thắt và chóng mặt. Tinh dầu có tác dụng thông ruột, lợi mật và lợi tiểu. Người ta biết được tác dụng của Hương thảo là do sự có mặt của acid rosmarinic và các flavonoid, nó cũng có những tính chất chống oxy hoá cũng do có acid rosmarinic.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: ở châu Âu, người ta cũng dùng lá Hương thảo làm pommat và thuốc xoa trị thấp khớp và đau nửa đầu. Nước hãm (nấu một nắm lá trong ½ lít nước để chiết hết thuốc) dùng rửa các vết thương nhiễm trùng và lâu khỏi. Dùng trong nước hãm này dùng lợi tiểu và gây tiết mật. Lá tươi dùng làm gia vị.
Ở Philippin, Hương thảo cũng rất được ưa chuộng.
Người ta dùng nước hãm để điều trị viêm giác mạc nhẹ bằng cách rửa mắt 3-4 lần trong ngày. Người ta cũng dùng nấu nước cho phụ nữ mang thai tắm và dùng để tắm hơi trị thấp khớp, xuất tiết và bại liệt. Toàn cây gây kích thích và lợi trung tiện trong trường hợp trướng bụng, khó tiêu.
Tinh dầu Hương thảo được sử dụng ở Ấn Độ làm thuốc lợi trung tiện. Tinh dầu này tham gia vào thành phần Eau de Cologne; người ta nói rằng nó giữ độ bóng của tóc và cũng là một chất kích thích khuyếch tán. Có thể dùng trong với liều 3-5 giọt, nhưng thông thường chỉ dùng đắp ngoài.

Gewürze, Safran
Gia vị, nghệ tây = Spices, saffron = 100g
Nước_____________________g 11.90
Energy, năng lượng_______kcal 310
Protein____________________g 11.43
Total lipid (fat )______________g 5.85--0mega 3/6 ( 1242 / 754 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 65.37
Fiber, Chất xơ______________g 3.9
Calcium, Ca______________mg 111
Iron, Fe__________________mg 11.10
Magnesium,Mg____________mg 264
Phosphorus, P____________mg 252
Potassium, K_____________mg 1724
Sodium, Na_______________mg 148
Zinc , Zn_________________mg 1.09
Copper ,Cu_______________mg 0.328
Manganese,Mn____________mg 28.408
Selenium________________mcg 5.6
Vitamin C________________mg 80.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.115
Riboflavin, B-2_____________mg 0.267
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.460
Vitamin B-6_______________mg 1.010
Folate, total B-9__________mcg 93
Folate, food B-9__________mcg 93
Folate, DFE B-9__________mcg 93
Vitamin A, RAE___________mcg 27
Vitamin A, IU_______________IU 530
protein 46, protein 103
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Salbei
Gia vị, cây xô thơm, mặt đất = Spices, sage, ground = 100g
Nước_____________________g 7.96
Energy, năng lượng_______kcal 315
Protein____________________g 10.63
Total lipid (fat )______________g 12.75--0mega 3/6 ( 1230 / 530 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 60.73
Fiber, Chất xơ______________g 40.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.71
Calcium, Ca______________mg 1652
Iron, Fe__________________mg 28.12
Magnesium,Mg____________mg 428
Phosphorus, P____________mg 91
Potassium, K_____________mg 1070
Sodium, Na_______________mg 11
Zinc , Zn_________________mg 4.70
Copper ,Cu_______________mg 0.757
Manganese,Mn____________mg 3.133
Selenium________________mcg 3.7
Vitamin C________________mg 32.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.754
Riboflavin, B-2_____________mg 0.336
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.720
Vitamin B-6_______________mg 2.690
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Choline, total______________mg 43.6
Vitamin A, RAE___________mcg 295
Carotene, beta____________mcg 3485
Vitamin A, IU_______________IU 5900
Lutein + zeaxanthin________mcg 1895
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 7.48
Vitamin K _______________mcg 1714.5
Phytosterols______________mg 244
protein 117, protein 7
phospho 1 , canxi 1
Xô đỏ, Hoa diễn, Xác pháo núi - Salvia splendens Ker - Gawl.
Tính vị, tác dụng: Có tác dụng tiêu thũng giải độc.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Ở Vân Nam (Trung Quốc), cây được dùng trị rắn độc cắn.

Gewürze, Estragon
Gia vị, tarragon, sấy khô = Spices, tarragon, dried = 100g
Nước_____________________g 7.74
Energy, năng lượng_______kcal 295
Protein____________________g 22.77
Total lipid (fat )______________g 7.24--0mega 3/6 ( 2955 / 742 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 50.22
Fiber, Chất xơ______________g 7.4
Calcium, Ca______________mg 1139
Iron, Fe__________________mg 32.30
Magnesium,Mg____________mg 347
Phosphorus, P____________mg 313
Potassium, K_____________mg 3029
Sodium, Na_______________mg 62
Zinc , Zn_________________mg 3.90
Copper ,Cu_______________mg 0.677
Manganese,Mn____________mg 7.967
Selenium________________mcg 4.4
Vitamin C________________mg 50.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.251
Riboflavin, B-2_____________mg 1.339
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.950
Vitamin B-6_______________mg 2.410
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Vitamin A, RAE___________mcg 210
Vitamin A, IU_______________IU 4200
Phytosterols______________mg 81
protein 71,8 ,protein 20
phospho 1 , canxi 1
Ngải thơm, Thanh hao lá hẹp, Thanh cao rồng - Artemisia dracunculus
Tính vị, tác dụng: Toàn cây có mùi thơm, có tác dụng trừ giun, khai vị, lợi trung tiện, lợi tiêu hoá, lợi tiểu, điều kinh, gây ngủ, hạ sốt.
Công dụng: Lá dùng làm gia vị, người ta dùng cây tươi hay khô, để tăng mùi vị cho thức ăn hoặc thay thế một số chất thơm hay rượu mùi.
Cây được dùng làm thuốc trị sưng viêm, đau răng và loét. Cũng dùng trị các vết cắn, vết đốt của động vật có độc. Rễ được dùng trị sâu răng.

Gewürze, Thymian
Gia vị, rau thơm, sấy khô = Spices, thyme, dried = 100g
Nước_____________________g 7.79
Energy, năng lượng_______kcal 276
Protein____________________g 9.11
Total lipid (fat )______________g 7.43--0mega 3/6 ( 690 / 500 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 63.94
Fiber, Chất xơ______________g 37.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.71
Calcium, Ca______________mg 1890
Iron, Fe__________________mg 123.60
Magnesium,Mg____________mg 220
Phosphorus, P____________mg 201
Potassium, K_____________mg 814
Sodium, Na_______________mg 55
Zinc , Zn_________________mg 6.18
Copper ,Cu_______________mg 0.860
Manganese,Mn____________mg 7.867
Selenium________________mcg 4.6
Vitamin C________________mg 50.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.513
Riboflavin, B-2_____________mg 0,399
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.940
Vitamin B-6_______________mg 0.550
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Choline, total______________mg 43.6
Vitamin A, RAE___________mcg 190
Carotene, beta____________mcg 2264
Cryptoxanthin, beta________mcg 33
Vitamin A, IU_______________IU 3800
Lutein + zeaxanthin________mcg 1895
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 7.48
Vitamin K _______________mcg 1714.5
Phytosterols______________mg 163
protein 45 , protein 5
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Cỏ Xạ Hương ,Vị cay mùi thơm, tính ấm; có tác dụng khư phong giải biểu, hành khí giảm đau.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Thường được dùng trị: 1. Cảm mạo, đau đầu; 2. Ho; 3. Bụng trướng lạnh đau; 4. Kinh nguyệt không đều; 5. Bạch đới.

Gewürze, Kurkuma
Gia vị, bột nghệ, mặt bằng = Spices, turmeric, ground = 100g
Nước_____________________g 11.36
Energy, năng lượng_______kcal 354
Protein____________________g 7.83
Total lipid (fat )______________g 9.83--0mega 3/6 ( 482 / 1694 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 64.93
Fiber, Chất xơ______________g 21.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.21
Calcium, Ca______________mg 183
Iron, Fe__________________mg 41.42
Magnesium,Mg____________mg 193
Phosphorus, P____________mg 268
Potassium, K_____________mg 2525
Sodium, Na_______________mg 38
Zinc , Zn_________________mg 4.35
Copper ,Cu_______________mg 0.603
Manganese,Mn____________mg 7.833
Selenium________________mcg 4.5
Vitamin C________________mg 25.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.152
Riboflavin, B-2_____________mg 0.233
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.140
Vitamin B-6_______________mg 1.800
Folate, total B-9__________mcg 39
Folate, food B-9__________mcg 39
Folate, DFE B-9__________mcg 39
Choline, total______________mg 49.2
Betaine___________________mg 9.7
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 3.10
Tocopherol, beta___________mg 0.12
Tocopherol,gamma_________mg 0.47
Vitamin K _______________mcg 13.4
Phytosterols______________mg 82
protein 30, protein 43
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------------
Gewürze, Paprika
Gia vị, ớt bột ngọt = Spices, paprika = 100g
Nước_____________________g 11.24
Energy, năng lượng_______kcal 282
Protein____________________g 14.14
Total lipid (fat )______________g 12.89--0mega 3/6 ( 453 / 7314 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 53.99
Fiber, Chất xơ______________g 34.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 10.34
Calcium, Ca______________mg 229
Iron, Fe__________________mg 21.14
Magnesium,Mg____________mg 178
Phosphorus, P____________mg 314
Potassium, K_____________mg 2280
Sodium, Na_______________mg 68
Zinc , Zn_________________mg 4.33
Copper ,Cu_______________mg 0.713
Manganese,Mn____________mg 1.590
Selenium________________mcg 6.3
Vitamin C________________mg 0.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.330
Riboflavin, B-2_____________mg 1.230
Niacin ,PP;B-3____________mg 10.060
Pantothenic acid,B-5_______mg 2.510
Vitamin B-6_______________mg 2.141
Folate, total B-9__________mcg 49
Folate, food B-9__________mcg 49
Folate, DFE B-9__________mcg 49
Choline, total______________mg 51.5
Betaine___________________mg 7.1
Vitamin A, RAE___________mcg 2463
Carotene, beta____________mcg 26162
Carotene, alpha___________mcg 595
Cryptoxanthin, beta________mcg 6186
Vitamin A, IU_______________IU 49254
Lutein + zeaxanthin________mcg 18944
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 29.83
Tocopherol, beta___________mg 0.35
Tocopherol,gamma_________mg 3.25
Tocopherol, delta __________mg 0.07
Vitamin K _______________mcg 80.3
Phytosterols______________mg 175
protein 46, protein 62
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Vị cay, tính ấm; có tác dụng hoạt huyết, tán hàn, kiện vị tiêu thực.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Quả cũng được dùng như các thứ ớt khác và dùng ngoài trị nẻ da.

Gewürze, Chilipulver
Gia vị, ớt bột = Spices, chili powder = 100g
Nước_____________________g 10.75
Energy, năng lượng_______kcal 282
Protein____________________g 13.46
Total lipid (fat )______________g 14.28--0mega 3/6 ( 533 / 7473 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 49.70
Fiber, Chất xơ______________g 34.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.19
Calcium, Ca______________mg 330
Iron, Fe__________________mg 17.30
Magnesium,Mg____________mg 149
Phosphorus, P____________mg 300
Potassium, K_____________mg 1950
Sodium, Na_______________mg 1640
Zinc , Zn_________________mg 4.30
Copper ,Cu_______________mg 1.000
Manganese,Mn____________mg 1.700
Selenium________________mcg 20.4
Vitamin C________________mg 0.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.250
Riboflavin, B-2_____________mg 0.940
Niacin ,PP;B-3____________mg 11.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.888
Vitamin B-6_______________mg 2.094
Folate, total B-9__________mcg 28
Folate, food B-9__________mcg 28
Folate, DFE B-9__________mcg 28
Choline, total______________mg 66.5
Betaine___________________mg 2.7
Vitamin A, RAE___________mcg 1483
Carotene, beta____________mcg 15000
Carotene, alpha___________mcg 2090
Cryptoxanthin, beta________mcg 3490
Vitamin A, IU_______________IU 29650
Lycopene________________mcg 21
Lutein + zeaxanthin________mcg 310
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 38.14
Tocopherol, beta___________mg 0.24
Tocopherol,gamma_________mg 3.41
Vitamin K _______________mcg 105.7
Phytosterols______________mg 83
protein 45, protein 41
phospho 1 , canxi 1

Ớt, nóng đỏ, nguyên = Peppers, hot chili, red, raw = 100g
Nước_____________________g 88.02
Energy, năng lượng_______kcal 40
Protein____________________g 1.87
Total lipid (fat )______________g 0.44--0mega 3/6 ( 11/ 228 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 8.81
Fiber, Chất xơ______________g 1.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.30
Calcium, Ca______________mg 14
Iron, Fe__________________mg 1.03
Magnesium,Mg____________mg 23
Phosphorus, P____________mg 43
Potassium, K_____________mg 322
Sodium, Na_______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 0.26
Copper ,Cu_______________mg 0.129
Manganese,Mn____________mg 0.187
Selenium _______________mcg 0.5
Vitamin C________________mg 143.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.072
Riboflavin, B-2_____________mg 0.086
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.244
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.201
Vitamin B-6_______________mg 0.506
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
Choline, total______________mg 10.9
Vitamin A, RAE__________mcg 48
Carotene, beta____________mcg 534
Carotene, alpha___________mcg 36
Cryptoxanthin, beta________mcg 40
Vitamin A, IU_______________IU 952
Lutein + zeaxanthin________mcg 709
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.69
Vitamin K _______________mcg 14
protein 44, protein 134
phospho 1 , canxi 1

Ớt, nóng chile, phơi khô = Peppers, hot chile, sun-dried = 100g
Nước_____________________g 7.15
Energy, năng lượng_______kcal 324
Protein____________________g 10.58
Total lipid (fat )______________g 5.81--0mega 3/6 ( 23/ 3056 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 69.86
Fiber, Chất xơ______________g 28.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 41.06
Calcium, Ca______________mg 45
Iron, Fe__________________mg 6.04
Magnesium,Mg____________mg 88
Phosphorus, P____________mg 159
Potassium, K_____________mg 1870
Sodium, Na_______________mg 91
Zinc , Zn_________________mg 1.02
Copper ,Cu_______________mg 0.228
Manganese,Mn____________mg 0.821
Selenium _______________mcg 3.5
Vitamin C________________mg 31.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.081
Riboflavin, B-2_____________mg 1.205
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.669
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.956
Vitamin B-6_______________mg 0.810
Folate, total B-9__________mcg 51
Folate, food B-9__________mcg 51
Folate, DFE B-9__________mcg 51
Choline, total______________mg 84.3
Vitamin A, RAE__________mcg 1324
Carotene, beta____________mcg 14844
Carotene, alpha___________mcg 994
Cryptoxanthin, beta________mcg 1103
Vitamin A, IU_______________IU 26488
Lutein + zeaxanthin________mcg 5494
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 3.14
Vitamin K _______________mcg 108.2
protein 67 , protein 236
phospho 1 , canxi 1

Ớt, nóng ớt, màu xanh lá cây, nguyên = Peppers, hot chili, green, raw = 100g
Nước_____________________g 87.74
Energy, năng lượng_______kcal 40
Protein____________________g 2.00
Total lipid (fat )______________g 0.20--0mega 3/6 ( 5/ 104 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g
Fiber, Chất xơ______________g 1.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.10
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 1.20
Magnesium,Mg____________mg 25
Phosphorus, P____________mg 46
Potassium, K_____________mg 340
Sodium, Na_______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 0.30
Copper ,Cu_______________mg 0.174
Manganese,Mn____________mg 0.237
Selenium________________mcg 0.5
Vitamin C________________mg 242.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.090
Riboflavin, B-2_____________mg 0.090
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.950
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.061
Vitamin B-6_______________mg 0.287
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
Choline, total______________mg 11.1
Vitamin A, RAE___________mcg 59
Carotene, beta____________mcg 671
Carotene, alpha___________mcg 23
Cryptoxanthin, beta________mcg 50
Lutein + zeaxanthin________mcg 725
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.69
Vitamin K _______________mcg 14.3
protein 44 ,protein 112
phospho 1 , canxi 1

Ớt, hungarian, nguyên = Peppers, hungarian, raw = 100g
Nước_____________________g 91.51
Energy, năng lượng_______kcal 29
Protein____________________g 0.80
Total lipid (fat )______________g 0.41--0mega 3/6 ( 11/ 229 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.68
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.46
Magnesium,Mg____________mg 16
Phosphorus, P____________mg 29
Potassium, K_____________mg 202
Sodium, Na_______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.30
Copper ,Cu_______________mg 0.115
Manganese,Mn____________mg 0.204
Selenium________________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 92.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.079
Riboflavin, B-2_____________mg 0.055
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.092
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.205
Vitamin B-6_______________mg 0.517
Folate, total B-9__________mcg 53
Folate, food B-9__________mcg 53
Folate, DFE B-9__________mcg 53
Vitamin A, RAE___________mcg 7
Vitamin A, IU_______________IU 140
protein 28 ,protein 67
phospho 1 , canxi 1

Ớt, ancho, sấy khô = Pepper, ancho, dried = 100g
Nước_____________________g 22.63
Energy, năng lượng_______kcal 281
Protein____________________g 11.86
Total lipid (fat )______________g 8.20--0mega 3/6 ( 164 / 4265 mg ( 100g)
Carbohydrate,by difference____g 51.41
Fiber, Chất xơ______________g 21.6
Calcium, Ca______________mg 61
Iron, Fe__________________mg 10.93
Magnesium,Mg____________mg 113
Phosphorus, P____________mg 201
Potassium, K_____________mg 2411
Sodium, Na_______________mg 43
Zinc , Zn_________________mg 1.42
Copper ,Cu_______________mg 0.508
Manganese,Mn____________mg 1.279
Selenium________________mcg 2.9
Vitamin C________________mg 2.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.179
Riboflavin, B-2_____________mg 2.255
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.403
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.993
Vitamin B-6_______________mg 3.535
Folate, total B-9__________mcg 69
Folate, food B-9__________mcg 69
Folate, DFE B-9__________mcg 69
Vitamin A, RAE___________mcg 1022
Vitamin A, IU_______________IU 20438
protein 60 , protein 195
phospho 1 , canxi 1

Ớt, chuối, nguyên = Pepper, banana, raw = 100g
Nước_____________________g 91.81
Energy, năng lượng_______kcal 27
Protein____________________g 1.66
Total lipid (fat )______________g 0.45--0mega 3/6 ( 3 / 249 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.35
Fiber, Chất xơ______________g 3.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.95
Calcium, Ca______________mg 14
Iron, Fe__________________mg 0.46
Magnesium,Mg____________mg 17
Phosphorus, P____________mg 32
Potassium, K_____________mg 256
Sodium, Na_______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 0.25
Copper ,Cu_______________mg 0.094
Manganese,Mn____________mg 0.100
Selenium _______________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 82.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.081
Riboflavin, B-2_____________mg 0.054
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.265
Vitamin B-6_______________mg 0.357
Folate, total B-9__________mcg 29
Folate, food B-9__________mcg 29
Folate, DFE B-9__________mcg 29
Choline, total______________mg 7.4
Vitamin A, RAE__________mcg 17
Carotene, beta____________mcg 184
Carotene, alpha___________mcg 39
Vitamin A, IU_______________IU 340
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.69
Vitamin K _______________mcg 9.5
Phytosterols______________mg 3
Campesterol______________mg 1
Beta-sitosterol____________mg 2
protein 52 , protein 119
phospho 1 , canxi 1

Ớt, Serrano, nguyên = Pepper, serrano, raw = 100g
Nước_____________________g 90.25
Energy, năng lượng_______kcal 32
Protein____________________g 1.74
Total lipid (fat )______________g 0.44--0mega 3/6 ( 6/ 216 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.70
Fiber, Chất xơ______________g 3.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.83
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 0.86
Magnesium,Mg____________mg 22
Phosphorus, P____________mg 40
Potassium, K_____________mg 305
Sodium, Na_______________mg 10
Zinc , Zn_________________mg 0.26
Copper ,Cu_______________mg 0.129
Manganese,Mn____________mg 0.187
Selenium________________mcg 0.4
Vitamin C________________mg 44.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.054
Riboflavin, B-2_____________mg 0.081
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.537
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.200
Vitamin B-6_______________mg 0.505
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
Choline, total______________mg 8.9
Vitamin A, RAE___________mcg 47
Carotene, beta____________mcg 534
Carotene, alpha___________mcg 18
Cryptoxanthin, beta________mcg 40
Vitamin A, IU_______________IU 9370.69
Lutein + zeaxanthin________mcg 544
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.69
Vitamin K _______________mcg 11.8
Phytosterols______________mg 6
Campesterol______________mg 2
Beta-sitosterol____________mg 3
protein 43,5 ,protein 159
phospho 1 , canxi 1

Ớt, jalapeno, nguyên = Peppers, jalapeno, raw = 100g
Nước_____________________g 91.69
Energy, năng lượng_______kcal 29
Protein____________________g 0.91
Total lipid (fat )______________g 0.37--0mega 3/6 ( 50/ 62 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.50
Fiber, Chất xơ______________g 2.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.12
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.25
Magnesium,Mg____________mg 15
Phosphorus, P____________mg 26
Potassium, K_____________mg 248
Sodium, Na_______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.14
Copper ,Cu_______________mg 0.046
Manganese,Mn____________mg 0.097
Selenium _______________mcg 0.4
Vitamin C________________mg 118.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.040
Riboflavin, B-2_____________mg 0.070
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.280
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.315
Vitamin B-6_______________mg 0.419
Folate, total B-9__________mcg 27
Folate, food B-9__________mcg 27
Folate, DFE B-9__________mcg 27
Choline, total______________mg 7.5
Carotene, beta____________mcg 561
Carotene, alpha___________mcg 67
Cryptoxanthin, beta________mcg 105
Vitamin A, IU_______________IU 1078
Lutein + zeaxanthin________mcg 861
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 3.58
Tocopherol,gamma_________mg 0.05
Tocopherol, delta __________mg 0.01
Vitamin K _______________mcg 18.5
protein 35 , protein 76
phospho 1 , canxi 1

Ớt, pasilla, sấy khô = Peppers, pasilla, dried = 100g
Nước_____________________g 14.84
Energy, năng lượng_______kcal 345
Protein____________________g 12.35
Total lipid (fat )______________g 15.85
Carbohydrate,by difference____g 51.13
Fiber, Chất xơ______________g 26.8
Calcium, Ca______________mg 97
Iron, Fe__________________mg 9.83
Magnesium,Mg____________mg 130
Phosphorus, P____________mg 267
Potassium, K_____________mg 2222
Sodium, Na_______________mg 89
Zinc , Zn_________________mg 1.40
Copper ,Cu_______________mg 0.423
Manganese,Mn____________mg 1.580
Selenium________________mcg 3.2
Vitamin C________________mg 6.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.172
Riboflavin, B-2_____________mg 3.197
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.175
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.591
Vitamin B-6_______________mg 4.228
Folate, total B-9__________mcg 170
Folate, food B-9__________mcg 170
Folate, DFE B-9__________mcg 170
Vitamin A, RAE___________mcg 1788
Vitamin A, IU_______________IU 35760
protein 47 ,protein 128
phospho 1 , canxi 1

Gửi bởi: KinhThanh Feb 25 2011, 07:19 PM

Các loại hạt đỗ , Rua , Củ ,Qủa ..v..v...

Hạt giống, hạt mè, toàn bộ, sấy khô = Seeds, sesame seeds, whole, dried = 100g
Nước_____________________g 4.69
Energy, năng lượng_______kcal 573
Protein____________________g 17.73
Total lipid (fat)______________g 49.67--0mega 3/6 ( 475 / 26997 mg ( 100g )
Carbohydrate, by difference___g 23.45
Fiber, Chất xơ _____________g 11.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.30
Calcium, Ca______________mg 975
Iron, Fe__________________mg 14.55
Magnesium,Mg ___________mg 351
Phosphorus, P____________mg 629
Potassium, K_____________mg 468
Sodium, Na ______________mg 11
Zinc , Zn ________________mg 7.75
Copper ,Cu ______________mg 4.082
Manganese,Mn___________mg 2.460
Selenium_______________mcg 34.4
Thiamin ,B-1_____________mg 0.791
Riboflavin, B-2____________mg 0.247
Niacin ,PP;B-3 ___________mg 4.515
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.050
Vitamin B-6 ______________mg 0.790
Folate, total B-9__________mcg 97
Folate, food B-9__________mcg 97
Folate, DFE B-9__________mcg 97
Choline, total_____________mg 25.6
Phytosterols _____________mg 714
protein 29, protein 19
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Hạt có vị ngọt, tính bình; có tác dụng tư bổ can thận, ích tinh huyết, nhuận tràng, thông sữa. Lá có vị ngọt, tính lạnh; có tác dụng ích khí, bổ não tuỷ, mạnh gân cốt, khỏi tê thấp.
----------------------------------------------------------------
Cowpeas (blackeyes), chưa trưởng thành hạt giống, nguyên =
Cowpeas (blackeyes), immature seeds, raw = 100g ( vỏ màu trắng , mầm vỏ màu đen )
Nước_____________________g 77.20
Energy, năng lượng_______kcal 90
Protein____________________g 2.95
Total lipid (fat ) _____________g 0.35--0mega 3/6 ( 63 / 87 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 18.33
Fiber, Chất xơ _____________g 5.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.00
Calcium, Ca______________mg 126
Iron, Fe__________________mg 1.10
Magnesium,Mg ___________mg 51
Phosphorus, P____________mg 53
Potassium, K_____________mg 431
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 1.01
Copper ,Cu_______________mg 0.130
Manganese,Mn ___________mg 0.560
Selenium _______________mcg 2.3
Vitamin C________________mg 2.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.110
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.145
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.450
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.151
Vitamin B-6 ______________mg 0.067
Folate, total B-9__________mcg 168
Folate, food B-9__________mcg 168
Folate, DFE B-9__________mcg 168
Vitamin A, RAE__________mcg 41
protein 56, protein 24
phospho 1, canxi 1

Cowpeas, trái trẻ với hạt giống, nguyên = Cowpeas, young pods with seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 86.00
Energy, năng lượng_______kcal 44
Protein____________________g 3.30
Total lipid (fat ) _____________g 0.30--0mega 3/5 ( 52 / 72 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.50
Calcium, Ca______________mg 65
Iron, Fe__________________mg 1.00
Magnesium,Mg ___________mg 58
Phosphorus, P____________mg 65
Potassium, K_____________mg 215
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.34
Copper ,Cu_______________mg 0.100
Manganese,Mn ___________mg 0.308
Selenium _______________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 33.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.150
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.140
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.945
Vitamin B-6 ______________mg 0.173
Folate, total B-9__________mcg 53
Folate, food B-9__________mcg 53
Folate, DFE B-9__________mcg 53
Vitamin A, RAE __________mcg 80
protein 16, protein 51
phospho 1 , canxi 1

Cánh đậu, hạt chưa trưởng thành, nguyên = Winged beans, immature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 87.04
Energy, năng lượng_______kcal 49
Protein____________________g 6.95
Total lipid (fat ) _____________g 0.87--0mega 3/6 ( 23 / 164 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 4.31
Calcium, Ca______________mg 84
Iron, Fe__________________mg 1.50
Magnesium,Mg ___________mg 34
Phosphorus, P____________mg 37
Potassium, K_____________mg 223
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.39
Copper ,Cu_______________mg 0.051
Manganese,Mn ___________mg 0.218
Selenium _______________mcg 1.5
Vitamin C________________mg 18.
Thiamin ,B-1 _____________mg 3
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.140
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.900
Vitamin B-6 ______________mg 0.059
Folate, total B-9__________mcg 0.113
Folate, food B-9__________mcg 66
Folate, DFE B-9__________mcg 66
Choline, total _____________mg 66
Vitamin A, RAE__________mcg 6
protein 188 , protein 83
phospho 1 , canxi 1

Đậu nành, xanh lá cây, nguyên = Soybeans, green, raw = 100g
Nước_____________________g 67.50
Energy, năng lượng_______kcal 147
Protein____________________g 12.95
Total lipid (fat ) _____________g 6.80--0mega 3/6 ( 376 / 2823 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 7.13
Fiber, Chất xơ _____________g 4.2
Calcium, Ca______________mg 197
Iron, Fe__________________mg 3.55
Magnesium,Mg ___________mg 65
Phosphorus, P____________mg 194
Potassium, K_____________mg 620
Sodium, Na ______________mg 15
Zinc , Zn_________________mg 0.99
Copper ,Cu_______________mg 0.128
Manganese,Mn ___________mg 0.547
Selenium _______________mcg 1.5
Vitamin C________________mg 29.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.435
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.175
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.650
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.147
Vitamin B-6 ______________mg 0.065
Folate, total B-9__________mcg 165
Folate, food B-9__________mcg 165
Folate, DFE B-9__________mcg 165
Vitamin A, RAE__________mcg 9
Phytosterols ______________mg 50
protein 67 , protein 66
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------------------------
Bạc hà, tươi = Peppermint, fresh = 100g
Nước_____________________g 78.65
Energy, năng lượng_______kcal 70
Protein____________________g 3.75
Total lipid (fat )______________g 0.94--0mega 3/6 ( 434 / 70 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 14.89
Fiber, Chất xơ______________g 8.0
Calcium, Ca______________mg 243
Iron, Fe__________________mg 5.08
Magnesium,Mg____________mg 80
Phosphorus, P____________mg 73
Potassium, K_____________mg 569
Sodium, Na_______________mg 31
Zinc , Zn_________________mg 1.11
Copper ,Cu_______________mg 0.329
Manganese,Mn____________mg 1.176
Vitamin C________________mg 31.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.082
Riboflavin, B-2_____________mg 0.266
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.706
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.338
Vitamin B-6_______________mg 0.129
Folate, total B-9__________mcg 114
Folate, food B-9__________mcg 114
Folate, DFE B-9__________mcg 114
Vitamin A, RAE___________mcg 212
Vitamin A, IU_______________IU 4248
Phytosterols______________mg 13
protein 52 , protein 16
phospho 1 , canxi 1

Bạc hà, tươi = Spearmint, fresh = 100g
Nước_____________________g 85.55
Energy, năng lượng_______kcal 44
Protein____________________g 3.29
Total lipid (fat ) _____________g 0.73--0mega 3/6 ( 346 / 56 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 8.41
Fiber, Chất xơ _____________g 6.8
Calcium, Ca______________mg 199
Iron, Fe__________________mg 11.87
Magnesium,Mg ___________mg 63
Phosphorus, P____________mg 60
Potassium, K_____________mg 458
Sodium, Na ______________mg 30
Zinc , Zn_________________mg 1.09
Copper ,Cu_______________mg 0.240
Manganese,Mn ___________mg 1.118
Vitamin C________________mg 13.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.078
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.175
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.948
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.250
Vitamin B-6 ______________mg 0.158
Folate, total _____________mcg 105
Folate, food _____________mcg 105
Folate, DFE _____________mcg 105
Vitamin A, RAE __________mcg 203
Vitamin A, IU_______________IU 4054
Phytosterols_______________mg 10
protein 55 , protein 17
phosphos 1 , canxi 1

Bạc hà, sấy khô = Spearmint, dried = 20g
Nước_____________________g 2.26
Energy, năng lượng_______kcal 57
Protein____________________g 3.99
Total lipid (fat ) _____________g 1.21--0mega 3/6 ( 2095 / 335 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 52.04
Fiber, Chất xơ _____________g 6.0
Calcium, Ca______________mg 298
Iron, Fe__________________mg 17.49
Magnesium,Mg ___________mg 120
Phosphorus, P____________mg 55
Potassium, K_____________mg 385
Sodium, Na ______________mg 69
Zinc , Zn_________________mg 0.48
Copper ,Cu_______________mg 0.308
Manganese,Mn ___________mg 2.296
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.058
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.284
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.312
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.280
Vitamin B-6 ______________mg 0.516
Folate, total _____________mcg 106
Folate, food _____________mcg 106
Folate, DFE _____________mcg 106
Vitamin A, RAE __________mcg 106
Vitamin A, IU_______________IU 2116
Phytosterols_______________mg 16
protein 73 , protein 14
phospho , canxi 1
----------------------------------------------------------
Tỏi tây, (bóng đèn và phần dưới lá), nguyên = Leeks, (bulb and lower leaf-portion), raw = 100g
Nước_____________________g 83.00
Energy, năng lượng_______kcal 61
Protein____________________g 1.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.30--0mega 3/6 ( 99 / 67 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 14.15
Fiber, Chất xơ _____________g 1.8
Sugars, total ( dường ,tổng )__g 3.90
Calcium, Ca______________mg 59
Iron, Fe__________________mg 2.10
Magnesium,Mg ___________mg 28
Phosphorus, P____________mg 35
Potassium, K_____________mg 180
Sodium, Na ______________mg 20
Zinc , Zn_________________mg 0.12
Copper ,Cu_______________mg 0.120
Manganese,Mn ___________mg 0.481
Selenium _______________mcg 1.0
Vitamin C________________mg 12.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.030
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.140
Vitamin B-6 ______________mg 0.233
Folate, total (B-9)_________mcg 64
Folate, food B-9__________mcg 64
Folate, DFE B-9__________mcg 64
Choline, total______________mg 9.5
Vitamin A, RAE __________mcg 83
Carotene, beta ___________mcg 1000
Lutein + zeaxanthin _______mcg 1900
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.92
Vitamin K _______________mcg 47.0
protein 43 , protein 26
phospho , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Vị cay, tính ấm; có tác dụng kích thích, làm long đờm. Người ta còn nói đến các tính chất bổ thần kinh, rất dễ tiêu hoá, lợi tiểu, sát khuẩn, nhuận tràng và bổ dưỡng cơ thể. Nhờ có các muối kiềm mà Tỏi tây lợi tiểu mạnh.
------------------------------------------------------------------------
Dền lá, nguyên = Amaranth leaves, raw = 100g
Nước_____________________g 91.69
Energy, năng lượng_______kcal 23
Protein____________________g 2.46
Total lipid (fat ) _____________g 0.33--0mega 3/6 ( 2 / 145 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 4.02
Calcium, Ca______________mg 215
Iron, Fe__________________mg 2.32
Magnesium,Mg ___________mg 55
Phosphorus, P____________mg 50
Potassium, K_____________mg 611
Sodium, Na ______________mg 20
Zinc , Zn_________________mg 0.90
Copper ,Cu_______________mg 0.162
Manganese,Mn ___________mg 0.885
Selenium _______________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 43.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.027
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.158
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.657
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.064
Vitamin B-6 ______________mg 0.192
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 85
Folate, DFE B-9__________mcg 85
Vitamin A, RAE __________mcg 146
Vitamin K _______________mcg 1140.0
protein 49,2 , protein 12
phospho 1 , canxi 1
Dền cơm - Amaranthus viridis
Tính vị, tác dụng: Vị ngọt, nhạt, hơi hàn, có tác dụng thanh nhiệt khu thấp, thu liễm, chỉ tả.
Rau dền cơm còn là loại rau xào, luộc ăn ngon, có tác dụng dưỡng sinh. Kinh nghiệm dân gian là kỵ ăn với tiết canh (lợn, vịt) vì nếu ăn chung rau dền cơm luộc với tiết canh sẽ bị ỉa chảy dữ dội.
Dền canh, Dền tía, Dền đỏ - Amaranthus tricolor
Tính vị, tác dụng: Dền canh có vị ngọt, se, tính mát; có tác dụng lợi khiếu, sát trùng. Hạt Dền canh có vị ngọt, tính lạnh; có tác dụng làm mát gan ích khí lực. Lương y Việt Cúc viết về cây này như sau: Dền tía ngọt, mát, khí hàn, mát huyết và bàng quang, nhuận táo, giải ban nhiệt.
Dền tía ngọt, hàn, lượt máu tươi,
Mát tâm, nhuận huyết, thảnh thơi người.
Bàng quang uất nhiệt tiểu thường gắt,
Lương giải nóng mê, ban trái lui.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Cành lá Dền canh dùng làm rau ăn luộc, xào hay nấu canh vì thân của chúng khi còn non, mềm và mọng nước. Ăn rau dền canh lợi đại tiểu tiện và còn dùng trị lỵ. Cũng dùng trị nọc độc ong, rắn rết cắn, dị ứng, lở sơn. Ở Ấn Độ, người ta dùng trị rong kinh, ỉa chảy, lỵ và xuất huyết ở ruột. Dùng ngoài tán bột hay giã đắp các vết lở loét.
-----------------------------------------------------------------
Bí đỏ, nguyên = Pumpkin, raw = 100g
Nước_____________________g 91.60
Energy, năng lượng_______kcal 26
Protein____________________g 1.00
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 3 / 2 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.50
Fiber, Chất xơ _____________g 0.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.36
Calcium, Ca______________mg 21
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 44
Potassium, K_____________mg 340
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.32
Copper ,Cu_______________mg 0.127
Manganese,Mn ___________mg 0.125
Selenium _______________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 9.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.110
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.298
Vitamin B-6 ______________mg 0.061
Folate, total B-9__________mcg 16
Folate, food B-9__________mcg 16
Folate, DFE B-9__________mcg 16
Choline, total______________mg 8.2
Vitamin A, RAE __________mcg 369
Carotene, beta ___________mcg 3100
Carotene, alpha __________mcg 515
Cryptoxanthin, beta _______mcg 2145
Lutein + zeaxanthin _______mcg 1500
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.06
Vitamin K _______________mcg 1.1
Phytosterols ______________mg 12
protein 22 ,protein 48
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Quả có vị ngọt, tính ấm, có tác dụng bổ dưỡng, làm dịu, giải nhiệt, giải khát, trị ho, nhuận tràng, lợi tiểu.
------------------------------------------------------------------------------------
Hành tây, mùa xuân hoặc hành lá (bao gồm áo và bóng đèn), nguyên =
Onions, spring or scallions (includes tops and bulb), raw = 100g
Nước_____________________g 89.33
Energy, năng lượng_______kcal 32
Protein____________________g 1.83
Total lipid (fat )______________g 0.19--0mega 3/6 ( 4 / 70 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 7.34
Fiber, Chất xơ______________g 2.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.33
Calcium, Ca______________mg 72
Iron, Fe__________________mg 1.48
Magnesium,Mg____________mg 20
Phosphorus, P____________mg 37
Potassium, K_____________mg 276
Sodium, Na_______________mg 16
Zinc , Zn_________________mg 0.39
Copper ,Cu_______________mg 0.083
Manganese,Mn____________mg 0.160
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 18.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.055
Riboflavin, B-2_____________mg 0.080
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.525
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.075
Vitamin B-6_______________mg 0.061
Folate, total B-9__________mcg 64
Folate, food B-9__________mcg 64
Folate, DFE B-9__________mcg 64
Choline, total______________mg 5.7
Vitamin A, RAE___________mcg 50
Carotene, beta____________mcg 598
Vitamin A, IU_______________IU 997
Lutein + zeaxanthin________mcg 1137
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.55
Vitamin K _______________mcg 207.0
protein 50 ,protein 26
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: ( Hành hương, Hành hoa , Hành Lá )có vị cay, tính ấm; có tác dụng làm toát mồ hôi, lợi tiểu, tiêu viêm. Tây y cho là nó có tính chất lợi tiêu hoá, chống thối, chống ung thư. Hạt có vị cay, tính ấm, có tác dụng bổ thận, làm sáng mắt.
---------------------------------------------------------------------------
Cần tây ,nguyên = celery, raw = 100g
Nước_____________________g 95.43
Energy, năng lượng_______kcal 16
Protein____________________g 0.69
Total lipid (fat ) _____________g 0.17--0mega 3/6 ( 0 / 79 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.97
Fiber, Chất xơ _____________g 1.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.83
Calcium, Ca______________mg 40
Iron, Fe__________________mg 0.20
Magnesium,Mg ___________mg 11
Phosphorus, P____________mg 24
Potassium, K_____________mg 260
Sodium, Na ______________mg 80
Zinc , Zn_________________mg 0.13
Copper ,Cu_______________mg 0.035
Manganese,Mn ___________mg 0.103
Fluoride, F ______________mcg 4.0
Selenium _______________mcg 0.4
Vitamin C________________mg 3.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.021
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.057
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.320
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.246
Vitamin B-6 ______________mg 0.074
Folate, total B-9__________mcg 36
Folate, food B-9__________mcg 36
Folate, DFE B-9__________mcg 36
Betaine __________________mg 0.1
Vitamin A, RAE __________mcg 22
Carotene, beta ___________mcg 270
Lutein + zeaxanthin _______mcg 283
Vitamin K _______________mcg 29.3
Phytosterols ______________mg 6
protein 29 ,protein 18
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Rau Cần có vị ngọt, hơi cay, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, lương huyết, lợi tiểu, tiêu thũng, giảm đau, cầm máu.
Tính vị, tác dụng: Rau Cầu Tây có vị chát, mùi nồng, có tính chất lọc máu, điều hoà huyết, làm bớt béo, khai vị, bổ thần kinh và bổ chung, cung cấp chất khoáng, chống hoại huyết, lợi tiêu hoá, kích thích tuyến thượng thận, giải nhiệt, chống lỵ, lợi tiểu, điều khí và dẫn mật, chống thấp khớp và kháng khuẩn; còn có tác dụng làm liền sẹo. Ở Trung Quốc, nó được xem như có tác dụng thanh nhiệt, ngừng ho, giúp tiêu hoá, lợi tiểu và hạ huyết áp.
-------------------------------------------------------------------------------------
Taro, Tahitian, nguyên = Taro, tahitian, raw = 100g ( khoai Môn , khoai Sọ ?)
Nước_____________________g 87
Energy, năng lượng_______kcal 44
Protein____________________g 2.79
Total lipid (fat ) _____________g 0.97--0mega 3/6 ( 121 / 297 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.91
Calcium, Ca______________mg 129
Iron, Fe__________________mg 1.30
Magnesium,Mg ___________mg 47
Phosphorus, P____________mg 45
Potassium, K_____________mg 606
Sodium, Na ______________mg 50
Zinc , Zn_________________mg 0.09
Copper ,Cu_______________mg 0.071
Manganese,Mn ___________mg 0.157
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 96.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.062
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.244
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.995
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.124
Vitamin B-6 ______________mg 0.116
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Vitamin A, RAE _________mcg 102
protein 62 , protein 22
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Củ Khoai sọ mọc dại thường có màu tím, ăn thì phá khí, không bổ. Củ Khoai trồng có bột màu trắng dính, có vị ngọt hơi the, trơn, tính bình, điều hoà nội tạng, hạ khí đầy, bổ hư tổn. Lá Khoai sọ vị cay, tính lạnh, trợn; có tác dụng trừ phiền, cầm ỉa.
-------------------------------------------------------------------
Sen gốc, nguyên = Lotus root, raw = 100g
Nước_____________________g 79.10
Energy, năng lượng_______kcal 74
Protein____________________g 2.60
Total lipid (fat )______________g 0.10--0mega 3/6 ( 6 / 14 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 17.23
Fiber, Chất xơ______________g 4.9
Calcium, Ca______________mg 45
Iron, Fe__________________mg 1.16
Magnesium,Mg____________mg 23
Phosphorus, P____________mg 100
Potassium, K_____________mg 556
Sodium, Na_______________mg 40
Zinc , Zn_________________mg 0.39
Copper ,Cu_______________mg 0.257
Manganese,Mn____________mg 0.261
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 44.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.160
Riboflavin, B-2_____________mg 0.220
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.377
Vitamin B-6_______________mg 0.258
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
protein 26, protein 58
phospho 1 , canxi 1
- Củ hoặc rễ Sen (Ngẫu Tiết), có tác dụng làm mát và cầm máu, bổ máu.

Sen gốc, nấu chín, đun sôi, để ráo nước, mà không có muối =
Lotus root, cooked, boiled, drained, without salt = 100g
Nước_____________________g 81.42
Energy, năng lượng_______kcal 66
Protein____________________g 1.58
Total lipid (fat )______________g 0.07
Carbohydrate,by difference____g 16.02
Fiber, Chất xơ______________g 3.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.50
Calcium, Ca______________mg 26
Iron, Fe__________________mg 0.90
Magnesium,Mg____________mg 22
Phosphorus, P____________mg 78
Potassium, K_____________mg 363
Sodium, Na_______________mg 45
Zinc , Zn_________________mg 0.33
Copper ,Cu_______________mg 0.217
Manganese,Mn____________mg 0.220
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 27.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.127
Riboflavin, B-2_____________mg 0.010
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.302
Vitamin B-6_______________mg 0.218
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Choline, total______________mg 25.4
Vitamin E (alpha-tocopherol )_mg 0.01
Vitamin K (phylloquinone)___mcg 0.1
protein 21, protein 61
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------------
Chi Ngưu bảng gốc, nguyên = Burdock root, raw = 100g
Nước_____________________g 80.09
Energy, năng lượng_______kcal 72
Protein____________________g 1.53
Total lipid (fat )______________g 0.15--0mega 3/6 ( 2 / 56 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 17.34
Fiber, Chất xơ______________g 3.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.90
Calcium, Ca______________mg 41
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg____________mg 38
Phosphorus, P____________mg 51
Potassium, K_____________mg 308
Sodium, Na_______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 0.33
Copper ,Cu_______________mg 0.077
Manganese,Mn____________mg 0.232
Selenium________________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.010
Riboflavin, B-2_____________mg 0.030
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.321
Vitamin B-6_______________mg 0.240
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
Choline, total______________mg 11.7
Betaine___________________mg 0.2
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.38
Vitamin K _______________mcg 1.6
protein 30, protein 38
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Quả có vị cay, đắng, tính hàn; có tác dụng trừ phong, tán nhiệt, thông phổi làm mọc ban chẩn, tiêu thũng, giải độc, sát trùng. Rễ có vị đắng, cay, tính hàn; có tác dụng lợi tiểu (loại được acid uric), khử lọc, làm ra mồ hôi, lợi mật, nhuận tràng, chống giang mai, trị đái đường, diệt trùng và chống nọc độc.
Công dụng: Cây Ngưu bàng đã được sử dụng ở nước ta từ lâu. Trong Bản thảo Nam dược, cụ Nguyễn Hoành đã nói đến việc sử dụng lá Ngưu bàng non gọi là rau Cẩm Bình nấu canh ăn rất tốt, hạt (quả) chữa phong lở, mày đay, bụng sình.
Trong y học phương Đông, quả của Ngưu bàng dùng làm thuốc lợi tiểu, giải nhiệt, có thể trị được phù thũng, đau họng, sưng họng, phế viêm, cảm cúm, tinh hồng nhiệt. Đối với mụn nhọt đã có mủ và viêm tuyến lâm ba, có tác dụng thúc mủ nhanh, với đậu chẩn cũng làm cho chóng mọc. Ngày dùng 6-10g, dưới dạng thuốc sắc, dùng riêng hay phối hợp với các vị thuốc khác.

Rễ thường được dùng trị mụn nhọt, cụm nhọt, áp xe, bệnh nấm da, hắc lào, eczema, loét, mất trương lực, viêm hạch, vết thương có mủ. Thường dùng dưới dạng nước sắc 40g/lít. Dùng ngoài lấy rễ tươi nấu nước rửa. Bên ngoài dùng lá tươi giã đắp trị nọc độc rắn cắn, đắp trị bệnh về phổi mạn tính, cúm kéo dài và các chứng đau khác.
Chi Ngưu bảng gốc, nấu chín, đun sôi, để ráo nước, mà không có muối =
Burdock root, cooked, boiled, drained, without salt = 100g
Nước_____________________g 75.64
Energy, năng lượng_______kcal 88
Protein____________________g 2.09
Total lipid (fat )______________g 0.14
Carbohydrate,by difference____g 21.15
Fiber, Chất xơ______________g 1.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.55
Calcium, Ca______________mg 49
Iron, Fe__________________mg 0.77
Magnesium,Mg____________mg 39
Phosphorus, P____________mg 93
Potassium, K_____________mg 360
Sodium, Na_______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.38
Copper ,Cu_______________mg 0.089
Manganese,Mn____________mg 0.270
Selenium________________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 2.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.039
Riboflavin, B-2_____________mg 0.058
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.320
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.353
Vitamin B-6_______________mg 0.279
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
Choline, total______________mg 14.3
Betaine___________________mg 0.2
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.46
Vitamin K _______________mcg 2.0
protein 23, protein 43
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------
Cà rốt, nguyên = Carrots, raw = 100g ( ăn cà rốt không cho muối , càng nhỏ càng Dương )
Nước_____________________g 88.29
Energy, năng lượng_______kcal 41
Protein____________________g 0.93
Total lipid (fat ) _____________g 0.24--0mega 3/6 ( 2 / 115 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.58
Fiber, Chất xơ _____________g 2.8
Sugars, total ( dường ,tổng )__g 4.74
Calcium, Ca______________mg 33
Iron, Fe__________________mg 0.30
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 35
Potassium, K_____________mg 320
Sodium, Na ______________mg 69
Zinc , Zn_________________mg 0.24
Copper ,Cu_______________mg 0.045
Manganese,Mn ___________mg 0.143
Fluoride, F ______________mcg 3.2
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 5.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.066
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.058
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.983
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.273
Vitamin B-6 ______________mg 0.138
Folate, total (B-9)_________mcg 19
Folate, food B-9__________mcg 19
Folate, DFE B-9__________mcg 19
Choline, total______________mg 8.8
Betaine __________________mg 0.4
Vitamin A, RAE __________mcg 835
Carotene, beta ___________mcg 8285
Carotene, alpha __________mcg 3477
Lycopene _______________mcg 1
Lutein + zeaxanthin _______mcg 256
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.66
Tocopherol, beta___________mg .01
Vitamin K _______________mcg 13.2
protein 27, protein 29
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Củ Cà rốt vị ngọt cay, tính hơi ấm, có tác dụng hạ khí bổ trung, yên ngũ tạng, tăng tiêu hoá, làm khoan khoái trong bụng. Hạt có vị đắng cay, tính bình, có tác dụng sát trùng, tiêu tích. Cà rốt có các tính chất: bổ, tiếp thêm chất khoáng, trị thiếu máu (nó làm tăng lượng hồng cầu và huyết cầu tố) làm tăng sự miễn dịch tự nhiên, là yếu tố sinh trưởng kích thích sự tiết sữa, làm cho các mô và da trẻ lại. Nó còn giúp điều hoà ruột (chống ỉa chảy và đồng thời nhuận tràng), chống thối và hàn vết thương ở ruột, lọc máu, làm loãng mật, trị ho, lợi tiểu, trị giun và hàn liền sẹo.
Cà rốt, con, nguyên = Carrots, baby, raw = 100g
Nước_____________________g 90.
Energy, năng lượng_______kcal 35
Protein____________________g 0.64
Total lipid (fat ) _____________g 0.13--0mega 3/6 ( 8 / 58 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 8.24
Fiber, Chất xơ _____________g 2.9
Sugars, total ( đường, tổng )__g 4.76
Calcium, Ca______________mg 32
Iron, Fe__________________mg 0.89
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 28
Potassium, K_____________mg 237
Sodium, Na ______________mg 78
Zinc , Zn_________________mg 0.17
Copper ,Cu_______________mg 0.100
Manganese,Mn ___________mg 0.151
Selenium _______________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 2.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.030
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.036
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.556
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.401
Vitamin B-6 ______________mg 0.105
Folate, total (B-9)_________mcg 27
Folate, food B-9__________mcg 27
Folate, DFE B-9__________mcg 27
Choline, total______________mg 7.5
Betaine __________________mg 0.1
Vitamin A, RAE __________mcg 690
Carotene, beta ___________mcg 6391
Carotene, alpha __________mcg 3767
Lutein + zeaxanthin _______mcg 358
Vitamin K _______________mcg 9.4
protein 23 ,protein 20
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Rong biển, tảo bẹ, nguyên = Seaweed, kelp, raw = 100g
Nước_____________________g 81.58
Energy, năng lượng________kcal 43
Protein____________________g 1.68
Total lipid (fat ) _____________g 0.56--0mega 3/6 ( 8 / 20 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.57
Fiber, Chất xơ _____________g 1.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.60
Calcium, Ca______________mg 168
Iron, Fe__________________mg 2.85
Magnesium,Mg ___________mg 121
Phosphorus, P____________mg 42
Potassium, K_____________mg 89
Sodium, Na ______________mg 233
Zinc , Zn_________________mg 1.23
Copper ,Cu_______________mg 0.130
Manganese,Mn ___________mg 0.200
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.150
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.470
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.642
Vitamin B-6 ______________mg 0.002
Folate, total B-9__________mcg 180
Folate, food B-9__________mcg 180
Folate, DFE B-9__________mcg 180
Choline, total _____________mg 12.8
Vitamin A, RAE __________mcg 6
Carotene, beta ___________mcg 70
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.87
Vitamin K _______________mcg 66.0
protein 40 ,protein 10
phospho 1, canxi 1

Rong biển, wakame, nguyên = Seaweed, wakame, raw = 100g
Nước_____________________g 79.99
Energy, năng lượng_______kcal 45
Protein____________________g 3.03
Total lipid (fat ) _____________g 0.64--0mega 3/6 ( 188 / 10 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.14
Fiber, Chất xơ _____________g 0.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.65
Calcium, Ca______________mg 150
Iron, Fe__________________mg 2.18
Magnesium,Mg ___________mg 107
Phosphorus, P____________mg 80
Potassium, K_____________mg 50
Sodium, Na ______________mg 872
Zinc , Zn_________________mg 0.38
Copper ,Cu_______________mg 0.284
Manganese,Mn ___________mg 1.400
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.230
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.697
Vitamin B-6 ______________mg 0.002
Folate, total _____________mcg 196
Folate, food _____________mcg 196
Folate, DFE _____________mcg 196
Choline, total______________mg 13.9
Vitamin A, RAE __________mcg 18
Carotene, beta ___________mcg 216
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00
Vitamin K _______________mcg 5.3
protein 38, protein 21
phospho 1 , canxi 1

Rong biển, thạch, sấy khô = Seaweed, agar, dried = 100g
Nước_____________________g 8.68
Energy, năng lượng________kcal 306
Protein____________________g 6.21
Total lipid (fat ) _____________g 0.30--0mega 3/6 ( 88 / 4 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 80.88
Fiber, Chất xơ _____________g 7.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.97
Calcium, Ca______________mg 625
Iron, Fe__________________mg 21.40
Magnesium,Mg ___________mg 770
Phosphorus, P____________mg 52
Potassium, K_____________mg 1125
Sodium, Na ______________mg 102
Zinc , Zn_________________mg 5.80
Copper ,Cu_______________mg 0.610
Manganese,Mn ___________mg 4.300
Selenium _______________mcg 7.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.010
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.222
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.202
Pantothenic acid,B-5_______mg 3.018
Vitamin B-6 ______________mg 0.303
Folate, total B-9__________mcg 580
Folate, food B-9__________mcg 580
Folate, DFE B-9__________mcg 580
Choline, total _____________mg 63.3
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 5.00
Vitamin K _______________mcg 24.4
protein 120 ,protein 10
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Vị ngọt mặn, tính lạnh; có tác dụng bổ mát, nhuận tràng, chống bốc nóng lên trên đầu, thanh nhiệt ở thượng tiêu, khỏi uất nóng ở trong cùng trạng thái giá lạnh ở chi dưới và cũng tiêu sưng.
Công dụng: Rong thạch dùng để làm thức ăn, chế hồ dùng trong công nghiệp.
Ở Nhật Bản, có nhiều Rong thạch được dùng để điều chế thạch (agar agar), như các loại Rau câu. Rong thạch dùng chữa táo bón và bí tiểu tiện mạn tính.

Rong biển, thạch, nguyên = Seaweed, agar, raw = 100g
Nước_____________________g 91.32
Energy, năng lượng_______kcal 26
Protein____________________g 0.54
Total lipid (fat ) _____________g 0.03--0mega 3/6 ( 8 / 0 mg (199g )
Carbohydrate,by difference____g 6.75
Fiber, Chất xơ _____________g 0.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.28
Calcium, Ca______________mg 54
Iron, Fe__________________mg 1.86
Magnesium,Mg ___________mg 67
Phosphorus, P____________mg 5
Potassium, K_____________mg 226
Sodium, Na ______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 0.58
Copper ,Cu_______________mg 0.061
Manganese,Mn ___________mg 0.373
Selenium _______________mcg 0.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.005
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.022
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.055
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.302
Vitamin B-6 ______________mg 0.032
Folate, total (B-9)_________mcg 85
Folate, food (B-9)_________mcg 85
Folate, DFE (B-9)_________mcg 85
Choline, total______________mg 6.0
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.87
Vitamin K _______________mcg 2.3
protein 108 ,protein 10
phospho 1 , canxi 1

Rong biển, spirulina, nguyên = Seaweed, spirulina, raw = 100g
Nước_____________________g 90.67
Energy, năng lượng_______kcal 26
Protein____________________g 5.92
Total lipid (fat ) _____________g 0.39--0mega 3/6 ( 43 / 64 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 2.42
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 2.79
Magnesium,Mg ___________mg 19
Phosphorus, P____________mg 11
Potassium, K_____________mg 127
Sodium, Na ______________mg 98
Zinc , Zn_________________mg 0.20
Copper ,Cu_______________mg 0.597
Manganese,Mn ___________mg 0.186
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 0.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.222
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.342
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.196
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.325
Vitamin B-6 ______________mg 0.034
Folate, total (B-9)_________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Vitamin A, RAE __________mcg 3
protein 539 , protein 494
phospho 1 , canxi 1

Rong biển, spirulina, sấy khô = Seaweed, spirulina, dried = 100g
Nước_____________________g 4.68
Energy, năng lượng_______kcal 290
Protein____________________g 57.47
Total lipid (fat ) _____________g 7.72--0mega 3/6 ( 824 / 1254 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 23.90
Fiber, Chất xơ _____________g 3.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.10
Calcium, Ca______________mg 120
Iron, Fe__________________mg 28.50
Magnesium,Mg ___________mg 195
Phosphorus, P____________mg 118
Potassium, K_____________mg 1363
Sodium, Na ______________mg 1048
Zinc , Zn_________________mg 2.00
Copper ,Cu_______________mg 6.100
Manganese,Mn ___________mg 1.900
Selenium _______________mcg 7.2
Vitamin C________________mg 10.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 2.380
Riboflavin, B-2 ____________mg 3.670
Niacin ,PP;B-3____________mg 12.820
Pantothenic acid,B-5_______mg 3.480
Vitamin B-6 ______________mg 0.364
Folate, total (B-9)_________mcg 94
Folate, food B-9__________mcg 94
Folate, DFE B-9__________mcg 94
Choline, total______________mg 66.0
Vitamin A, RAE __________mcg 29
Carotene, beta ___________mcg 342
Vitamin A, IU_______________IU 570
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 5.00
Vitamin K _______________mcg 25.5
protein 488 , protein 4790
phospho 1 , canxi 1

Rong biển, Laver,nguyên = Seaweed, laver, raw = 100g
Nước_____________________g 85.03
Energy, năng lượng_______kcal 35
Protein____________________g 5.81
Total lipid (fat ) _____________g 0.28--0mega 3/6 ( 82 / 4 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.11
Fiber, Chất xơ _____________g 0.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.49
Calcium, Ca______________mg 70
Iron, Fe__________________mg 1.80
Magnesium,Mg ___________mg 2
Phosphorus, P____________mg 58
Potassium, K_____________mg 356
Sodium, Na ______________mg 48
Zinc , Zn_________________mg 1.05
Copper ,Cu_______________mg 0.264
Manganese,Mn ___________mg 0.988
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 39.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.98
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.446
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.470
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.521
Vitamin B-6 ______________mg 0.159
Folate, total _____________mcg 146
Folate, food _____________mcg 146
Folate, DFE _____________mcg 146
Choline, total______________mg 10.4
Vitamin A, RAE __________mcg 260
Carotene, beta ___________mcg 3121
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00
Vitamin K _______________mcg 4.0
protein 101 , protein 83
phospho 1 , canxi 1
###############################################################
Bông cải xanh Raab, nguyên = Broccoli raab, raw = 100g
Nước_____________________g 92.55
Energy, năng lượng_______kcal 22
Protein____________________g 3.17
Total lipid (fat ) _____________g 0.49--0mega 3/6 ( 113 / 17 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 2.85
Fiber, Chất xơ _____________g 2.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.38
Calcium, Ca______________mg 108
Iron, Fe__________________mg 2.14
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 73
Potassium, K_____________mg 196
Sodium, Na ______________mg 33
Zinc , Zn_________________mg 0.77
Copper ,Cu_______________mg 0.042
Manganese,Mn ___________mg 0.395
Selenium _______________mcg 1.0
Vitamin C________________mg 20.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.162
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.129
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.221
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.322
Vitamin B-6 ______________mg 0.171
Folate, total B-9__________mcg 83
Folate, food B-9__________mcg 83
Choline, total _____________mg 18.3
Betaine__________________mg 0.3
Vitamin A, RAE__________mcg 131
Carotene, beta___________mcg 1573
Lutein + zeaxanthin _______mcg 1121
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.62
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.16
Vitamin K _______________mcg 224.0
protein 44, protein 30
phospho 1 , canxi 1

Mustard rau bina, (tendergreen), nguyên = Mustard spinach, (tendergreen), raw = 100g
Nước_____________________g 92.20
Energy, năng lượng_______kcal 22
Protein____________________g 2.20
Total lipid (fat ) _____________g 0.30--0mega 3/6 ( 27 / 30 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.90
Fiber, Chất xơ _____________g 2.8
Calcium, Ca______________mg 210
Iron, Fe__________________mg 1.50
Magnesium,Mg ___________mg 11
Phosphorus, P____________mg 28
Potassium, K_____________mg 449
Sodium, Na ______________mg 21
Zinc , Zn_________________mg 0.17
Copper ,Cu_______________mg 0.075
Manganese,Mn ___________mg 0.407
Selenium _______________mcg 0.8
Vitamin C________________mg 130.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.068
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.093
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.678
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.178
Vitamin B-6 ______________mg 0.153
Folate, total B-9__________mcg 159
Folate, food B-9__________mcg 159
Folate, DFE B-9__________mcg 159
Vitamin B-12_____________mcg 495
protein 79 ,protein 11
phospho 1 , canxi 1

New Zealand rau bina, nguyên = New Zealand spinach, raw = 100g
Nước_____________________g 94.00
Energy, năng lượng_______kcal 14
Protein____________________g 1.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.20--0m3ga 3/6 ( 67 / 14 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 2.50
Calcium, Ca______________mg 58
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 39
Phosphorus, P____________mg 28
Potassium, K_____________mg 130
Sodium, Na ______________mg 140
Zinc , Zn_________________mg 0.38
Copper ,Cu_______________mg 0.093
Manganese,Mn ___________mg 0.639
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 30.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.312
Vitamin B-6 ______________mg 0.304
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin A, RAE __________mcg 220
protein 54 ,protein 25
phospho 1 , canxi 1

Rau bina, nguyên = Spinach, raw = 100g
Nước_____________________g 91.40
Energy, năng lượng_______kcal 23
Protein____________________g 2.86
Total lipid (fat ) _____________g 0.39--0mega 3/6 ( 138 / 26 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.63
Fiber, Chất xơ _____________g 2.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.42
Calcium, Ca______________mg 99
Iron, Fe__________________mg 2.71
Magnesium,Mg ___________mg 79
Phosphorus, P____________mg 49
Potassium, K_____________mg 558
Sodium, Na ______________mg 79
Zinc , Zn_________________mg 0.53
Copper ,Cu_______________mg 0.130
Manganese,Mn ___________mg 0.897
Selenium _______________mcg 1.0
Vitamin C________________mg 28.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.078
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.189
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.724
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.065
Vitamin B-6 ______________mg 0.195
Folate, total B-9__________mcg 194
Folate, food B-9__________mcg 194
Folate, DFE B-9__________mcg 194
Choline, total _____________mg 19.3
Betaine__________________mg 102.6
Vitamin A, RAE _________mcg 469
Carotene, beta___________mcg 5626
Lutein + zeaxanthin_______mcg 12198
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.03
Tocopherol,gamma_________mg 0.18
Vitamin K _______________mcg 482.9
Phytosterols ______________mg 9
protein 59 , protein 29
phospho 1 , canxi 1

Bắp cải ,nguyên = Cabbage, raw = 100g
Nước_____________________g 92.18
Energy, năng lượng_______kcal 25
Protein____________________g 1.28
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 0 / 17 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.80
Fiber, Chất xơ _____________g 2.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.20
Calcium, Ca______________mg 40
Iron, Fe__________________mg 0.47
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 26
Potassium, K_____________mg 170
Sodium, Na ______________mg 18
Zinc , Zn_________________mg 0.18
Copper ,Cu_______________mg 0.019
Manganese,Mn ___________mg 0.160
Fluoride, F ______________mcg 1.0
Selenium _______________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 36.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.061
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.040
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.234
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.212
Vitamin B-6 ______________mg 0.124
Folate, total B-9__________mcg 43
Folate, food B-9__________mcg 43
Folate, DFE B-9__________mcg 43
Choline, total______________mg 10.7
Betaine __________________mg 0.4
Vitamin A, RAE __________mcg 5
Carotene, beta ___________mcg 42
Carotene, alpha __________mcg 33
Lutein + zeaxanthin _______mcg 30
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.15
Vitamin K _______________mcg 76.0
Phytosterols ______________mg 11
protein 50 , protein 32
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Cải bắp có vị ngọt, tính mát, có nhiều tác dụng như bồi dưỡng, trị giun, tẩy uế, trừ sâu bọ, làm dịu đau, chống hoại huyết, lọc máu, chống kích thích thần kinh.
Cải bắp, màu đỏ, nguyên = Cabbage, red, raw = 100g
Nước_____________________g 90.39
Energy, năng lượng_______kcal 31
Protein____________________g 1.43
Total lipid (fat ) _____________g 0.16--0mega 3/6 ( 45 / 35 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 7.37
Fiber, Chất xơ _____________g 2.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.83
Calcium, Ca______________mg 45
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 16
Phosphorus, P____________mg 30
Potassium, K_____________mg 243
Sodium, Na ______________mg 27
Zinc , Zn_________________mg 0.22
Copper ,Cu_______________mg 0.017
Manganese,Mn ___________mg 0.243
Fluoride, F ______________mcg 0
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 57.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.064
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.069
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.418
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.147
Vitamin B-6 ______________mg 0.209
Folate, total B-9__________mcg 18
Folate, food B-9__________mcg 18
Folate, DFE B-9__________mcg 18
Choline, total______________mg 17.1
Betaine __________________mg 0.1
Vitamin A, RAE __________mcg 56
Carotene, beta ___________mcg 670
Lutein + zeaxanthin _______mcg 329
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.11
Vitamin K _______________mcg 38.2
protein 48 , protein 32
phospho 1 , canxi 1

Swamp bắp cải, (chồn hôi bắp cải), nguyên = Swamp cabbage, (skunk cabbage), raw = 100g
Nước_____________________g 92.47
Energy, năng lượng_______kcal 19
Protein____________________g 2.60
Total lipid (fat ) _____________g 0.20
Carbohydrate,by difference____g 3.14
Fiber, Chất xơ _____________g 2.1
Calcium, Ca______________mg 77
Iron, Fe__________________mg 1.67
Magnesium,Mg ___________mg 71
Phosphorus, P____________mg 39
Potassium, K_____________mg 312
Sodium, Na ______________mg 113
Zinc , Zn_________________mg 0.18
Copper ,Cu_______________mg 0.023
Manganese,Mn ___________mg 0.160
Selenium _______________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 55.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.030
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.100
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.900
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.141
Vitamin B-6 ______________mg 0.096
Folate, total B-9__________mcg 57
Folate, food B-9__________mcg 57
Folate, DFE B-9__________mcg 57
Vitamin A, RAE __________mcg 315
protein 67 ,protein 34
phospho 1 , canxi 1

Bắp cải, Trung Quốc (pe-tsai), nguyên = Cabbage, chinese (pe-tsai), raw = 100g ( cải Thảo )
Nước_____________________g 94.39
Energy, năng lượng_______kcal 16
Protein____________________g 1.20
Total lipid (fat ) _____________g 0.20--0mega 3/6 ( 57 / 15 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.23
Fiber, Chất xơ _____________g 1.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.41
Calcium, Ca______________mg 77
Iron, Fe__________________mg 0.31
Magnesium,Mg ___________mg 13
Phosphorus, P____________mg 29
Potassium, K_____________mg 238
Sodium, Na ______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 0.23
Copper ,Cu_______________mg 0.036
Manganese,Mn ___________mg 0.190
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 27.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.050
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.105
Vitamin B-6 ______________mg 0.232
Folate, total B-9__________mcg 79
Folate, food B-9__________mcg 79
Folate, DFE B-9__________mcg 79
Choline, total _____________mg 7.6
Betaine__________________mg 0.3
Vitamin A, RAE__________mcg 16
Carotene, bet ___________mcg 190
Carotene, alpha __________mcg 1
Lutein + zeaxanthin_______mcg 48
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.12
Vitamin K _______________mcg 42.9
protein 42 ,protein 16
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Cải thảo có vị ngọt, tính mát, có tác dụng hạ khí, thanh nhiệt nhuận thấp, tức là làm mềm cổ họng, bớt rát, đỡ ho; lại bổ ích trường vị,
------------------------------------------------------------
Củ cải, nguyên = Radishes, raw = 100g ( củ cải đỏ nhỏ )
Nước_____________________g 95.27
Energy, năng lượng_______kcal 16
Protein____________________g 0.68
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 32 / 17 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 2.63
Fiber, Chất xơ _____________g 1.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.86
Calcium, Ca______________mg 25
Iron, Fe__________________mg 0.34
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 20
Potassium, K_____________mg 233
Sodium, Na ______________mg 39
Zinc , Zn_________________mg 0.28
Copper ,Cu_______________mg 0.050
Manganese,Mn ___________mg 0.069
Fluoride, F ______________mcg 6.0
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 4.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.012
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.039
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.254
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.165
Vitamin B-6 ______________mg 0.071
Folate, total B-9__________mcg 25
Folate, food B-9__________mcg 25
Folate, DFE B-9__________mcg 25
Choline, total______________mg 6.5
Betaine __________________mg 0.1
Carotene, beta ___________mcg 4
Lutein + zeaxanthin _______mcg 10
Vitamin K _______________mcg 1.3
Phytosterols ______________mg 7
protein 34 ,protein 28
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Củ cải có vị ngọt, hơi cay, đắng, tính bình, không độc, có tác dụng làm long đờm, trừ viêm, tiêu tích, lợi tiểu, tiêu ứ huyết, tán phong tà, trừ lỵ. Nó giúp khai vị, làm ăn ngon miệng, chống hoại huyết, chống còi xương, sát khuẩn nói chung, lọc gan và thận. Củ khô cũng làm long đờm. Hạt có vị cay ngọt, mùi thơm, tính bình; có tác dụng thông khí, tiêu đờm, trừ hen suyễn, lợi tiểu, nhuận tràng, tiêu tích. Lá Củ cải cũng có vị cay, đắng, tính bình, có tác dụng tiêu tích, làm long đờm. Nhựa lá tươi lợi tiểu, nhuận tràng.
Củ cải, phương Đông, nguyên = Radishes, oriental, raw = 100g ( củ cải trắng dài to lớn )
Nước_____________________g 94.62
Energy, năng lượng_______kcal 18
Protein____________________g 0.60
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 29 / 17 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 4.10
Fiber, Chất xơ _____________g 1.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.50
Calcium, Ca______________mg 27
Iron, Fe__________________mg 0.40
Magnesium,Mg ___________mg 16
Phosphorus, P____________mg 23
Potassium, K_____________mg 227
Sodium, Na ______________mg 21
Zinc , Zn_________________mg 0.15
Copper ,Cu_______________mg 0.115
Manganese,Mn ___________mg 0.038
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 22.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.020
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.138
Vitamin B-6 ______________mg 0.046
Folate, total B-9__________mcg 28
Folic acid B-9____________mcg 28
Folate, food B-9__________mcg 28
Folate, DFE B-9__________mcg 7.3
Choline, total______________mg 0.1
Vitamin K _______________mcg 0.3
protein 27 ,protein 23
phospho 1 , canxi 1

Củ cải xanh, nguyên = Beet greens, raw = 100g ( xem hình có vẻ như tính nguyên luôn cả cây ,
Lá và củ )
Nước_____________________g 91.02
Energy, năng lượng_______kcal 22
Protein____________________g 2.20
Total lipid (fat)______________g 0.13--0mega 3/6 ( 5 / 42 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 4.33
Fiber, Chất xơ _____________g 3.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.50
Calcium, Ca______________mg 117
Magnesium,Mg ___________mg 70
Phosphorus, P____________mg 41
Potassium, K_____________mg 762
Sodium, Na ______________mg 226
Zinc , Zn_________________mg 0.38
Copper ,Cu ______________mg 0.191
Manganese,Mn ___________mg 0.391
Selenium _______________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 30.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.100
Riboflavin, B-2____________mg 0.220
Niacin ,PP;B-3 ___________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.250
Vitamin B-6 ______________mg 0.106
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin A_______________mcg 316
Carotene, beta___________mcg 3794
Lutein + zeaxanthin_______mcg 1503
Vitamin E________________mg 1.50
Vitamin K_______________mcg 400.0
protein 54 , protein 19
phospho 1 , canxi 1

Củ cải xanh, nguyên = Turnip greens, raw = 100g
Nước_____________________g 89.67
Energy, năng lượng_______kcal 32
Protein____________________g 1.50
Total lipid (fat)______________g 0.30--0mega 3/6 ( 84 / 36 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 7.13
Fiber, Chất xơ _____________g 3.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.81
Calcium, Ca______________mg 190
Iron, Fe__________________mg 1.10
Magnesium,Mg ___________mg 31
Phosphorus, P____________mg 42
Potassium, K_____________mg 296
Sodium, Na ______________mg 40
Zinc , Zn_________________mg 0.19
Copper ,Cu_______________mg 0.350
Manganese,Mn ___________mg 0.466
Selenium _______________mcg 1.2
Vitamin C________________mg 60.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.070
Riboflavin, B-2_____________mg 0.100
Niacin ,PP;B-3 ____________mg 0.600
Pantothenic acid,B-5 _______mg 0.380
Vitamin B-6_______________mg 0.263
Folate, total B-9___________mcg 194
Folate, food B-9___________mcg 194
Folate, DFE B-9___________mcg 194
Vitamin A _______________mcg 579
Carotene, beta ___________mcg 6952
Lutein + zeaxanthin _______mcg 12825
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.86
Vitamin K _______________mcg 251.0
protein 54 ,protein 8
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------------
Rau diếp, butterhead (bao gồm boston và Bibb loại), nguyên =
Lettuce, butterhead (includes boston and bibb types), raw = 100g
Nước_____________________g 95.63
Energy, năng lượng_______kcal 13
Protein____________________g 1.35
Total lipid (fat ) _____________g 0.22--0mega 3/6 ( 84 / 34 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 2.23
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.94
Calcium, Ca______________mg 35
Iron, Fe__________________mg 1.24
Magnesium,Mg ___________mg 13
Phosphorus, P____________mg 33
Potassium, K_____________mg 238
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 0.20
Copper ,Cu_______________mg 0.016
Manganese,Mn ___________mg 0.179
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 3.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.057
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.062
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.357
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.150
Vitamin B-6 ______________mg 0.082
Folate, total B-9__________mcg 73
Folate, food B-9__________mcg 73
Folate, DFE B-9__________mcg 73
Choline, total______________mg 8.4
Betaine __________________mg 0.1
Vitamin A, RAE __________mcg 166
Carotene, beta ___________mcg 1987
Lutein + zeaxanthin _______mcg 1223
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.18
Tocopherol,gamma_________mg 0.27
Vitamin K _______________mcg 102.3
protein 41 , protein 39
phospho 1 , canxi 1

Rau diếp, xà lách cos hay, nguyên = Lettuce, cos or romaine, raw = 100g
Nước_____________________g 94.61
Energy, năng lượng_______kcal 17
Protein____________________g 1.23
Total lipid (fat ) _____________g 0.30--0mega 3/6 ( 114 / 47 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.29
Fiber, Chất xơ _____________g 2.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.19
Calcium, Ca______________mg 33
Iron, Fe__________________mg 0.97
Magnesium,Mg ___________mg 14
Phosphorus, P____________mg 30
Potassium, K_____________mg 247
Sodium, Na ______________mg 8
Zinc , Zn_________________mg 0.23
Copper ,Cu_______________mg 0.048
Manganese,Mn ___________mg 0.155
Selenium _______________mcg 0.4
Vitamin C________________mg 4.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.072
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.067
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.313
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.142
Vitamin B-6 ______________mg 0.074
Folate, total B-9__________mcg 136
Folate, food B-9__________mcg 136
Folate, DFE B-9__________mcg 136
Choline, total______________mg 9.9
Betaine __________________mg 0.1
Vitamin A, RAE __________mcg 436
Carotene, beta ___________mcg 5226
Lutein + zeaxanthin _______mcg 2312
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.13
Tocopherol,gamma_________mg 0.36
Tocopherol, delta __________mg 0.01
Vitamin K _______________mcg 101.5
protein 41 , protein 38
phospho 1, canxi 1

Rau diếp, xanh lá, nguyên liệu = Lettuce, green leaf, raw = 100g
Nước_____________________g 94.98
Energy, năng lượng_______kcal 15
Protein____________________g 1.36
Total lipid (fat ) _____________g 0.15--0mega 3/6 ( 56 / 22 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 2.87
Fiber, Chất xơ _____________g 1.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.78
Calcium, Ca______________mg 36
Iron, Fe__________________mg 0.86
Magnesium,Mg ___________mg 13
Phosphorus, P____________mg 29
Potassium, K_____________mg 194
Sodium, Na ______________mg 28
Zinc , Zn_________________mg 0.18
Copper ,Cu_______________mg 0.029
Manganese,Mn ___________mg 0.250
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 9.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.080
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.375
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.134
Vitamin B-6 ______________mg 0.090
Folate, total B-9__________mcg 38
Folate, food B-9__________mcg 38
Folate, DFE B-9__________mcg 38
Choline, total______________mg 13.6
Betaine __________________mg 0.2
Vitamin A, RAE __________mcg 370
Carotene, beta ___________mcg 4443
Lutein + zeaxanthin _______mcg 1730
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.22
Tocopherol,gamma_________mg 0.41
Vitamin K _______________mcg 126.3
Phytosterols ______________mg 38
protein 47 ,protein 38
phospho 1 , canxi 1

Rau diếp, đỏ lá, nguyên liệu = Lettuce, red leaf, raw = 100g
Nước_____________________g 95.64
Energy, năng lượng_______kcal 16
Protein____________________g 1.33
Total lipid (fat ) _____________g 0.22
Carbohydrate,by difference____g 2.26
Fiber, Chất xơ _____________g 0.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.48
Calcium, Ca______________mg 33
Iron, Fe__________________mg 1.20
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 28
Potassium, K_____________mg 187
Sodium, Na ______________mg 25
Zinc , Zn_________________mg 0.20
Copper ,Cu_______________mg 0.028
Manganese,Mn ___________mg 0.203
Selenium _______________mcg 1.5
Vitamin C________________mg 3.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.064
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.077
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.321
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.144
Vitamin B-6 ______________mg 0.100
Folate, total B-9__________mcg 36
Folate, food B-9__________mcg 36
Folate, DFE B-9__________mcg 36
Choline, total______________mg 11.8
Betaine __________________mg 0.2
Vitamin A, RAE __________mcg 375
Carotene, beta ___________mcg 4495
Lutein + zeaxanthin _______mcg 1724
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.15
Tocopherol,gamma_________mg 0.24
Vitamin K _______________mcg 140.3
protein 48 ,protein 41
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------
Broadbeans, chưa trưởng thành hạt giống, nguyên = Broadbeans, immature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 81.00
Energy, năng lượng_______kcal 72
Protein____________________g 5.60
Total lipid (fat )______________g 0.60--0mega 3/6 ( 206 / 131 mg (109g )
Carbohydrate, by difference____g 1.70
Fiber, Chất xơ______________g 4.2
Calcium, Ca______________mg 22
Iron, Fe__________________mg 1.90
Magnesium,Mg____________mg 38
Phosphorus, P____________mg 95
Potassium, K_____________mg 250
Sodium, Na_______________mg 50
Zinc , Zn_________________mg 0.58
Copper ,Cu_______________mg 0.074
Manganese,Mn____________mg 0.320
Selenium________________mcg 1.2
Vitamin C________________mg 33.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.170
Riboflavin, B-2_____________mg 0.110
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.086
Vitamin B-6_______________mg 0.038
Folate, total B-9__________mcg 96
Folate, food B-9__________mcg 96
Folate, DFE B-9__________mcg 96
Vitamin A, RAE___________mcg 18
Vitamin A, IU_______________IU 350
protein 59 ,protein 255
phospho 1 , canxi 1

Đậu Hà Lan, ăn-có vỏ, nguyên = Peas, edible-podded, raw = 100g
Nước_____________________g 88.89
Energy, năng lượng_______kcal 42
Protein____________________g 2.80
Total lipid (fat ) _____________g 0.20--0mega 3/6 ( 13 / 75 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 7.55
Fiber, Chất xơ _____________g 2.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.00
Calcium, Ca______________mg 43
Iron, Fe__________________mg 2.08
Magnesium,Mg ___________mg 24
Phosphorus, P____________mg 53
Potassium, K_____________mg 200
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.27
Copper ,Cu_______________mg 0.079
Manganese,Mn ___________mg 0.244
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 60.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.150
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.080
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6 ______________mg 0.160
Folate, total B-9__________mcg 42
Folate, food B-9__________mcg 42
Folate, DFE B-9__________mcg 42
Choline, total______________mg 17.4
Vitamin A, RAE __________mcg 54
Carotene, beta ___________mcg 630
Carotene, alpha __________mcg 44
Lutein + zeaxanthin _______mcg 740
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.39
Vitamin K _______________mcg 25.0
protein 53 ,protein 66
phospho 1 , canxi 1

Lima đậu, hạt chưa trưởng thành, nguyên = Lima beans, immature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 70.24
Energy, năng lượng_______kcal 113
Protein____________________g 6.84
Total lipid (fat ) _____________g 0.86--0mega 3/6 ( 136 / 283 mg (100g )
Fiber, Chất xơ _____________g 4.9
Carbohydrate,by difference____g 20.17
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.48
Calcium, Ca______________mg 34
Iron, Fe__________________mg 3.14
Magnesium,Mg ___________mg 58
Phosphorus, P____________mg 136
Potassium, K_____________mg 467
Sodium, Na ______________mg 8
Zinc , Zn_________________mg 0.78
Copper ,Cu_______________mg 0.318
Manganese,Mn ___________mg 1.215
Selenium _______________mcg 1.8
Vitamin C________________mg 23.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.217
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.103
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.474
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.247
Vitamin B-6 ______________mg 0.204
Folate, total (B-9)_________mcg 34
Folate, food B-9__________mcg 34
Folate, DFE B-9__________mcg 34
Choline, total______________mg 40.0
Vitamin A, RAE __________mcg 10
Carotene, beta ___________mcg 126
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.32
Vitamin K _______________mcg 5.6
protein 51 , protein 202
phospho 1 , canxi 1

Đậu, snap, vàng, nguyên = Beans, snap, yellow, raw = 100g
Nước_____________________g 90.27
Energy, năng lượng_______kcal 31
Protein____________________g 1.82
Total lipid (fat ) _____________g 0.12--0mega 3/6 ( 36 / 23 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 7.13
Fiber, Chất xơ _____________g 3.4
Calcium, Ca______________mg 37
Iron, Fe__________________mg 1.4
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 38
Potassium, K_____________mg 209
Sodium, Na ______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.24
Copper ,Cu_______________mg 0.069
Manganese,Mn ___________mg 0.214
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 16.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.084
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.105
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.752
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.094
Vitamin B-6 ______________mg 0.074
Folate, total B-9__________mcg 37
Folate, food B-9__________mcg 37
Folate, DFE B-9__________mcg 37
Vitamin A, RAE _________mcg 5
protein 48 , protein 50
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------------------------------
Hạt cỏ ba lá, mọc, nguyên = Alfalfa seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 92.82
Energy, năng lượng_______kcal 23
Protein____________________g 3.99
Total lipid (fat )______________g 0.69--0mega 3/6 ( 175 / 234 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 2.10
Fiber, Chất xơ______________g 1.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.18
Calcium, Ca______________mg 32
Iron, Fe__________________mg 0.96
Magnesium,Mg____________mg 27
Phosphorus, P____________mg 70
Potassium, K_____________mg 79
Sodium, Na_______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.92
Copper ,Cu_______________mg 0.157
Manganese,Mn____________mg 0.188
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 8.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.076
Riboflavin, B-2_____________mg 0.126
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.481
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.563
Vitamin B-6_______________mg 0.034
Folate, total B-9__________mcg 36
Folate, food B-9__________mcg 36
Folate, DFE B-9__________mcg 36
Choline, total______________mg 14.4
Betaine___________________mg 0.4
Vitamin A, RAE___________mcg 8
Carotene, beta____________mcg 87
Carotene, alpha___________mcg 6
Cryptoxanthin, beta________mcg 6
Vitamin A, IU_______________IU 156
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.02
Vitamin K _______________mcg 30.5
protein 57, protein 125
phospho 1, canxi 1

Đậu, thận, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Beans, kidney, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 90.70
Energy, năng lượng_______kcal 29
Protein____________________g 4.20
Total lipid (fat )______________g 0.50--0mega 3/6 ( 169 / 107 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 4.10
Calcium, Ca______________mg 17
Iron, Fe__________________mg 0.81
Magnesium,Mg____________mg 21
Phosphorus, P____________mg 37
Potassium, K_____________mg 187
Sodium, Na_______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.40
Copper ,Cu_______________mg 0.159
Manganese,Mn____________mg 0.182
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 38.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.370
Riboflavin, B-2_____________mg 0.250
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.920
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.368
Vitamin B-6_______________mg 0.085
Folate, total B-9__________mcg 59
Folate, food B-9__________mcg 59
Folate, DFE B-9__________mcg 59
Vitamin A, IU_______________IU 2
protein 114, protein 248
phospho 1 , canxi 1

Đậu, hải quân, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên =
Beans, navy, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 79.15
Energy, năng lượng_______kcal 67
Protein____________________g 6.15
Total lipid (fat ) _____________g 0.70--0mega 3/6 ( 260 / 147 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 13.05
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 1.93
Magnesium,Mg ___________mg 101
Phosphorus, P____________mg 100
Potassium, K_____________mg 307
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 0.89
Copper ,Cu_______________mg 0.356
Manganese,Mn ___________mg 0.408
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 18.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.390
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.215
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.220
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.825
Vitamin B-6 ______________mg 0.191
Folate, total B-9__________mcg 132
Folate, food B-9__________mcg 132
Folate, DFE B-9__________mcg 132
protein 62 , protein 410
phospho 1 , canxi 1

Đậu, pinto, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên =
Beans, pinto, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 81.30
Energy, năng lượng_______kcal 62
Protein____________________g 5.25
Total lipid (fat )______________g 0.90--0mega 3/6 ( 334 / 189 mg (100g )
Carbohydrate, by difference____g 11.60
Calcium, Ca______________mg 43
Iron, Fe__________________mg 1.97
Magnesium,Mg____________mg 53
Phosphorus, P____________mg 94
Potassium, K_____________mg 307
Sodium, Na_______________mg 153
Zinc , Zn_________________mg 0.50
Copper ,Cu_______________mg 0.320
Manganese,Mn____________mg 0.366
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 21.7
Thiamin ,B-1______________mg 0,.230
Riboflavin, B-2_____________mg 0.175
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.280
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.740
Vitamin B-6_______________mg 0.171
Folate, total B-9__________mcg 118
Folate, food B-9__________mcg 118
Folate, DFE B-9__________mcg 118
Vitamin A, IU_______________IU 2
protein 56 ,protein 123
phospho 1 , canxi 1

Đậu lăng, nảy chồi, nguyên = Lentils, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 67.34
Energy, năng lượng_______kcal 106
Protein____________________g 8.96
Total lipid (fat ) _____________g 0.55--0mega 3/6 ( 38 / 181 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 22.14
Calcium, Ca______________mg 25
Iron, Fe__________________mg 3.21
Magnesium,Mg ___________mg 37
Phosphorus, P____________mg 173
Potassium, K_____________mg 322
Sodium, Na ______________mg 11
Zinc , Zn_________________mg 1.51
Copper ,Cu_______________mg 0.352
Manganese,Mn ___________mg 0.506
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 16.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.228
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.128
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.128
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.578
Vitamin B-6 ______________mg 0.190
Folate, total (B-9)_________mcg 100
Folate, food B-9__________mcg 100
Folate, DFE B-9__________mcg 100
Vitamin A, RAE __________mcg 2
protein 52 , protein 359
phospho 1 , canxi 1

Mung đậu, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Mung beans, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 90.40
Energy, năng lượng_______kcal 30
Protein____________________g 3.04
Total lipid (fat )______________g 0.18--0mega 3/6 ( 16 / 42 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.94
Fiber, Chất xơ______________g 1.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.13
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 0.91
Magnesium,Mg____________mg 21
Phosphorus, P____________mg 54
Potassium, K_____________mg 149
Sodium, Na_______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.41
Copper ,Cu_______________mg 0.164
Manganese,Mn____________mg 0.188
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 13.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.084
Riboflavin, B-2_____________mg 0.124
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.749
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.380
Vitamin B-6_______________mg 0.088
Folate, total B-9__________mcg 61
Folate, food B-9__________mcg 61
Folate, DFE B-9__________mcg 61
Choline, total______________mg 14.4
Vitamin A, RAE___________mcg 1
Carotene, beta____________mcg 6
Carotene, alpha___________mcg 6
Cryptoxanthin, beta________mcg 6
Vitamin A, IU_______________IU 21
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.10
Vitamin K _______________mcg 33.0
Phytosterols______________mg 15
protein 57, protein 234
phospho 1 , canxi 1

Đậu Hà Lan, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Peas, mature seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 62.27
Energy, năng lượng_______kcal 124
Protein____________________g 8.80
Total lipid (fat )______________g 0.68--0mega 3/6 ( 61 / 265 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 27.11
Calcium, Ca______________mg 36
Iron, Fe__________________mg 2.26
Magnesium,Mg____________mg 56
Phosphorus, P____________mg 165
Potassium, K_____________mg 381
Sodium, Na_______________mg 20
Zinc , Zn_________________mg 1.05
Copper ,Cu_______________mg 0.272
Manganese,Mn____________mg 0.438
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 10.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.225
Riboflavin, B-2_____________mg 0.155
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.088
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.029
Vitamin B-6_______________mg 0.265
Folate, total B-9__________mcg 144
Folate, food B-9__________mcg 144
Folate, DFE B-9__________mcg 144
Vitamin A, RAE___________mcg 166
protein 54, protein 245
phospho 1 , canxi 1

Hạt giống củ cải, mầm, nguyên = Radish seeds, sprouted, raw = 100g
Nước_____________________g 90.07
Energy, năng lượng_______kcal 43
Protein____________________g 3,81
Total lipid (fat )______________g 2.53--0mega 3/6 ( 722 / 410 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.60
Calcium, Ca______________mg 51
Iron, Fe__________________mg 0.86
Magnesium,Mg____________mg 44
Phosphorus, P____________mg 113
Potassium, K_____________mg 86
Sodium, Na_______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.56
Copper ,Cu_______________mg 0.120
Manganese,Mn____________mg 0.260
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 28.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.102
Riboflavin, B-2_____________mg 0.103
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.853
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.733
Vitamin B-6_______________mg 0.285
Folate, total B-9__________mcg 95
Folate, food B-9__________mcg 95
Folate, DFE B-9__________mcg 95
Vitamin A, RAE___________mcg 20
Vitamin A, IU_______________IU 391
protein 34, protein 75
phospho 1 , canxi 1

Đậu nành, hạt trưởng thành, nảy mầm, nguyên = Soybeans, mature seeds, sprouted, raw 100g
Nước_____________________g 69.00
Energy, năng lượng_______kcal 122
Protein____________________g 13.09
Total lipid (fat ) _____________g 6.70--0mega 3/6 ( 445 / 3338 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.57
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Calcium, Ca______________mg 67
Iron, Fe__________________mg 2,10
Magnesium,Mg ___________mg 72
Phosphorus, P____________mg 164
Potassium, K_____________mg 484
Sodium, Na ______________mg 14
Zinc , Zn_________________mg 1.17
Copper ,Cu_______________mg 0.427
Manganese,Mn ___________mg 0.702
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 15.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.340
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.118
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.148
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.929
Vitamin B-6 ______________mg 0.176
Folate, total B-9__________mcg 172
Folate, food B-9__________mcg 172
Folate, DFE B-9__________mcg 172
Vitamin A, RAE__________mcg 1
protein 80 , protein 196
phospho 1 , canxi 1

Lúa mì, mầm = Wheat, sprouted = 100g
Nước_____________________g 47.75
Energy, năng lượng_______kcal 198
Protein____________________g 7.49
Total lipid (fat ) _____________g 1.27--0mega 3/6 ( 26 / 531 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 42.53
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Calcium, Ca______________mg 28
Iron, Fe__________________mg 2.14
Magnesium,Mg ___________mg 82
Phosphorus, P____________mg 200
Potassium, K_____________mg 169
Sodium, Na ______________mg 16
Zinc , Zn_________________mg 1.65
Copper ,Cu_______________mg 0.261
Manganese,Mn ___________mg 1.858
Selenium _______________mcg 42.5
Vitamin C________________mg 2.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.225
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.155
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.087
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.947
Vitamin B-6 ______________mg 0.265
Folate, total B-9__________mcg 38
Folate, food B-9__________mcg 38
Folate, DFE B-9__________mcg 38
protein 37 ,protein 267
phospho 1, canxi 1
-------------------------------------------------------------------------
Thì là, bóng đèn, nguyên = Fennel, bulb, raw = 100g
Nước_____________________g 90.21
Energy, năng lượng_______kcal 31
Protein____________________g 1,24
Total lipid (fat )_____________g 0.20
Carbohydrate, by difference___g 7.29
Fiber, Chất xơ_____________g 3.1
Calcium, Ca______________mg 49
Iron, Fe__________________mg 0.73
Magnesium,Mg___________mg 17
Phosphorus, P____________mg 50
Potassium, K_____________mg 414
Sodium, Na ______________mg 52
Zinc , Zn_________________mg 0.20
Copper ,Cu_______________mg 0.066
Manganese,Mn-___________mg 0.191
Selenium_______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 12.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.010
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.032
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.640
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.232
Vitamin B-6 ______________mg 0.047
Folate, total (B-9)_________mcg 27
Folate, food B-9__________mcg 27
Folate, DFE B-9__________mcg 27
Vitamin A, RAE__________mcg 7
Vitamin A,IU_______________IU 134
protein 24,8 , protein 25,4
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------
Măng tây, nguyên = Asparagus, raw = 100g
Nước_____________________g 93.22
Energy, năng lượng_______kcal 20
Protein____________________g 2.20
Total lipid (fat ) _____________g 0.12--0mega 3/6 ( 10 / 40 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.88
Fiber, Chất xơ _____________g 2.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.88
Calcium, Ca______________mg 24
Iron, Fe__________________mg 2.14
Magnesium,Mg ___________mg 14
Phosphorus, P____________mg 52
Potassium, K_____________mg 202
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.54
Copper ,Cu_______________mg 0.189
Manganese,Mn ___________mg 0.158
Selenium _______________mcg 2.3
Vitamin C________________mg 5.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.143
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.141
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.978
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.274
Vitamin B-6 ______________mg 0.091
Folate, total B-9__________mcg 52
Folate, food B-9__________mcg 52
Folate, DFE B-9__________mcg 52
Choline, total _____________mg 16.0
Vitamin A, RAE _________mcg 38
Carotene, beta___________mcg 449
Carotene, alpha __________mcg 9
Lutein + zeaxanthin_______mcg 710
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.13
Tocopherol,gamma_________mg 0.09
Vitamin K _______________mcg 41.6
Phytosterols ______________mg 24
protein 43 ,protein 92
phospho 1 , canxi

Măng tre, nguyên = Bamboo shoots, raw = 100g
Nước_____________________g 91.00
Energy, năng lượng_______kcal 27
Protein____________________g 2.60
Total lipid (fat )______________g 0.30--0mega 3/6 ( 20 / 114 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.20
Fiber, Chất xơ______________g 2.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.00
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 0.50
Magnesium,Mg____________mg 3
Phosphorus, P____________mg 59
Potassium, K_____________mg 533
Sodium, Na_______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 1.10
Copper ,Cu_______________mg 0.190
Manganese,Mn____________mg 0.262
Selenium________________mcg 0.8
Vitamin C________________mg 4.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.150
Riboflavin, B-2_____________mg 0.070
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.161
Vitamin B-6_______________mg 0.240
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 7
Folate, DFE B-9__________mcg 7
Vitamin A, RAE___________mcg 1
Carotene, beta____________mcg 12
Vitamin A, IU_______________IU 20
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 1
Phytosterols______________mg 19
protein 4.500, protein 20
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cây củ hạ, (rau trai), nguyên = Salsify, (vegetable oyster), raw = 100g
Nước_____________________g 77.00
Energy, năng lượng_______kcal 82
Protein____________________g 3.30
Total lipid (fat ) _____________g 0.20
Carbohydrate,by difference____g 18.60
Fiber, Chất xơ _____________g 3.3
Calcium, Ca______________mg 60
Iron, Fe__________________mg 0.70
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 75
Potassium, K_____________mg 380
Sodium, Na ______________mg 20
Zinc , Zn_________________mg 0.38
Copper ,Cu_______________mg 0.090
Manganese,Mn ___________mg 0.268
Selenium _______________mcg 0.8
Vitamin C________________mg 8.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.080
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.220
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.371
Vitamin B-6 ______________mg 0.277
Folate, total (B-9)_________mcg 26
Folate, food B-9__________mcg 26
Folate, DFE B-9__________mcg 26
protein 44, protein 55
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------
Mouse các loại hạt, rễ (Alaska bản địa) = Mouse nuts, roots (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 77.20
Energy, năng lượng_______kcal 81
Protein____________________g 3.90
Total lipid (fat )______________g 0.10
Carbohydrate,by difference____g 16.10
Calcium, Ca______________mg 22
Phosphorus, P____________mg 175
Vitamin C________________mg 16.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.010
Riboflavin, B-2_____________mg 0.040
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.100
protein 23 , protein 178
phospho 1 ,canxi 1

Mashu rễ, nguyên (Alaska bản địa) = Mashu roots, raw (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 67.80
Energy, năng lượng_______kcal 135
Protein____________________g 5.80
Total lipid (fat )______________g 2.40
Carbohydrate,by difference____g 22.60
Phosphorus, P____________mg 67
Vitamin C________________mg 11.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.100
Riboflavin, B-2_____________mg 0.070
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.300
Vitamin A, IU_______________IU 16
protein 87
phospho 1
---------------------------------------------------------
Cà tím, nguyên = Eggplant, raw = 100g
Nước_____________________g 92.41
Energy, năng lượng_______kcal 24
Protein____________________g 1.01
Total lipid (fat )______________g 0.19--0mega 3/6 ( 13 / 63 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.70
Fiber, Chất xơ______________g 3.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.35
Calcium, Ca______________mg 9
Iron, Fe__________________mg 0.24
Magnesium,Mg____________mg 14
Phosphorus, P____________mg 25
Potassium, K_____________mg 230
Sodium, Na_______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.16
Copper ,Cu_______________mg 0.082
Manganese,Mn____________mg 0.250
Selenium________________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 2.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.039
Riboflavin, B-2_____________mg 0.037
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.649
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.281
Vitamin B-6_______________mg 0.084
Folate, total B-9__________mcg 22
Folate, food B-9__________mcg 22
Folate, DFE B-9__________mcg 22
Choline, total______________mg 6.9
Vitamin A, RAE___________mcg 1
Carotene, beta____________mcg 16
Vitamin A, IU_______________IU 27
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.30
Vitamin K _______________mcg 3.5
Phytosterols______________mg 7
protein 40.4, protein 113
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Cà có vị ngọt, tính lạnh, không độc; có tác dụng chữa nóng lạnh, ngũ tạng hao tổn, tán huyết ứ, tiêu sưng và cầm máu. Nó còn làm nhuận tràng, lợi tiểu kích thích gan và tuỵ, làm dịu. Ở Ấn Độ, người ta xem lá Cà là có tác dụng gây mê và hạt có tính kích thích.
---------------------------------------------------------------
Cà chua, màu đỏ, chín, nguyên, quanh năm trung bình =
Tomatoes, red, ripe, raw, year round average = 100g
Nước_____________________g 94.52
Energy, năng lượng_______kcal 18
Protein____________________g 0.88
Total lipid (fat ) _____________g 0.20--0mega 3/6 ( 3 / 80 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.89
Fiber, Chất xơ _____________g 1.2
Sugars, total ( dường ,tổng )__g 2.63
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.27
Magnesium,Mg ___________mg 11
Phosphorus, P____________mg 24
Potassium, K_____________mg 237
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 0.17
Copper ,Cu_______________mg 0.059
Manganese,Mn ___________mg 0.114
Fluoride, F ______________mcg 2.3
Vitamin C________________mg 13.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.037
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.019
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.594
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.089
Vitamin B-6 ______________mg 0.080
Folate, total (B-9)_________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total______________mg 6.7
Betaine __________________mg 0.1
Vitamin A, RAE __________mcg 42
Carotene, beta ___________mcg 449
Carotene, alpha __________mcg 101
Lycopene _______________mcg 2573
Lutein + zeaxanthin _______mcg 123
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.54
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.12
Vitamin K _______________mcg 7.9
Phytosterols ______________mg 7
protein 37 ,protein 88
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------
Bí, mùa hè, zucchini, bao gồm da, nguyên = Squash, summer, zucchini, includes skin, raw 100g
Nước_____________________g 94.79
Energy, năng lượng_______kcal 17
Protein____________________g 1.21
Total lipid (fat ) _____________g 0.32--0mega 3/6 ( 61/ 30 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.11
Fiber, Chất xơ _____________g 1.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.50
Calcium, Ca______________mg 16
Iron, Fe__________________mg 0.37
Magnesium,Mg ___________mg 18
Phosphorus, P____________mg 38
Potassium, K_____________mg 261
Sodium, Na ______________mg 8
Zinc , Zn_________________mg 0.32
Copper ,Cu_______________mg 0.053
Manganese,Mn ___________mg 0.177
Selenium _______________mcg 0.2
Vitamin C________________mg 17.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.045
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.094
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.451
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.204
Vitamin B-6 ______________mg 0.163
Folate, total B-9__________mcg 24
Folate, food B-9__________mcg 24
Folate, DFE B-9__________mcg 24
Choline, total______________mg 9.5
Vitamin A, RAE __________mcg 10
Carotene, beta ___________mcg 120
Lutein + zeaxanthin _______mcg 2125
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.12
Vitamin K _______________mcg 4.3
protein 32, protein 76
phospho 1 , canxi 1

Bí, zucchini, baby, nguyên = Squash, zucchini, baby, raw = 100g
Nước_____________________g 92.73
Energy, năng lượng_______kcal 21
Protein____________________g 2.71
Total lipid (fat ) _____________g 0.40--0mega 3/6 ( 106 / 63 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.11
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Calcium, Ca______________mg 21
Iron, Fe__________________mg 0.79
Magnesium,Mg ___________mg 33
Phosphorus, P____________mg 93
Potassium, K_____________mg 459
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.83
Copper ,Cu_______________mg 0.097
Manganese,Mn ___________mg 0.196
Selenium _______________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 34.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.042
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.036
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.705
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.367
Vitamin B-6 ______________mg 0.142
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
Vitamin A, RAE __________mcg 25
protein 30 ,protein 130
phospho 1 ,canxi 1
----------------------------------------------------------------------
Cần củ, nguyên = Celeriac, raw = 100g
Nước_____________________g 88.00
Energy, năng lượng_______kcal 42
Protein____________________g 1.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.30--0mega 3/6 ( 0/ 148 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 9.20
Fiber, Chất xơ _____________g 1.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.60
Calcium, Ca______________mg 43
Iron, Fe__________________mg 0.70
Magnesium,Mg ___________mg 20
Phosphorus, P____________mg 115
Potassium, K_____________mg 300
Sodium, Na ______________mg 100
Zinc , Zn_________________mg 0.33
Copper ,Cu_______________mg 0.070
Manganese,Mn ___________mg 0.158
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 8.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.060
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.700
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.352
Vitamin B-6 ______________mg 0.165
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Choline, total______________mg 9.0
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.36
Vitamin K _______________mcg 41.0
protein 14, protein 35
phospho 1 , canxi 1





Gửi bởi: KinhThanh Feb 25 2011, 07:21 PM

Nấm, màu trắng, nguyên = Mushrooms, white, raw = 100g
Nước_____________________g 92.45
Energy, năng lượng_______kcal 22
Protein____________________g 3.09
Total lipid (fat ) _____________g 0.34--0mega 3/6 ( 0/ 160 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.26
Fiber, Chất xơ _____________g 1.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.98
Calcium, Ca______________mg 3
Iron, Fe__________________mg 0.50
Magnesium,Mg ___________mg 9
Phosphorus, P____________mg 86
Potassium, K_____________mg 318
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 0.52
Copper ,Cu_______________mg 0.318
Manganese,Mn ___________mg 0.047
Selenium _______________mcg 9.3
Vitamin C________________mg 2.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.081
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.402
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.607
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.497
Vitamin B-6 ______________mg 0.104
Folate, total B-9__________mcg 17
Folate, food B-9__________mcg 17
Folate, DFE B-9__________mcg 17
Choline, total _____________mg 17.3
Betaine__________________mg 9.3
Vitamin B-12 ____________mcg 0.04
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.01
Tocopherol, delta __________mg 0.01
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.2
Vitamin D _________________IU 7
Campesterol______________mg 2
protein 36 ,protein 1030
phospho 1 , canxi 1

Nấm shiitake, nguyên = Mushrooms, shiitake, raw = 100g
Nước_____________________g 98.74
Energy, năng lượng_______kcal 34
Protein____________________g 2.24
Total lipid (fat ) _____________g 0.49
Carbohydrate,by difference____g 6.79
Fiber, Chất xơ _____________g 2.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.38
Calcium, Ca______________mg 2
Iron, Fe__________________mg 0.41
Magnesium,Mg ___________mg 20
Phosphorus, P____________mg 112
Potassium, K_____________mg 304
Sodium, Na ______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 1.03
Copper ,Cu_______________mg 0.142
Manganese,Mn ___________mg 0.230
Selenium _______________mcg 5.7
Vitamin C________________mg 0.015
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.217
Riboflavin, B-2 ____________mg 3.877
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.293
Vitamin B-6 ______________mg 0.293
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Vitamin D (D2 + D3) ______mcg 0.4
Vitamin D2 (ergocalciferol)_mcg 0.4
Vitamin D_________________IU 18
Campesterol _____________mg 2
protein 20 ,protein 1120
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Nấm hương có vị ngọt, tính bình, không độc; có tác dụng làm tăng khí lực, không đói, cầm máu; còn có tác dụng lý khí hoá đàm, ích vị, trợ thực, kháng nham, giảm cholesterol, hạ huyết áp.
Nấm shiitake, sấy khô = Mushrooms, shiitake, dried = 100g
Nước_____________________g 9.50
Energy, năng lượng_______kcal 296
Protein____________________g 9.58
Total lipid (fat ) _____________g 0.99--0mega 3/6 ( 13 / 138 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 75.37
Fiber, Chất xơ _____________g 11,5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2,21
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 1.72
Magnesium,Mg ___________mg 132
Phosphorus, P____________mg 294
Potassium, K_____________mg 1534
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 7.66
Copper ,Cu_______________mg 5.165
Manganese,Mn ___________mg 1.176
Selenium _______________mcg 46.1
Vitamin C________________mg 3.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.300
Riboflavin, B-2 ____________mg 1.270
Niacin ,PP;B-3____________mg 14.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 21.897
Vitamin B-6 ______________mg 0.965
Folate, total B-9__________mcg 163
Folate, food B-9__________mcg 163
Folate, DFE B-9__________mcg 163
Choline, total _____________mg 201.7
Vitamin D (D2 + D3) ______mcg 3.9
Vitamin D2 (ergocalciferol)_mcg 3.9
Vitamin D_________________IU 154
Campesterol _____________mg 20
protein 33 , protein 871
phospho 1 , canxi 1

Nấm, sò, nguyên = Mushrooms, oyster, raw = 100g
Nước_____________________g 98.18
Energy, năng lượng_______kcal 33
Protein____________________g 3.31
Total lipid (fat ) _____________g 0.41--0mega 3/6 ( 0/ 123 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.09
Fiber, Chất xơ _____________g 2.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.11
Calcium, Ca______________mg 3
Iron, Fe__________________mg 1.33
Magnesium,Mg ___________mg 18
Phosphorus, P____________mg 120
Potassium, K_____________mg 420
Sodium, Na ______________mg 18
Zinc , Zn_________________mg 0.77
Copper ,Cu_______________mg 0.244
Manganese,Mn ___________mg 0.113
Selenium _______________mcg 2.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.125
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.349
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.956
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.294
Vitamin B-6 ______________mg 0.110
Folate, total B-9__________mcg 38
Folate, food B-9__________mcg 38
Folate, DFE B-9__________mcg 38
Choline, total _____________mg 48.7
Betaine__________________mg 12.1
Vitamin A, RAE__________mcg 2
Carotene, bet ___________mcg 29
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.7
Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 0.7
Vitamin D ________________ IU 29
Campesterol______________mg 1
protein 28 , protein 1104
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Vị ngọt, tính ấm; có tác dụng thư cân hoạt lạc, truy phong tán hàn, hạ huyết áp, hạ cholesterol, trừ u bướu.

Nấm, Morel, nguyên = Mushrooms, morel, raw = 100g
Nước_____________________g 89.61
Energy, năng lượng_______kcal 31
Protein____________________g 3.12
Total lipid (fat ) _____________g 0.57--0mega 3/6 ( 0/ 216 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.10
Fiber, Chất xơ _____________g 2.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.60
Calcium, Ca______________mg 43
Iron, Fe__________________mg 12.18
Magnesium,Mg ___________mg 19
Phosphorus, P____________mg 194
Potassium, K_____________mg 411
Sodium, Na ______________mg 21
Zinc , Zn_________________mg 2.03
Copper ,Cu_______________mg 0.625
Manganese,Mn ___________mg 0.587
Selenium _______________mcg 2.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.069
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.205
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.252
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.440
Vitamin B-6 ______________mg 0.136
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 5.1
Vitamin D2 (ergocalciferol)___mcg 5.1
Vitamin D _________________IU 206
Campesterol ______________mg 3
protein 17 ,protein 73
phospho 1 , canxi 1

Nấm, maitake, nguyên = Mushrooms, maitake, raw = 100g
Nước_____________________g 90.37
Energy, năng lượng_______kcal 31
Protein____________________g 1.94
Total lipid (fat ) _____________g 1.94--0mega 3/6 ( 0/ 90 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.97
Fiber, Chất xơ _____________g 2.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.07
Calcium, Ca______________mg 1
Iron, Fe__________________mg 0.30
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 74
Potassium, K_____________mg 204
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.75
Copper ,Cu_______________mg 0.252
Manganese,Mn ___________mg 0.059
Selenium _______________mcg 2.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.146
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.242
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.585
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.270
Vitamin B-6 ______________mg 0.056
Folate, total B-9__________mcg 21
Folate, food B-9__________mcg 21
Folate, DFE B-9__________mcg 21
Choline, total _____________mg 51.1
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 28.1
Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 28.1
Vitamin D _________________IU 1123
Campesterol ______________mg 2
protein 27, protein 1940
phospho 1 , canxi 1

Nấm, Chanterelle, nguyên = Mushrooms, Chanterelle, raw = 100g
Nước_____________________g 89.85
Energy, năng lượng_______kcal 38
Protein____________________g 1.49
Total lipid (fat ) _____________g 0.53
Carbohydrate,by difference____g 6.86
Fiber, Chất xơ _____________g 3.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.16
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 3.47
Magnesium,Mg ___________mg 13
Phosphorus, P____________mg 57
Potassium, K_____________mg 506
Sodium, Na ______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 0.71
Copper ,Cu_______________mg 0.353
Manganese,Mn ___________mg 0.286
Selenium _______________mcg 2.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.015
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.215
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.085
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.075
Vitamin B-6 ______________mg 0.044
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 5.3
Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 5.3
Vitamin D _________________IU 212
Campesterol ______________mg 1
protein 27, protein 100
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Vị ngọt, tính hàn; có tác dụng thanh mục, lợi phế, ích trường vị.
Công dụng: Thịt nấm có mùi vị dễ chịu, ăn ngon. Khi nấu, nước có màu vàng như mỡ gà. Được dùng trị viêm mắt, quáng gà, viêm nhiễm đường hô hấp và đường tiêu hoá.
Nấm, portabella, nguyên = Mushrooms, portabella, raw = 100g
Nước_____________________g 92.82
Energy, năng lượng_______kcal 22
Protein____________________g 2.11
Total lipid (fat ) _____________g 0.35--0mega 3/6 ( 0/ 117 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.87
Fiber, Chất xơ _____________g 1.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.50
Calcium, Ca______________mg 3
Iron, Fe__________________mg 0.31
Phosphorus, P____________mg 108
Potassium, K_____________mg 364
Sodium, Na ______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 0.53
Copper ,Cu_______________mg 0.286
Manganese,Mn ___________mg 0.69
Selenium _______________mcg 18.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.059
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.494
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.140
Vitamin B-6 ______________mg 0.148
Folate, total B-9__________mcg 28
Folate, food B-9__________mcg 28
Folate, DFE B-9__________mcg 28
Choline, total______________mg 21.2
Betaine __________________mg 6.1
Vitamin B-12_____________mcg 0.05
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.02
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.3
Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 0.3
Vitamin D_________________ IU 10
Campesterol ______________mg 2
protein 20 , protein 704
phospho 1 , canxi 1

Nấm, Enoki, nguyên = Mushrooms, enoki, raw = 100g
Nước_____________________g 88.34
Energy, năng lượng_______kcal 37
Protein____________________g 2.66
Total lipid (fat ) _____________g 0.29--0mega 3/6 ( 30/ 60 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 7.81
Fiber, Chất xơ _____________g 2.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.22
Iron, Fe__________________mg 1.15
Magnesium,Mg ___________mg 16
Phosphorus, P____________mg 105
Potassium, K_____________mg 359
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.65
Copper ,Cu_______________mg 0.107
Manganese,Mn ___________mg 0.075
Selenium _______________mcg 2.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.225
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.200
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.032
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.350
Vitamin B-6 ______________mg 0.100
Folate, total B-9__________mcg 48
Folate, food B-9__________mcg 48
Folate, DFE B-9__________mcg 48
Choline, total______________mg 47.7
Betaine __________________mg 1.4
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1
Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 0.1
Vitamin D _________________IU 5
Campesterol ______________mg 1
protein 26
phospho 1

Nấm, màu nâu, Ý, hoặc Crimini, nguyên = Mushrooms, brown, Italian, or Crimini, raw 100g
Nước_____________________g 92.12
Energy, năng lượng_______kcal 22
Protein____________________g 2.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 0/ 40 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 4.30
Fiber, Chất xơ _____________g 0.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.72
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 0.40
Magnesium,Mg ___________mg 9
Phosphorus, P____________mg 120
Potassium, K_____________mg 449
Sodium, Na ______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 1.10
Copper ,Cu_______________mg 0.500
Manganese,Mn ___________mg 0.142
Selenium _______________mcg 26.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.095
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.490
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.800
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.500
Vitamin B-6 ______________mg 0.110
Folate, total B-9__________mcg 25
Folate, food B-9__________mcg 25
Folate, DFE B-9__________mcg 25
Choline, total______________mg 22.1
Betaine __________________mg 11.1
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01
Vitamin E, added __________mg 0.01
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1
Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 0.1
Vitamin D _________________IU 3
Campesterol ______________mg 2
protein 21 ,protein 139
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------------------
Ngô, ngọt ngào, màu trắng, nguyên = Corn, sweet, white, raw = 100g
Nước_____________________g 75.96
Energy, năng lượng_______kcal 86
Protein____________________g 3.22
Total lipid (fat)______________g 1.18--0mega 3/6 ( 16 / 542 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 19.02
Fiber, Chất xơ _____________g 2.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.22
Calcium, Ca______________mg 2
Iron, Fe__________________mg 0.52
Magnesium,Mg ___________mg 37
Phosphorus, P____________mg 89
Potassium, K_____________mg 270
Sodium, Na ______________mg 15
Zinc , Zn_________________mg 0.45
Copper ,Cu_______________mg 0.054
Manganese,Mn ___________mg 0.161
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C _______________mg 6.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.200
Riboflavin, B-2_____________mg 0.060
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.700
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.760
Vitamin B-6 ______________mg 0.055
Folate, total B-9__________mcg 46
Folate, food B-9__________mcg 46
Folate, DFE B-9 _________mcg 46
Lutein + zeaxanthin ______mcg 34
Vitamin E________________mg 0.07
Vitamin K_______________mcg 0.3
protein 37 , protein 1610
phospho 1 , canxi 1

Ngô, ngọt, màu vàng, nguyên = Corn, sweet, yellow, raw = 100g
Nước_____________________g 76.05
Energy, năng lượng_______kcal 86
Protein____________________g 3.27
Total lipid (fat)______________g 1.35--0mega 3/6 ( 14 / 472 mg (100g )
Carbohydrate, by difference____g 18.70
Fiber, Chất xơ _____________g 2.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.26
Calcium, Ca______________mg 2
Iron, Fe__________________mg 0.52
Magnesium,Mg ___________mg 37
Phosphorus, P____________mg 89
Potassium, K_____________mg 270
Sodium, Na ______________mg 15
Zinc , Zn_________________mg 0.46
Copper ,Cu_______________mg 0.054
Manganese,Mn ___________mg 0.163
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C _______________mg 6.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.155
Riboflavin, B-2_____________mg 0.055
Niacin ,PP;B-3 ____________mg 1.770
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.717
Vitamin B-6 ______________mg 0.093
Folate, total B-9__________mcg 42
Choline, total B-9__________mg 23.0
Carotene, beta B-9________mcg 47
Carotene, alpha___________mcg 16
Cryptoxanthin, beta _______mcg 115
Lutein + zeaxanthin _______mcg 644
Tocopherol,gamma ________mg 0.15
protein 37 ,protein 1635
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------
Khoai tây, thịt và da, nguyên = Potato, flesh and skin, raw = 100g
Nước_____________________g 79.34
Energy, năng lượng_______kcal 77
Protein____________________g 2.02
Total lipid (fat ) _____________g 0.09--0mega 3/6 ( 10 / 32 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 17.47
Fiber, Chất xơ _____________g 2.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.78
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.78
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 57
Potassium, K_____________mg 421
Sodium, Na ______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 0.29
Copper ,Cu_______________mg 0.108
Manganese,Mn ___________mg 0.153
Selenium _______________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 19.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.080
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.032
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.054
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.296
Vitamin B-6 ______________mg 0.295
Folate, total B-9__________mcg 16
Folate, food B-9__________mcg 16
Folate, DFE B-9__________mcg 16
Choline, total _____________mg 12.1
Betaine__________________mg 0.2
Carotene, bet ___________mcg 1
Lutein + zeaxanthin_______mcg 8
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01
Vitamin K _______________mcg 1.9
Phytosterols ______________mg 5
protein 36 , protein 167
phospho 1 , canxi 1

Bột khoai tây = Potato flour = 100g
Nước_____________________g 6.52
Energy, năng lượng_______kcal 357
Protein____________________g 6.90
Total lipid (fat )______________g 0.34--0mega 3/6 ( 35 / 112 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 83.10
Fiber, Chất xơ _____________g 5.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.52
Calcium, Ca______________mg 65
Iron, Fe__________________mg 1.38
Magnesium,Mg ___________mg 65
Phosphorus, P____________mg 168
Potassium, K_____________mg 1001
Sodium, Na ______________mg 55
Zinc , Zn_________________mg 0.54
Copper ,Cu_______________mg 0.197
Manganese,Mn ___________mg 0.313
Selenium _______________mcg 1.1
Vitamin C________________mg 3.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.228
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.051
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.507
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.474
Vitamin B-6 ______________mg 0.769
Folate, total B-9__________mcg 25
Folate, food B-9__________mcg 25
Folate, DFE B-9__________mcg 25
Choline, total _____________mg 39.5
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.25
protein 42 ,protein 107
phospho 1 , canxi 1

Taro, nguyên = Taro, raw = 100g ( khoai Môn ,hay khoai Sọ ?)
Nước_____________________g 70.64
Energy, năng lượng_______kcal 112
Protein____________________g 1.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.20--0mega 3/6 ( 25 / 58 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 26.46
Fiber, Chất xơ _____________g 4.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.40
Calcium, Ca______________mg 43
Iron, Fe__________________mg 0.55
Magnesium,Mg ___________mg 33
Phosphorus, P____________mg 84
Potassium, K_____________mg 591
Sodium, Na ______________mg 11
Zinc , Zn_________________mg 0.23
Copper ,Cu_______________mg 0.172
Manganese,Mn ___________mg 0.383
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 4.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.095
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.025
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.303
Vitamin B-6 ______________mg 0.283
Folate, total B-9__________mcg 22
Folate, food B-9__________mcg 22
Folate, DFE B-9__________mcg 22
Choline, total _____________mg 17.3
Vitamin A, RAE _________mcg 4
Carotene, beta___________mcg 35
Cryptoxanthin, beta _______mcg 20
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.38
Vitamin K _______________mcg 1.0
Phytosterols ______________mg 19
protein 18 , pritein 35
phospho 1 , canxi 1

Taro măng, nguyên = Taro shoots, raw = 100g ( thân cây Môn ?)
Nước_____________________g 95.82
Energy, năng lượng_______kcal 11
Protein____________________g 0.92
Total lipid (fat ) _____________g 0.09--0mega 3/6 ( 11/ 26 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 2.32
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.60
Magnesium,Mg ___________mg 0
Phosphorus, P____________mg 28
Potassium, K_____________mg 332
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.51
Copper ,Cu_______________mg 0.088
Manganese,Mn ___________mg 0.122
Selenium _______________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 21.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.050
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.800
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.075
Vitamin B-6 ______________mg 0.111
Folate, total B-9__________mcg 3
Folate, food B-9__________mcg 3
Folate, DFE B-9__________mcg 3
Vitamin A, RAE _________mcg 3
protein 33 , protein 77
phospho 1 , canxi 1

Sắn, nguyên = Cassava, raw = 100g
Nước_____________________g 59.68
Energy, năng lượng_______kcal 160
Protein____________________g 1.36
Total lipid (fat ) _____________g 0.28--0mega 3/6 ( 17 / 32 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 38.06
Fiber, Chất xơ _____________g 1.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.70
Calcium, Ca______________mg 16
Iron, Fe__________________mg 0.27
Magnesium,Mg ___________mg 21
Phosphorus, P____________mg 27
Potassium, K_____________mg 271
Sodium, Na ______________mg 14
Zinc , Zn_________________mg 0.34
Copper ,Cu_______________mg 0.100
Manganese,Mn ___________mg 0.384
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 20.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.087
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.048
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.854
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.107
Vitamin B-6 ______________mg 0.088
Folate, total B-9__________mcg 27
Folate, food B-9__________mcg 27
Folate, DFE B-9__________mcg 27
Choline, total _____________mg 23.7
Betaine__________________mg 0.4
Vitamin A, RAE _________mcg 1
Carotene, beta___________mcg 8
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.19
Vitamin K _______________mcg 1.9
protein 52 , protein 88
phospho 1 , canxi 1

Yam, nguyên = Yam, raw = 100g
Nước_____________________g 69.60
Energy, năng lượng_______kcal 118
Protein____________________g 1.53
Total lipid (fat ) _____________g 0.17--0mega 3/6 ( 12/ 64 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 27.88
Fiber, Chất xơ _____________g 4.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.50
Calcium, Ca______________mg 17
Iron, Fe__________________mg 0.54
Magnesium,Mg ___________mg 21
Phosphorus, P____________mg 55
Potassium, K_____________mg 816
Sodium, Na ______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 0.24
Copper ,Cu_______________mg 0.178
Manganese,Mn ___________mg 0.397
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 17.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.112
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.032
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.552
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.314
Vitamin B-6 ______________mg 0.293
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
Choline, total _____________mg 16.5
Vitamin A, RAE _________mcg 7
Carotene, beta___________mcg 83
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.35
Vitamin K _______________mcg 2.3
Phytosterols ______________mg 10
protein 28 , protein 90
phospho 1 , canxi 1

Mountain khoai, hawaii, nguyên = Mountain yam, hawaii, raw = 100g ( củ Từ, Khoai từ, Khoai bướu )
Nước_____________________g 81.44
Energy, năng lượng_______kcal 67
Protein____________________g 1.34
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 7 / 38 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 16.31
Calcium, Ca______________mg 26
Iron, Fe__________________mg 0.44
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 34
Potassium, K_____________mg 418
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 0.27
Copper ,Cu_______________mg 0.110
Manganese,Mn ___________mg 0.242
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 2.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.102
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.019
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.481
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.433
Vitamin B-6 ______________mg 0.179
Folate, total B-9__________mcg 14
Folate, food B-9__________mcg 14
Folate, DFE B-9__________mcg 14
protein 40 , protein 52
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Củ từ có vỏ ngoài bong ra, tróc thành khoanh vàng đều. Thịt trắng, ngon hơn và không có vị nhạt và nhầy như khoai vạc. Củ từ có vị ngọt, the, tính hàn, nếu dùng sống thì hơi độc.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Dùng nấu ăn thì ngọt ngon, không độc, bổ trường vị, dùng thay lương thực, khỏi đói. Người hư nhiệt ăn thì khỏi bệnh. Củ từ cũng có khả năng giải các loại thuốc độc; giã sống vắt lấy nước uống thì nôn ra hết chất độc mà khỏi. Thường dùng làm thuốc tiêu độc, tiêu ứ huyết, trị ho, khô cổ họng. Còn dùng nấu nước uống chữa tê thấp, các bệnh về thận, làm cho nước tiểu tốt hơn, và dùng chữa phù. Ở Ấn Độ, người ta dùng củ từ mài ra đắp trị sưng tấy.

Yambean (jicama), nguyên = Yambean (jicama), raw = 100g ( củ đậu ? )
Nước_____________________g 90.07
Energy, năng lượng_______kcal 38
Protein____________________g 0.72
Total lipid (fat ) _____________g 0.09--0mega 3/6 ( 14 / 29 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 8.82
Fiber, Chất xơ _____________g 4.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.80
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.60
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 18
Potassium, K_____________mg 150
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.16
Copper ,Cu_______________mg 0.048
Manganese,Mn ___________mg 0.060
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 20.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.020
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.029
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.135
Vitamin B-6 ______________mg 0.042
Folate, total B-9__________mcg 12
Folate, food B-9__________mcg 12
Folate, DFE B-9__________mcg 12
Choline, total _____________mg 13.6
Vitamin A, RAE _________mcg 1
Carotene, beta___________mcg 13
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.46
Vitamin K _______________mcg 0.3
protein 40 ,protein 60
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Củ đậu có vị ngọt nhạt, tính mát, ăn sống thì giải khát, nấu ăn thì bổ ích tràng vị. Hạt rất độc, lá cũng có độc đối với động vật.

Củ Dong, Hoàng tinh, Huỳnh tinh, nguyên = Arrowroot, raw = 100g
Nước_____________________g 80.75
Energy, năng lượng_______kcal 65
Protein____________________g 4.24
Total lipid (fat )______________g 0.20--0mega 3/6 ( 18/ 74 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 13.39
Fiber, Chất xơ______________g 1.3
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 2.22
Magnesium,Mg____________mg 25
Phosphorus, P____________mg 98
Potassium, K_____________mg 454
Sodium, Na_______________mg 26
Zinc , Zn_________________mg 0.63
Copper ,Cu_______________mg 0.121
Manganese,Mn____________mg 0.174
Selenium________________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 1.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.143
Riboflavin, B-2_____________mg 0.059
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.693
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.292
Vitamin B-6_______________mg 0.266
Folate, total B-9__________mcg 338
Folate, food B-9__________mcg 338
Folate, DFE B-9__________mcg 338
Vitamin A, RAE___________mcg 1
Carotene, beta____________mcg 11
Vitamin A, IU_______________IU 19
protein 44, protein 707
phospho 1 , canxi 1
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Ta thường dùng củ luộc ăn hay chế bột làm thực phẩm và dùng làm tá dược. Bột Củ dong rất mịn, dễ tiêu hoá nên được dùng làm thức ăn cho trẻ em và người yếu mệt. Nó lại có tính làm dịu nên được dùng trị bệnh đường tiết niệu.
--------------------------------------------------------------------------------------
Rong biển, irishmoss, nguyên = Seaweed, irishmoss, raw = 100g
Nước_____________________g 81.34
Energy, năng lượng_______kcal 49
Protein____________________g 1.51
Total lipid (fat ) _____________g 0.16--0mega 3/6 ( 47 / 2 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 12.29
Fiber, Chất xơ _____________g 1.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.61
Calcium, Ca______________mg 72
Iron, Fe__________________mg 8.90
Magnesium,Mg ___________mg 144
Phosphorus, P____________mg 157
Potassium, K_____________mg 63
Sodium, Na ______________mg 67
Zinc , Zn_________________mg 1.95
Copper ,Cu_______________mg 0.149
Manganese,Mn ___________mg 0.370
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.015
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.466
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.593
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.176
Vitamin B-6 ______________mg 0.069
Folate, total B-9__________mcg 182
Folate, food B-9__________mcg 182
Folate, DFE B-9__________mcg 182
Choline, total______________mg 12.9
Vitamin A, RAE __________mcg 6
Carotene, beta ___________mcg 71
Lutein + zeaxanthin _______mcg 0.87
Vitamin K _______________mcg 5.0
protein 10 ,protein 21
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------------------------
Ớt, ngọt, màu xanh lá cây, nguyên = Peppers, sweet, green, raw = 100g
Nước_____________________g 93.98
Energy, năng lượng_______kcal 20
Protein____________________g 0.86
Total lipid (fat )______________g 0.17--0mega 3/6 ( 9/ 54 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 4.64
Fiber, total dietary___________g 1.7
Sugars, total_______________g 2.40
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.34
Magnesium,Mg____________mg 10
Phosphorus, P____________mg 20
Potassium, K_____________mg 175
Sodium, Na_______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.13
Copper ,Cu_______________mg 0.066
Manganese,Mn____________mg 0.122
Fluoride, F_______________mcg 2.0
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 80.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.057
Riboflavin, B-2_____________mg 0.028
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.480
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.099
Vitamin B-6_______________mg 0.224
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total______________mg 5.5
Vitamin A, RAE__________mcg 18
Carotene, beta___________mcg 208
Carotene, alpha__________mcg 21
Cryptoxanthin, beta_______mcg 7
Vitamin A_________________IU 370
Lutein + zeaxanthin_______mcg 341
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.37
Vitamin K _______________mcg 7.4
Phytosterols______________mg 9
protein 43 , protein 86
phospho 1 , canxi 1

Ớt, ngọt, màu đỏ, nguyên = Peppers, sweet, red, raw = 100g
Nước_____________________g 92.21
Energy, năng lượng_______kcal 31
Protein____________________g 0.99
Total lipid (fat )______________g 0.30--0mega 3/6 ( 25/ 45 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 6.03
Fiber, Chất xơ______________g 2.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.20
Calcium, Ca______________mg 7
Iron, Fe__________________mg 0.43
Magnesium,Mg____________mg 12
Phosphorus, P____________mg 26
Potassium, K_____________mg 211
Sodium, Na_______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.25
Copper ,Cu_______________mg 0.017
Manganese,Mn____________mg 0.112
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 127.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.054
Riboflavin, B-2_____________mg 0.085
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.979
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.317
Vitamin B-6_______________mg 0.291
Folate, total B-9__________mcg 46
Folate, food B-9__________mcg 46
Folate, DFE B-9__________mcg 46
Choline, total______________mg 5.6
Betaine___________________mg 0.1
Vitamin A, RAE__________mcg 157
Carotene, beta____________mcg 1624
Carotene, alpha___________mcg 20
Cryptoxanthin, beta________mcg 490
Vitamin A__________________IU 3131
Lutein + zeaxanthin________mcg 51
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.58
Tocopherol, beta___________mg 0.05
Tocopherol,gamma_________mg 0.14
Vitamin K _______________mcg 4.9
protein 39 ,protein 142
phospho 1 , canxi 1

Ớt, ngọt, màu vàng, nguyên = Peppers, sweet, yellow, raw = 100g
Nước_____________________g 92.02
Energy, năng lượng_______kcal 27
Protein____________________g 1.00
Total lipid (fat )______________g 0.21
Carbohydrate,by difference____g 6.32
Fiber, Chất xơ______________g 0.9
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 0.46
Magnesium,Mg____________mg 12
Phosphorus, P____________mg 24
Potassium, K_____________mg 212
Sodium, Na_______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.17
Copper ,Cu_______________mg 0.107
Manganese,Mn____________mg 0.107
Selenium _______________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 183.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.028
Riboflavin, B-2_____________mg 0.025
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.890
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.168
Vitamin B-6_______________mg 0.168
Folate, total B-9__________mcg 26
Folate, food B-9__________mcg 26
Folate, DFE B-9__________mcg 26
Vitamin A, RAE__________mcg 10
Carotene, beta___________mcg 120
Vitamin A_________________IU 200
protein 42 , protein 91
phospho 1, canxi 1
---------------------------------------------------------------
Su hào, nguyên = Kohlrabi, raw = 100g
Nước_____________________g 91.00
Energy, năng lượng_______kcal 27
Protein____________________g 1.70
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 26/ 20 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 6.20
Fiber, Chất xơ _____________g 3.6
Sugars, total ( dường ,tổng )__g 2.60
Calcium, Ca______________mg 24
Iron, Fe__________________mg 0.40
Magnesium,Mg ___________mg 19
Phosphorus, P____________mg 46
Potassium, K_____________mg 250
Sodium, Na ______________mg 20
Zinc , Zn_________________mg 0.03
Copper ,Cu_______________mg 0.129
Manganese,Mn ___________mg 0.139
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 62.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.165
Vitamin B-6 ______________mg 0.150
Folate, total (B-9)_________mcg 16
Folate, food B-9__________mcg 16
Folate, DFE B-9__________mcg 16
Choline, total______________mg 12.3
Vitamin A, RAE __________mcg 2
Carotene, beta ___________mcg 22
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.48
protein 37 ,protein 71
phospho 1 , canxi 1

Bông cải xanh, nguyên = Broccoli, raw = 100g
Nước_____________________g 89.30
Energy, năng lượng_______kcal 34
Protein____________________g 2.82
Total lipid (fat ) _____________g 0.37--0mega 3/6 ( 21/ 17 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.64
Fiber, Chất xơ _____________g 2.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.70
Calcium, Ca______________mg 47
Iron, Fe__________________mg 0.73
Magnesium,Mg ___________mg 21
Phosphorus, P____________mg 66
Potassium, K_____________mg 316
Sodium, Na ______________mg 33
Zinc , Zn_________________mg 0.41
Copper ,Cu_______________mg 0.049
Manganese,Mn ___________mg 0.210
Selenium _______________mcg 2.5
Vitamin C________________mg 89.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.071
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.117
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.639
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.573
Vitamin B-6 ______________mg 0.175
Folate, total B-9__________mcg 63
Folate, food B-9__________mcg 63
Folate, DFE B-9__________mcg 63
Choline, total______________mg 18.7
Betaine __________________mg 0.1
Vitamin A, RAE __________mcg 31
Carotene, beta ___________mcg 361
Carotene, alpha __________mcg 25
Cryptoxanthin, beta _______mcg 1
Lutein + zeaxanthin _______mcg 1403
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.78
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.17
Vitamin K _______________mcg 101.6
protein 43 ,protein 60
phospho 1 , canxi 1

Bông cải xanh, hoa cụm, nguyên = Broccoli, flower clusters, raw = 100g
Nước_____________________g 90.69
Energy, năng lượng_______kcal 28
Protein____________________g 2.98
Total lipid (fat ) _____________g 0.35--0mega 3/6 ( 129/ 38 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.24
Calcium, Ca______________mg 48
Iron, Fe__________________mg 0.88
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 66
Potassium, K_____________mg 325
Sodium, Na ______________mg 27
Zinc , Zn_________________mg 0.40
Copper ,Cu_______________mg 0.045
Manganese,Mn ___________mg 0.229
Selenium _______________mcg 3.0
Vitamin C________________mg 93.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.065
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.119
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.638
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.535
Vitamin B-6 ______________mg 0.159
Folate, total (B-9)_________mcg 71
Folate, food (B-9)_________mcg 71
Folate, DFE (B-9)_________mcg 71
Vitamin A, RAE __________mcg 150
protein 46 ,protein 63
phospho 1 , canxi 1

Bông cải xanh, lá, nguyên = Broccoli, leaves, raw = 100g
Nước_____________________g 90.69
Energy, năng lượng_______kcal 28
Protein____________________g 2.98
Total lipid (fat ) _____________g 0.35--0mega 3/6 ( 129/ 38 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.24
Calcium, Ca______________mg 48
Iron, Fe__________________mg 0.88
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 66
Potassium, K_____________mg 325
Sodium, Na ______________mg 27
Zinc , Zn_________________mg 0.40
Copper ,Cu_______________mg 0.045
Manganese,Mn ___________mg 0.229
Selenium _______________mcg 3.0
Vitamin C________________mg 93.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.065
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.119
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.638
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.535
Vitamin B-6 ______________mg 0.159
Folate, total (B-9)_________mcg 71
Folate, food (B-9)_________mcg 71
Folate, DFE (B-9)_________mcg 71
Vitamin A, RAE __________mcg 800
protein 46 ,protein 63
phospho 1 , canxi 1

Bông cải xanh, thân cây, nguyên = Broccoli, stalks, raw = 100g
Nước_____________________g 90.69
Energy, năng lượng_______kcal 28
Protein____________________g 2.98
Total lipid (fat ) _____________g 0.35--0mega 3/6 ( 129/ 38 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.24
Calcium, Ca______________mg 48
Iron, Fe__________________mg 0.88
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 66
Potassium, K_____________mg 325
Sodium, Na ______________mg 27
Zinc , Zn_________________mg 0.40
Copper ,Cu_______________mg 0.045
Manganese,Mn ___________mg 0.229
Selenium _______________mcg 3.0
Vitamin C________________mg 93.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.065
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.119
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.638
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.535
Vitamin B-6 ______________mg 0.159
Folate, total (B-9)_________mcg 71
Folate, food (B-9)_________mcg 71
Folate, DFE (B-9)_________mcg 71
Vitamin A, RAE __________mcg 20
protein 46 ,protein 63
phospho 1 , canxi 1

Bông cải , nguyên = Cauliflower, raw = 100g ( bông cải trắng )
Nước_____________________g 92.07
Energy, năng lượng_______kcal 25
Protein____________________g 1.92
Total lipid (fat ) _____________g 0.28--0mega 3/6 ( 7/ 8 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 4.97
Fiber, Chất xơ _____________g 2.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.91
Calcium, Ca______________mg 22
Iron, Fe__________________mg 0.42
Magnesium,Mg ___________mg 15
Phosphorus, P____________mg 44
Potassium, K_____________mg 299
Sodium, Na ______________mg 30
Zinc , Zn_________________mg 0.27
Copper ,Cu_______________mg 0.039
Manganese,Mn ___________mg 0.155
Fluoride, F ______________mcg 1.0
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 48.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.060
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.507
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.667
Vitamin B-6 ______________mg 0.184
Folate, total (B-9)_________mcg 57
Folate, food (B-9)_________mcg 57
Folate, DFE (B-9)_________mcg 57
Choline, total______________mg 44.3
Lutein + zeaxanthin _______mcg 1
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.08
Vitamin K _______________mcg 15.5
Phytosterols ______________mg 18
protein 44 , protein 88
phospho 1 , canxi 1

Súp lơ, xanh lá cây, nguyên = Cauliflower, green, raw = 100g
Nước_____________________g 89.79
Energy, năng lượng_______kcal 31
Protein____________________g 2.95
Total lipid (fat )______________g 0.30--0mega 3/6 ( 104/ 29 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.09
Fiber, Chất xơ______________g 3.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.03
Calcium, Ca______________mg 33
Iron, Fe__________________mg 0.73
Magnesium,Mg____________mg 20
Phosphorus, P____________mg 62
Potassium, K_____________mg 300
Sodium, Na_______________mg 23
Zinc , Zn_________________mg 0.64
Copper ,Cu_______________mg 0.041
Manganese,Mn____________mg 0.247
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 88.1
Thiamin ,B-1______________mg 0.080
Riboflavin, B-2_____________mg 0.102
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.734
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.696
Vitamin B-6_______________mg 0.222
Folate, total B-9__________mcg 57
Folate, food B-9__________mcg 57
Folate, DFE B-9__________mcg 57
Choline, total______________mg 57.1
Vitamin A, RAE___________mcg 8
Vitamin A, IU_______________IU 155
Lutein + zeaxanthin________mcg 42
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.04
Vitamin K _______________mcg 20.2
protein 48 ,protein 90
phospho 1 , canxi 1

Bắp cải, cải Savoy, nguyên = Cabbage, savoy, raw = 100g ( bắp cải xoăn )
Nước_____________________g 91.00
Energy, năng lượng_______kcal 27
Protein____________________g 2.00
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 28 / 21 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.10
Fiber, Chất xơ _____________g 3.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.27
Calcium, Ca______________mg 35
Iron, Fe__________________mg 0.40
Magnesium,Mg ___________mg 28
Phosphorus, P____________mg 42
Potassium, K_____________mg 230
Sodium, Na ______________mg 28
Zinc , Zn_________________mg 0.27
Copper ,Cu_______________mg 0.062
Manganese,Mn ___________mg 0.180
Selenium _______________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 31.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.030
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.187
Vitamin B-6 ______________mg 0.190
Folate, total B-9__________mcg 80
Folate, food B-9__________mcg 80
Folate, DFE B-9__________mcg 80
Choline, total______________mg 12.3
Betaine __________________mg 0.5
Vitamin A, RAE __________mcg 50
Carotene, beta ___________mcg 600
Lutein + zeaxanthin _______mcg 77
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.17
Vitamin K _______________mcg 68.8
protein 48 ,protein 58
phospho 1 , canxi 1

Cải Brussel, nguyên = Brussels sprouts, raw = 100g
Nước_____________________g 86.00
Energy, năng lượng_______kcal 43
Protein____________________g 3.38
Total lipid (fat ) _____________g 0.30--0mega 3/6 ( 99/ 45 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 8.95
Fiber, Chất xơ _____________g 3.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.20
Calcium, Ca______________mg 42
Iron, Fe__________________mg 1.40
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 69
Potassium, K_____________mg 389
Sodium, Na ______________mg 25
Zinc , Zn_________________mg 0.42
Copper ,Cu_______________mg 0.070
Manganese,Mn ___________mg 0.337
Selenium _______________mcg 1.6
Vitamin C________________mg 85.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.139
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.090
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.745
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.309
Vitamin B-6 ______________mg 0.219
Folate, total B-9__________mcg 61
Folate, food B-9__________mcg 61
Folate, DFE B-9__________mcg 61
Choline, total______________mg 19.1
Betaine __________________mg 0.8
Vitamin A, RAE __________mcg 38
Carotene, beta ___________mcg 450
Carotene, alpha __________mcg 6
Lutein + zeaxanthin _______mcg 1590
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.88
Vitamin K _______________mcg 177.0
Phytosterols ______________mg 24
protein 49 ,protein 81
phospho 1 , canxi 1

Rễ rau diếp xoăn, nguyên = Chicory roots, raw = 100g
Nước_____________________g 80,00
Energy, năng lượng_______kcal 72
Protein____________________g 1.40
Total lipid (fat )______________g 0.20--0mega 3/6 ( 13/ 75 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 17.51
Fiber, Chất xơ______________g 1.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 8.73
Calcium, Ca______________mg 41
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg____________mg 22
Phosphorus, P____________mg 61
Potassium, K_____________mg 290
Sodium, Na_______________mg 50
Zinc , Zn_________________mg 0.33
Copper ,Cu_______________mg 0.077
Manganese,Mn____________mg 0.233
Selenium________________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 5.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.040
Riboflavin, B-2_____________mg 0.030
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.323
Vitamin B-6_______________mg 0.241
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
Vitamin A, IU_______________IU 6
protein 23 , protein 35
phospho 1 ,canxi 1

Củ cải, trắng Icicle, nguyên = Radishes, white icicle, raw = 100g ( củ cải trắng nhỏ dài )
Nước_____________________g 95.37
Energy, năng lượng_______kcal 14
Protein____________________g 1.10
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 29/ 16 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 2.63
Fiber, Chất xơ _____________g 1.4
Calcium, Ca______________mg 27
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 9
Phosphorus, P____________mg 28
Potassium, K_____________mg 280
Sodium, Na ______________mg 16
Zinc , Zn_________________mg 0.13
Copper ,Cu_______________mg 0.099
Manganese,Mn ___________mg 0.033
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 29.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.030
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.184
Vitamin B-6 ______________mg 0.075
Folate, total B-9__________mcg 14
Folate, food B-9__________mcg 14
Folate, DFE B-9__________mcg 14
protein 40 ,protein 41
phospho 1 , canxi 1
Theo Đông y, củ cải tươi sống có vị cay, tính mát, khí đi lên; củ cải đã nấu chín vị ngọt, tính bình, khí đi xuống. Loại rau này có thể chữa được nhiều bệnh về hô hấp (ho, đau tức ngực, mất tiếng, ho ra máu), tiêu hóa (đau vùng thượng vị, ợ chua, nôn, khó tiêu, táo bón, trĩ), tiết niệu (tiểu rắt, tiểu buốt, tiểu đục, có sỏi) và các bệnh tiểu đường, huyết áp cao...
Tính vị, tác dụng: Củ cải có vị ngọt, hơi cay, đắng, tính bình, không độc, có tác dụng làm long đờm, trừ viêm, tiêu tích, lợi tiểu, tiêu ứ huyết, tán phong tà, trừ lỵ. Nó giúp khai vị, làm ăn ngon miệng, chống hoại huyết, chống còi xương, sát khuẩn nói chung, lọc gan và thận. Củ khô cũng làm long đờm. Hạt có vị cay ngọt, mùi thơm, tính bình; có tác dụng thông khí, tiêu đờm, trừ hen suyễn, lợi tiểu, nhuận tràng, tiêu tích. Lá Củ cải cũng có vị cay, đắng, tính bình, có tác dụng tiêu tích, làm long đờm. Nhựa lá tươi lợi tiểu, nhuận tràng.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Cải củ được trồng lấy lá non luộc ăn, lá già muối dưa và để lấy củ. Củ cải là loại thực phẩm tương đối dễ sử dụng. Có thể dùng chế biến nhiều món ăn như luộc, kho với thịt, với cá, xào mỡ, xào thịt, nấu canh hoặc làm gỏi với tép, thịt lợn nạc; còn dùng muối dưa ăn xổi, làm dưa ăn quanh năm (ngâm trong nước mắm), làm củ cải muối, phơi khô dự trữ để làm dưa góp khi cần. Trong y học dân tộc, củ cải được dùng trong trường hợp ăn uống không ngon miệng, dùng trị bệnh hoại huyết, còi xương, thiếu khoáng, lên men trong ruột, đau gan mạn tính, vàng da, sỏi mật, viêm khớp, thấp khớp và các bệnh về đường hô hấp (ho, hen). Đông y cũng dùng củ cải chữa bệnh lỵ, giải độc và dùng ngoài đắp trị bỏng. Hạt dùng chữa chứng phong đờm, thở suyễn, lỵ, mụn nhọt, đại tiểu tiện không thông, lại phá được trệ khí. Lá dùng chữa khản tiếng, chữa xuất huyết ở ruột, khái huyết và còn dùng chữa suyễn cho người già.

Củ cải đường, nguyên = Beets, raw = 100g ( củ dền )
Nước_____________________g 87.58
Energy, năng lượng_______kcal 43
Protein____________________g 1.61
Total lipid (fat ) _____________g 0.17--0mega 3/6 ( 5/ 55 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 9.56
Fiber, Chất xơ _____________g 2.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.76
Calcium, Ca______________mg 16
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 40
Potassium, K_____________mg 325
Sodium, Na ______________mg 78
Zinc , Zn_________________mg 0.35
Copper ,Cu_______________mg 0.075
Manganese,Mn ___________mg 0.329
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 4.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.031
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.040
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.334
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.155
Vitamin B-6 ______________mg 0.067
Folate, total B-9__________mcg 109
Folate, food B-9__________mcg 109
Folate, DFE B-9__________mcg 109
Choline, total______________mg 6.0
Betaine __________________mg 128.7
Vitamin A, RAE __________mcg 2
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.04
Vitamin K _______________mcg 0.2
Phytosterols ______________mg 25
protein 41 ,protein 101
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Trong y học dân tộc, Củ dền được xem như có vị ngọt, hơi đắng, tính hàn, có tác dụng thông tâm, khai vị, mạnh tỳ, hạ khí, bổ nội tạng, làm mát máu vừa làm thông huyết mạch, khỏi đau đầu và sườn hông căng tức. Hạt làm mát và ra mồ hôi; lá tiêu sưng viêm.

Parsnips, nguyên = Parsnips, raw = 100g
Nước_____________________g 79.53
Energy, năng lượng_______kcal 75
Protein____________________g 1.20
Total lipid (fat ) _____________g 0.30--0mega 3/6 ( 3/ 41 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 17.99
Fiber, Chất xơ _____________g 4.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.80
Calcium, Ca______________mg 36
Iron, Fe__________________mg 0.59
Magnesium,Mg ___________mg 29
Phosphorus, P____________mg 71
Potassium, K_____________mg 375
Sodium, Na ______________mg 10
Zinc , Zn_________________mg 0.59
Copper ,Cu_______________mg 0.120
Manganese,Mn ___________mg 0.560
Selenium _______________mcg 1.8
Vitamin C________________mg 17.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.090
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.050
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.700
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.600
Vitamin B-6 ______________mg 0.090
Folate, total B-9__________mcg 67
Folate, food B-9__________mcg 67
Folate, DFE B-9__________mcg 67
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.49
Vitamin K _______________mcg 22.5
protein 17 , protein 34
phospho 1 , canxi 1

Rau diếp, tảng băng trôi (bao gồm crisphead loại), nguyên =
Lettuce, iceberg (includes crisphead types), raw = 100g
Nước_____________________g 95.64
Energy, năng lượng_______kcal 14
Protein____________________g 0.90
Total lipid (fat ) _____________g 0.14--0mega 3/6 ( 52/ 21 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 2.97
Fiber, Chất xơ _____________g 1.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.97
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 0.41
Magnesium,Mg ___________mg 7
Phosphorus, P____________mg 20
Potassium, K_____________mg 141
Sodium, Na ______________mg 10
Zinc , Zn_________________mg 0.15
Copper ,Cu_______________mg 0.025
Manganese,Mn ___________mg 0.125
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 2.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.041
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.025
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.123
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.091
Vitamin B-6 ______________mg 0.042
Folate, total B-9__________mcg 29
Folate, food B-9__________mcg 29
Folate, DFE B-9__________mcg 29
Choline, total______________mg 6.7
Betaine __________________mg 0.1
Vitamin A, RAE __________mcg 25
Carotene, beta ___________mcg 299
Carotene, alpha __________mcg 4
Lutein + zeaxanthin _______mcg 277
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.18
Vitamin K _______________mcg 24.1
Phytosterols ______________mg 10
protein 45 , protein 50
phospho 1 , canxi 1
###########################################################
Các loại hạt, nước cốt dừa, nguyên (chất lỏng thể hiện từ thịt nghiền) =
Nuts, coconut cream, raw (liquid expressed from grated meat) = 100g
Nước_____________________g 53.90
Energy, năng lượng_______kcal 330
Protein____________________g 3.63
Total lipid (fat )______________g 34.68--0mega 3/6 ( 0/ 379 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 6.65
Fiber, Chất xơ______________g 2.2
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 2.28
Magnesium,Mg____________mg 28
Phosphorus, P____________mg 122
Potassium, K_____________mg 325
Sodium, Na_______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.96
Copper ,Cu_______________mg 0.378
Manganese,Mn____________mg 1.304
Vitamin C________________mg 2.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.030
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.890
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.261
Vitamin B-6_______________mg 0.047
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
protein 30 ,protein 330
phospho 1 , canxi 1

Các loại hạt, nước cốt dừa, nguyên liệu (chất lỏng thể hiện từ thịt nghiền và nước)= Nuts, coconut milk, raw (liquid expressed from grated meat and water) = 100g
Nước_____________________g 67.62
Energy, năng lượng_______kcal 230
Protein____________________g 2.29
Total lipid (fat )______________g 23.84--0mega 3/6 ( 0/ 261 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 5.54
Fiber, Chất xơ______________g 2.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.34
Calcium, Ca______________mg 16
Iron, Fe__________________mg 1.64
Magnesium,Mg____________mg 37
Phosphorus, P____________mg 100
Potassium, K_____________mg 263
Sodium, Na_______________mg 15
Zinc , Zn_________________mg 0.67
Copper ,Cu_______________mg 0.266
Manganese,Mn____________mg 0.916
Selenium________________mcg 6.2
Vitamin C________________mg 2.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.026
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.760
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.183
Vitamin B-6_______________mg 0.033
Folate, total B-9__________mcg 16
Folate, food B-9__________mcg 16
Folate, DFE B-9__________mcg 16
Choline, total______________mg 8.5
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.15
Vitamin K _______________mcg 0.1
Phytosterols______________mg 1
protein 22,9 ,protein 144
phospho 1 , canxi 1

Các loại hạt, dừa nước (chất lỏng từ dừa) = Nuts, coconut water (liquid from coconuts) = 100g ( Kiềm Âm )
Nước_____________________g 94.99
Energy, năng lượng_______kcal 19
Protein____________________g 0.72
Total lipid (fat )______________g 0.20--0mega 3/6 ( 0/ 2 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.71
Fiber, Chất xơ______________g 1.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.61
Calcium, Ca______________mg 24
Iron, Fe__________________mg 0.29
Magnesium,Mg____________mg 25
Phosphorus, P____________mg 20
Potassium, K_____________mg 250
Sodium, Na_______________mg 105
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.040
Manganese,Mn____________mg 0.142
Selenium________________mcg 1.0
Vitamin C________________mg 2.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.030
Riboflavin, B-2_____________mg 0.057
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.080
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.043
Vitamin B-6_______________mg 0.032
Folate, total B-9__________mcg 3
Folate, food B-9__________mcg 3
Folate, DFE B-9__________mcg 3
Choline, total______________mg 1.1
protein 36 , protein 30
phospho 1 , canxi 1

Các loại hạt, cơm dừa, nguyên = Nuts, coconut meat, raw = 100g
Nước_____________________g 46.99
Energy, năng lượng_______kcal 354
Protein____________________g 3.33
Total lipid (fat )______________g 33.49-0mega 3/6 ( 0/ 366 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 15.23
Fiber, Chất xơ______________g 9.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.23
Calcium, Ca______________mg 14
Iron, Fe__________________mg 2.43
Magnesium,Mg____________mg 32
Phosphorus, P____________mg 113
Potassium, K_____________mg 356
Sodium, Na_______________mg 20
Zinc , Zn_________________mg 1.10
Copper ,Cu_______________mg 0.435
Manganese,Mn____________mg 1.500
Selenium________________mcg 10.1
Vitamin C________________mg 3.3
Thiamin ,B-1______________mg 0.066
Riboflavin, B-2_____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.540
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.300
Vitamin B-6_______________mg 0.054
Folate, total B-9__________mcg 26
Folate, food B-9__________mcg 26
Folate, DFE B-9__________mcg 26
Choline, total______________mg 12.1
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.24
Tocopherol,gamma_________mg 0.53
Vitamin K _______________mcg 0.2
Phytosterols______________mg 47
protein 30 ,protein 238
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------------
Hạt giống, hạt sen, sấy khô = Seeds, lotus seeds, dried = 100g
Nước_____________________g 14.16
Energy, năng lượng_______kcal 332
Protein____________________g 15.41
Total lipid (fat ) _____________g 1.97--0mega 3/6 ( 102 / 1064 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 64.47
Calcium, Ca______________mg 163
Iron, Fe__________________mg 3.53
Magnesium,Mg ___________mg 210
Phosphorus, P____________mg 626
Potassium, K_____________mg 1368
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 1.05
Copper ,Cu_______________mg 0.350
Manganese,Mn ___________mg 2.318
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.640
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.150
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.851
Vitamin B-6 ______________mg 0.629
Folate, total B-9__________mcg 104
Folate, food B-9__________mcg 104
Folate, DFE B-9__________mcg 104
Vitamin A, RAE __________mcg 3
protein 25 , protein 95
phospho 1, canxi 1
-----------------------------------------------------------------
Hạt giống, hạt bí ngô và bí giống, sấy khô =
Seeds, pumpkin and squash seed kernels, dried = 100g
Nước_____________________g 5.23
Energy, năng lượng_______kcal 559
Protein____________________g 30.23
Total lipid (fat ) _____________g 49.05--0mega 3/6 ( 120 / 20710mg ( 100g )
Carbohydrate, by difference___g 10.71
Fiber, Chất xơ _____________g 6.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.40
Calcium, Ca______________mg 46
Iron, Fe__________________mg 8.82
Magnesium,Mg ___________mg 592
Phosphorus, P____________mg 1233
Potassium, K_____________mg 809
Sodium, Na ______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 7.81
Copper ,Cu_______________mg 1.343
Manganese,Mn ___________mg 4.543
Selenium _______________mcg 9.4
Vitamin C________________mg 1.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.273
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.153
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.987
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6 ______________mg 0.143
Folate, total B-9__________mcg 58
Folate, food B-9__________mcg 58
Folate, DFE B-9__________mcg 58
Choline, total______________mg 63.0
Vitamin A, RAE __________mcg 1
Carotene, beta ___________mcg 9
Carotene, alpha __________mcg 1
Cryptoxanthin, beta _______mcg 1
Lutein + zeaxanthin _______mcg 74
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.18
Tocopherol, beta___________mg 0.03
Tocopherol,gamma_________mg 35.10
Tocopherol, delta __________mg 0.44
Vitamin K _______________mcg 7.3
protein 25, protein 658
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------
Hạt giống, hạt lanh = Seeds, flaxseed = 100g
Nước_____________________g 6.96
Energy, năng lượng_______kcal 534
Protein____________________g 18.29
Total lipid (fat )______________g 42.16--0mega 3/6 ( 22813 / 5903mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 28.88
Fiber, Chất xơ______________g 27.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.55
Calcium, Ca______________mg 255
Iron, Fe__________________mg 5.73
Magnesium,Mg____________mg 392
Phosphorus, P____________mg 642
Potassium, K_____________mg 813
Sodium, Na_______________mg 30
Zinc , Zn_________________mg 4.34
Copper ,Cu_______________mg 1.220
Manganese,Mn____________mg 2.482
Selenium________________mcg 24.4
Vitamin C________________mg 0.6
Thiamin ,B-1______________mg 1.644
Riboflavin, B-2_____________mg 0.161
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.080
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.985
Vitamin B-6_______________mg 0.473
Folate, total B-9__________mcg 87
Folate, food B-9__________mcg 87
Folate, DFE B-9__________mcg 87
Choline, total______________mg 78.7
Betaine___________________mg 3.1
Lutein + zeaxanthin________mcg 651
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.31
Tocopherol,gamma_________mg 19.95
Tocopherol, delta __________mg 0.35
Vitamin K _______________mcg 4.3
protein 29, protein 72
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------------------
Hạt giống, hạt hướng dương hạt nhân, sấy khô = Seeds, sunflower seed kernels, dried = 100g
Nước_____________________g 4.73
Energy, năng lượng_______kcal 584
Protein____________________g 20.78
Total lipid (fat ) _____________g 51.46--0mega 3/6 ( 60 / 23050 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 20.00
Fiber, Chất xơ _____________g 8.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.62
Calcium, Ca______________mg 78
Iron, Fe__________________mg 5.25
Magnesium,Mg ___________mg 325
Phosphorus, P____________mg 660
Potassium, K_____________mg 645
Sodium, Na ______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 5.00
Copper ,Cu_______________mg 1.800
Manganese,Mn ___________mg 1.950
Selenium _______________mcg 53.0
Vitamin C________________mg 1.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 1.480
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.355
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.335
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.130
Vitamin B-6 ______________mg 1.345
Folate, total B-9__________mcg 227
Folate, food B-9__________mcg 227
Folate, DFE B-9__________mcg 227
Choline, total _____________mg 55.1
Betaine__________________mg 35.4
Vitamin A, RAE__________mcg 3
Carotene, beta ___________mcg 30
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 35.17
Tocopherol, beta___________mg 1.18
Tocopherol,gamma_________mg 0.37
Tocopherol, delta __________mg 0.02
Phytosterols ______________mg 534
protein 32, protein 267
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------
Các loại hạt, quả óc chó, đen, sấy khô = Nuts, walnuts, black, dried = 100g
Nuoc , Water_______________g 4.56
Energy, năng lượng_______kcal 618
Protein____________________g 24.06
Total lipid (fat)______________g 59.99--0mega 3/6 ( 2006 / 33072 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.91
Fiber, Chất xơ _____________g 6.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.10
Calcium, Ca______________mg 61
Magnesium,Mg ___________mg 201
Phosphorus, P____________mg 513
Potassium, K_____________mg 523
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 3.37
Copper ,Cu_______________mg 1.360
Manganese,Mn ___________mg 3.896
Selenium _______________mcg 17.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.057
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.470
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.660
Vitamin B-6 ______________mg 0.583
Folate, total B-9__________mcg 31
Folate, food B-9__________mcg 31
Folate, DFE B-9__________mcg 31
Choline, total _____________mg 32.1
Betaine__________________mg 0.5
Carotene, beta___________mcg 24
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.80
Tocopherol,gamma ________mg 28.48
Tocopherol, delta__________mg 1.44
Vitamin K_______________mcg 2.7
Phytosterols______________mg 108
Campesterol______________mg 5
Beta-sitosterol ____________mg 103
protein 47, protein 395
phospho 1 , canxi 1

Các loại hạt, quả óc chó, tiếng Anh = Nuts, walnuts, english = 100g
Nước_____________________g 4.07
Energy, năng lượng_______kcal 653
Protein____________________g 15.23
Total lipid (fat)______________g 65.21--0mega 3/6 ( 9080 / 38093 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 13.71
Fiber, Chất xơ _____________g 6.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.61
Calcium, Ca______________mg 98
Iron, Fe__________________mg 2.91
Magnesium,Mg ___________mg 158
Phosphorus, P____________mg 346
Potassium, K_____________mg 441
Sodium, Na ______________mg 2
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.70
Tocopherol,beta___________mg 0.15
Tocopherol,gamma ________mg 20.83
Tocopherol,delta___________mg 1.89
Vitamin K _______________mcg 2.7
Phytosterols______________mg 72
Stigmasterol______________mg 1
Campesterol______________mg 7
Beta-sitosterol ____________mg 64
protein 441, protein 156
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------
Các loại hạt, hạt dẻ, Trung Quốc, nguyên = Nuts, chestnuts, chinese, raw = 100g
Nước_____________________g 43.95
Energy, năng lượng_______kcal 224
Protein____________________g 4.20
Total lipid (fat ) _____________g 1.11-0mega 3/6 ( 28 / 258 mg (100g)
Carbohydrate,by difference____g 49.07
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 1.41
Magnesium,Mg ___________mg 84
Phosphorus, P____________mg 96
Potassium, K_____________mg 447
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.87
Copper ,Cu_______________mg 0.363
Manganese,Mn ___________mg 1.601
Vitamin C________________mg 36.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.160
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.180
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.800
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.555
Vitamin B-6 ______________mg 0.410
Folate, total B-9__________mcg 68
Folate, food B-9__________mcg 68
Folate, DFE B-9__________mcg 68
Vitamin A, RAE __________mcg 10
protein 44 ,protein 234
phospho 1 , canxi 1

Các loại hạt, hạt dẻ, châu Âu, nguyên, chưa gọt vỏ =
Nuts, chestnuts, european, raw, unpeeled = 100g
Nước_____________________g 48.65
Energy, năng lượng_______kcal 213
Protein____________________g 2.42
Total lipid (fat ) _____________g 2.26--0mega 3/6 ( 95/ 798 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 45.54
Fiber, Chất xơ _____________g 8.1
Calcium, Ca______________mg 27
Iron, Fe__________________mg 1.01
Magnesium,Mg ___________mg 32
Phosphorus, P____________mg 93
Potassium, K_____________mg 518
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.52
Copper ,Cu_______________mg 0.447
Manganese,Mn ___________mg 0.952
Vitamin C________________mg 43.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.238
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.168
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.179
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.509
Vitamin B-6 ______________mg 0.376
Folate, total B-9__________mcg 62
Folate, food B-9__________mcg 62
Folate, DFE B-9__________mcg 62
Phytosterols______________mg 22
protein 27 ,protein 90
phospho 1 , canxi 1

Các loại hạt, hạt dẻ, tiếng Nhật, nguyên = Nuts, chestnuts, japanese, raw = 100g
Nước_____________________g 61.41
Energy, năng lượng_______kcal 154
Protein____________________g 2.25
Total lipid (fat ) _____________g 0.53--0mega 3/6 ( 13/ 123 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 34.91
Calcium, Ca______________mg 31
Iron, Fe__________________mg 1.45
Magnesium,Mg ___________mg 49
Phosphorus, P____________mg 72
Potassium, K_____________mg 329
Sodium, Na ______________mg 14
Zinc , Zn_________________mg 1.10
Copper ,Cu_______________mg 0.562
Manganese,Mn ___________mg 1.591
Vitamin C________________mg 26.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.344
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.163
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.206
Vitamin B-6 ______________mg 0.283
Folate, total B-9__________mcg 47
Folate, food B-9__________mcg 47
Folate, DFE B-9__________mcg 47
protein 32 , protein 73
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------------------------------
Các loại hạt, hạt thông, sấy khô = Nuts, pine nuts, dried = 100g
Nước_____________________g 2.28
Energy, năng lượng_______kcal 673
Protein____________________g 13.69
Total lipid (fat ) _____________g 68.37--0mega 3/6 ( 164/ 33150 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 13.08
Fiber, Chất xơ _____________g 3.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.59
Calcium, Ca______________mg 16
Iron, Fe__________________mg 5.53
Magnesium,Mg ___________mg 251
Phosphorus, P____________mg 575
Potassium, K_____________mg 597
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 6.45
Copper ,Cu_______________mg 1.324
Manganese,Mn ___________mg 8.802
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 0.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.364
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.227
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.387
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.313
Vitamin B-6 ______________mg 0.094
Folate, total B-9__________mcg 34
Folic acid B-9____________mcg
Folate, food B-9__________mcg 34
Folate, DFE B-9__________mcg 34
Choline, total _____________mg 55.8
Betaine__________________mg 0.4
Vitamin A, RAE _________mcg 1
Lutein + zeaxanthin_______mcg 9
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 9.33
Tocopherol,gamma_________mg 11.15
Vitamin K _______________mcg 53.9
Phytosterols______________mg 141
protein 24, protein 856
phospho 1 , canxi 1

Các loại hạt, hạt thông, pinyon, sấy khô = Nuts, pine nuts, pinyon, dried = 100g
Nước_____________________g 5.90
Energy, năng lượng_______kcal 629
Protein____________________g 11.57
Total lipid (fat ) _____________g 60.98--0mega 3/6 ( 787/ 24882 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 19.30
Fiber, Chất xơ _____________g 10.7
Calcium, Ca______________mg 8
Iron, Fe__________________mg 3.06
Magnesium,Mg ___________mg 234
Phosphorus, P____________mg 35
Potassium, K_____________mg 628
Sodium, Na ______________mg 72
Zinc , Zn_________________mg 4.28
Copper ,Cu_______________mg 1.035
Manganese,Mn ___________mg 4.333
Vitamin C________________mg 2.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 1.243
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.223
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.370
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.210
Vitamin B-6 ______________mg 0.111
Folate, total B-9__________mcg 58
Folate, food B-9__________mcg 58
Folate, DFE B-9__________mcg 58
Vitamin A, RAE _________mcg 1
protein 331, protein 1447
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------------------------------
Các loại hạt, quả hạnh = Nuts, almonds = 100g
Nước_____________________g 4.70
Energy, năng lượng_______kcal 575
Protein____________________g 21.22
Total lipid (fat ) _____________g 49.42--0mega 3/6 ( 6/ 12061mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 21.67
Fiber, Chất xơ _____________g 12.,2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.9
Calcium, Ca______________mg 264
Iron, Fe__________________mg 3.72
Magnesium,Mg ___________mg 268
Phosphorus, P____________mg 484
Potassium, K_____________mg 705
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 3.08
Copper ,Cu_______________mg 0.996
Manganese,Mn ___________mg 2.285
Selenium _______________mcg 2.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.211
Riboflavin, B-2 ____________mg 1.014
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.385
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.469
Vitamin B-6 ______________mg 0.143
Folate, total B-9__________mcg 50
Folate, food B-9__________mcg 50
Folate, DFE B-9__________mcg 50
Choline, total _____________mg 52.1
Betaine__________________mg 0.5
Carotene, beta___________mcg 1
Lutein + zeaxanthin_______mcg 1
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 26.22
Tocopherol, beta___________mg 0.29
Tocopherol,gamma_________mg 0.65
Tocopherol, delta __________mg 0.05
Stigmasterol ______________mg 4
Campesterol ______________mg 5
Beta-sitosterol_____________mg 132
protein 44 ,protein 81
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------------------
Các loại hạt, hồ đào = Nuts, pecans = 100g
Nước_____________________g 3.52
Energy, năng lượng_______kcal 691
Protein____________________g 9.17
Total lipid (fat ) _____________g 71.97--0mega 3/6 ( 986/ 20628 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 13.86
Fiber, Chất xơ _____________g 9.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.97
Calcium, Ca______________mg 70
Iron, Fe__________________mg 2.53
Magnesium,Mg ___________mg 121
Phosphorus, P____________mg 277
Potassium, K_____________mg 410
Sodium, Na ______________mg 0
Zinc , Zn_________________mg 4.53
Copper ,Cu_______________mg 1.200
Manganese,Mn ___________mg 4.500
Fluoride, F ______________mcg 10.0
Selenium _______________mcg 3.8
Vitamin C________________mg 1.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.660
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.167
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.863
Vitamin B-6 ______________mg 0.210
Folate, total B-9__________mcg 22
Folate, food B-9__________mcg 22
Folate, DFE B-9__________mcg 22
Choline, total _____________mg 40.5
Betaine__________________mg 0.7
Vitamin A, RAE _________mcg 3
Carotene, beta___________mcg 29
Cryptoxanthin, beta _______mcg 9
Lutein + zeaxanthin_______mcg 17
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.40
Tocopherol, beta___________mg 0.39
Tocopherol,gamma_________mg 24.44
Tocopherol, delta __________mg 0.47
Vitamin K _______________mcg 3.5
Phytosterols ______________mg 102
Stigmasterol ______________mg 3
Campesterol ______________mg 5
Beta-sitosterol_____________mg 89
protein 34, protein 131
phospho , canxi 1
----------------------------------------------------------------------------------
Các loại hạt, hạt hồ trăn, nguyên = Nuts, pistachio nuts, raw = 100g
Nước_____________________g 3.91
Energy, năng lượng_______kcal 562
Protein____________________g 20.27
Total lipid (fat ) _____________g 45.39--0mega 3/6 ( 259 / 13485 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 27.51
Fiber, Chất xơ _____________g 10.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.66
Calcium, Ca______________mg 105
Iron, Fe__________________mg 3.92
Magnesium,Mg ___________mg 121
Phosphorus, P____________mg 490
Potassium, K_____________mg 1025
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 2.20
Copper ,Cu_______________mg 1.300
Manganese,Mn ___________mg 1.200
Fluoride, F ______________mcg 3.4
Selenium _______________mcg 7.0
Vitamin C________________mg 5.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.870
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.160
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.520
Vitamin B-6 ______________mg 1.700
Folate, total B-9__________mcg 51
Folate, food B-9__________mcg 51
Folate, DFE B-9__________mcg 51
Vitamin A, RAE _________mcg 21
Carotene, beta___________mcg 249
Lutein + zeaxanthin_______mcg 1305
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.30
Tocopherol,gamma_________mg 22.60
Tocopherol, delta __________mg 0.80
Phytosterols ______________mg 214
Stigmasterol ______________mg 5
Campesterol ______________mg 10
Beta-sitosterol_____________mg 198
protein 42, protein 194
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------------------------------------------------
Các loại hạt, quả hạch Brazil, sấy khô, unblanched = Nuts, brazilnuts, dried, unblanched = 100g
Nước_____________________g 3.48
Energy, năng lượng_______kcal 656
Protein____________________g 14.32
Total lipid (fat ) _____________g 66.43--0mega 3/6 ( 35 / 20543 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 12.27
Fiber, Chất xơ _____________g 7.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.33
Calcium, Ca______________mg 160
Iron, Fe__________________mg 2.43
Magnesium,Mg ___________mg 376
Phosphorus, P____________mg 725
Potassium, K_____________mg 659
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 4.06
Copper ,Cu_______________mg 1.743
Manganese,Mn ___________mg 1.223
Selenium _______________mcg 1917.0
Vitamin C________________mg 0.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.617
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.035
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.295
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.184
Vitamin B-6 ______________mg 0.101
Folate, total B-9__________mcg 22
Folate, food B-9__________mcg 22
Folate, DFE B-9__________mcg 22
Choline, total _____________mg 28.8
Betaine__________________mg 0.4
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 5.73
Tocopherol,gamma_________mg 7.87
Tocopherol, delta __________mg 0.77
protein 20, protein 90
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------------------------------------------------
Các loại hạt, quả phỉ hay hạt phỉ = Nuts, hazelnuts or filberts = 100g
Nước_____________________g 5.31
Energy, năng lượng_______kcal 628
Protein____________________g 14.95
Total lipid (fat ) _____________g 60.75--0mega 3/6 ( 87 / 7833 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 16.70
Fiber, Chất xơ _____________g 9.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.34
Calcium, Ca______________mg 114
Iron, Fe__________________mg 4.70
Magnesium,Mg ___________mg 163
Phosphorus, P____________mg 290
Potassium, K_____________mg 680
Sodium, Na ______________mg 0
Zinc , Zn_________________mg 2.45
Copper ,Cu_______________mg 1.725
Manganese,Mn ___________mg 6.175
Selenium _______________mcg 2.4
Vitamin C________________mg 6.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.643
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.113
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.800
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.918
Vitamin B-6 ______________mg 0.563
Folate, total B-9__________mcg 113
Folate, food B-9__________mcg 113
Folate, DFE B-9__________mcg 113
Choline, total _____________mg 45.6
Betaine__________________mg 0.4
Vitamin A, RAE _________mcg 1
Carotene, beta___________mcg 11
Carotene, alpha __________mcg 3
Lutein + zeaxanthin_______mcg 92
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 15.03
Tocopherol, beta___________mg 0.33
Vitamin K _______________mcg 14.2
Phytosterols ______________mg 96
Stigmasterol ______________mg 1
Campesterol ______________mg 6
Beta-sitosterol_____________mg 89
protein 52 , protein 132
phospho 1 , canxi
----------------------------------------------------------------------------------------
Các loại hạt, hạt điều, nguyên = Nuts, cashew nuts, raw = 100g
Nước_____________________g 5.20
Energy, năng lượng_______kcal 553
Protein____________________g 18.22
Total lipid (fat ) _____________g 43.85--0mega 3/6 ( 62 / 7782 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 30.19
Fiber, Chất xơ _____________g 3.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.91
Calcium, Ca______________mg 37
Iron, Fe__________________mg 6.68
Magnesium,Mg ___________mg 292
Phosphorus, P____________mg 593
Potassium, K_____________mg 660
Sodium, Na ______________mg 12
Zinc , Zn_________________mg 5.78
Copper ,Cu_______________mg 2.195
Manganese,Mn ___________mg 1.655
Selenium _______________mcg 19.9
Vitamin C________________mg 0.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.423
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.058
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.062
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.864
Vitamin B-6 ______________mg 0.417
Folate, total B-9__________mcg 25
Folate, food B-9__________mcg 25
Folate, DFE B-9__________mcg 25
Lutein + zeaxanthin_______mcg 22
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.90
Tocopherol, beta___________mg 0.03
Tocopherol,gamma_________mg 5.31
Tocopherol, delta __________mg 0.36
Vitamin K _______________mcg 34.1
protein 31, protein 493
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
Các loại hạt, hạt Macadamia, nguyên = Nuts, macadamia nuts, raw = 100g
Nước_____________________g 1.36
Energy, năng lượng_______kcal 718
Protein____________________g 7.91
Total lipid (fat ) _____________g 75.77--0mega 3/6 ( 206 / 1296 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 13.82
Fiber, Chất xơ _____________g 8.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.57
Calcium, Ca______________mg 85
Iron, Fe__________________mg 3.69
Magnesium,Mg ___________mg 130
Phosphorus, P____________mg 188
Potassium, K_____________mg 368
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 1.30
Copper ,Cu_______________mg 0.756
Manganese,Mn ___________mg 4.131
Selenium _______________mcg 3.6
Vitamin C________________mg 1.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 1.195
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.162
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.473
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.758
Vitamin B-6 ______________mg 2.473
Folate, total B-9__________mcg 0.758
Folic acid B-9____________mcg 0.275
Folate, food B-9__________mcg 11
Choline, total _____________mg 11
Betaine__________________mg 11
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.54
Phytosterols ______________mg 116
Campesterol ______________mg 8
Beta-sitosterol_____________mg 108
protein 43 , protein 94
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------------
Đậu phộng, tất cả các loại, nguyên = Peanuts, all types, raw = 100g
Nước_____________________g 6.50
Energy, năng lượng_______kcal 567
Protein____________________g 25.80
Total lipid (fat )______________g 49.24--0mega 3/6 ( 3 / 15555 mg (100g )
Carbohydrate, by difference____g 16.13
Fiber, Chất xơ______________g 8.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.97
Calcium, Ca______________mg 92
Iron, Fe__________________mg 4.58
Magnesium,Mg____________mg 168
Phosphorus, P____________mg 376
Potassium, K_____________mg 705
Sodium, Na_______________mg 18
Zinc , Zn_________________mg 3.27
Copper ,Cu_______________mg 1.144
Manganese,Mn____________mg 1.934
Selenium _______________mcg 7.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.640
Riboflavin, B-2_____________mg 0.135
Niacin ,PP;B-3____________mg 12.066
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.767
Vitamin B-6_______________mg 0.348
Folate, total B-9__________mcg 240
Folate, food B-9__________mcg 240
Folate, DFE B-9__________mcg 240
Choline, total______________mg 52.5
Betaine__________________mg 0.6
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 8.33
Phytosterols______________mg 220
protein 69, protein 281
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Lạc có vị ngọt, bùi, béo có tác dụng bổ tỳ, dưỡng vị, nhuận phế, lợi tràng. Trong hạt lạc có một chất cầm máu, có tác dụng trên trương lực cơ và tác dụng do làm co thắt các động mạch. Do thành phần protein và chất béo, lạc có tác dụng dinh dưỡng rất cao.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Lạc được dùng làm thực phẩm ở nhiều nước. Dầu lạc được dùng làm dầu ăn và chế thuốc (dùng làm dung môi trong dầu tiêm, dầu xoa ngoài), Lạc cũng được chỉ dẫn dùng trong bệnh suy nhược (làm việc quá sức), lao lực. Còn dùng làm dịu các cơn đau bụng, và phối hợp với Quế, Gừng, làm dịu các cơn đau bụng kinh. Thân và lá dùng chữa bệnh trướng khí ruột kết.

Đậu phộng, Tây Ban Nha, nguyên = Peanuts, spanish, raw = 100g
Nước_____________________g 6.39
Energy, năng lượng_______kcal 570
Protein____________________g 26.15
Total lipid (fat )______________g 49.60--0mega 3/6 ( 10 / 17192 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 15.82
Fiber, Chất xơ______________g 9.5
Calcium, Ca______________mg 106
Iron, Fe__________________mg 3.91
Magnesium,Mg____________mg 188
Phosphorus, P____________mg 388
Potassium, K_____________mg 744
Sodium, Na_______________mg 22
Zinc , Zn_________________mg 2.12
Copper ,Cu_______________mg 0.900
Manganese,Mn____________mg 2.640
Selenium _______________mcg 7.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.675
Riboflavin, B-2_____________mg 0.135
Niacin ,PP;B-3____________mg 15.925
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.769
Vitamin B-6_______________mg 0.348
Folate, total B-9__________mcg 240
Folate, food B-9__________mcg 240
Folate, DFE B-9__________mcg 240
protein 68, protein 247
phospho 1 , canxi 1

Đậu phộng, Valencia, nguyên = Peanuts, valencia, raw = 100g
Nước_____________________g 4.26
Energy, năng lượng_______kcal 570
Protein____________________g 25.09
Total lipid (fat )______________g 47.58--0mega 3/6 ( 10 / 16489 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 20.91
Fiber, Chất xơ______________g 8.7
Calcium, Ca______________mg 62
Iron, Fe__________________mg 2.09
Magnesium,Mg____________mg 184
Phosphorus, P____________mg 336
Potassium, K_____________mg 332
Sodium, Na_______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 3.34
Copper ,Cu_______________mg 1.171
Manganese,Mn____________mg 1.980
Selenium _______________mcg 7.3
Thiamin ,B-1______________mg 0.639
Riboflavin, B-2_____________mg 0.300
Niacin ,PP;B-3____________mg 12.875
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.809
Vitamin B-6_______________mg 0.340
Folate, total B-9__________mcg 246
Folate, food B-9__________mcg 246
Folate, DFE B-9__________mcg 246
protein 75 ,protein 405
phospho 1 , canxi 1

Đậu phộng, virginia, nguyên = Peanuts, virginia, raw = 100g
Nước_____________________g 6.91
Energy, năng lượng_______kcal 563
Protein____________________g 25.19
Total lipid (fat )______________g 48.75--0mega 3/6 ( 19 / 14679 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 16.54
Fiber, Chất xơ______________g 8.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.95
Calcium, Ca______________mg 89
Iron, Fe__________________mg 2.55
Magnesium,Mg____________mg 171
Phosphorus, P____________mg 380
Potassium, K_____________mg 690
Sodium, Na_______________mg 10
Zinc , Zn_________________mg 4.43
Copper ,Cu_______________mg 1.112
Manganese,Mn____________mg 1.696
Selenium _______________mcg 7.1
Thiamin ,B-1______________mg 0.653
Riboflavin, B-2_____________mg 0.131
Niacin ,PP;B-3____________mg 12.375
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.759
Vitamin B-6_______________mg 0.346
Folate, total B-9__________mcg 239
Folate, food B-9__________mcg 239
Folate, DFE B-9__________mcg 239
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 6.56
protein 67 , protein 284
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------------------------------------


Gửi bởi: KinhThanh Feb 25 2011, 07:24 PM

--------------------------------------------------------------------------------------
Đậu, thận, hoàng đỏ, trưởng thành hạt giống, nguyên =
Beans, kidney, royal red, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.90
Energy, năng lượng_______kcal 329
Protein____________________g 25.33
Carbohydrate, by difference___g 58.33
Total lipid (fat )_____________g 0.45--0mega 3/6( 152 / 97 mg ( 100g )
Fiber, Chất xơ _____________g 24.9
Calcium, Ca______________mg 131
Iron, Fe__________________mg 8.70
Magnesium,Mg ___________mg 138
Phosphorus, P____________mg 406
Potassium, K_____________mg 1346
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 2.66
Copper ,Cu_______________mg 1.000
Manganese,Mn ___________mg 1.109
Selenium _______________mcg 3.2
Vitamin C________________mg 4.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.390
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.240
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.106
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.779
Vitamin B-6 ______________mg 0.396
Folate, total _____________mcg 393
Folate, food _____________mcg 393
protein 63, protein 194
phospho 1 , canxi 1

Đậu, thận, đỏ, trưởng thành hạt giống, nguyên = Beans, kidney, red, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.90
Energy, năng lượng_______kcal 329
Protein____________________g 25.33
Carbohydrate, by difference___g 61.29
Total lipid (fat )_____________g 0.45--0mega 3/6 ( 358/ 228 mg ( 100g )
Fiber, Chất xơ _____________g 24.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.10
Calcium, Ca______________mg 131
Iron, Fe__________________mg 8.70
Magnesium,Mg ___________mg 138
Phosphorus, P____________mg 406
Potassium, K_____________mg 1346
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 2.66
Copper ,Cu_______________mg 1.000
Manganese,Mn ___________mg 1.109
Selenium _______________mcg 3.2
Vitamin C________________mg 4.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.390
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.240
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.106
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.779
Vitamin B-6 ______________mg 0.396
Folate, total _____________mcg 393
Folate, food _____________mcg 393
Folate, DFE _____________mcg 393
protein 63, protein 194
phospho 1 , canxi 1

Đậu, thận, California đỏ, hạt trưởng thành, nguyên =
Beans, kidney, california red, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.75
Energy, năng lượng_______kcal 330
Protein____________________g 24.37
Carbohydrate, by difference___g 59.80
Total lipid (fat )_____________g 0.25--0mega 3/6( 84/ 54 mg ( 100g )
Fiber, Chất xơ _____________g 24.9
Calcium, Ca______________mg 195
Iron, Fe__________________mg 9.35
Magnesium,Mg ___________mg 160
Phosphorus, P____________mg 405
Potassium, K_____________mg 1490
Sodium, Na ______________mg 11
Zinc , Zn_________________mg 2.55
Copper ,Cu_______________mg 1.100
Manganese,Mn ___________mg 1.000
Selenium _______________mcg 3.2
Vitamin C________________mg 4.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.529
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.219
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.060
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.780
Vitamin B-6 ______________mg 0.397
Folate, total _____________mcg 394
Folate, food _____________mcg 394
Folate, DFE _____________mcg 394
protein 61 ,protein 125
phospho 1 , canxi 1

Đậu đỏ, adzuki, trưởng thành hạt giống, nguyên = Beans, adzuki, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 13.44
Energy, năng lượng_______kcal 329
Protein____________________g 19.87
Carbohydrate, by difference___g 62.90
Total lipid (fat )_____________g 0.53--0mega 6 ( 0 / 113 mg ( 100g )
Fiber, Chất xơ _____________g 12.7
Calcium, Ca______________mg 66
Iron, Fe__________________mg 4.98
Magnesium,Mg ___________mg 127
Phosphorus, P____________mg 381
Potassium, K_____________mg 1254
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 5.04
Copper ,Cu_______________mg 1.094
Manganese,Mn ___________mg 1.730
Selenium _______________mcg 3.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.455
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.220
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.630
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.471
Vitamin B-6 ______________mg 0.351
Folate, total _____________mcg 622
Folate, food _____________mcg 622
Folate, DFE _____________mcg 622
Phytosterols ______________mg 76
protein 53, protein 302
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Adzuki Vị ngọt, chua, tính bình; có tác dụng lợi thuỷ tiêu thũng, giải độc bài nung.

Đậu, nhỏ màu trắng, trưởng thành hạt giống, nguyên =
Beans, small white, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.71
Energy, năng lượng_______kcal 336
Protein____________________g 21.11
Total lipid (fat ) _____________g 1.18--0mega 3/6 ( 231 / 276 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 62.25
Fiber, Chất xơ _____________g 24.9
Calcium, Ca______________mg 173
Iron, Fe__________________mg 7.73
Magnesium,Mg ___________mg 183
Phosphorus, P____________mg 445
Potassium, K_____________mg 1542
Sodium, Na ______________mg 12
Zinc , Zn_________________mg 2.81
Copper ,Cu_______________mg 0.635
Manganese,Mn ___________mg 1.278
Selenium _______________mcg 12.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.743
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.207
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.342
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.729
Vitamin B-6 ______________mg 0.439
Folate, total B-9__________mcg 386
Folate, food B-9__________mcg 386
Folate, DFE B-9__________mcg 386
protein 48 ,protein 123
phospho 1 , canxi 1

Đậu, màu trắng, trưởng thành hạt giống, nguyên = Beans, white, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.32
Energy, năng lượng_______kcal 333
Protein____________________g 23.36
Total lipid (fat ) _____________g 0.85--0mega 3/6 ( 166 / 198 mg (100 g )
Carbohydrate, by difference___g 60.27
Fiber, Chất xơ _____________g 15.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.11
Calcium, Ca______________mg 240
Iron, Fe__________________mg 10.44
Magnesium,Mg ___________mg 190
Phosphorus, P____________mg 301
Potassium, K_____________mg 1795
Sodium, Na ______________mg 16
Zinc , Zn_________________mg 3.67
Copper ,Cu_______________mg 0.984
Manganese,Mn ___________mg 1.796
Selenium _______________mcg 12.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.437
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.146
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.479
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.732
Vitamin B-6 ______________mg 0.318
Folate, total B-9__________mcg 388
Folate, food B-9__________mcg 388
Folate, DFE B-9__________mcg 388
Choline, total _____________mg 66.2
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.21
Vitamin K _______________mcg 5.6
protein 78, protein 98
phospho 1 , canxi 1

Broadbeans (đậu fava), trưởng thành hạt giống, nguyên liệu =
Broadbeans (fava beans), mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 10.98
Energy, năng lượng_______kcal 341
Protein____________________g 26.12
Total lipid (fat ) _____________g 1.53--0mega 3/6 ( 46 / 581 mg (100g)
Carbohydrate, by difference___g 58.29
Fiber, Chất xơ _____________g 25.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.70
Calcium, Ca______________mg 103
Iron, Fe__________________mg 7.70
Magnesium,Mg ___________mg 192
Phosphorus, P____________mg 421
Potassium, K_____________mg 1062
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 3.14
Copper ,Cu_______________mg 0.824
Manganese,Mn ___________mg 1.626
Selenium _______________mcg 8.2
Vitamin C________________mg 1.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.555
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.333
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.832
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.976
Vitamin B-6 ______________mg 0.366
Folate, total B-9__________mcg 423
Folate, food B-9__________mcg 423
Folate, DFE B-9__________mcg 423
Choline, total _____________mg 95.8
Vitamin A, RAE__________mcg 3
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.05
Vitamin K _______________mcg 9.0
Phytosterols ______________mg 124
protein 63, protein 254
phospho 1 , canxi 1

Lục Bình đậu, hạt trưởng thành, nguyên = Hyacinth beans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 9.83
Energy, năng lượng_______kcal 344
Protein____________________g 23.90
Total lipid (fat ) _____________g 1.69--0mega 3/6 ( 0 / 715 mg (100g )
Carbohydrate, by difference____g 60.76
Calcium, Ca______________mg 130
Iron, Fe__________________mg 5.10
Magnesium,Mg ___________mg 283
Phosphorus, P____________mg 372
Potassium, K_____________mg 1235
Sodium, Na ______________mg 21
Zinc , Zn_________________mg 9.30
Copper ,Cu_______________mg 1.335
Manganese,Mn ___________mg 1.573
Selenium _______________mcg 8.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 1.130
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.136
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.610
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.237
Vitamin B-6 ______________mg 0.155
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
protein 65, protein 184
phospho 1 , canxi 1

Đậu, pinto, hạt trưởng thành, nguyên = Beans, pinto, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.33
Energy, năng lượng_______kcal 347
Protein____________________g 21.42
Total lipid (fat ) _____________g 1.23--0mega 3/6 ( 237 / 170 mg (100g )
Carbohydrate, by difference____g 62.55
Fiber, Chất xơ _____________g 15.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.11
Calcium, Ca______________mg 113
Iron, Fe__________________mg 5.07
Magnesium,Mg ___________mg 176
Phosphorus, P____________mg 411
Potassium, K_____________mg 1393
Sodium, Na ______________mg 12
Zinc , Zn_________________mg 2.28
Copper ,Cu_______________mg 0.893
Manganese,Mn ___________mg 1.148
Selenium _______________mcg 27.9
Vitamin C________________mg 6.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.713
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.212
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.174
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.785
Vitamin B-6 ______________mg 0.474
Folate, total B-9__________mcg 525
Folate, food B-9__________mcg 525
Folate, DFE B-9__________mcg 525
Choline, total _____________mg 66.2
Betaine__________________mg 0.4
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.21
Vitamin K _______________mcg 5.6
protein 53, protein 190
phospho 1 , canxi 1

Đậu, màu hồng, trưởng thành hạt giống, nguyên = Beans, pink, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 10.06
Energy, năng lượng_______kcal 343
Protein____________________g 20.96
Total lipid (fat ) _____________g 1.13--0mega 3/6 ( 222 / 265 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 64.19
Fiber, Chất xơ _____________g 12.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2,14
Calcium, Ca______________mg 130
Iron, Fe__________________mg 6.77
Magnesium,Mg ___________mg 182
Phosphorus, P____________mg 415
Potassium, K_____________mg 1464
Sodium, Na ______________mg 8
Zinc , Zn_________________mg 2.55
Copper ,Cu_______________mg 0.810
Manganese,Mn ___________mg 1.376
Selenium _______________mcg 13.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.772
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.192
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.892
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.997
Vitamin B-6 ______________mg 0.527
Folate, total B-9__________mcg 463
Folate, food B-9__________mcg 463
Folate, DFE B-9__________mcg 463
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.21
Vitamin K _______________mcg 5.7
protein 51, protein 162
phospho 1 , canxi 1

Cánh đậu, hạt trưởng thành, nguyên = Winged beans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 8.34
Energy, năng lượng_______kcal 409
Protein____________________g 29.65
Total lipid (fat ) _____________g 16.32--0mega 3/6 ( 262 / 4068 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 41.71
Calcium, Ca______________mg 440
Iron, Fe__________________mg 13.44
Magnesium,Mg ___________mg 179
Phosphorus, P____________mg 451
Potassium, K_____________mg 977
Sodium, Na ______________mg 38
Zinc , Zn_________________mg 4.48
Copper ,Cu_______________mg 2.880
Manganese,Mn ___________mg 3.721
Selenium _______________mcg 8.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 1.030
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.450
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.090
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.795
Vitamin B-6 ______________mg 0.175
Folate, total B-9__________mcg 45
Folate, food B-9__________mcg 45
Folate, DFE B-9__________mcg 45
protein 66, protein 68
phospho 1 , canxi 1

Yard dài đậu, hạt trưởng thành, nguyên = Yardlong beans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 8,43
Energy, năng lượng_______kcal 347
Protein____________________g 24.33
Total lipid (fat ) _____________g 1.31--0mega 3/6 ( 258 / 308 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 61.91
Fiber, Chất xơ _____________g 11.0
Calcium, Ca______________mg 138
Iron, Fe__________________mg 8.61
Magnesium,Mg ___________mg 338
Phosphorus, P____________mg 559
Potassium, K_____________mg 1157
Sodium, Na ______________mg 17
Zinc , Zn_________________mg 3.50
Copper ,Cu_______________mg 0.879
Manganese,Mn ___________mg 1.590
Selenium _______________mcg 8.2
Vitamin C________________mg 1.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.887
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.235
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.158
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.556
Vitamin B-6 ______________mg 0.371
Folate, total B-9__________mcg 658
Folate, food B-9__________mcg 658
Folate, DFE B-9__________mcg 658
Vitamin A, RAE__________mcg 3
protein 44, protein 177
phospho 1 , canxi 1

Đậu, đen, trưởng thành hạt giống, nguyên = Beans, black, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.02
Energy, năng lượng_______kcal 341
Protein____________________g 21.60
Total lipid (fat ) _____________g 1.42--0mega 3/6 ( 278 / 332 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 62.36
Fiber, Chất xơ _____________g 15.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.12
Calcium, Ca______________mg 123
Iron, Fe__________________mg 5.02
Magnesium,Mg ___________mg 171
Phosphorus, P____________mg 352
Potassium, K_____________mg 1483
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 3.65
Copper ,Cu_______________mg 0.841
Manganese,Mn ___________mg 1.060
Selenium _______________mcg 3.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.900
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.193
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.955
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.899
Vitamin B-6 ______________mg 0.286
Folate, total _____________mcg 444
Folate, food _____________mcg 444
Folate, DFE _____________mcg 444
Choline, total______________mg 66.4
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.21
Vitamin K _______________mcg 5.6
protein 62, protein 176
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Ðậu đen có vị ngọt nhạt, tính mát; có tác dụng bổ huyết, bổ can thận; giải phong nhiệt, giải độc, hạ khí, lợi tiểu.

Đậu xanh, hạt trưởng thành, nguyên = Mung beans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 9.05
Energy, năng lượng_______kcal 347
Protein____________________g 23.86
Total lipid (fat )______________g 1.15--0mega 3/6 ( 27/ 357 mg ( 100g )
Carbohydrate, by difference___g 62.62
Fiber, Chất xơ _____________g 16.3
Sugars, total ( dường ,tổng )__g 6.60
Calcium, Ca______________mg 132
Iron, Fe__________________mg 6.74
Magnesium,Mg ___________mg 189
Phosphorus, P____________mg 367
Potassium, K_____________mg 1246
Sodium, Na ______________mg 15
Zinc , Zn_________________mg 2.68
Copper ,Cu_______________mg 0.941
Manganese,Mn ___________mg 1.035
Selenium _______________mcg 8.2
Vitamin C________________mg 4.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.621
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.233
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.251
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.910
Vitamin B-6 ______________mg 0.382
Folate, total _____________mcg 625
Folate, food _____________mcg 625
Folate, DFE _____________mcg 625
Choline, total______________mg 7.9
Vitamin A, RAE __________mcg 6
Carotene, beta ___________mcg 68
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.51
Vitamin K _______________mcg 9.0
Phytosterols ______________mg 23
protein 66 ,protein 181
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Hạt Đậu xanh có vị ngọt, hơi lạnh, tính mát; có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, trừ phiền nhiệt, bớt đau sưng, ích khí lực, điều hoà ngũ tạng, nấu ăn thì bổ mát và trừ được các bệnh nhiệt. Vỏ hạt Đậu xanh có vị ngọt, tính mát không độc, có tác dụng giải nhiệt độc làm cho mắt khỏi mờ.
Mungo đậu, hạt trưởng thành, nguyên = Mungo beans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 10.80
Energy, năng lượng_______kcal 341
Protein____________________g 25.21
Total lipid (fat )______________g 1.64--0mega 3/6 ( 999/ 72 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 58.99
Fiber, Chất xơ _____________g 18.3
Calcium, Ca______________mg 138
Iron, Fe__________________mg 7.57
Magnesium,Mg ___________mg 267
Phosphorus, P____________mg 379
Potassium, K_____________mg 983
Sodium, Na ______________mg 38
Zinc , Zn_________________mg 3.35
Copper ,Cu_______________mg 0.981
Manganese,Mn ___________mg 1.527
Selenium _______________mcg 8.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.273
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.254
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.447
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.906
Vitamin B-6 ______________mg 0.281
Folate, total _____________mcg 216
Folate, food _____________mcg 216
Folate, DFE _____________mcg 216
protein 67, protein 183
phospho 1 , canxi 1

Lima đậu, lớn, hạt trưởng thành, nguyên = Lima beans, large, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 10.17
Energy, năng lượng_______kcal 338
Protein____________________g 21.46
Total lipid (fat ) _____________g 0.69--0mega 3/6 ( 95 / 215 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 63.38
Fiber, Chất xơ _____________g 19.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 8.50
Calcium, Ca______________mg 81
Iron, Fe__________________mg 7.51
Magnesium,Mg ___________mg 224
Phosphorus, P____________mg 385
Potassium, K_____________mg 1724
Sodium, Na ______________mg 18
Zinc , Zn_________________mg 2.83
Copper ,Cu_______________mg 0.740
Manganese,Mn ___________mg 1.672
Selenium _______________mcg 7.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.507
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.202
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.537
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.355
Vitamin B-6 ______________mg 0.512
Folate, total _____________mcg 395
Folate, food _____________mcg 395
Folate, DFE _____________mcg 395
Choline, total______________mg 96.7
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.72
Vitamin K _______________mcg 6.0
protein 56, protein 265
phospho 1 , canxi 1

Đậu Lima, mỏng bỏ hạt (em bé), hạt trưởng thành, nguyên =
Lima beans, thin seeded (baby), mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 12.07
Energy, năng lượng_______kcal 335
Protein____________________g 20.62
Total lipid (fat ) _____________g 0.93--0mega 3/6 ( 129 / 292 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 62.83
Fiber, Chất xơ _____________g 20.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 8.32
Calcium, Ca______________mg 81
Iron, Fe__________________mg 6.19
Magnesium,Mg ___________mg 188
Phosphorus, P____________mg 370
Potassium, K_____________mg 1403
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 2.60
Copper ,Cu_______________mg 0.665
Manganese,Mn ___________mg 1.686
Selenium _______________mcg 7.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.574
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.218
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.712
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.265
Vitamin B-6 ______________mg 0.327
Folate, total _____________mcg 400
Folate, food _____________mcg 400
Folate, DFE _____________mcg 400
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.70
Vitamin K _______________mcg 5.9
protein 56, protein 155
phospho 1 , canxi 1

Đậu lăng, nguyên = Lentils, raw = 100g
Nước_____________________g 10.40
Energy, năng lượng_______kcal 353
Protein____________________g 25.80
Total lipid (fat ) _____________g 1.06--0mega 3/6 ( 109 / 404 mg ( 100g )
Carbohydrate, by difference___g 60.08
Fiber, Chất xơ _____________g 30.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.03
Calcium, Ca______________mg 56
Iron, Fe__________________mg 7.54
Magnesium,Mg ___________mg 122
Phosphorus, P____________mg 451
Potassium, K_____________mg 955
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 4.78
Copper ,Cu_______________mg 0.519
Manganese,Mn ___________mg 1.330
Selenium _______________mcg 9.3
Vitamin C________________mg 4.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.873
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.211
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.605
Pantothenic acid,B-5_______mg 2.140
Vitamin B-6 ______________mg 0.540
Folate, total (B-9)_________mcg 479
Folate, food B-9__________mcg 479
Folate, DFE B-9__________mcg 479
Choline, total______________mg 96.4
Vitamin A, RAE __________mcg 2
Carotene, beta ___________mcg 23
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.49
Tocopherol,gamma_________mg 4.23
Vitamin K _______________mcg 5.0
protein 58, protein 461
phospho 1 , canxi 1

Đậu lăng, màu hồng, nguyên = Lentils, pink, raw = 100g
Nước_____________________g 11.79
Energy, năng lượng_______kcal 345
Protein____________________g 24.95
Total lipid (fat ) _____________g 2.17--0mega 3 /6 ( 250 / 886 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 59.15
Fiber, Chất xơ _____________g 10.8
Calcium, Ca______________mg 41
Iron, Fe__________________mg 7.56
Magnesium,Mg ___________mg 72
Phosphorus, P____________mg 294
Potassium, K_____________mg 578
Sodium, Na ______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 3.90
Copper ,Cu_______________mg 1.303
Manganese,Mn ___________mg 1.417
Selenium _______________mcg 8.2
Vitamin C________________mg 1.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.510
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.106
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.495
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.348
Vitamin B-6 ______________mg 0.403
Folate, total (B-9)_________mcg 204
Folate, food B-9__________mcg 204
Folate, DFE B-9__________mcg 204
Vitamin A, RAE __________mcg 3
Carotene, beta ___________mcg 35
Phytosterols ______________mg 57
Stigmasterol ______________mg 4
Campesterol ______________mg 6
Beta-sitosterol_____________mg 47
protein 85, protein 609
phospho 1 , canxi 1

Đậu, nam việt quất (La Mã), trưởng thành hạt giống, nguyên =
Beans, cranberry (roman), mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 12.39
Energy, năng lượng_______kcal 335
Protein____________________g 23.03
Total lipid (fat ) _____________g 1.23--0mega 3/6 ( 240 / 287 mg ( 100g )
Carbohydrate, by difference___g 60.05
Fiber, Chất xơ _____________g 24.7
Calcium, Ca______________mg 127
Iron, Fe__________________mg 5.00
Magnesium,Mg ___________mg 156
Phosphorus, P____________mg 372
Potassium, K_____________mg 1332
Sodium, Na ______________mg 6
Zinc , Zn_________________mg 3.63
Copper ,Cu_______________mg 0.794
Manganese,Mn ___________mg 0.920
Selenium _______________mcg 12.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.747
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.213
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.455
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.748
Vitamin B-6 ______________mg 0.309
Folate, total B-9__________mcg 604
Folate, food B-9__________mcg 604
Folate, DFE B-9__________mcg 604
protein 62, protein 182
phospho 1 , canxi 1

Đậu, màu vàng, trưởng thành hạt giống, nguyên = Beans, yellow, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.10
Energy, năng lượng_______kcal 345
Protein____________________g 22.00
Total lipid (fat ) _____________g 2.60--0mega 3/6 ( 510 / 609 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 60.70
Fiber, Chất xơ _____________g 25.1
Calcium, Ca______________mg 166
Iron, Fe__________________mg 7.01
Magnesium,Mg ___________mg 222
Phosphorus, P____________mg 488
Potassium, K_____________mg 1042
Sodium, Na ______________mg 12
Zinc , Zn_________________mg 2.83
Copper ,Cu_______________mg 0.639
Manganese,Mn ___________mg 1.286
Selenium _______________mcg 12.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.690
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.330
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.430
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.734
Vitamin B-6 ______________mg 0.442
Folate, total B-9__________mcg 389
Folate, food B-9__________mcg 389
Folate, DFE B-9__________mcg 389
protein 46, protein 133
phospho 1 , canxi 1

Đậu nành, hạt trưởng thành, nguyên = Soybeans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 8.54
Energy, năng lượng_______kcal 446
Protein____________________g 36.49
Total lipid (fat ) _____________g 19.94--0mega 3/6 ( 1330 / 9925mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 30.16
Fiber, Chất xơ _____________g 9.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.33
Calcium, Ca______________mg 277
Iron, Fe__________________mg 15.70
Magnesium,Mg ___________mg 280
Phosphorus, P____________mg 704
Potassium, K_____________mg 1797
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 4.89
Copper ,Cu_______________mg 1.658
Manganese,Mn ___________mg 2.517
Selenium _______________mcg 17.8
Vitamin C________________mg 6.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.874
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.870
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.623
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.793
Vitamin B-6 ______________mg 0.377
Folate, total B-9__________mcg 375
Folate, food B-9__________mcg 375
Folate, DFE B-9__________mcg 375
Choline, total _____________mg 115.9
Betaine__________________mg 2.1
Vitamin A, RAE__________mcg 1
Carotene, beta___________mcg 13
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.85
Vitamin K _______________mcg 47.0
Phytosterols ______________mg 161
protein 52, protein 132
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------
Muối, bảng = Salt, table = 10g
Sodium, Na___mg 3876
Muối, bảng = Salt, table = 1g
Sodium, Na___mg 388

Xì dầu được làm từ đậu nành (Tamari) = Soy sauce made from soy (tamari) = 100g
Nước_____________________g 66.00
Energy, năng lượng_______kcal 60
Protein____________________g 10.51
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 5 / 39 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 5.57
Fiber, Chất xơ _____________g 0.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.70
Calcium, Ca______________mg 20
Iron, Fe__________________mg 2.38
Magnesium,Mg ___________mg 40
Phosphorus, P____________mg 130
Potassium, K_____________mg 212
Sodium, Na ______________mg 5586
Zinc , Zn_________________mg 0.43
Copper ,Cu_______________mg 0.135
Manganese,Mn ___________mg 0.499
Selenium _______________mcg 0.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.059
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.152
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.951
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.376
Vitamin B-6 ______________mg 0.200
Folate, total B-9__________mcg 18
Folate, food B-9__________mcg 18
Folate, DFE B-9__________mcg 18
Choline, total _____________mg 38.4
protein 81 ,protein 526
phospho 1 , canxi 1

Xì dầu được làm từ đậu nành và lúa mì (shoyu) =
Soy sauce made from soy and wheat (shoyu) = 100g
Nước_____________________g 70.77
Energy, năng lượng_______kcal 53
Protein____________________g 6.28
Total lipid (fat ) _____________g 0.04--0mega 3/6 ( 2 / 16 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 7.61
Fiber, Chất xơ _____________g 0.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.70
Calcium, Ca______________mg 19
Iron, Fe__________________mg 1.93
Magnesium,Mg ___________mg 43
Phosphorus, P____________mg 125
Potassium, K_____________mg 217
Sodium, Na ______________mg 5637
Zinc , Zn_________________mg 0.52
Copper ,Cu_______________mg 0.104
Manganese,Mn ___________mg 0.424
Selenium _______________mcg 0.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.033
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.165
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.196
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.297
Vitamin B-6 ______________mg 0.148
Folate, total B-9__________mcg 14
Folate, food B-9__________mcg 14
Folate, DFE B-9__________mcg 14
Choline, total _____________mg 18.3
protein 51 ,protein 331
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Bồ công anh xanh, nguyên = Dandelion greens, raw = 100g ( xem hình thấy lá ,không thấy rễ )
Nước_____________________g 85.60
Energy, năng lượng_______kcal 45
Protein____________________g 2.70
Total lipid (fat ) _____________g 0.70--0mega 3/6 ( 44 / 261 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.20
Fiber, Chất xơ _____________g 3.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.71
Calcium, Ca______________mg 187
Iron, Fe__________________mg 3.10
Magnesium,Mg ___________mg 36
Phosphorus, P____________mg 66
Potassium, K_____________mg 397
Sodium, Na ______________mg 76
Zinc , Zn_________________mg 0.41
Copper ,Cu_______________mg 0.171
Manganese,Mn ___________mg 0.342
Selenium _______________mcg 0.5
Vitamin C________________mg 35.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.190
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.260
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.806
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.084
Vitamin B-6 ______________mg 0.251
Folate, total _____________mcg 27
Folate, food _____________mcg 27
Folate, DFE _____________mcg 27
Choline, total______________mg 35.3
Vitamin A, RAE __________mcg 508
Carotene, beta ___________mcg 5854
Carotene, alpha __________mcg 363
Cryptoxanthin, beta _______mcg 121
Lutein + zeaxanthin _______mcg 13610
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 3.44
Vitamin K _______________mcg 778.4
protein 41 , protein 15
phospho 1 , canxi 1

Bồ Công Anh xanh, nấu chín, đun sôi, để ráo nước, mà không có muối =
Dandelion greens, cooked, boiled, drained, without salt = 100g
Nước_____________________g 89.80
Energy, năng lượng_______kcal 3
Protein____________________g 2.00
Total lipid (fat )______________g 0.60
Carbohydrate,by difference____g 6.40
Fiber, Chất xơ______________g 2.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.50
Calcium, Ca______________mg 140
Iron, Fe__________________mg 1.80
Magnesium,Mg____________mg 24
Phosphorus, P____________mg 42
Potassium, K_____________mg 232
Sodium, Na_______________mg 44
Zinc , Zn_________________mg 0.28
Copper ,Cu_______________mg 0.115
Manganese,Mn____________mg 0.230
Selenium________________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 18
Thiamin ,B-1______________mg 0.130
Riboflavin, B-2_____________mg 0.175
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.514
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.057
Vitamin B-6_______________mg 0.160
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
Choline, total______________mg 25.0
Vitamin A, RAE___________mcg 342
Carotene, beta____________mcg 3940
Carotene, alpha___________mcg 244
Cryptoxanthin, beta________mcg 82
Vitamin A, IU_______________IU 6837
Lutein + zeaxanthin________mcg 9158
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 2.44
Vitamin K _______________mcg 551.4
protein 48, protein 15
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------------------
Rong biển, tảo bẹ, nguyên = Seaweed, kelp, raw = 100g
Nước_____________________g 81.58
Energy, năng lượng________kcal 43
Protein____________________g 1.68
Total lipid (fat ) _____________g 0.56--0mega 3/6 ( 4 / 20 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.57
Fiber, Chất xơ _____________g 1.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.60
Calcium, Ca______________mg 168
Iron, Fe__________________mg 2.85
Magnesium,Mg ___________mg 121
Phosphorus, P____________mg 42
Potassium, K_____________mg 89
Sodium, Na ______________mg 233
Zinc , Zn_________________mg 1.23
Copper ,Cu_______________mg 0.130
Manganese,Mn ___________mg 0.200
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.150
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.470
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.642
Vitamin B-6 ______________mg 0.002
Folate, total B-9__________mcg 180
Folate, food B-9__________mcg 180
Folate, DFE B-9__________mcg 180
Choline, total _____________mg 12.8
Vitamin A, RAE __________mcg 6
Carotene, beta ___________mcg 70
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.87
Vitamin K _______________mcg 66.0
protein 40 ,protein 10
phospho 1, canxi 1

Rong biển, wakame, nguyên = Seaweed, wakame, raw = 100g
Nước_____________________g 79.99
Energy, năng lượng_______kcal 45
Protein____________________g 3.03
Total lipid (fat ) _____________g 0.64--0mega 3/6 ( 188 / 10 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.14
Fiber, Chất xơ _____________g 0.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.65
Calcium, Ca______________mg 150
Iron, Fe__________________mg 2.18
Magnesium,Mg ___________mg 107
Phosphorus, P____________mg 80
Potassium, K_____________mg 50
Sodium, Na ______________mg 872
Zinc , Zn_________________mg 0.38
Copper ,Cu_______________mg 0.284
Manganese,Mn ___________mg 1.400
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.230
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.697
Vitamin B-6 ______________mg 0.002
Folate, total _____________mcg 196
Folate, food _____________mcg 196
Folate, DFE _____________mcg 196
Choline, total______________mg 13.9
Vitamin A, RAE __________mcg 18
Carotene, beta ___________mcg 216
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00
Vitamin K _______________mcg 5.3
protein 38, protein 21
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------
Sen gốc, nguyên = Lotus root, raw = 100g
Nước_____________________g 79.10
Energy, năng lượng_______kcal 74
Protein____________________g 2.60
Total lipid (fat )______________g 0.10--0mega 3/6 ( 6 / 14 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 17.23
Fiber, Chất xơ______________g 4.9
Calcium, Ca______________mg 45
Iron, Fe__________________mg 1.16
Magnesium,Mg____________mg 23
Phosphorus, P____________mg 100
Potassium, K_____________mg 556
Sodium, Na_______________mg 40
Zinc , Zn_________________mg 0.39
Copper ,Cu_______________mg 0.257
Manganese,Mn____________mg 0.261
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 44.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.160
Riboflavin, B-2_____________mg 0.220
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.377
Vitamin B-6_______________mg 0.258
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
protein 26, protein 58
phospho 1 , canxi 1

Sen gốc, nấu chín, đun sôi, để ráo nước, mà không có muối =
Lotus root, cooked, boiled, drained, without salt = 100g
Nước_____________________g 81.42
Energy, năng lượng_______kcal 66
Protein____________________g 1.58
Total lipid (fat )______________g 0.07
Carbohydrate,by difference____g 16.02
Fiber, Chất xơ______________g 3.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.50
Calcium, Ca______________mg 26
Iron, Fe__________________mg 0.90
Magnesium,Mg____________mg 22
Phosphorus, P____________mg 78
Potassium, K_____________mg 363
Sodium, Na_______________mg 45
Zinc , Zn_________________mg 0.33
Copper ,Cu_______________mg 0.217
Manganese,Mn____________mg 0.220
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 27.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.127
Riboflavin, B-2_____________mg 0.010
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.302
Vitamin B-6_______________mg 0.218
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Choline, total______________mg 25.4
Vitamin E (alpha-tocopherol )_mg 0.01
Vitamin K (phylloquinone)___mcg 0.1
protein 21, protein 61
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------------
Chi Ngưu bảng gốc, nguyên = Burdock root, raw = 100g
Nước_____________________g 80.09
Energy, năng lượng_______kcal 72
Protein____________________g 1.53
Total lipid (fat )______________g 0.15--0mega 3/6 ( 2 / 56 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 17.34
Fiber, Chất xơ______________g 3.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.90
Calcium, Ca______________mg 41
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg____________mg 38
Phosphorus, P____________mg 51
Potassium, K_____________mg 308
Sodium, Na_______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 0.33
Copper ,Cu_______________mg 0.077
Manganese,Mn____________mg 0.232
Selenium________________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.010
Riboflavin, B-2_____________mg 0.030
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.321
Vitamin B-6_______________mg 0.240
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
Choline, total______________mg 11.7
Betaine___________________mg 0.2
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.38
Vitamin K _______________mcg 1.6
protein 30, protein 38
phospho 1 , canxi 1

Chi Ngưu bảng gốc, nấu chín, đun sôi, để ráo nước, mà không có muối =
Burdock root, cooked, boiled, drained, without salt = 100g
Nước_____________________g 75.64
Energy, năng lượng_______kcal 88
Protein____________________g 2.09
Total lipid (fat )______________g 0.14
Carbohydrate,by difference____g 21.15
Fiber, Chất xơ______________g 1.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.55
Calcium, Ca______________mg 49
Iron, Fe__________________mg 0.77
Magnesium,Mg____________mg 39
Phosphorus, P____________mg 93
Potassium, K_____________mg 360
Sodium, Na_______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 0.38
Copper ,Cu_______________mg 0.089
Manganese,Mn____________mg 0.270
Selenium________________mcg 0.9
Vitamin C________________mg 2.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.039
Riboflavin, B-2_____________mg 0.058
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.320
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.353
Vitamin B-6_______________mg 0.279
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
Choline, total______________mg 14.3
Betaine___________________mg 0.2
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.46
Vitamin K _______________mcg 2.0
protein 23, protein 43
phospho 1 , canxi 1

Gửi bởi: KinhThanh Feb 25 2011, 07:26 PM

Các loại Thủy Sản , Hải Sản ..v..v..

Cá, cá cơm, châu Âu, nguyên = Fish, anchovy, european, raw = 100g
Nước_____________________g 73.37
Energy, năng lượng_______kcal 131
Protein____________________g 20.35
Total lipid (fat ) _____________g 4.84--0mega 3/6 ( 1479 / 97 mg )
Calcium, Ca______________mg 147
Iron, Fe__________________mg 3.25
Magnesium,Mg ___________mg 41
Phosphorus, P____________mg 174
Potassium, K_____________mg 383
Sodium, Na ______________mg 104
Zinc , Zn_________________mg 1.72
Copper ,Cu_______________mg 0.211
Manganese,Mn ___________mg 0.070
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.055
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.256
Niacin ,PP;B-3____________mg 14.024
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.645
Vitamin B-6 ______________mg 0.143
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Vitamin B-12 ____________mcg 0.62
Vitamin A, RAE__________mcg 15
Retinol _________________mcg 15
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.57
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 60
protein 117, protein 139
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cá, cá thu, Đại Tây Dương, nguyên = Fish, mackerel, Atlantic, raw = 100g
Nước_____________________g 63.55
Energy, năng lượng_______kcal 205
Protein____________________g 18.60
Total lipid (fat ) _____________g 13.89--0mega 3/6 ( 2670 / 219 mg )
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 1.63
Magnesium,Mg ___________mg 76
Phosphorus, P____________mg 217
Potassium, K_____________mg 314
Sodium, Na ______________mg 90
Zinc , Zn_________________mg 0.63
Copper ,Cu_______________mg 0.73
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 4.1
Vitamin C________________mg 0.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.176
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.312
Niacin ,PP;B-3____________mg 9.080
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.856
Vitamin B-6 ______________mg 0.399
Folate, total B-9__________mcg 1
Folate, food B-9__________mcg 1
Folate, DFE B-9__________mcg 1
Choline, total _____________mg 65.0
Vitamin B-12 ____________mcg 8.71
Vitamin A, RAE _________mcg 50
Retinol _________________mcg 50
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.52
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 16.1
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 16.1
Vitamin D _________________IU 643
Vitamin K _______________mcg 5.0
Cholesterol _______________mg 70
protein 86, protein 1550
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá thu, vua, nguyên = Fish, mackerel, king, raw = 100g
Nước_____________________g 75.85
Energy, năng lượng_______kcal 105
Protein____________________g 20.28
Total lipid (fat ) _____________g 2.00 --0mega 3/6 ( 330- 40 mg )
Calcium, Ca______________mg 31
Iron, Fe__________________mg 1.78
Magnesium,Mg ___________mg 32
Phosphorus, P____________mg 248
Potassium, K_____________mg 435
Sodium, Na ______________mg 158
Zinc , Zn_________________mg 0.56
Copper ,Cu_______________mg 0.026
Manganese,Mn ___________mg 0.005
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C________________mg 1.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.100
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.476
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.590
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.839
Vitamin B-6 ______________mg 0.442
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Vitamin B-12 ____________mcg 15.60
Vitamin A, RAE _________mcg 218
Retinol _________________mcg 218
Cholesterol _______________mg 53
protein 82, protein 655
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá thu, Tây Ban Nha, nguyên = Fish, mackerel, spanish, raw = 100g
Nước_____________________g 71.67
Energy, năng lượng_______kcal 139
Protein____________________g 19.29
Total lipid (fat ) _____________g 6.30--0mega 3/6 ( 1476 - 97 mg )
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 0.44
Magnesium,Mg ___________mg 33
Phosphorus, P____________mg 205
Potassium, K_____________mg 446
Sodium, Na ______________mg 59
Zinc , Zn_________________mg 0.49
Copper ,Cu_______________mg 0.055
Manganese,Mn ___________mg 0.014
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C________________mg 1.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.130
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.170
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6 ______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 1
Folic acid B-9____________mcg
Folate, food B-9__________mcg 1
Folate, DFE B-9__________mcg 1
Choline, total _____________mg 50.5
Vitamin B-12 ____________mcg 2.40
Vitamin A, RAE _________mcg 39
Retinol _________________mcg 39
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.69
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 7.3
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 7.3
Vitamin D_________________IU 292
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 76
protein 44, protein 1754
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá thu, Thái Bình Dương và jack, hỗn hợp các loài, nguyên =
Fish, mackerel, Pacific and jack, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 70.15
Energy, năng lượng_______kcal 158
Protein____________________g 20.07
Total lipid (fat ) _____________g 7.89 --0mega 3/6 ( 1614 - 116 mg )
Calcium, Ca______________mg 23
Iron, Fe__________________mg 1.16
Magnesium,Mg ___________mg 28
Phosphorus, P____________mg 125
Potassium, K_____________mg 406
Sodium, Na ______________mg 86
Zinc , Zn_________________mg 0.67
Copper ,Cu_______________mg 0.093
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C________________mg 2.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.111
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.421
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.320
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.316
Vitamin B-6 ______________mg 0.330
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Choline, total _____________mg 66.9
Vitamin B-12 ____________mcg 4.40
Vitamin A, RAE _________mcg 19
Retinol _________________mcg 19
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 9.1
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 9.1
Vitamin D ________________ IU 366
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 47
protein 161, protein 873
phospho 1 , can 1
------------------------------------------------------------------------------------------------------
Cá, cá ngừ, cá tươi, cá ngừ vây xanh, nguyên = Fish, tuna, fresh, bluefin, raw = 100g
Nước_____________________g 68.09
Energy, năng lượng_______kcal 144
Protein____________________g 23.33
Total lipid (fat ) _____________g 4.90--0mega 3/6 ( 1298 - 53 mg )
Calcium, Ca______________mg 8
Iron, Fe__________________mg 1.02
Magnesium,Mg ___________mg 50
Phosphorus, P____________mg 254
Potassium, K_____________mg 253
Sodium, Na ______________mg 39
Zinc , Zn_________________mg 0.60
Copper ,Cu_______________mg 0.086
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.241
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.251
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.654
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.054
Vitamin B-6 ______________mg 0.455
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Choline, total _____________mg 65.0
Vitamin B-12 ____________mcg 9.43
Vitamin A, RAE _________mcg 655
Retinol _________________mcg 655
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 5.7
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 5.7
Vitamin D ________________ IU 227
Cholesterol _______________mg 38
protein 93, protein 2917
phospho 1 , canxi

Cá, cá ngừ, cá tươi, cá ngừ vằn, nguyên = Fish, tuna, fresh, skipjack, raw = 100g
Nước_____________________g 70.58
Energy, năng lượng_______kcal 103
Protein____________________g 22.00
Total lipid (fat ) _____________g 1.01--0mega 3/6 ( 269 - 16 mg )
Calcium, Ca______________mg 29
Iron, Fe__________________mg 1.25
Magnesium,Mg ___________mg 34
Phosphorus, P____________mg 222
Potassium, K_____________mg 407
Sodium, Na ______________mg 37
Zinc , Zn_________________mg 0.82
Copper ,Cu_______________mg 0.086
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C________________mg 1.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.033
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.100
Niacin ,PP;B-3____________mg 15.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.420
Vitamin B-6 ______________mg 0.850
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Vitamin B-12 ____________mcg 1.90
Vitamin A, RAE _________mcg 16
Retinol _________________mcg 16
Cholesterol _______________mg 47
protein 100, protein 759
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá ngừ, cá tươi, vàng, nguyên = Fish, tuna, fresh, yellowfin, raw = 100g
Nước_____________________g 74.03
Energy, năng lượng_______kcal 109
Protein____________________g 24.40
Total lipid (fat ) _____________g 0.49 --0mega 3/6 ( 106 - 8 mg )
Calcium, Ca______________mg 4
Iron, Fe__________________mg 0.77
Magnesium,Mg ___________mg 35
Phosphorus, P____________mg 278
Potassium, K_____________mg 441
Sodium, Na ______________mg 45
Zinc , Zn_________________mg 0.37
Copper ,Cu_______________mg 0.036
Manganese,Mn ___________mg 0.011
Selenium _______________mcg 90.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.118
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.115
Niacin ,PP;B-3____________mg 18.475
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.280
Vitamin B-6 ______________mg 0.933
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Choline, total _____________mg 65.0
Vitamin B-12 ____________mcg 2.08
Vitamin A, RAE _________mcg 18
Retinol _________________mcg 18
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.24
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.7
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 1.7
Vitamin D ________________ IU 69
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 39
protein 88, protein 6100
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Cá, cá hồi, Đại Tây Dương, nuôi, nguyên = Fish, salmon, Atlantic, farmed, raw = 100g
Nước_____________________g 64.89
Energy, năng lượng_______kcal 208
Protein____________________g 20.42
Total lipid (fat ) _____________g 14.42--0mega 3/6 ( 2507 - 82 mg )
Calcium, Ca______________mg 9
Iron, Fe__________________mg 0.34
Magnesium,Mg ___________mg 27
Phosphorus, P____________mg 240
Potassium, K_____________mg 363
Sodium, Na ______________mg 59
Zinc , Zn_________________mg 0.36
Copper ,Cu_______________mg 0.045
Manganese,Mn ___________mg 0.011
Selenium _______________mcg 24.0
Vitamin C________________mg 3.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.207
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.155
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.672
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.547
Vitamin B-6 ______________mg 0.636
Folate, total B-9__________mcg 26
Folate, food B-9__________mcg 26
Folate, DFE B-9__________mcg 26
Choline, total _____________mg 78.5
Betaine__________________mg 3.0
Vitamin B-12 ____________mcg 3.23
Vitamin A, IU ____________mcg 50
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 3.55
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.30
Tocopherol, delta __________mg 0.05
Vitamin K _______________mcg 0.5
Cholesterol _______________mg 55
protein 86, protein 2269
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, Đại Tây Dương, hoang dã, nguyên = Fish, salmon, Atlantic, wild, raw = 100g
Nước_____________________g 68.50
Energy, năng lượng_______kcal 142
Protein____________________g 19.84
Total lipid (fat ) _____________g 6.34--0mega 3/6 ( 2018 - 172 mg )
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 29
Phosphorus, P____________mg 200
Potassium, K_____________mg 490
Sodium, Na ______________mg 44
Zinc , Zn_________________mg 0.64
Copper ,Cu_______________mg 0.250
Manganese,Mn ___________mg 0.016
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.226
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.380
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.860
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.664
Vitamin B-6 ______________mg 0.818
Folate, total B-9__________mcg 25
Folate, food B-9__________mcg 25
Folate, DFE B-9__________mcg 25
Vitamin B-12 ____________mcg 3.18
Vitamin A, RAE _________mcg 12
Retinol _________________mcg 12
Cholesterol _______________mg 55
protein 100, protein 1654
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, chinook, nguyên = Fish, salmon, chinook, raw = 100g
Nước_____________________g 71.64
Energy, năng lượng_______kcal 179
Protein____________________g 19.93
Total lipid (fat ) _____________g 10.43--0mega 3/6 ( 2342 - 122 mg )
Calcium, Ca______________mg 26
Iron, Fe__________________mg 0.25
Magnesium,Mg ___________mg 95
Phosphorus, P____________mg 289
Potassium, K_____________mg 394
Sodium, Na ______________mg 47
Zinc , Zn_________________mg 0.44
Copper ,Cu_______________mg 0.041
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C________________mg 4.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.054
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.113
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.420
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6 ______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 30
Folate, food B-9__________mcg 30
Folate, DFE B-9__________mcg 30
Vitamin B-12 ____________mcg 1.30
Vitamin A, RAE _________mcg 136
Retinol _________________mcg 136
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.22
Cholesterol _______________mg 50
pritein 69, protein 767
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, Coho, nuôi, nguyên = Fish, salmon, coho, farmed, raw = 100g
Nước_____________________g 70.47
Energy, năng lượng_______kcal 160
Protein____________________g 21.27
Total lipid (fat ) _____________g 7.67--0mega 3/6 ( 1281- 349 mg )
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.34
Magnesium,Mg ___________mg 31
Phosphorus, P____________mg 292
Potassium, K_____________mg 450
Sodium, Na ______________mg 47
Zinc , Zn_________________mg 0.43
Copper ,Cu_______________mg 0.048
Manganese,Mn ___________mg 0.012
Selenium _______________mcg 12.6
Vitamin C________________mg 1.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.090
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.110
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.913
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.140
Vitamin B-6 ______________mg 0.660
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
Vitamin B-12 ____________mcg 2.67
Vitamin A, RAE _________mcg 56
Retinol _________________mcg 56
Cholesterol _______________mg 51
protein 73, protein 2440
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, Coho, hoang dã, nguyên = Fish, salmon, coho, wild, raw = 100g
Nước_____________________g 72.66
Energy, năng lượng_______kcal 146
Protein____________________g 21.62
Total lipid (fat ) _____________g 5.93--0mega 3/6 ( 1474 - 206 mg )
Calcium, Ca______________mg 36
Iron, Fe__________________mg 0.56
Magnesium,Mg ___________mg 31
Phosphorus, P____________mg 262
Potassium, K_____________mg 423
Sodium, Na ______________mg 46
Zinc , Zn_________________mg 0.41
Copper ,Cu_______________mg 0.051
Manganese,Mn ___________mg 0.014
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C________________mg 1.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.113
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.140
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.230
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.823
Vitamin B-6 ______________mg 0.549
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Choline, total _____________mg 109.4
Vitamin B-12 ____________mcg 4.17
Vitamin A, RAE _________mcg 40
Retinol _________________mcg 40
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.73
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 9.0
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 9.0
Vitamin D ________________ IU 361
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 45
protein 83, protein 601
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, cá hồng, nguyên = Fish, salmon, pink, raw = 100g
Nước_____________________g 75.52
Energy, năng lượng_______kcal 127
Protein____________________g 20.50
Total lipid (fat ) _____________g 4.40--0mega 3/6 ( 607 - 105 mg )
Calcium, Ca______________mg 7
Iron, Fe__________________mg 0.38
Magnesium,Mg ___________mg 27
Phosphorus, P____________mg 261
Potassium, K_____________mg 366
Sodium, Na ______________mg 75
Zinc , Zn_________________mg 0.39
Copper ,Cu_______________mg 0.063
Manganese,Mn ___________mg 0.011
Selenium _______________mcg 31.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.080
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.105
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.995
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.030
Vitamin B-6 ______________mg 0.611
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Choline, total _____________mg 94.6
Vitamin B-12 ____________mcg 4.15
Vitamin A, RAE _________mcg 35
Retinol _________________mcg 35
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.40
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 10.9
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 10.9
Vitamin D ________________ IU 435
Vitamin K _______________mcg 0.4
Cholesterol _______________mg 46
protein 79, protein 2929
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, Sockeye, nguyên = Fish, salmon, sockeye, raw = 100g
Nước_____________________g 73.15
Energy, năng lượng_______kcal 142
Protein____________________g 21.31
Total lipid (fat ) _____________g 5.61--0mega 3/6 ( 825 - 352 mg )
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.42
Magnesium,Mg ___________mg 30
Phosphorus, P____________mg 266
Potassium, K_____________mg 343
Sodium, Na ______________mg 112
Zinc , Zn_________________mg 0.42
Copper ,Cu_______________mg 0.061
Manganese,Mn ___________mg 0.011
Selenium _______________mcg 30.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.180
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.118
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.138
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.150
Vitamin B-6 ______________mg 0.612
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Choline, total _____________mg 94.6
Vitamin B-12 ____________mcg 5.95
Vitamin A, RAE _________mcg 58
Retinol _________________mcg 58
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.95
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.16
Tocopherol, delta __________mg 0.19
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 11.0
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 11.0
Vitamin D ________________ IU 441
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 53
protein 81 ,protein 2131
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, chum, nguyên = Fish, salmon, chum, raw = 100g
Nước_____________________g 75.38
Energy, năng lượng_______kcal 120
Protein____________________g 20.14
Total lipid (fat ) _____________g 3.77--0mega 3/6 ( 740 - 60 mg )
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 0.55
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 283
Potassium, K_____________mg 429
Sodium, Na ______________mg 50
Zinc , Zn_________________mg 0.47
Copper ,Cu_______________mg 0.055
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.080
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.180
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.000
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6 ______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Vitamin B-12 ____________mcg 3.00
Vitamin A, RAE _________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.09
Cholesterol _______________mg 74
protein 72, protein 1831
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, Chum, nguyên (Alaska bản địa) = Fish, Salmon, Chum, raw (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 72.34
Energy, năng lượng_______kcal 116
Protein____________________g 20.69
Total lipid (fat ) _____________g 3.67--0mega 3/6 ( 670 - 30 mg )
Calcium, Ca______________mg 7
Iron, Fe__________________mg 0.56
Magnesium,Mg ___________mg 26
Phosphorus, P____________mg 230
Potassium, K_____________mg 370
Sodium, Na ______________mg 59
Zinc , Zn_________________mg 0.54
Copper ,Cu_______________mg 0.137
Manganese,Mn ___________mg 0.030
Selenium _______________mcg 39.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.156
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.217
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.790
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.020
Vitamin B-6 ______________mg 0.189
Folate, total B-9__________mcg 18
Folate, food B-9__________mcg 18
Folate, DFE B-9__________mcg 18
Vitamin B-12 ____________mcg 8.08
Vitamin A, RAE _________mcg 32
Retinol _________________mcg 32
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.49
Vitamin K _______________mcg 0.3
Cholesterol _______________mg 59
protein 90, protein 2956
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, Coho (bạc), nguyên (Alaska bản địa) =
Fish, salmon, coho (silver), raw (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 69.38
Energy, năng lượng_______kcal 140
Protein____________________g 22.56
Total lipid (fat ) _____________g 5.57--0mega 3/6 ( 2143 - 781 mg )
Calcium, Ca______________mg 5
Iron, Fe__________________mg 0.55
Magnesium,Mg ___________mg 28
Phosphorus, P____________mg 240
Potassium, K_____________mg 380
Sodium, Na ______________mg 58
Zinc , Zn_________________mg 0.41
Copper ,Cu_______________mg 0.051
Selenium _______________mcg 27.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.152
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.189
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.930
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.230
Vitamin B-6 ______________mg 0.225
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
Vitamin B-12 ____________mcg 8.52
Vitamin A, RAE _________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.81
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.01
Vitamin K _______________mcg 0.2
Cholesterol _______________mg 58
protein 94, protein 4512
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, vua (chinook), nguyên (Alaska bản địa) =
Fish, salmon, king (chinook), raw (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 65.96
Energy, năng lượng_______kcal 187
Protein____________________g 20.25
Total lipid (fat ) _____________g 11.73--0mega 3/6 ( 1340 - 110 mg )
Calcium, Ca______________mg 42
Iron, Fe__________________mg 0.79
Magnesium,Mg ___________mg 24
Phosphorus, P____________mg 208
Potassium, K_____________mg 370
Sodium, Na ______________mg 48
Zinc , Zn_________________mg 0.52
Selenium _______________mcg 31.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.161
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.169
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.415
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.987
Vitamin B-6 ______________mg 0.271
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12 ____________mcg 7.38
Vitamin A, RAE _________mcg 136
Retinol _________________mcg 136
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.49
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.03
Vitamin K _______________mcg 0.3
Cholesterol _______________mg 61
protein 98, protein 483
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, Sockeye (màu đỏ), nguyên (Alaska bản địa) =
Fish, salmon, sockeye (red), raw (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 69.64
Energy, năng lượng_______kcal 153
Protein____________________g 21.94
Total lipid (fat ) _____________g 7.28--0mega 3/6 ( 1130 - 80 mg )
Calcium, Ca______________mg 7
Iron, Fe__________________mg 0.53
Magnesium,Mg ___________mg 27
Phosphorus, P____________mg 240
Potassium, K_____________mg 360
Sodium, Na ______________mg 60
Zinc , Zn_________________mg 0.52
Copper ,Cu_______________mg 0.052
Manganese,Mn ___________mg 0.014
Selenium _______________mcg 29.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.253
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.297
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.040
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.140
Vitamin B-6 ______________mg 0.282
Folate, total B-9__________mcg 11
Folate, food B-9__________mcg 11
Folate, DFE B-9__________mcg 11
Vitamin B-12 ____________mcg 7.82
Vitamin A, RAE _________mcg 58
Retinol _________________mcg 58
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.25
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.04
Vitamin K _______________mcg 0.3
Cholesterol _______________mg 64
protein 92 ,protein 3135
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, cầu vồng, hoang dã, nguyên = Fish, trout, rainbow, wild, raw = 100g
Nước_____________________g 71.87
Energy, năng lượng_______kcal 119
Protein____________________g 20.48
Total lipid (fat ) _____________g 3.46--0mega 3/6 ( 812- 239 mg )
Calcium, Ca______________mg 67
Iron, Fe__________________mg 0.70
Magnesium,Mg ___________mg 31
Phosphorus, P____________mg 271
Potassium, K_____________mg 481
Sodium, Na ______________mg 31
Zinc , Zn_________________mg 1.08
Copper ,Cu_______________mg 0.109
Manganese,Mn ___________mg 0.158
Selenium _______________mcg 12.6
Vitamin C________________mg 2.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.123
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.105
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.384
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.928
Vitamin B-6 ______________mg 0.406
Folate, total B-9__________mcg 12
Folate, food B-9__________mcg 12
Folate, DFE B-9__________mcg 12
Vitamin B-12 ____________mcg 4.45
Vitamin A, RAE _________mcg 19
Retinol _________________mcg 19
Cholesterol_______________mg 59
protein 76, protein 306
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, cầu vồng, nuôi, nguyên liệu = Fish, trout, rainbow, farmed, raw = 100g
Nước_____________________g 73.80
Energy, năng lượng_______kcal 141
Protein____________________g 19.94
Total lipid (fat ) _____________g 6.18--0mega 3/6 ( 883 - 560 mg )
Calcium, Ca______________mg 25
Iron, Fe__________________mg 0.31
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 226
Potassium, K_____________mg 377
Sodium, Na ______________mg 51
Zinc , Zn_________________mg 0.45
Copper ,Cu_______________mg 0.046
Manganese,Mn ___________mg 0.011
Selenium _______________mcg 23.6
Vitamin C________________mg 2.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.120
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.090
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.567
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.667
Vitamin B-6 ______________mg 0.340
Folate, total B-9__________mcg 11
Folate, food B-9__________mcg 11
Folate, DFE B-9__________mcg 11
Choline, total _____________mg 65.0
Vitamin B-12 ____________mcg 4.30
Vitamin A, RAE _________mcg 84
Retinol _________________mcg 84
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.34
Tocopherol,gamma_________mg 0.04
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 15.9
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 15.9
Vitamin D ________________ IU 635
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 59
protein 89, protein 797.6
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá hồi, hỗn hợp các loài, nguyên = Fish, trout, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 71.42
Energy, năng lượng_______kcal 148
Protein____________________g 20.77
Total lipid (fat )______________g 6.61
Calcium, Ca______________mg 43
Iron, Fe__________________mg 1.50
Magnesium,Mg____________mg 22
Phosphorus, P____________mg 245
Potassium, K_____________mg 361
Sodium, Na_______________mg 52
Zinc , Zn_________________mg 0.66
Copper ,Cu_______________mg 0.188
Manganese,Mn____________mg 0.851
Selenium _______________mcg 12.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.350
Riboflavin, B-2_____________mg 0.330
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.940
Vitamin B-6_______________mg 0.200
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 7.79
Vitamin A, RAE__________mcg 17
Retinol _________________mcg 17
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.20
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 3.9
Vitamin D3_______________mcg 3.9
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 58
protein 85, protein 484
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------------------------------------
Cá, cá chép, nguyên = Fish, carp, raw = 100g
Nước_____________________g 76.31
Energy, năng lượng_______kcal 127
Protein____________________g 17.83
Total lipid (fat ) _____________g 5.60--0mega 3/6 ( 704 - 517 mg )
Calcium, Ca______________mg 41
Iron, Fe__________________mg 1.24
Magnesium,Mg ___________mg 29
Phosphorus, P____________mg 415
Potassium, K_____________mg 333
Sodium, Na ______________mg 49
Zinc , Zn_________________mg 1.48
Copper ,Cu_______________mg 0.057
Manganese,Mn ___________mg 0..042
Selenium _______________mcg 12.6
Vitamin C________________mg 1.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.115
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.055
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.640
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6 ______________mg 0.190
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total _____________mg 65.0
Vitamin B-12 ____________mcg 1.53
Vitamin A, RAE _________mcg 9
Retinol _________________mcg 9
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.63
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 24.7
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 24.7
Vitamin D_________________IU 988
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 66
protein 43 ,protein 435
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Cá, cá trích, Đại Tây Dương, nguyên = Fish, herring, Atlantic, raw = 100g
Nước_____________________g 72.05
Energy, năng lượng_______kcal 158
Protein____________________g 17.96
Total lipid (fat ) _____________g 9.04 --0mega 3/6 ( 1729 - 130 mg )
Calcium, Ca______________mg 57
Iron, Fe__________________mg 1.10
Magnesium,Mg ___________mg 32
Phosphorus, P____________mg 236
Potassium, K_____________mg 327
Sodium, Na ______________mg 90
Zinc , Zn_________________mg 0.99
Copper ,Cu_______________mg 0.092
Manganese,Mn ___________mg 0.035
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C________________mg 0.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.092
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.233
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.217
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.645
Vitamin B-6 ______________mg 0.302
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total _____________mg 65.0
Vitamin A, RAE _________mcg 28
Retinol _________________mcg 28
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.07
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 4.2
Vitamin D ________________ IU 167
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 60
protein 77, protein 347
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá trích, Thái Bình Dương, nguyên = Fish, herring, Pacific, raw = 100g
Nước_____________________g 71.52
Energy, năng lượng_______kcal 195
Protein____________________g 16.39
Total lipid (fat ) _____________g 13.88--0mega 3/6 ( 1887 - 192 mg )
Calcium, Ca______________mg 83
Iron, Fe__________________mg 1.12
Magnesium,Mg ___________mg 32
Phosphorus, P____________mg 228
Potassium, K_____________mg 423
Sodium, Na ______________mg 74
Zinc , Zn_________________mg 0.53
Copper ,Cu_______________mg 0.078
Manganese,Mn ___________mg 0.045
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.200
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.000
Vitamin B-6 ______________mg 0.450
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Vitamin B-12 ____________mcg 10.00
Vitamin A, RAE _________mcg 32
Retinol _________________mcg 32
Cholesterol _______________mg 77
protein 72 , protein 198
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------------------------
Cá, bass, nước sạch, các loài khác nhau, nguyên =
Fish, bass, fresh water, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 75.66
Energy, năng lượng_______kcal 114
Protein____________________g 18.86
Total lipid (fat ) _____________g 3.69 --0mega 3/6 ( 790 - 87 mg )
Calcium, Ca______________mg 80
Iron, Fe__________________mg 1.49
Magnesium,Mg ___________mg 30
Phosphorus, P____________mg 200
Potassium, K_____________mg 356
Sodium, Na ______________mg 70
Zinc , Zn_________________mg 0.65
Copper ,Cu_______________mg 0.093
Manganese,Mn ___________mg 0.889
Selenium _______________mcg 12.6
Vitamin C________________mg 2.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.075
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.074
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.250
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6 ______________mg 0.120
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12 ____________mcg 2.00
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Cholesterol_______________mg 68
protein 95, protein 236
phospho 1 , canxi 1

Cá, bass, sọc, nguyên = Fish, bass, striped, raw = 100g
Nước_____________________g 79.22
Energy, năng lượng_______kcal 97
Protein____________________g 17.73
Total lipid (fat ) _____________g 2.33--0mega 3/6 ( 769 - 15 mg )
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 0.84
Magnesium,Mg ___________mg 40
Phosphorus, P____________mg 198
Potassium, K_____________mg 256
Sodium, Na ______________mg 69
Zinc , Zn_________________mg 0.40
Copper ,Cu_______________mg 0.031
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.100
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.030
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6 ______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Vitamin B-12 ____________mcg 3.82
Vitamin A, RAE__________mcg 27
Retinol _________________mcg 27
Cholesterol_______________mg 80
protein 90,protein 1182
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------
Cá, cá lâú, nguyên = Fish, burbot, raw = 100g
Nước_____________________g 79.26
Energy, năng lượng_______kcal 90
Protein____________________g 19.31
Total lipid (fat ) _____________g 0.81--0mega 3/6 ( 192 - 9 mg )
Calcium, Ca______________mg 50
Iron, Fe__________________mg 0.90
Magnesium,Mg ___________mg 32
Phosphorus, P____________mg 200
Potassium, K_____________mg 404
Sodium, Na ______________mg 97
Zinc , Zn_________________mg 0.76
Copper ,Cu_______________mg 0.200
Manganese,Mn ___________mg 0.700
Selenium _______________mcg 12.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.372
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.141
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.620
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.150
Vitamin B-6 ______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 1
Folate, food B-9__________mcg 1
Folate, DFE B-9__________mcg 1
Vitamin B-12 ____________mcg 0.80
Vitamin A, RAE__________mcg 5
Retinol _________________mcg 5
Cholesterol_______________mg 60
protein 97,protein 387
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------
Cá, chim, nguyên = Fish, butterfish, raw = 100g
Nước_____________________g 74.13
Energy, năng lượng_______kcal 146
Protein____________________g 17.28
Total lipid (fat ) _____________g 8.02
Calcium, Ca______________mg 22
Iron, Fe__________________mg 0.50
Magnesium,Mg ___________mg 25
Phosphorus, P____________mg 240
Potassium, K_____________mg 375
Sodium, Na ______________mg 89
Zinc , Zn_________________mg 0.77
Copper ,Cu_______________mg 0.054
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.120
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.150
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6 ______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12 ____________mcg 1.90
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Cholesterol_______________mg 65
protein 72, protein 786
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------
Cá, cá da trơn, kênh, nuôi, nguyên = Fish, catfish, channel, farmed, raw = 100g
Nước_____________________g 79.06
Energy, năng lượng_______kcal 19
Protein____________________g 15.23
Total lipid (fat ) _____________g 5.94--0mega 3/6 ( 143 - 915 mg )
Calcium, Ca______________mg 8
Iron, Fe__________________mg 0.23
Magnesium,Mg ___________mg 19
Phosphorus, P____________mg 204
Potassium, K_____________mg 302
Sodium, Na ______________mg 98
Zinc , Zn_________________mg 0.48
Copper ,Cu_______________mg 0.032
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 8.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.020
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.083
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.105
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.670
Vitamin B-6 ______________mg 0.154
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Vitamin B-12 ____________mcg 2.88
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.81
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.22
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.2
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.2
Vitamin D_________________IU 9
Vitamin K _______________mcg 2.1
Cholesterol_______________mg 55
protein 75, protein 1904
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá da trơn, kênh, hoang dã, nguyên = Fish, catfish, channel, wild, raw = 100g
Nước_____________________g 80.36
Energy, năng lượng_______kcal 95
Protein____________________g 16.38
Total lipid (fat )______________g 2.82--0mega 3/6 ( 535 - 101 mg )
Calcium, Ca______________mg 14
Iron, Fe__________________mg 0.30
Magnesium,Mg____________mg 23
Phosphorus, P____________mg 209
Potassium, K_____________mg 258
Sodium, Na_______________mg 43
Zinc , Zn_________________mg 0.51
Copper ,Cu_______________mg 0.034
Manganese,Mn____________mg 0.025
Selenium _______________mcg 12.6
Vitamin C________________mg 0.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.210
Riboflavin, B-2_____________mg 0.072
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.907
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.765
Vitamin B-6_______________mg 0.116
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Vitamin B-12_____________mcg 2.23
Vitamin A, RAE__________mcg 15
Retinol _________________mcg 15
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 12.5
Vitamin D_________________IU 500
Cholesterol_______________mg 58
protein 79, protein 1170
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------
Cá, cá tuyết, Đại Tây Dương, nguyên = Fish, cod, Atlantic, raw = 100g
Nước_____________________g 81.22
Energy, năng lượng_______kcal 82
Protein____________________g 17.81
Total lipid (fat )______________g 0.67--0mega 3/6 ( 195 - 5 mg )
Calcium, Ca______________mg 16
Iron, Fe__________________mg 0.38
Magnesium,Mg____________mg 32
Phosphorus, P____________mg 203
Potassium, K_____________mg 413
Sodium, Na_______________mg 54
Zinc , Zn_________________mg 0.45
Copper ,Cu_______________mg 0.028
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 33.1
Vitamin C,total ascorbic acid_mg 1.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.076
Riboflavin, B-2_____________mg 0.065
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.063
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.153
Vitamin B-6_______________mg 0.245
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 7
Folate, DFE B-9__________mcg 7
Vitamin B-12_____________mcg 0.91
Vitamin A, RAE__________mcg 12
Retinol _________________mcg 12
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg0.64
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.9
Vitamin D3______________mcg 0.9
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 43
protein 88, protein 1114
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá tuyết, Thái Bình Dương, nguyên = Fish, cod, Pacific, raw = 100g
Nước_____________________g 83.95
Energy, năng lượng_______kcal 69
Protein____________________g 15.27
Total lipid (fat )______________g 0.41--0mega 3/6 ( 135 - 19 mg )
Calcium, Ca______________mg 8
Iron, Fe__________________mg 0.16
Magnesium,Mg____________mg 20
Phosphorus, P____________mg 281
Potassium, K_____________mg 235
Sodium, Na_______________mg 303
Zinc , Zn_________________mg 0.31
Copper ,Cu_______________mg 0.019
Manganese,Mn____________mg 0.012
Selenium _______________mcg 22.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.033
Riboflavin, B-2_____________mg 0.045
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.095
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.294
Vitamin B-6_______________mg 0.117
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 7
Folate, DFE B-9__________mcg 7
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.98
Vitamin A, RAE__________mcg 2
Retinol _________________mcg 2
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg0.54
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.5
Vitamin D3_______________mcg 0.5
Cholesterol_______________mg 47
protein 55, protein 1909
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------
Cá, trống, nước ngọt, nguyên = Fish, drum, freshwater, raw = 100g
Nước_____________________g 77.33
Energy, năng lượng_______kcal 119
Protein____________________g 17.54
Total lipid (fat )______________g 4.93--0mega 3/6 ( 775 - 155 mg )
Calcium, Ca______________mg 60
Iron, Fe__________________mg 0.90
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 180
Potassium, K_____________mg 275
Sodium, Na_______________mg 75
Zinc , Zn_________________mg 0.66
Copper ,Cu_______________mg 0.232
Manganese,Mn____________mg 0.700
Selenium _______________mcg 12.6
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 1.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.070
Riboflavin, B-2_____________mg 0.170
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.350
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12_____________mcg 2.00
Vitamin A, RAE__________mcg 51
Retinol _________________mcg 51
Cholesterol_______________mg 64
protein 98, protein 293
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------
Cá, lươn, hỗn hợp các loài, nguyên = Fish, eel, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 68.26
Energy, năng lượng_______kcal 184
Protein____________________g 18.44
Total lipid (fat )______________g 11.66--0mega 3/6 ( 653 - 196 mg )
Calcium, Ca______________mg 20
Iron, Fe__________________mg 0.50
Magnesium,Mg____________mg 20
Phosphorus, P____________mg 216
Potassium, K_____________mg 272
Sodium, Na_______________mg 51
Zinc , Zn_________________mg 1.62
Copper ,Cu_______________mg 0.023
Manganese,Mn____________mg 0.035
Selenium _______________mcg 6.5
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 1.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.150
Riboflavin, B-2_____________mg 0.040
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.240
Vitamin B-6_______________mg 0.067
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 3.00
Vitamin A, RAE__________mcg 1043
Retinol _________________mcg 1043
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 4.00
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 23.3
Vitamin D3_______________mcg 23.3
Vitamin D__________________IU 932
Cholesterol_______________mg 126
protein 86, protein 922
phospho 1 , canxi 1
Theo Đông y, lươn vàng tính ôn, vị ngọt, có công hiệu bổ ngũ tạng, bổ trung, ích khí, dưỡng huyết, ôn dương, bồi bổ can, thận, làm mạnh gân cốt, khử phong thấp, thông kinh mạch. Thích hợp với các chứng thiếu máu lao lực, ho hen, phong thấp đau nhức, gân cốt rã rời, thận hư đau lưng, liệt mặt ngoại biên, tiêu khát, kiết lỵ.
----------------------------------------------------------
Cá, cá bẹt (cá bơn và loài duy nhất), nguyên =
Fish, flatfish (flounder and sole species), raw = 100g
Nước_____________________g 84.63
Energy, năng lượng_______kcal 70
Protein____________________g 12.41
Total lipid (fat )______________g 1.93--0mega 3/6 ( 290- 53 mg )
Calcium, Ca______________mg 21
Iron, Fe__________________mg 0.18
Magnesium,Mg____________mg 252
Phosphorus, P____________mg 160
Potassium, K_____________mg 296
Sodium, Na_______________mg 0.32
Zinc , Zn_________________mg 0.019
Manganese,Mn____________mg 0.014
Selenium _______________mcg 26.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.022
Riboflavin, B-2_____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.040
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.185
Vitamin B-6_______________mg 0.098
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.13
Vitamin A, RAE__________mcg 10
Retinol _________________mcg 10
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.63
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.01
Tocopherol, delta __________mg 0.26
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 2.8
Vitamin D3_______________mcg 2.8
Vitamin D__________________IU 113
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 45
protein 78, protein 591
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá bơn, Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, nguyên =
Fish, halibut, Atlantic and Pacific, raw = 100g
Nước_____________________g 80.34
Energy, năng lượng_______kcal 91
Protein____________________g 18.56
Total lipid (fat ) _____________g 1.33--0mega 3/6 ( 221 - 43 mg )
Calcium, Ca______________mg 7
Iron, Fe__________________mg 0.16
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 236
Potassium, K_____________mg 435
Sodium, Na ______________mg 68
Zinc , Zn_________________mg 0.36
Copper ,Cu_______________mg 0.023
Manganese,Mn ___________mg 0.011
Selenium _______________mcg 45.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.030
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.513
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.343
Vitamin B-6 ______________mg 0.548
Folate, total B-9__________mcg 12
Folate, food B-9__________mcg 12
Folate, DFE B-9__________mcg 12
Choline, total _____________mg 61.8
Vitamin B-12 ____________mcg 1.10
Vitamin A, RAE _________mcg 20
Retinol _________________mcg 20
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.61
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 4.7
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 4.7
Vitamin D ________________IU 190
Cholesterol _______________mg 49
protein 79, protein 2652
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá bơn, Greenland, nguyên = Fish, halibut, Greenland, raw = 100g
Nước_____________________g 70.27
Energy, năng lượng_______kcal 186
Protein____________________g 14.37
Total lipid (fat )______________g 13.84--0mega 3/6 ( 1051 - 123 mg )
Calcium, Ca______________mg 3
Iron, Fe__________________mg 0.66
Magnesium,Mg____________mg 26
Phosphorus, P____________mg 164
Potassium, K_____________mg 268
Sodium, Na_______________mg 80
Zinc , Zn_________________mg 0.40
Copper ,Cu_______________mg 0.030
Manganese,Mn____________mg 0.012
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.060
Riboflavin, B-2_____________mg 0.080
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.250
Vitamin B-6_______________mg 0.420
Folate, total B-9__________mcg 1
Folate, food B-9__________mcg 1
Folate, DFE B-9__________mcg 1
Choline, total______________mg 61.8
Vitamin B-12_____________mcg 1.00
Vitamin A, RAE__________mcg 14
Retinol _________________mcg 14
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.73
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 27.4
Vitamin D3_______________mcg 27.4
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 46
protein 88, protein 4790
phospho 1, canxi 1

Cá, cá bơn, châu Âu, nguyên = Fish, turbot, european, raw = 100g
Nước_____________________g 76.95
Energy, năng lượng_______kcal 95
Protein____________________g 16.05
Total lipid (fat )______________g 2.95
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 0.36
Magnesium,Mg____________mg 51
Phosphorus, P____________mg 129
Potassium, K_____________mg 238
Sodium, Na_______________mg 150
Zinc , Zn_________________mg 0.22
Copper ,Cu_______________mg 0.037
Manganese,Mn____________mg 0.017
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 1.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.066
Riboflavin, B-2_____________mg 0.080
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.570
Vitamin B-6_______________mg 0.210
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Vitamin B-12_____________mcg 2.20
Vitamin A, RAE__________mcg 11
Retinol _________________mcg 11
Cholesterol_______________mg 48
protein 125, protein 892
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá bơn, nguyên, với da (Alaska bản địa) =
Fish, halibut, raw, with skin (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 73.44
Energy, năng lượng_______kcal 108
Protein____________________g 20.53
Total lipid (fat )______________g 2.92--0mega 3/6 ( 681 - 28 mg )
Calcium, Ca______________mg 20
Iron, Fe__________________mg 0.27
Magnesium,Mg____________mg 26
Phosphorus, P____________mg 244
Potassium, K_____________mg 449
Sodium, Na_______________mg 79
Zinc , Zn_________________mg 0.61
Copper ,Cu_______________mg 0.042
Manganese,Mn____________mg 0.011
Selenium _______________mcg 51.1
Thiamin ,B-1______________mg 0.066
Riboflavin, B-2_____________mg 0.072
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.762
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.377
Vitamin B-6_______________mg 0.390
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12_____________mcg 1.78
Vitamin A, RAE__________mcg 47
Retinol _________________mcg 47
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.90
Cholesterol_______________mg 72
protein 143, protein 1027
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------
Cá, cá mú, hỗn hợp các loài, nguyên = Fish, grouper, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 79.22
Energy, năng lượng_______kcal 92
Protein____________________g 19.38
Total lipid (fat )______________g 1.02--0mega 3/6 ( 267 - 12 mg )
Calcium, Ca______________mg 27
Iron, Fe__________________mg 0.89
Magnesium,Mg____________mg 31
Phosphorus, P____________mg 162
Potassium, K_____________mg 483
Sodium, Na_______________mg 53
Zinc , Zn_________________mg 0.48
Copper ,Cu_______________mg 0.020
Manganese,Mn____________mg 0.014
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.070
Riboflavin, B-2_____________mg 0.005
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.313
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Vitamin B-12_____________mcg 0.60
Vitamin A, RAE__________mcg 43
Retinol _________________mcg 43
Cholesterol_______________mg 37
protein 120, protein 718
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------------
Cá, cá Măng, nguyên = Fish, milkfish, raw = 100g
Nước_____________________g 70.85
Energy, năng lượng_______kcal 148
Protein____________________g 20.53
Total lipid (fat )______________g 6.73
Calcium, Ca______________mg 51
Iron, Fe__________________mg 0.32
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 162
Potassium, K_____________mg 292
Sodium, Na_______________mg 72
Zinc , Zn_________________mg 0.82
Copper ,Cu_______________mg 0.034
Manganese,Mn____________mg 0.020
Selenium _______________mcg 12.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.013
Riboflavin, B-2_____________mg 0.054
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.440
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.423
Folate, total B-9__________mcg 16
Folate, food B-9__________mcg 16
Folate, DFE B-9__________mcg 16
Vitamin B-12_____________mcg 3.40
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Cholesterol_______________mg 52
protein 128, protein 403
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------
Cá, cá đối, có sọc, nguyên = Fish, mullet, striped, raw = 100g
Nước_____________________g 77.01
Energy, năng lượng_______kcal 117
Protein____________________g 19.35
Total lipid (fat )______________g 3.79--0mega 3/6 ( 449 - 88 mg )
Calcium, Ca______________mg 41
Iron, Fe__________________mg 1.02
Magnesium,Mg____________mg 29
Phosphorus, P____________mg 221
Potassium, K_____________mg 357
Sodium, Na_______________mg 65
Zinc , Zn_________________mg 0.52
Copper ,Cu_______________mg 0.051
Manganese,Mn____________mg 0.016
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 1.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.090
Riboflavin, B-2_____________mg 0.080
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.760
Vitamin B-6_______________mg 0.425
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Choline, total______________mg 70.2
Vitamin B-12_____________mcg 0.22
Vitamin A, RAE__________mcg 37
Retinol _________________mcg 37
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.5
Vitamin D3_______________mcg 1.5
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 49
protein 88, protein 472
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------
Cá, đậu đại dương, Đại Tây Dương, nguyên = Fish, ocean perch, Atlantic, raw = 100g
Nước_____________________g 78.70
Energy, năng lượng_______kcal 79
Protein____________________g 15.31
Total lipid (fat )______________g 1.54--0mega 3/6 ( 240 - 40 mg )
Calcium, Ca______________mg 28
Iron, Fe__________________mg 0.22
Magnesium,Mg____________mg 23
Phosphorus, P____________mg 248
Potassium, K_____________mg 187
Sodium, Na_______________mg 287
Zinc , Zn_________________mg 0.29
Copper ,Cu_______________mg 0.021
Manganese,Mn____________mg 0.011
Selenium _______________mcg 28.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.040
Riboflavin, B-2_____________mg 0.048
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.005
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.272
Vitamin B-6_______________mg 0.073
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.50
Vitamin A, RAE__________mcg 12
Retinol _________________mcg 12
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.76
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.2
Vitamin D3_______________mcg 1.2
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 52
protein 62, protein 547
phospho 1 , canxi 1

Cá, đậu, các loài khác nhau, liệu = Fish, perch, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 79.13
Energy, năng lượng_______kcal 91
Protein____________________g 19.39
Total lipid (fat )______________g 0.92
Calcium, Ca______________mg 80
Iron, Fe__________________mg 0.90
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 200
Potassium, K_____________mg 269
Sodium, Na_______________mg 62
Zinc , Zn_________________mg 1.1
Copper ,Cu_______________mg 0.150
Manganese,Mn____________mg 0.700
Selenium _______________mcg 12.6
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 1.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.070
Riboflavin, B-2_____________mg 0.100
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.520
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.120
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.90
Vitamin A, RAE__________mcg 9
Retinol _________________mcg 9
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.20
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 3.0
Vitamin D3_______________mcg 3.0
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 90
protein 97, protein 243
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------
Cá, cá chó, miền bắc, nguyên = Fish, pike, northern, raw = 100g
Nước_____________________g 78.92
Energy, năng lượng_______kcal 88
Protein____________________g 19.26
Total lipid (fat )______________g 0.69--0mega 3/6 ( 142 - 32 mg )
Calcium, Ca______________mg 57
Iron, Fe__________________mg 0.55
Magnesium,Mg____________mg 31
Phosphorus, P____________mg 220
Potassium, K_____________mg 259
Sodium, Na_______________mg 39
Zinc , Zn_________________mg 0.67
Copper ,Cu_______________mg 0.051
Manganese,Mn____________mg 0.240
Selenium _______________mcg 12.6
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 3.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.058
Riboflavin, B-2_____________mg 0.063
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.117
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 2.00
Vitamin A, RAE__________mcg 21
Retinol _________________mcg 21
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.20
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 2.5
Vitamin D3_______________mcg 2.5
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 39
protein 88, protein 338
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá chó, Walleye, nguyên = Fish, pike, walleye, raw = 100g
Nước_____________________g 79.31
Energy, năng lượng_______kcal 93
Protein____________________g 19.14
Total lipid (fat )______________g 1.22--0mega 3/6 ( 363 - 26 mg )
Calcium, Ca______________mg 110
Iron, Fe__________________mg 1.30
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 210
Potassium, K_____________mg 389
Sodium, Na_______________mg 51
Zinc , Zn_________________mg 0.62
Copper ,Cu_______________mg 0.178
Manganese,Mn____________mg 0.800
Selenium _______________mcg 12.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.270
Riboflavin, B-2_____________mg 0.160
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.120
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12_____________mcg 2.00
Vitamin A, RAE__________mcg 21
Retinol _________________mcg 21
Cholesterol_______________mg 86
protein 92, protein 174
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------
Cá, cá minh thái, Đại Tây Dương, nguyên = Fish, pollock, Atlantic, raw = 100g
Nước_____________________g 78.18
Energy, năng lượng_______kcal 92
Protein____________________g 19.44
Total lipid (fat )______________g 0.98--0mega 3/6 ( 443- 9 mg )
Calcium, Ca______________mg 60
Iron, Fe__________________mg 0.46
Magnesium,Mg____________mg 67
Phosphorus, P____________mg 221
Potassium, K_____________mg 356
Sodium, Na_______________mg 86
Zinc , Zn_________________mg 0.47
Copper ,Cu_______________mg 0.050
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.047
Riboflavin, B-2_____________mg 0.185
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.270
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.358
Vitamin B-6_______________mg 0.287
Folate, total B-9__________mcg 3
Folate, food B-9__________mcg 3
Folate, DFE B-9__________mcg 3
Choline, total______________mg 75.8
Vitamin B-12_____________mcg 3.19
Vitamin A, RAE__________mcg 14
Retinol _________________mcg 14
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.23
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.0
Vitamin D3_______________mcg 1.0
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 71
protein 88, protein 324
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá minh thái, Walleye, nguyên = Fish, pollock, walleye, raw = 100g
Nước_____________________g 86.75
Energy, năng lượng_______kcal 56
Protein____________________g 12.19
Total lipid (fat )______________g 0.41--0mega 3/6 ( 170- 19 mg )
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 0.22
Magnesium,Mg____________mg 16
Phosphorus, P____________mg 284
Potassium, K_____________mg 160
Sodium, Na_______________mg 333
Zinc , Zn_________________mg 0.31
Copper ,Cu_______________mg 0.031
Manganese,Mn____________mg 0.011
Selenium _______________mcg 15.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.030
Riboflavin, B-2_____________mg 0.080
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.653
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.237
Vitamin B-6_______________mg 0.069
Folate, total B-9__________mcg 3
Folate, food B-9__________mcg 3
Folate, DFE B-9__________mcg 3
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.63
Vitamin A, RAE__________mcg 3
Retinol _________________mcg 3
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.49
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.2
Vitamin D3_______________mcg 0.2
Vitamin D__________________IU 8
Cholesterol_______________mg 46
protein 43, protein 813
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------
Cá, nhăn nhó, đại dương, nguyên = Fish, pout, ocean, raw = 100g
Nước_____________________g 81.36
Energy, năng lượng_______kcal 79
Protein____________________g 16.64
Total lipid (fat )______________g 0.91--0mega 3/6 ( 0/ 32 mg )
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.28
Magnesium,Mg____________mg 13
Phosphorus, P____________mg 200
Potassium, K_____________mg 400
Sodium, Na_______________mg 61
Zinc , Zn_________________mg 1.03
Copper ,Cu_______________mg 0.032
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.080
Riboflavin, B-2_____________mg 0.060
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.150
Vitamin B-6_______________mg 0.240
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 7
Folate, DFE B-9__________mcg 7
Vitamin B-12_____________mcg 0.90
Vitamin A, RAE__________mcg 12
Retinol _________________mcg 12
Cholesterol_______________mg 52
protein 84, protein 1664
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------
Cá chẽm, các loài khác nhau, liệu = Fish, sea bass, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 78.27
Energy, năng lượng_______kcal 97
Protein____________________g 18.43
Total lipid (fat )______________g 2.00
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.29
Magnesium,Mg____________mg 41
Phosphorus, P____________mg 194
Potassium, K_____________mg 256
Sodium, Na_______________mg 68
Zinc , Zn_________________mg 0.40
Copper ,Cu_______________mg 0.019
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.110
Riboflavin, B-2_____________mg 0.120
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Choline, total______________mg 60.8
Vitamin B-12_____________mcg 0.30
Vitamin A, RAE__________mcg 46
Retinol _________________mcg 46
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.84
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 5.6
Vitamin D3_______________mcg 5.6
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 41
protein 95, protein 1843
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------------
Cá voi, Beluga, thịt, nguyên liệu (Alaska bản địa) =
Whale, beluga, meat, raw (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 72.50
Energy, năng lượng_______kcal 111
Protein____________________g 26.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.50--0mega 3/6 ( 15 - 4 mg )
Calcium, Ca______________mg 7
Iron, Fe__________________mg 25.90
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 239
Potassium, K_____________mg 283
Sodium, Na ______________mg 78
Zinc , Zn_________________mg 2.76
Copper ,Cu_______________mg 0.113
Manganese,Mn ___________mg 0.046
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.014
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.184
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.386
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.595
Vitamin B-6 ______________mg 0.046
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Choline, total _____________mg 35.1
Betaine__________________mg 13.8
Vitamin B-12 ____________mcg 2.59
Vitamin A, RAE__________mcg 102
Cholesterol _______________mg 80
protein 111, protein 3786
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------------
Cá, cá mập, hỗn hợp các loài, nguyên = Fish, shark, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 73.58
Energy, năng lượng_______kcal 130
Protein____________________g 20.98
Total lipid (fat )______________g 4.51--0mega 3/6 ( 983 - 76 )
Calcium, Ca______________mg 34
Iron, Fe__________________mg 0.84
Magnesium,Mg____________mg 49
Phosphorus, P____________mg 210
Potassium, K_____________mg 160
Sodium, Na_______________mg 79
Zinc , Zn_________________mg 0.43
Copper ,Cu_______________mg 0.033
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.042
Riboflavin, B-2_____________mg 0.062
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.938
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.695
Vitamin B-6_______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 3
Folate, food B-9__________mcg 3
Folate, DFE B-9__________mcg 3
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.49
Vitamin A, RAE__________mcg 70
Retinol _________________mcg 70
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.6
Vitamin D3_______________mcg 0.6
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 51
protein 100, protein 618
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cá, thành phố, cầu vồng, nguyên = Fish, smelt, rainbow, raw = 100g
Nước_____________________g 78.88
Energy, năng lượng_______kcal 97
Protein____________________g 17.63
Total lipid (fat )______________g 2.42--0mega 3/6 ( 760 - 45 mg )
Calcium, Ca______________mg 60
Iron, Fe__________________mg 0.90
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 230
Potassium, K_____________mg 290
Sodium, Na_______________mg 60
Zinc , Zn_________________mg 1.65
Copper ,Cu_______________mg 0.139
Manganese,Mn____________mg 0.700
Selenium _______________mcg 336.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.010
Riboflavin, B-2_____________mg 0.120
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.450
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.638
Vitamin B-6_______________mg 0.150
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 3.44
Vitamin A, RAE__________mcg 15
Retinol _________________mcg 15
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.50
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.8
Vitamin D3_______________mcg 0.8
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 70
protein 77, protein 294
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------
Cá, cá hồng, hỗn hợp các loài, nguyên = Fish, snapper, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 76.87
Energy, năng lượng_______kcal 100
Protein____________________g 20.51
Total lipid (fat )______________g 1.34--0mega 3/6 ( 380 - 19 mg )
Calcium, Ca______________mg 32
Iron, Fe__________________mg 0.18
Magnesium,Mg____________mg 32
Phosphorus, P____________mg 198
Potassium, K_____________mg 417
Sodium, Na_______________mg 64
Zinc , Zn_________________mg 0.36
Copper ,Cu_______________mg 0.028
Manganese,Mn____________mg 0.013
Selenium _______________mcg 38.2
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 1.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.046
Riboflavin, B-2_____________mg 0.003
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.284
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 3.00
Vitamin A, RAE__________mcg 32
Retinol _________________mcg 32
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.96
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 10.2
Vitamin D3_______________mcg 10.2
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 37
protein 104, protein 641
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------
Cá, tại chỗ, nguyên = Fish, spot, raw = 100g
Nước_____________________g 75.95
Energy, năng lượng_______kcal 123
Protein____________________g 18.51
Total lipid (fat )______________g 4.90--0mega 3/6 ( 770- 40 mg )
Calcium, Ca______________mg 14
Iron, Fe__________________mg 0.32
Magnesium,Mg____________mg 42
Phosphorus, P____________mg 186
Potassium, K_____________mg 496
Sodium, Na_______________mg 29
Zinc , Zn_________________mg 0.51
Copper ,Cu_______________mg 0.046
Manganese,Mn____________mg 0.035
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.160
Riboflavin, B-2_____________mg 0.220
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.000
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0ö.400
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Vitamin B-12_____________mcg 3.00
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Cholesterol_______________mg 60
protein 100, protein 1323
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------
Cá, cá tầm, loài hỗn hợp, nguyên = Fish, sturgeon, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 76.55
Energy, năng lượng_______kcal 105
Protein____________________g 16.14
Total lipid (fat )______________g 4.04--0mega 3/6 ( 432 - 68 mg )
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 0.70
Magnesium,Mg____________mg 35
Phosphorus, P____________mg 211
Potassium, K_____________mg 284
Sodium, Na_______________mg 54
Zinc , Zn_________________mg 0.42
Copper ,Cu_______________mg 0.041
Manganese,Mn____________mg 0.025
Selenium _______________mcg 12.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.070
Riboflavin, B-2_____________mg 0.070
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.200
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total______________mg 56.0
Vitamin B-12_____________mcg 2.20
Vitamin A, RAE__________mcg 210
Retinol _________________mcg 210
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.50
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 10.3
Vitamin D3_______________mcg 10.3
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 60
protein 77, protein 1242
phospho 1 , canxi 1

Gửi bởi: KinhThanh Feb 25 2011, 07:27 PM

---------------------------------------------------------------
Cá, thái dương, bí ngô giống, nguyên = Fish, sunfish, pumpkin seed, raw = 100g
Nước_____________________g 79.50
Energy, năng lượng_______kcal 89
Protein____________________g 19.40
Total lipid (fat )______________g 0.70--0mega 3/6 ( 152 - 15 mg )
Calcium, Ca______________mg 80
Iron, Fe__________________mg 1.20
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 180
Potassium, K_____________mg 350
Sodium, Na_______________mg 80
Zinc , Zn_________________mg 1.55
Copper ,Cu_______________mg 0.300
Manganese,Mn____________mg 0.700
Selenium _______________mcg 12.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.080
Riboflavin, B-2_____________mg 0.070
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.20
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12_____________mcg 2.00
Vitamin A, RAE__________mcg 15
Retinol _________________mcg 15
Cholesterol_______________mg 67
protein 108, protein 242.5
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cá, cá kiếm, nguyên = Fish, swordfish, raw = 100g
Nước_____________________g 73.38
Energy, năng lượng_______kcal 144
Protein____________________g 19.66
Total lipid (fat )______________g 6.65--0mega 3/6 ( 923 - 99 mg )
Calcium, Ca______________mg 5
Iron, Fe__________________mg 0.38
Magnesium,Mg____________mg 29
Phosphorus, P____________mg 255
Potassium, K_____________mg 418
Sodium, Na_______________mg 81
Zinc , Zn_________________mg 0.66
Copper ,Cu_______________mg 0.039
Manganese,Mn____________mg 0.011
Selenium _______________mcg 57.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.075
Riboflavin, B-2_____________mg 0.053
Niacin ,PP;B-3____________mg 7.760
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.350
Vitamin B-6_______________mg 0.543
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.70
Vitamin A, RAE__________mcg 36
Retinol _________________mcg 36
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.02
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 13.9
Vitamin D3_______________mcg 13.9
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 66
protein 78, protein 3932
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------------
Cá, cá rô phi, nguyên = Fish, tilapia, raw = 100g
Nước_____________________g 78.08
Energy, năng lượng_______kcal 96
Protein____________________g 20.08
Total lipid (fat )______________g 1.70--0mega 3/6 ( 167 - 161 mg )
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.56
Magnesium,Mg____________mg 27
Phosphorus, P____________mg 170
Potassium, K_____________mg 302
Sodium, Na_______________mg 52
Zinc , Zn_________________mg 0.33
Copper ,Cu_______________mg 0.075
Manganese,Mn____________mg 0.037
Selenium _______________mcg 41.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.041
Riboflavin, B-2_____________mg 0.063
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.903
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.487
Vitamin B-6_______________mg 0.162
Folate, total B-9__________mcg 24
Folate, food B-9__________mcg 24
Folate, DFE B-9__________mcg 24
Choline, total______________mg 42.5
Betaine___________________mg 21.7
Vitamin B-12_____________mcg 1.58
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.40
Tocopherol, gamma________mg 0.10
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 3.1
Vitamin D3_______________mcg 3.1
Vitamin K _______________mcg 1.4
Cholesterol_______________mg 50
protein 119, protein 2008
phospho 1, canxi 1
---------------------------------------------------------
Cá, bluefish, nguyên = Fish, bluefish, raw = 100g
Nước_____________________g 70.86
Energy, năng lượng_______kcal 124
Protein____________________g 20.04
Total lipid (fat ) _____________g 4.24--0mega 3/6 ( 833 - 60 mg )
Calcium, Ca______________mg 7
Iron, Fe__________________mg 0.48
Magnesium,Mg ___________mg 33
Phosphorus, P____________mg 227
Potassium, K_____________mg 372
Sodium, Na ______________mg 60
Zinc , Zn_________________mg 0.81
Copper ,Cu_______________mg 0.053
Manganese,Mn ___________mg 0.021
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.080
Riboflavin, B-2 ____________mg 5.950
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.828
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.828
Vitamin B-6 ______________mg 0.402
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Vitamin B-12 ____________mcg 5.39
Vitamin A, RAE__________mcg 120
Retinol _________________mcg 120
Cholesterol_______________mg 59
protein 89, protein 2863
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cá, blackfish, toàn bộ (Alaska bản địa) = Fish, blackfish, whole (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 80.10
Energy, năng lượng_______kcal 82
Protein____________________g 15.50
Total lipid (fat )______________g 1.75
Calcium, Ca______________mg 236
Iron, Fe__________________mg 4.60
Phosphorus, P____________mg 287
Thiamin ,B-1______________mg 0.010
Riboflavin, B-2_____________mg 0.370
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.900
Vitamin A_________________IU 1202
protein 55 ,protein 66
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------
Cá, cisco, nguyên = Fish, cisco, raw = 100g
Nước_____________________g 78.93
Energy, năng lượng_______kcal 98
Protein____________________g 18.99
Total lipid (fat )______________g 1.91--0mega 3/6 ( 460 - 69 mg )
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.40
Magnesium,Mg____________mg 17
Phosphorus, P____________mg 152
Potassium, K_____________mg 354
Sodium, Na_______________mg 55
Zinc , Zn_________________mg 0.37
Copper ,Cu_______________mg 0.072
Manganese,Mn____________mg 0.067
Selenium _______________mcg 12.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.088
Riboflavin, B-2_____________mg 0.100
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.510
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12_____________mcg 1.00
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Cholesterol_______________mg 50
protein 125, protein 1583
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------
Cá, croaker, Đại Tây Dương, nguyên = Fish, croaker, Atlantic, raw = 100g
Nước_____________________g 78.03
Energy, năng lượng_______kcal 104
Protein____________________g 17.78
Total lipid (fat )______________g 3.17--0mega 3/6 ( 315 - 46 )
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 0.37
Magnesium,Mg____________mg 40
Phosphorus, P____________mg 210
Potassium, K_____________mg 345
Sodium, Na_______________mg 56
Zinc , Zn_________________mg 0.42
Copper ,Cu_______________mg 0.042
Manganese,Mn____________mg 0.025
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.075
Riboflavin, B-2_____________mg 0.095
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total_____________mg 67.0
Vitamin B-12_____________mcg 2.50
Vitamin A, RAE__________mcg 12
Retinol _________________mcg 12
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg1.29
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.7
Vitamin D3_______________mcg 0.7
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 61
protein 85, protein 1186
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------
Cá, cusk, nguyên = Fish, cusk, raw = 100g
Nước_____________________g 76.35
Energy, năng lượng_______kcal 87
Protein____________________g 18.99
Total lipid (fat )______________g 0.69
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.83
Magnesium,Mg____________mg 31
Phosphorus, P____________mg 204
Potassium, K_____________mg 392
Sodium, Na_______________mg 31
Zinc , Zn_________________mg 0.38
Copper ,Cu_______________mg 0.018
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.042
Riboflavin, B-2_____________mg 0.133
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.686
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.279
Vitamin B-6_______________mg 0.387
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Vitamin B-12_____________mcg 1.04
Vitamin A, RAE__________mcg 18
Retinol _________________mcg 18
Cholesterol_______________mg 41
protein 94, protein 1899
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------
Cá, devilfish, thịt (Alaska bản địa) = Fish, devilfish, meat (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 80.80
Energy, năng lượng_______kcal 97
Protein____________________g 11.70
Total lipid (fat )______________g 5.30
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.40
Phosphorus, P____________mg 3
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 3.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.090
Riboflavin, B-2_____________mg 0.100
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.100
Vitamin A_________________IU 1020
protein 3900 ,protein 1475
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------
Cá, dolphinfish, nguyên = Fish, dolphinfish, raw = 100g
Nước_____________________g 77.55
Energy, năng lượng_______kcal 85
Protein____________________g 18.50
Total lipid (fat )______________g 0.70--0mega 3/6 ( 122 - 36 mg )
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 1.13
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 143
Potassium, K_____________mg 416
Sodium, Na_______________mg 88
Zinc , Zn_________________mg 0.46
Copper ,Cu_______________mg 0.041
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.020
Riboflavin, B-2_____________mg 0.070
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Vitamin B-12_____________mcg 0.60
Vitamin A, RAE__________mcg 54
Retinol _________________mcg 54
Vitamin A,_________________IU 180
Cholesterol_______________mg 73
protein 130, protein 1234
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------
Cá, Haddock, nguyên = Fish, haddock, raw = 100g
Nước_____________________g 83.83
Energy, năng lượng_______kcal 74
Protein____________________g 16.32
Total lipid (fat )______________g 0.45--0mega 3/6 ( 138 - 17 mg )
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 0.17
Magnesium,Mg____________mg 21
Phosphorus, P____________mg 227
Potassium, K_____________mg 286
Sodium, Na_______________mg 213
Zinc , Zn_________________mg 0.32
Copper ,Cu_______________mg 0.021
Manganese,Mn____________mg 0.011
Selenium _______________mcg 25.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.020
Riboflavin, B-2_____________mg 0.057
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.363
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.403
Vitamin B-6_______________mg 0.281
Folate, total B-9__________mcg 12
Folate, food B-9__________mcg 12
Folate, DFE B-9__________mcg 12
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.83
Vitamin A, RAE__________mcg 17
Retinol _________________mcg 17
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.45
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.5
Vitamin D3_______________mcg 0.5
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 54
protein 72, protein 1484
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cá, ling, nguyên = Fish, ling, raw = 100g
Nước_____________________g 79.63
Energy, năng lượng_______kcal 87
Protein____________________g 18.99
Total lipid (fat )______________g 0.64
Calcium, Ca______________mg 34
Iron, Fe__________________mg 0.65
Magnesium,Mg____________mg 63
Phosphorus, P____________mg 198
Potassium, K_____________mg 379
Sodium, Na_______________mg 135
Zinc , Zn_________________mg 0.78
Copper ,Cu_______________mg 0.110
Manganese,Mn____________mg 0.030
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.110
Riboflavin, B-2_____________mg 0.190
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.320
Vitamin B-6_______________mg 0.304
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 7
Folate, DFE B-9__________mcg 7
Vitamin B-12_____________mcg 0.56
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Cholesterol_______________mg 40
protein 96, protein 559
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cá, lingcod, thịt, nguyên liệu (Alaska bản địa) = Fish, lingcod, meat, raw (Alaska Native) 100g
Nước_____________________g 80.00
Energy, năng lượng_______kcal 79
Protein____________________g 17.90
Total lipid (fat ) _____________g 0.80
Potassium, K_____________mg 433
Sodium, Na ______________mg 59
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.110
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.360
Vitamin A_________________IU 230

Cá, lingcod, nguyên = Fish, lingcod, raw = 100g
Nước_____________________g 81.03
Energy, năng lượng_______kcal 85
Protein____________________g 17.66
Total lipid (fat )______________g 1.06
Calcium, Ca______________mg 14
Iron, Fe__________________mg 0.32
Magnesium,Mg____________mg 26
Phosphorus, P____________mg 201
Potassium, K_____________mg 437
Sodium, Na_______________mg 59
Zinc , Zn_________________mg 0.45
Copper ,Cu_______________mg 0.027
Manganese,Mn____________mg 0.020
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.030
Riboflavin, B-2_____________mg 0.114
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.900
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Vitamin B-12_____________mcg 3.60
Vitamin A, RAE__________mcg 5
Retinol _________________mcg 15
Cholesterol_______________mg 52
protein 88, protein 1262
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cá monkfish, nguyên = Fish, monkfish, raw = 100g
Nước_____________________g 83.24
Energy, năng lượng_______kcal 76
Protein____________________g 14.48
Total lipid (fat )______________g 1.52
Calcium, Ca______________mg 8
Iron, Fe__________________mg 0.32
Magnesium,Mg____________mg 21
Phosphorus, P____________mg 200
Potassium, K_____________mg 400
Sodium, Na_______________mg 18
Zinc , Zn_________________mg 0.41
Copper ,Cu_______________mg 0.028
Manganese,Mn____________mg 0.024
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 1.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.025
Riboflavin, B-2_____________mg 0.060
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.150
Vitamin B-6_______________mg 0.240
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 7
Folate, DFE B-9__________mcg 7
Vitamin B-12_____________mcg 0.90
Vitamin A, RAE__________mcg 12
Retinol _________________mcg 12
Cholesterol_______________mg 25
protein 73 ,protein 1810
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------
Cá, Pompano, Florida, nguyên = Fish, pompano, florida, raw = 100g
Nước_____________________g 71.12
Energy, năng lượng_______kcal 164
Protein____________________g 18.48
Total lipid (fat )______________g 9.47--0mega 3/6 ( 770 - 121 mg )
Calcium, Ca______________mg 22
Iron, Fe__________________mg 0.60
Magnesium,Mg____________mg 27
Phosphorus, P____________mg 195
Potassium, K_____________mg 381
Sodium, Na_______________mg 65
Zinc , Zn_________________mg 0.72
Copper ,Cu_______________mg 0.038
Manganese,Mn____________mg 0.013
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.560
Riboflavin, B-2_____________mg 0.120
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.000
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.200
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total______________mg 51.5
Vitamin B-12_____________mcg 1.30
Vitamin A, RAE__________mcg 40
Retinol _________________mcg 40
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.18
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 11.0
Vitamin D3_______________mcg 11.0
Vitamin D__________________IU 439
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 50
protein 95, protein 840
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------
Cá, rockfish, Thái Bình Dương, các loài khác nhau, nguyên =
Fish, rockfish, Pacific, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 79.08
Energy, năng lượng_______kcal 90
Protein____________________g 18.36
Total lipid (fat )______________g 1.34--0mega 3/6 ( 320 - 45 mg )
Calcium, Ca______________mg 14
Iron, Fe__________________mg 0.30
Magnesium,Mg____________mg 27
Phosphorus, P____________mg 205
Potassium, K_____________mg 386
Sodium, Na_______________mg 74
Zinc , Zn_________________mg 0.36
Copper ,Cu_______________mg 0.034
Manganese,Mn____________mg 0.011
Selenium _______________mcg 63.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.023
Riboflavin, B-2_____________mg 0.187
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.393
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.333
Vitamin B-6_______________mg 0.210
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.39
Vitamin A, RAE__________mcg 4
Retinol _________________mcg 4
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.36
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 3.8
Vitamin D3_______________mcg 3.8
Vitamin D__________________IU 151
Cholesterol_______________mg 50
protein 90, protein 1312
phospho 1 , canxi 1
--------------------------------------------------------
Cá, roughy, cam, nguyên = Fish, roughy, orange, raw = 100g
Nước_____________________g 75.67
Energy, năng lượng_______kcal 76
Protein____________________g 16.41
Total lipid (fat )______________g 0.70--0mega 3/6 ( 23- 69 mg )
Calcium, Ca______________mg 9
Iron, Fe__________________mg 1.01
Magnesium,Mg____________mg 17
Phosphorus, P____________mg 107
Potassium, K_____________mg 167
Sodium, Na_______________mg 72
Zinc , Zn_________________mg 0.23
Copper ,Cu_______________mg 0.075
Manganese,Mn____________mg 0.050
Selenium _______________mcg 66.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.031
Riboflavin, B-2_____________mg 0.045
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.530
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.051
Vitamin B-6_______________mg 0.052
Folate, total B-9__________mcg 26
Folate, food B-9__________mcg 26
Folate, DFE B-9__________mcg 26
Vitamin B-12_____________mcg 0.38
Vitamin A, RAE__________mcg 21
Retinol _________________mcg 21
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.20
Tocopherol, gamma_________mg 0.04
Vitamin K _______________mcg 0.7
Cholesterol_______________mg 60
protein 154, protein 1824
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Fish, sablefish, raw = Fish, sablefish, raw = 100g
Nước_____________________g 71.02
Energy, năng lượng_______kcal 195
Protein____________________g 13.41
Total lipid (fat )______________g 15.30--0mega 3/6 ( 1659 - 165 mg )
Calcium, Ca______________mg 35
Iron, Fe__________________mg 1.28
Magnesium,Mg____________mg 55
Phosphorus, P____________mg 168
Potassium, K_____________mg 358
Sodium, Na_______________mg 56
Zinc , Zn_________________mg 0.32
Copper ,Cu_______________mg 0.022
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.100
Riboflavin, B-2_____________mg 0.090
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.000
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12_____________mcg 1.50
Vitamin A, RAE__________mcg 93
Retinol _________________mcg 93
Cholesterol_______________mg 49
protein 80 ,protein 384
phospho , canxi 1
-------------------------------------------------------
Cá, scup, nguyên = Fish, scup, raw = 100g
Nước_____________________g 75.37
Energy, năng lượng_______kcal 105
Protein____________________g 18.88
Total lipid (fat )______________g 2.73
Calcium, Ca______________mg 40
Iron, Fe__________________mg 0.53
Magnesium,Mg____________mg 23
Phosphorus, P____________mg 185
Potassium, K_____________mg 287
Sodium, Na_______________mg 42
Zinc , Zn_________________mg 0.48
Copper ,Cu_______________mg 0.051
Manganese,Mn____________mg 0.035
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.110
Riboflavin, B-2_____________mg 0.100
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 1.40
Vitamin A, RAE__________mcg 27
Retinol _________________mcg 27
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.50
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.2
Vitamin D3_______________mcg 1.2
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 52
protein 103, protein 472
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------
Cá, seatrout, các loài khác nhau, nguyên = Fish, seatrout, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 78.09
Energy, năng lượng_______kcal 104
Protein____________________g 16.74
Total lipid (fat )______________g 3.61--0mega 3/6 ( 452 - 69 mg )
Calcium, Ca______________mg 17
Iron, Fe__________________mg 0.27
Magnesium,Mg____________mg 31
Phosphorus, P____________mg 250
Potassium, K_____________mg 341
Sodium, Na_______________mg 58
Zinc , Zn_________________mg 0.45
Copper ,Cu_______________mg 0.030
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.060
Riboflavin, B-2_____________mg 0.170
Niacin ,PP;B-3____________mg 2,400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Vitamin B-12_____________mcg 3.00
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Cholesterol_______________mg 83
protein 67, protein 985
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------
Cá, shad, american, nguyên = Fish, shad, american, raw = 100g
Nước_____________________g 68.19
Energy, năng lượng_______kcal 197
Protein____________________g 16.93
Total lipid (fat )______________g 13.77--0mega 3/6 ( 2649 - 199 mg )
Calcium, Ca______________mg 47
Iron, Fe__________________mg 0.97
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 272
Potassium, K_____________mg 384
Sodium, Na_______________mg 51
Zinc , Zn_________________mg 0.37
Copper ,Cu_______________mg 0.064
Manganese,Mn____________mg 0.042
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.150
Riboflavin, B-2_____________mg 0.240
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total______________mg 74.0
Vitamin B-12_____________mcg 0.15
Vitamin A, RAE__________mcg 32
Retinol _________________mcg 32
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.22
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 4.8
Vitamin D3_______________mcg 4.8
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 75
protein 63, protein 361
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cá, sheepshead, nguyên = Fish, sheepshead, raw = 100g
Nước_____________________g 77.97
Energy, năng lượng_______kcal 108
Protein____________________g 20.21
Total lipid (fat )______________g 2.41--0mega 3/6 ( 341 - 44 mg )
Calcium, Ca______________mg 21
Iron, Fe__________________mg 0.46
Magnesium,Mg____________mg 32
Phosphorus, P____________mg 313
Potassium, K_____________mg 404
Sodium, Na_______________mg 71
Zinc , Zn_________________mg 0.39
Copper ,Cu_______________mg 0.031
Manganese,Mn____________mg 0.013
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.010
Riboflavin, B-2_____________mg 0.040
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.300
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12_____________mcg 2.00
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Cholesterol_______________mg 50
protein 65, protein 963
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------------
Cá, sucker, trắng, nguyên = Fish, sucker, white, raw = 100g
Nước_____________________g 79.71
Energy, năng lượng_______kcal 92
Protein____________________g 16.76
Total lipid (fat )______________g 2.32--0mega 3/6 ( 604 - 68 mg )
Calcium, Ca______________mg 70
Iron, Fe__________________mg 1.30
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 210
Potassium, K_____________mg 380
Sodium, Na_______________mg 40
Zinc , Zn_________________mg 0.75
Copper ,Cu_______________mg 0.195
Manganese,Mn____________mg 0.600
Selenium _______________mcg 12.6
Thiamin ,B-1______________mg 0.010
Riboflavin, B-2_____________mg 0.070
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.200
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12_____________mcg 2.00
Vitamin A, RAE__________mcg 51
Retinol _________________mcg 51
Cholesterol_______________mg 41
protein 80, protein 240
phospho 1 , canxi 1
-----------------------------------------------------
Cá, sheefish, liệu (Alaska bản địa) = Fish, sheefish, raw (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 74.62
Energy, năng lượng_______kcal 115
Protein____________________g 22.25
Total lipid (fat )______________g 2.84--0mega 3/6 ( 610 - 30 mg )
Calcium, Ca______________mg 140
Iron, Fe__________________mg 0.50
Magnesium,Mg____________mg 25
Phosphorus, P____________mg 300
Potassium, K_____________mg 390
Sodium, Na_______________mg 52
Zinc , Zn_________________mg 0.60
Copper ,Cu_______________mg 0.148
Manganese,Mn____________mg 0.037
Selenium _______________mcg 42.3
Thiamin ,B-1______________mg 0.041
Riboflavin, B-2_____________mg 0.126
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.120
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.648
Vitamin B-6_______________mg 0.162
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Choline, total______________mg 108.9
Betaine___________________mg 123.7
Vitamin B-12_____________mcg 5.90
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.44
Cholesterol_______________mg 56
protein 75, protein 159
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------
Cá, tilefish, nguyên = Fish, tilefish, raw = 100g
Nước_____________________g 78.90
Energy, năng lượng_______kcal 96
Protein____________________g 17.50
Total lipid (fat )______________g 2.31--0mega 3/6 ( 496 - 37 )
Calcium, Ca______________mg 26
Iron, Fe__________________mg 0.25
Magnesium,Mg____________mg 28
Phosphorus, P____________mg 187
Potassium, K_____________mg 433
Sodium, Na_______________mg 53
Zinc , Zn_________________mg 0.37
Copper ,Cu_______________mg 0.041
Manganese,Mn____________mg 0.010
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.120
Riboflavin, B-2_____________mg 0.160
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.900
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.750
Vitamin B-6_______________mg 0.260
Folate, total B-9__________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Vitamin B-12_____________mcg 2.20
Vitamin A, RAE__________mcg 18
Retinol _________________mcg 18
Cholesterol_______________mg 50
protein 94, protein 674
phospho 1 , canxi 1
------------------------------------------------------
Cá, Whiting, hỗn hợp các loài, nguyên = Fish, whiting, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 80.27
Energy, năng lượng_______kcal 90
Protein____________________g 18.31
Total lipid (fat )______________g 1.31--0mega 3/6 ( 276- 20 mg )
Calcium, Ca______________mg 48
Iron, Fe__________________mg 0.34
Magnesium,Mg____________mg 21
Phosphorus, P____________mg 222
Potassium, K_____________mg 249
Sodium, Na_______________mg 72
Zinc , Zn_________________mg 0.88
Copper ,Cu_______________mg 0.031
Manganese,Mn____________mg 0.104
Selenium _______________mcg 32.1
Thiamin ,B-1______________mg 0.056
Riboflavin, B-2_____________mg 0.046
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.216
Vitamin B-6_______________mg 0.156
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
Choline, total______________mg 65.0
Vitamin B-12_____________mcg 2.30
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.30
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.4
Vitamin D3_______________mcg 1.4
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 67
protein 83, protein 382
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------
Cá, wolffish, Đại Tây Dương, nguyên = Fish, wolffish, Atlantic, raw = 100g
Nước_____________________g 79.90
Energy, năng lượng_______kcal 96
Protein____________________g 17.50
Total lipid (fat )______________g 2.39--0mega 3/6 ( 675 - 20 mg )
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 0.09
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 200
Potassium, K_____________mg 300
Sodium, Na_______________mg 85
Zinc , Zn_________________mg 0.78
Copper ,Cu_______________mg 0.029
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.180
Riboflavin, B-2_____________mg 0.080
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.133
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.570
Vitamin B-6_______________mg 0.400
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Vitamin B-12_____________mcg 2.03
Vitamin A, RAE__________mcg 113
Retinol _________________mcg 113
Cholesterol_______________mg 46
protein 87.5, protein 2917
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------------------------
Cá, Yellowtail, hỗn hợp các loài, nguyên = Fish, yellowtail, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 74.52
Energy, năng lượng_______kcal 146
Protein____________________g 23.14
Total lipid (fat )______________g 5.24
Calcium, Ca______________mg 23
Iron, Fe__________________mg 0.49
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 157
Potassium, K_____________mg 420
Sodium, Na_______________mg 39
Zinc , Zn_________________mg 0.52
Copper ,Cu_______________mg 0.045
Manganese,Mn____________mg 0.015
Selenium _______________mcg 36.5
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 2.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.144
Riboflavin, B-2_____________mg 0.040
Niacin ,PP;B-3____________mg 6.800
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.590
Vitamin B-6_______________mg 0.160
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Vitamin B-12_____________mcg 1.30
Vitamin A, RAE__________mcg 29
Retinol _________________mcg 29
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol_______________mg 55
protein 148, protein 1007
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Động vật giáp xác, tôm hùm, phía bắc, nguyên = Crustaceans, lobster, northern, raw = 100g
Nước_____________________g 80.95
Energy, năng lượng_______kcal 77
Protein____________________g 16.52
Total lipid (fat ) _____________g 0.75--0mega 3/6 ( 219 - 39 mg )
Calcium, Ca______________mg 84
Iron, Fe__________________mg 0.26
Magnesium,Mg ___________mg 38
Phosphorus, P____________mg 161
Potassium, K_____________mg 200
Sodium, Na ______________mg 423
Zinc , Zn_________________mg 3.53
Copper ,Cu_______________mg 1.349
Manganese,Mn ___________mg 0.056
Fluoride, F______________ mcg 10.6
Selenium _______________mcg 63.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.020
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.014
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.591
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.449
Vitamin B-6 ______________mg 0.104
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total _____________mg 70.3
Vitamin B-12 ____________mcg 1.25
Vitamin A, RAE _________mcg 1
Retinol _________________mcg 1
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.87
Vitamin D _______________ IU 1
Cholesterol _______________mg 127
protein 103, protein 197
phospho 1 , canxi 1
----------------------------------------------------------
Động vật giáp xác, cua, Alaska vua, nguyên = Crustaceans, crab, alaska king, raw = 100g
Nước_____________________g 79,57
Energy, năng lượng_______kcal 84
Protein____________________g 18.29
Total lipid (fat )_____________g 0.60
Calcium, Ca______________mg 46
Iron, Fe__________________mg 0.59
Magnesium,Mg___________mg 49
Phosphorus, P____________mg 219
Potassium, K_____________mg 204
Sodium, Na ______________mg 836
Zinc , Zn_________________mg 5.95
Copper ,Cu_______________mg 0.922
Manganese,Mn-___________mg 0.053
Selenium_______________mcg 36.4
Vitamin C________________mg 7.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.043
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.043
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.350
Vitamin B-6 ______________mg 0.150
Folate, total (B-9)_________mcg 44
Folate, food B-9__________mcg 44
Folate, DFE B-9__________mcg 44
Vitamin B-12_____________mcg 9.00
Vitamin A, RAE__________mcg 7
Retinol__________________mcg 7
Vitamin A,IU_______________IU 24
Cholesterol_______________mg 42
protein 84 , protein 398
phospho 1 , canxi 1

Động vật giáp xác, cua, nữ hoàng, nguyên = Crustaceans, crab, queen, raw = 100g
Nước_____________________g 80.58
Energy, năng lượng_______kcal 90
Protein____________________g 18.50
Total lipid (fat )_____________g 1.18--0mega 3/6 ( 388 - 6 mg )
Calcium, Ca______________mg 26
Iron, Fe__________________mg 2.50
Magnesium,Mg___________mg 49
Phosphorus, P____________mg 133
Potassium, K_____________mg 173
Sodium, Na ______________mg 539
Zinc , Zn_________________mg 2.80
Copper ,Cu_______________mg 0.570
Manganese,Mn-___________mg 0.030
Selenium_______________mcg 34.6
Vitamin C________________mg 7.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.080
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.200
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.350
Vitamin B-6 ______________mg 0.150
Folate, total (B-9)_________mcg 44
Folate, food B-9__________mcg 44
Folate, DFE B-9__________mcg 44
Vitamin B-12_____________mcg 9.00
Vitamin A, RAE__________mcg 45
Retinol__________________mcg 45
Vitamin A,IU_______________IU 45
Cholesterol_______________mg 55
protein 140, protein 712
phospho 1 , canxi 1

Động vật giáp xác, cua, màu xanh, nguyên = Crustaceans, crab, blue, raw = 100g
Nước_____________________g 79.02
Energy, năng lượng_______kcal 87
Protein____________________g 18.06
Total lipid (fat )_____________g 1.08
Carbohydrate, by difference___g 0.04--0mega 3/6 ( 320 - 12 mg )
Calcium, Ca______________mg 89
Iron, Fe__________________mg 0.74
Magnesium,Mg___________mg 34
Phosphorus, P____________mg 229
Potassium, K_____________mg 329
Sodium, Na ______________mg 293
Zinc , Zn_________________mg 3.54
Copper ,Cu_______________mg 0.669
Manganese,Mn-___________mg 0.150
Selenium_______________mcg 37.4
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.080
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.040
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.700
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.350
Vitamin B-6 ______________mg 0.150
Folate, total (B-9)_________mcg 44
Folate, food B-9__________mcg 44
Folate, DFE B-9__________mcg 44
Vitamin B-12_____________mcg 9.00
Vitamin A, RAE__________mcg 2
Retinol__________________mcg 2
Vitamin A,IU_______________IU 5
Cholesterol_______________mg 78
protein 79, protein 203
phospho 1 , canxi 1

Động vật giáp xác, cua, Dungeness, nguyên = Crustaceans, crab, dungeness, raw = 100g
Nước_____________________g 79.18
Energy, năng lượng_______kcal 86
Protein____________________g 17.41
Total lipid (fat )_____________g 0.97
Carbohydrate, by difference___g 0.74--0mega 3/6 ( 317 / 0 mg )
Calcium, Ca______________mg 46
Iron, Fe__________________mg 0.37
Magnesium,Mg___________mg 45
Phosphorus, P____________mg 182
Potassium, K_____________mg 354
Sodium, Na ______________mg 295
Zinc , Zn_________________mg 4.27
Copper ,Cu_______________mg 0.674
Manganese,Mn-___________mg 0.080
Selenium_______________mcg 37.1
Vitamin C________________mg 3.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.047
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.167
Niacin ,PP;B-3____________mg 3,140
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.350
Vitamin B-6 ______________mg 0.150
Folate, total (B-9)_________mcg 44
Folate, food B-9__________mcg 44
Folate, DFE B-9__________mcg 44
Vitamin B-12_____________mcg 9.00
Vitamin A, RAE__________mcg 27
Retinol__________________mcg 27
Vitamin A,IU_______________IU 27
Cholesterol_______________mg 59
protein 96, protein 379
phospho 1 , canxi 1

Động vật giáp xác, tôm, các loài khác nhau ,nguyên =
Crustaceans, shrimp, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 83.01
Energy, năng lượng_______kcal 71
Protein____________________g 13.61
Total lipid (fat ) _____________g 1.01
Carbohydrate, by difference___g 0.91--0mega 3/6 ( 67 / 48 mg )
Calcium, Ca______________mg 54
Iron, Fe__________________mg 0.21
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 244
Potassium, K_____________mg 113
Sodium, Na ______________mg 566
Zinc , Zn_________________mg 0.97
Copper ,Cu_______________mg 0.182
Manganese,Mn ___________mg 0.029
Selenium _______________mcg 29.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.020
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.015
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.778
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.310
Vitamin B-6 ______________mg 0.161
Folate, total B-9__________mcg 19
Folate, food B-9__________mcg 19
Folate, DFE B-9__________mcg 19
Choline, total _____________mg 80.9
Vitamin B-12 ____________mcg 1.11
Vitamin A, RAE _________mcg 54
Retinol _________________mcg 54
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.32
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1
Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.1
Vitamin D ________________IU 2
Vitamin K _______________mcg 0.3
Cholesterol _______________mg 126
protein 56, protein 253
phospho 1 , canxi 1

Cá, trứng, hỗn hợp các loài, nguyên = Fish, roe, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 67.73
Energy, năng lượng_______kcal 143
Protein____________________g 22.32
Total lipid (fat )______________g 6.42
Carbohydrate, by difference____g 1.50--0mega 3/6 ( 2433- 29 mg )
Calcium, Ca______________mg 22
Iron, Fe__________________mg 0.60
Magnesium,Mg____________mg 20
Phosphorus, P____________mg 402
Potassium, K_____________mg 221
Sodium, Na_______________mg 91
Zinc , Zn_________________mg 1.00
Copper ,Cu_______________mg 0.100
Manganese,Mn____________mg 0.010
Selenium _______________mcg 40.3
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 16.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.240
Riboflavin, B-2_____________mg 0.740
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.800
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.000
Vitamin B-6_______________mg 0.160
Folate, total B-9__________mcg 80
Folate, food B-9__________mcg 80
Folate, DFE B-9__________mcg 80
Choline, total______________mg 335.4
Vitamin B-12_____________mcg 10.00
Vitamin A, RAE__________mcg 90
Retinol _________________mcg 90
Lutein + zeaxanthin_______mcg 214
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 7.00
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 12.1
Vitamin D3_______________mcg 12.1
Vitamin D__________________IU 484
Vitamin K _______________mcg 0.2
Cholesterol_______________mg 374
protein 56, protein 1015
phospho 1 , canxi 1

Động vật thân mềm, ốc, nguyên = Mollusks, snail, raw = 100g
Nước_____________________g 79.20
Energy, năng lượng_______kcal 90
Protein____________________g 16.10
Total lipid (fat ) _____________g 1.30
Carbohydrate, by difference___g 2.00--0mega 3/6 ( 218- 17 mg)
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 3.50
Magnesium,Mg ___________mg 250
Phosphorus, P____________mg 272
Potassium, K_____________mg 382
Sodium, Na ______________mg 70
Zinc , Zn_________________mg 1.00
Copper ,Cu_______________mg 0.400
Selenium _______________mcg 27.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.010
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.120
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.400
Vitamin B-6 ______________mg 0.130
Folate, total B-9__________mcg 6
Folate, food B-9__________mcg 6
Folate, DFE B-9__________mcg 6
Choline, total _____________mg 65.0
Vitamin B-12 ____________mcg 0.50
Vitamin A, RAE__________mcg 30
Retinol _________________mcg 30
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 5.00
Vitamin K _______________mcg 0.1
Cholesterol _______________mg 50
protein 60, protein 1610
phospho 1 , canxi 1

Động vật giáp xác, tôm hùm, các loài khác nhau, nguyên =
Crustaceans, spiny lobster, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 74.07
Energy, năng lượng_______kcal 112
Protein____________________g 20.60
Total lipid (fat ) _____________g 1.51
Carbohydrate, by difference___g 2.43--0mega 3/6 ( 415 - 13 mg )
Calcium, Ca______________mg 49
Iron, Fe__________________mg 1.22
Magnesium,Mg ___________mg 40
Phosphorus, P____________mg 238
Potassium, K_____________mg 180
Sodium, Na ______________mg 177
Zinc , Zn_________________mg 5.67
Copper ,Cu_______________mg 0.381
Manganese,Mn ___________mg 0.015
Selenium _______________mcg 46.2
Vitamin C,total ascorbic acid_mg 2.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.007
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.046
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.245
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.350
Vitamin B-6 ______________mg 0.150
Folate, total B-9__________mcg 1
Folate, food B-9__________mcg 1
Folate, DFE B-9__________mcg 1
Vitamin B-12 ____________mcg 3.50
Vitamin A, RAE _________mcg 5
Retinol _________________mcg 5
Cholesterol _______________mg 70
protein 87, protein 421
phospho 1 , canxi 1

Cá, trứng cá trích trên tảo bẹ khổng lồ, Thái Bình Dương (Alaska bản địa) =
Fish, herring eggs on giant kelp, Pacific (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 81.80
Energy, năng lượng_______kcal 63
Protein____________________g 11.30
Total lipid (fat )______________g 0.80
Carbohydrate, by difference___g 2.60
Calcium, Ca______________mg 161
Iron, Fe__________________mg 3.40
Sodium, Na_______________mg 61
Thiamin ,B-1______________mg 0.100
Riboflavin, B-2_____________mg 0.130
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.700
Vitamin A_________________IU 89
protein 71
canxi 1

Động vật thân mềm, mực, pha trộn các loài, nguyên =
Mollusks, squid, mixed species, raw = 100g
Nước_____________________g 78.55
Energy, năng lượng_______kcal 92
Protein____________________g 15.58
Total lipid (fat ) _____________g 1.38
Carbohydrate, by difference___g 3.08--0mega 3/6 ( 495 - 2 mg )
Calcium, Ca______________mg 32
Iron, Fe__________________mg 0.68
Magnesium,Mg ___________mg 33
Phosphorus, P____________mg 221
Potassium, K_____________mg 246
Sodium, Na ______________mg 44
Zinc , Zn_________________mg 1.53
Copper ,Cu_______________mg 1.891
Manganese,Mn ___________mg 0.035
Selenium _______________mcg 44.8
Vitamin C________________mg 4.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.020
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.412
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.175
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.500
Vitamin B-6 ______________mg 0.056
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Choline, total _____________mg 65.0
Vitamin B-12 ____________mcg 1.30
Vitamin A, RAE _________mcg 10
Retinol _________________mcg 10
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.20
Cholesterol _______________mg 233
protein 71, protein 487
phospho 1 , canxi 1

Cá, trứng cá muối, màu đen và đỏ, hạt = Fish, caviar, black and red, granular = 100g
Nước_____________________g 47.50
Energy, năng lượng_______kcal 264
Protein____________________g 24.60
Total lipid (fat )______________g 17.90
Carbohydrate, by difference____g 4.00--0mega 3/6 ( 6787 - 81 mg )
Calcium, Ca______________mg 275
Iron, Fe__________________mg 11.88
Magnesium,Mg____________mg 300
Phosphorus, P____________mg 356
Potassium, K_____________mg 181
Sodium, Na_______________mg 1500
Zinc , Zn_________________mg 0.95
Copper ,Cu_______________mg 0.110
Manganese,Mn____________mg 0.050
Selenium _______________mcg 65.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.190
Riboflavin, B-2_____________mg 0.620
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.120
Pantothenic acid,B-5_______mg 3.500
Vitamin B-6_______________mg 0.320
Folate, total B-9__________mcg 50
Folate, food B-9__________mcg 50
Folate, DFE B-9__________mcg 50
Choline, total______________mg 490.9
Vitamin B-12_____________mcg 20.00
Vitamin A, RAE__________mcg 271
Retinol _________________mcg 271
Lutein + zeaxanthin_______mcg 648
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.89
Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 2.9
Vitamin D3_______________mcg 117
Vitamin K _______________mcg 0.6
Cholesterol_______________mg 588
protein 70, protein 90
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá chó, miền bắc, gan (Alaska bản địa) = Fish, pike, northern, liver (Alaska Native) 100g
Nước_____________________g 69.80
Energy, năng lượng_______kcal 156
Protein____________________g 16.60
Total lipid (fat )______________g 8.00
Carbohydrate, by difference___g 4.30
Calcium, Ca______________mg 28
Iron, Fe__________________mg 2.10
Phosphorus, P____________mg 412
Thiamin ,B-1______________mg 0.100
Riboflavin, B-2_____________mg 0.700
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.000
Vitamin A_________________IU 860
protein 41, protein 593
phospho 1 , canxi 1

Cá, cá trích trứng, Thái Bình Dương, đồng bằng (Alaska bản địa) =
Fish, herring eggs, Pacific, plain (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 81.20
Energy, năng lượng_______kcal 74
Protein____________________g 9.60
Total lipid (fat )______________g 1.93
Carbohydrate, by difference___g 4.47
Calcium, Ca______________mg 19
Iron, Fe__________________mg 2.70
Sodium, Na_______________mg 61
Thiamin ,B-1______________mg 0.100
Riboflavin, B-2_____________mg 0.120
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.800
Cholesterol_______________mg 40
protein 506
canxi

Cá, cá thịt trắng, trứng (Alaska bản địa) = Fish, whitefish, eggs (Alaska Native) = 100g
Nước_____________________g 76.24
Energy, năng lượng_______kcal 104
Protein____________________g 14.66
Total lipid (fat )______________g 2.88
Carbohydrate, by difference___g 4.89--0mega 3/6 ( 761 - 91 mg )
Calcium, Ca______________mg 46
Iron, Fe__________________mg 5.95
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 306
Potassium, K_____________mg 190
Sodium, Na_______________mg 160
Zinc , Zn_________________mg 2,10
Copper ,Cu_______________mg 0.220
Manganese,Mn____________mg 0.220
Selenium _______________mcg 92.8
Vitamin C, total ascorbic acid_mg 12.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.088
Riboflavin, B-2_____________mg 0.403
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.956
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.060
Vitamin B-6_______________mg 0.159
Folate, total B-9__________mcg 53
Folate, food B-9__________mcg 53
Folate, DFE B-9__________mcg 53
Choline, total______________mg 247.5
Betaine__________________mg 8.2
Vitamin B-12_____________mcg 56.40
Vitamin A, RAE__________mcg 91
Retinol _________________mcg 91
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.68
Vitamin K _______________mcg 0.7
Cholesterol_______________mg 439
protein 48 ,protein 319
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------------------------------------
Thức ăn nhanh, sò điệp, tẩm bột và chiên = Fast foods, scallops, breaded and fried = 100g
Nước_____________________g 48.01
Energy, năng lượng_______kcal 268
Protein____________________g 10.94
Total lipid (fat ) _____________g 12.47
Carbohydrate, by difference___g 26.73--0mega 3/6 ( 135 - 284 mg )
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 1.42
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 203
Potassium, K_____________mg 204
Sodium, Na ______________mg 638
Zinc , Zn_________________mg 0.75
Copper ,Cu_______________mg 0.150
Manganese,Mn ___________mg 0.207
Selenium _______________mcg 27.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.140
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.590
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.350
Vitamin B-6 ______________mg 0.050
Folate, total B-9__________mcg 37
Folic acid B-9____________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 28
Folate, DFE B-9__________mcg 43
Vitamin B-12 ____________mcg 0.30
Vitamin A, RAE__________mcg 29
Retinol _________________mcg 29
Cholesterol _______________mg 75
protei 54, protein 842
phospho 1 , canxi 1

Thức ăn nhanh, hàu, đánh đập hoặc tẩm bột và chiên =
Fast foods, oysters, battered or breaded, and fried = 100g
Nước_____________________g 47.97
Energy, năng lượng_______kcal 265
Protein____________________g 9.02
Total lipid (fat ) _____________g 12.90
Carbohydrate, by difference___g 28.69
Calcium, Ca______________mg 20
Iron, Fe__________________mg 3.21
Magnesium,Mg ___________mg 17
Phosphorus, P____________mg 141
Potassium, K_____________mg 131
Sodium, Na ______________mg 487
Zinc , Zn_________________mg 11.25
Copper ,Cu_______________mg 0.573
Manganese,Mn ___________mg 0.305
Selenium _______________mcg 66.3
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.220
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.250
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.180
Vitamin B-6 ______________mg 0.020
Folate, total B-9__________mcg 22
Folic acid B-9____________mcg 13
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 31
Vitamin B-12 ____________mcg 0.73
Vitamin A, RAE__________mcg 78
Retinol _________________mcg 78
Cholesterol_______________mg 78
protein 64, protein 451
phospho 1 , canxi 1
-------------------------------------------------------

Gửi bởi: KinhThanh Feb 25 2011, 09:53 PM

chia sẽ với các bác, các bạn

Thông qua đợt tìm kiềm tài liệu về Omega 3 và Omega 6 này ,cũng như ăn uống có tính toán tỉ lệ 0mega 3/6 . KT có 1 số cảm nhận , suy nghĩ sau :

0mega 3 KT cho nó là Âm
0mega 6 KT cho nó là Dương

theo như tài liệu ..v..v.. thì tỉ lệ 0mega 3/6 là từ : 1/1 đến 1/4 là tỉ lệ lý tưởng

0mega 6 KT cho nó như thời tiết xương mù , ảm đạm ,làm cho đầu óc bị che mờ sao sao ấy ..v..v..( có lẽ vì ăn hạt Mè )
0mega 3 KT cho nó như mặt trời xua tan mây mờ ẩm đạm , như mặt Trăng gọi sáng màng đêm , làm cho khí huyết lưu thông ,đầu óc tỉnh táo ..v.v.. ( với điều kiện nó là 0mega 3 từ thực phẩm tạo Kiềm Âm. Vì KT hấp thụ 0mega 3 từ lá cây )

Thực Dưỡng chúng ăn uống thực phẩm tự nhiên ,không sử dụng thực phẩm tính chế như thuốc Tây ..v..v...
Chính vì điểm này , 0mega 3 hay 6 cũng phải phân theo 4 loại : 0mega 3/6 Axit Âm , Axit Dương , Kiềm Âm , Kiềm Dương ( theo loại thực phẩm )

thông qua đợt tìm kiếm 0mega này , KT không tìm thấy 0mega 3 Kiềm Dương
chủ yếu là 0mega 3 Axit Dương từ các loại Thủy Sản ,Hải Sản ..v..v..và 0mega 3 Axit Âm là từ hạt Lanh ..v..v.., 0mega 3 Kiềm Âm từ các loại rau ,củ ,quả , lá gia vị ..v.v..( không tìm thấy 0mega 3 Kiềm Dương là hợp lý ?? ) Vì 0mega 3 là Âm ??

Chúng ta sử dụng ngũ cốc ,cốc loại Axit Dương là chính , sử dụng hạt đỗ , rau ,củ ,quả , lá ,rong biển là phụ ..chính vì điểm này 0mega 3 được hấp thụ từ Kiềm Âm các loại rau , củ , quá , lá ,rong biển . Các loại hạt đỗ đa số là Axit Âm và tỉ lệ 0mega 6> 3 ... hạt Lanh là 0mega 3>6 ,nhưng hạt Lanh là Axit Âm . Các loại hạt Kiềm Âm thì đa số có tỉ lệ 0mega 6> 3

Kết luận của KT :

Chúng ta ăn cốc loại Axit Dương là chính , rau , củ , quả , lá , hạt đỗ là phụ ....cho nên phải ăn thực phẩm phụ giàu canxi để bù đắp cho cốc loại Axit Dương thiếu canxi , đồng thời thức ăn phụ cung cấp 0mega 3 để cân đối tỉ lệ với 0mega 6 từ cốc loại Axit Dương, cũng như hạt đỗ , rau , củ , quả , lá , rong biển ..v.v..

cái khó ở đây là tìm kiếm thực phẩm vừa cung cấp canxi và 0mega 3 để cân đối với cốc loại Axit Dương

- ai tìm được thực phẩm giàu canxi và 0mega 3 ..thì sử dụng thực phẩm ấy kết hợp với hạt đỗ Nành để Làm nước Tương , Miso thì quá tuyệt vời . Vì hạt đỗ Nành thiếu canxi và 0mega 3 , cũng như dùng nó như thức ăn phụ để bù đắp canxi và 0mega 3 cho cốc loại Axit Dương

theo KT thì không nhất thiết là tỉ lệ 0mega 3/6 là : từ 1/1 đến 1/4 ..có thể là 1/5 hay 1/6 ... khoảng cách càng lớn thì càng cảm thấy khó chịu bức rức trong người càng lớn ... khoảng cách càng ít thì cảm giác cũng khác . Các bạn cứ thử nghiệm đi .. sẽ rất thú vị
--------------------------------------
KT tìm kiếm và thu gọn 1 số thực phẩm chúng tay hay sử dụng , thông dụng như sau :

Ngô, ngọt ngào, màu trắng, nguyên = Corn, sweet, white, raw = 100g
Nước_____________________g 75.96
Energy, năng lượng_______kcal 86
Protein____________________g 3.22
Total lipid (fat)______________g 1.18--0mega 3/6 ( 16 / 542 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 19.02
Fiber, Chất xơ _____________g 2.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.22
Calcium, Ca______________mg 2
Iron, Fe__________________mg 0.52
Magnesium,Mg ___________mg 37
Phosphorus, P____________mg 89
Potassium, K_____________mg 270
Sodium, Na ______________mg 15
Zinc , Zn_________________mg 0.45
Copper ,Cu_______________mg 0.054
Manganese,Mn ___________mg 0.161
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C _______________mg 6.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.200
Riboflavin, B-2_____________mg 0.060
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.700
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.760
Vitamin B-6 ______________mg 0.055
Folate, total B-9__________mcg 46
Folate, food B-9__________mcg 46
Folate, DFE B-9 _________mcg 46
Lutein + zeaxanthin ______mcg 34
Vitamin E________________mg 0.07
Vitamin K_______________mcg 0.3
protein 37 , protein 1610
phospho 1 , canxi 1

Ngô, ngọt, màu vàng, nguyên = Corn, sweet, yellow, raw = 100g

Nước_____________________g 76.05
Energy, năng lượng_______kcal 86
Protein____________________g 3.27
Total lipid (fat)______________g 1.35--0mega 3/6 ( 14 / 472 mg (100g )
Carbohydrate, by difference____g 18.70
Fiber, Chất xơ _____________g 2.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.26
Calcium, Ca______________mg 2
Iron, Fe__________________mg 0.52
Magnesium,Mg ___________mg 37
Phosphorus, P____________mg 89
Potassium, K_____________mg 270
Sodium, Na ______________mg 15
Zinc , Zn_________________mg 0.46
Copper ,Cu_______________mg 0.054
Manganese,Mn ___________mg 0.163
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C _______________mg 6.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.155
Riboflavin, B-2_____________mg 0.055
Niacin ,PP;B-3 ____________mg 1.770
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.717
Vitamin B-6 ______________mg 0.093
Folate, total B-9__________mcg 42
Choline, total B-9__________mg 23.0
Carotene, beta B-9________mcg 47
Carotene, alpha___________mcg 16
Cryptoxanthin, beta _______mcg 115
Lutein + zeaxanthin _______mcg 644
Tocopherol,gamma ________mg 0.15
protein 37 ,protein 1635
phospho 1 , canxi 1

Ngô, sấy khô (Navajo) = Corn, dried (Navajo) = 100g
Nước_____________________g 8.10
Energy, năng lượng_______kcal 386
Protein____________________g 9.88
Total lipid (fat)______________g 5.22--0mega 3/6 ( 69 / 1833 mg ( 100g)
Carbohydrate,by difference____g 74.93
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.38
Calcium, Ca______________mg 15
Iron, Fe__________________mg 1.92
Magnesium,Mg ___________mg 124
Phosphorus, P____________mg 337
Potassium, K_____________mg 511
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 3.05
Copper ,Cu_______________mg 0.195
Manganese,Mn ___________mg 0.848
Thiamin ,B-1______________mg 0.200
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.068
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.300
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.380
Vitamin B-6 ______________mg 0.372
Folate, total B-9__________mcg 77
Folate, food B-9__________mcg 77
Folate, DFE B-9__________mcg 77
Vitamin K_______________mcg 0.9
protein 30, protein 659
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Ngô có vị ngọt, tính bình; có tác dụng lợi niệu tiêu thũng, bình can, lợi đàm

Ngô, sấy khô, màu vàng (Đồng bằng Bắc Ấn Độ) = Corn, dried, yellow
(Northern Plains Indians) = 100g

Nước_____________________g 6.36
Energy, năng lượng_______kcal 419
Protein____________________g 14.48
Total lipid (fat)______________g 10.64--0mega 3/6 ( 124 / 4419 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 66.27
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 21.32
Calcium, Ca______________mg 25
Iron, Fe__________________mg 2.61
Magnesium,Mg ___________mg 149
Phosphorus, P____________mg 344
Potassium, K_____________mg 775
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 3.06
Copper ,Cu ______________mg 0.293
Manganese,Mn___________mg 0.900
Selenium_______________mcg 56.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.261
Riboflavin, B-2____________mg 0.181
Niacin ,PP;B-3 ___________mg 8.250
Pantothenic acid,B-5 ______mg 1.590
Vitamin B-6______________mg 1.110
Folate, total B-9__________mcg 111
Folate, food B-9__________mcg 111
Folate, DFE B-9__________mcg 111
Vitamin A_______________mcg 13
Carotene,beta ___________mcg 117
Carotene, alpha__________mcg 18
Cryptoxanthin, beta_______mcg 61
Vitamin E________________mg 0.44
protein 43, protein 580
phospho 1 , canxi 1

Hạt Kê ,nguyên = Millet, raw = 100g
Nước_____________________g 8.67
Energy, năng lượng_______kcal 378
Protein____________________g 11.02
Total lipid (fat)______________g 4.22--0mega 3/6 ( 118 / 2015 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 72.85
Fiber, Chất xơ _____________g 8.5
Calcium, Ca______________mg 8
Iron, Fe__________________mg 3.01
Magnesium,Mg ___________mg 114
Phosphorus, P____________mg 285
Potassium, K_____________mg 195
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 1.68
Copper ,Cu_______________mg 0.750
Manganese,Mn ___________mg 1.632
Selenium _______________mcg 2.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.421
Riboflavin, B-2_____________mg 0.290
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.720
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.848
Vitamin B-6 ______________mg 0.384
Folate, total B-9__________mcg 85
Folate, food B-9__________mcg 85
Folate, DFE B-9__________mcg 85
Vitamin K_______________mcg 0.9
protein 39, protein 1378
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Kê có vị ngọt, tính bình, có tác dụng bổ thận. Ở Ấn độ, được xem như lợi tiểu và thu liễm. Cốc nha có vị ngọt, tính ấm, có tác dụng tiêu thực hoà trung, kiện tỳ khai vị; cốc nha sao lại tiêu thực; còn cốc nha tiêu (sao cháy) có tác dụng làm tiêu tích trệ.

Gạo, màu nâu, dài hạt, nguyên = Rice, brown, long-grain, raw = 100g ( gạo tương đối 1/4 )
Nước_____________________g 10.37
Energy, năng lượng_______kcal 370
Protein____________________g 7.94
Total lipid (fat)______________g 2.92--0mega 3/6 ( 44 / 1000 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 77.24
Fiber, Chất xơ _____________g 3.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.85
Calcium, Ca______________mg 23
Iron, Fe__________________mg 1.47
Magnesium,Mg ___________mg 143
Phosphorus, P____________mg 333
Potassium, K_____________mg 223
Sodium, Na ______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 2.02
Copper ,Cu_______________mg 0.277
Manganese,Mn ___________mg 3.743
Selenium _______________mcg 23.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.401
Riboflavin, B-2_____________mg 0.093
Niacin ,PP;B-3 ____________mg 5.091
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.493
Vitamin B-6 ______________mg 0.509
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
Choline, total _____________mg 30.7
Vitamin E________________mg 1.20
Vitamin K_______________mcg 1.9
protein 24 , protein 346
phospho 1, canxi 1

Gạo, màu nâu, trung hạt, nguyên = Rice, brown, medium-grain, raw = 100g ( gạo 1/2 đến 1/3 )

Nước_____________________g 12.37
Energy, năng lượng_______kcal 362
Protein____________________g 7.50
Total lipid (fat)______________g 2.68--0meg 3/6 ( 41 / 918 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 76.17
Fiber, Chất xơ _____________g 3.4
Calcium, Ca______________mg 33
Iron, Fe__________________mg 1.80
Magnesium,Mg ___________mg 143
Phosphorus, P____________mg 264
Potassium, K_____________mg 268
Sodium, Na ______________mg 4
Zinc , Zn_________________mg 2.02
Copper ,Cu ______________mg 0.277
Manganese,Mn___________mg 3.743
Thiamin ,B-1_____________mg 0.413
Riboflavin, B-2____________mg 0.043
Niacin ,PP;B-3 ___________mg 4.308
Pantothenic acid,B-5 ______mg 1.493
Vitamin B-6______________mg 0.509
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
protein 29 ,protein 228
phospho 1 , canxi 1

Gạo, màu trắng, dẻo, nguyên = Rice, white, glutinous, raw = 100g ( loại này là gạo nếp )
Nước_____________________g 10.46
Energy, năng lượng_______kcal 370
Protein____________________g 6.81
Total lipid (fat ) _____________g 0.55--0mega 3/6 ( 8 / 190 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 81.68
Fiber, Chất xơ _____________g 2.8
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 1.60
Magnesium,Mg ___________mg 23
Phosphorus, P____________mg 71
Potassium, K_____________mg 77
Sodium, Na ______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 1.20
Copper ,Cu_______________mg 0.171
Manganese,Mn ___________mg 0.974
Selenium _______________mcg 15.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.180
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.055
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.145
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.824
Vitamin B-6 ______________mg 0.107
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 7
Folate, DFE B-9__________mcg 7
protein 96 ,protein 620
phospho 1 , canxi 1
------------------------------
như tài liệu trên thì chúng ta có thông số tương đối về 0mega 3/6 , biết được 0mega 6 rồi , chúng ta tìm kiếm 0mega 3 1 ngày ăn 300g gạo lức thì có khoảng chừng 3000 mg 0mega 6
-------------------------------
Đậu đỏ, adzuki, trưởng thành hạt giống, nguyên = Beans, adzuki, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 13.44
Energy, năng lượng_______kcal 329
Protein____________________g 19.87
Carbohydrate, by difference___g 62.90
Total lipid (fat )_____________g 0.53--0mega 6 ( 0 / 113 mg ( 100g )
Fiber, Chất xơ _____________g 12.7
Calcium, Ca______________mg 66
Iron, Fe__________________mg 4.98
Magnesium,Mg ___________mg 127
Phosphorus, P____________mg 381
Potassium, K_____________mg 1254
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 5.04
Copper ,Cu_______________mg 1.094
Manganese,Mn ___________mg 1.730
Selenium _______________mcg 3.1
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.455
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.220
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.630
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.471
Vitamin B-6 ______________mg 0.351
Folate, total _____________mcg 622
Folate, food _____________mcg 622
Folate, DFE _____________mcg 622
Phytosterols ______________mg 76
protein 53, protein 302
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Adzuki Vị ngọt, chua, tính bình; có tác dụng lợi thuỷ tiêu thũng, giải độc bài nung.

Đậu, thận, hoàng đỏ, trưởng thành hạt giống, nguyên =
Beans, kidney, royal red, mature seeds, raw = 100g

Nước_____________________g 11.90
Energy, năng lượng_______kcal 329
Protein____________________g 25.33
Carbohydrate, by difference___g 58.33
Total lipid (fat )_____________g 0.45--0mega 3/6( 152 / 97 mg ( 100g )
Fiber, Chất xơ _____________g 24.9
Calcium, Ca______________mg 131
Iron, Fe__________________mg 8.70
Magnesium,Mg ___________mg 138
Phosphorus, P____________mg 406
Potassium, K_____________mg 1346
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 2.66
Copper ,Cu_______________mg 1.000
Manganese,Mn ___________mg 1.109
Selenium _______________mcg 3.2
Vitamin C________________mg 4.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.390
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.240
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.106
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.779
Vitamin B-6 ______________mg 0.396
Folate, total _____________mcg 393
Folate, food _____________mcg 393
protein 63, protein 194
phospho 1 , canxi 1

Đậu, thận, đỏ, trưởng thành hạt giống, nguyên = Beans, kidney, red, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.90
Energy, năng lượng_______kcal 329
Protein____________________g 25.33
Carbohydrate, by difference___g 61.29
Total lipid (fat )_____________g 0.45--0mega 3/6 ( 358/ 228 mg ( 100g )
Fiber, Chất xơ _____________g 24.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.10
Calcium, Ca______________mg 131
Iron, Fe__________________mg 8.70
Magnesium,Mg ___________mg 138
Phosphorus, P____________mg 406
Potassium, K_____________mg 1346
Sodium, Na ______________mg 13
Zinc , Zn_________________mg 2.66
Copper ,Cu_______________mg 1.000
Manganese,Mn ___________mg 1.109
Selenium _______________mcg 3.2
Vitamin C________________mg 4.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.390
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.240
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.106
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.779
Vitamin B-6 ______________mg 0.396
Folate, total _____________mcg 393
Folate, food _____________mcg 393
Folate, DFE _____________mcg 393
protein 63, protein 194
phospho 1 , canxi 1

Đậu, thận, California đỏ, hạt trưởng thành, nguyên =
Beans, kidney, california red, mature seeds, raw = 100g

Nước_____________________g 11.75
Energy, năng lượng_______kcal 330
Protein____________________g 24.37
Carbohydrate, by difference___g 59.80
Total lipid (fat )_____________g 0.25--0mega 3/6( 84/ 54 mg ( 100g )
Fiber, Chất xơ _____________g 24.9
Calcium, Ca______________mg 195
Iron, Fe__________________mg 9.35
Magnesium,Mg ___________mg 160
Phosphorus, P____________mg 405
Potassium, K_____________mg 1490
Sodium, Na ______________mg 11
Zinc , Zn_________________mg 2.55
Copper ,Cu_______________mg 1.100
Manganese,Mn ___________mg 1.000
Selenium _______________mcg 3.2
Vitamin C________________mg 4.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.529
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.219
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.060
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.780
Vitamin B-6 ______________mg 0.397
Folate, total _____________mcg 394
Folate, food _____________mcg 394
Folate, DFE _____________mcg 394
protein 61 ,protein 125
phospho 1 , canxi 1

Lục Bình đậu, hạt trưởng thành, nguyên = Hyacinth beans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 9.83
Energy, năng lượng_______kcal 344
Protein____________________g 23.90
Total lipid (fat ) _____________g 1.69--0mega 3/6 ( 0 / 715 mg (100g )
Carbohydrate, by difference____g 60.76
Calcium, Ca______________mg 130
Iron, Fe__________________mg 5.10
Magnesium,Mg ___________mg 283
Phosphorus, P____________mg 372
Potassium, K_____________mg 1235
Sodium, Na ______________mg 21
Zinc , Zn_________________mg 9.30
Copper ,Cu_______________mg 1.335
Manganese,Mn ___________mg 1.573
Selenium _______________mcg 8.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 1.130
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.136
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.610
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.237
Vitamin B-6 ______________mg 0.155
Folate, total B-9__________mcg 23
Folate, food B-9__________mcg 23
Folate, DFE B-9__________mcg 23
protein 65, protein 184
phospho 1 , canxi 1

- hạt đậu Lục Bình này giàu Kẽm ( Zn ) ...nhưng tiếc là không có 0mega 3

Cánh đậu, hạt trưởng thành, nguyên = Winged beans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 8.34
Energy, năng lượng_______kcal 409
Protein____________________g 29.65
Total lipid (fat ) _____________g 16.32--0mega 3/6 ( 262 / 4068 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 41.71
Calcium, Ca______________mg 440
Iron, Fe__________________mg 13.44
Magnesium,Mg ___________mg 179
Phosphorus, P____________mg 451
Potassium, K_____________mg 977
Sodium, Na ______________mg 38
Zinc , Zn_________________mg 4.48
Copper ,Cu_______________mg 2.880
Manganese,Mn ___________mg 3.721
Selenium _______________mcg 8.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 1.030
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.450
Niacin ,PP;B-3____________mg 3.090
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.795
Vitamin B-6 ______________mg 0.175
Folate, total B-9__________mcg 45
Folate, food B-9__________mcg 45
Folate, DFE B-9__________mcg 45
protein 66, protein 68
phospho 1 , canxi 1

- Cánh đậu này dùng làm nước Tương , Miso thì quá tuyệt vời

Đậu nành, hạt trưởng thành, nguyên = Soybeans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 8.54
Energy, năng lượng_______kcal 446
Protein____________________g 36.49
Total lipid (fat ) _____________g 19.94--0mega 3/6 ( 1330 / 9925mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 30.16
Fiber, Chất xơ _____________g 9.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.33
Calcium, Ca______________mg 277
Iron, Fe__________________mg 15.70
Magnesium,Mg ___________mg 280
Phosphorus, P____________mg 704
Potassium, K_____________mg 1797
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 4.89
Copper ,Cu_______________mg 1.658
Manganese,Mn ___________mg 2.517
Selenium _______________mcg 17.8
Vitamin C________________mg 6.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.874
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.870
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.623
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.793
Vitamin B-6 ______________mg 0.377
Folate, total B-9__________mcg 375
Folate, food B-9__________mcg 375
Folate, DFE B-9__________mcg 375
Choline, total _____________mg 115.9
Betaine__________________mg 2.1
Vitamin A, RAE__________mcg 1
Carotene, beta___________mcg 13
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.85
Vitamin K _______________mcg 47.0
Phytosterols ______________mg 161
protein 52, protein 132
phospho 1 , canxi 1

Đậu, đen, trưởng thành hạt giống, nguyên = Beans, black, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 11.02
Energy, năng lượng_______kcal 341
Protein____________________g 21.60
Total lipid (fat ) _____________g 1.42--0mega 3/6 ( 278 / 332 mg (100g )
Carbohydrate, by difference___g 62.36
Fiber, Chất xơ _____________g 15.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.12
Calcium, Ca______________mg 123
Iron, Fe__________________mg 5.02
Magnesium,Mg ___________mg 171
Phosphorus, P____________mg 352
Potassium, K_____________mg 1483
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 3.65
Copper ,Cu_______________mg 0.841
Manganese,Mn ___________mg 1.060
Selenium _______________mcg 3.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.900
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.193
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.955
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.899
Vitamin B-6 ______________mg 0.286
Folate, total _____________mcg 444
Folate, food _____________mcg 444
Folate, DFE _____________mcg 444
Choline, total______________mg 66.4
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.21
Vitamin K _______________mcg 5.6
protein 62, protein 176
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Ðậu đen có vị ngọt nhạt, tính mát; có tác dụng bổ huyết, bổ can thận; giải phong nhiệt, giải độc, hạ khí, lợi tiểu.

Đậu xanh, hạt trưởng thành, nguyên = Mung beans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 9.05
Energy, năng lượng_______kcal 347
Protein____________________g 23.86
Total lipid (fat )______________g 1.15--0mega 3/6 ( 27/ 357 mg ( 100g )
Carbohydrate, by difference___g 62.62
Fiber, Chất xơ _____________g 16.3
Sugars, total ( dường ,tổng )__g 6.60
Calcium, Ca______________mg 132
Iron, Fe__________________mg 6.74
Magnesium,Mg ___________mg 189
Phosphorus, P____________mg 367
Potassium, K_____________mg 1246
Sodium, Na ______________mg 15
Zinc , Zn_________________mg 2.68
Copper ,Cu_______________mg 0.941
Manganese,Mn ___________mg 1.035
Selenium _______________mcg 8.2
Vitamin C________________mg 4.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.621
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.233
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.251
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.910
Vitamin B-6 ______________mg 0.382
Folate, total _____________mcg 625
Folate, food _____________mcg 625
Folate, DFE _____________mcg 625
Choline, total______________mg 7.9
Vitamin A, RAE __________mcg 6
Carotene, beta ___________mcg 68
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.51
Vitamin K _______________mcg 9.0
Phytosterols ______________mg 23
protein 66 ,protein 181
phospho 1 , canxi 1

Tính vị, tác dụng: Hạt Đậu xanh có vị ngọt, hơi lạnh, tính mát; có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, trừ phiền nhiệt, bớt đau sưng, ích khí lực, điều hoà ngũ tạng, nấu ăn thì bổ mát và trừ được các bệnh nhiệt. Vỏ hạt Đậu xanh có vị ngọt, tính mát không độc, có tác dụng giải nhiệt độc làm cho mắt khỏi mờ.

Mungo đậu, hạt trưởng thành, nguyên = Mungo beans, mature seeds, raw = 100g
Nước_____________________g 10.80
Energy, năng lượng_______kcal 341
Protein____________________g 25.21
Total lipid (fat )______________g 1.64--0mega 3/6 ( 999/ 72 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 58.99
Fiber, Chất xơ _____________g 18.3
Calcium, Ca______________mg 138
Iron, Fe__________________mg 7.57
Magnesium,Mg ___________mg 267
Phosphorus, P____________mg 379
Potassium, K_____________mg 983
Sodium, Na ______________mg 38
Zinc , Zn_________________mg 3.35
Copper ,Cu_______________mg 0.981
Manganese,Mn ___________mg 1.527
Selenium _______________mcg 8.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.273
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.254
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.447
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.906
Vitamin B-6 ______________mg 0.281
Folate, total _____________mcg 216
Folate, food _____________mcg 216
Folate, DFE _____________mcg 216
protein 67, protein 183
phospho 1 , canxi 1

2 loại hạt đậu Xanh này khác nhau quá lớn , Có được loại Mugno ở dưới mà ăn thì sao đây ??

Đậu lăng, nguyên = Lentils, raw = 100g
Nước_____________________g 10.40
Energy, năng lượng_______kcal 353
Protein____________________g 25.80
Total lipid (fat ) _____________g 1.06--0mega 3/6 ( 109 / 404 mg ( 100g )
Carbohydrate, by difference___g 60.08
Fiber, Chất xơ _____________g 30.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.03
Calcium, Ca______________mg 56
Iron, Fe__________________mg 7.54
Magnesium,Mg ___________mg 122
Phosphorus, P____________mg 451
Potassium, K_____________mg 955
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 4.78
Copper ,Cu_______________mg 0.519
Manganese,Mn ___________mg 1.330
Selenium _______________mcg 9.3
Vitamin C________________mg 4.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.873
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.211
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.605
Pantothenic acid,B-5_______mg 2.140
Vitamin B-6 ______________mg 0.540
Folate, total (B-9)_________mcg 479
Folate, food B-9__________mcg 479
Folate, DFE B-9__________mcg 479
Choline, total______________mg 96.4
Vitamin A, RAE __________mcg 2
Carotene, beta ___________mcg 23
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.49
Tocopherol,gamma_________mg 4.23
Vitamin K _______________mcg 5.0
protein 58, protein 461
phospho 1 , canxi 1

Đậu lăng, màu hồng, nguyên = Lentils, pink, raw = 100g
Nước_____________________g 11.79
Energy, năng lượng_______kcal 345
Protein____________________g 24.95
Total lipid (fat ) _____________g 2.17--0mega 3 /6 ( 250 / 886 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 59.15
Fiber, Chất xơ _____________g 10.8
Calcium, Ca______________mg 41
Iron, Fe__________________mg 7.56
Magnesium,Mg ___________mg 72
Phosphorus, P____________mg 294
Potassium, K_____________mg 578
Sodium, Na ______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 3.90
Copper ,Cu_______________mg 1.303
Manganese,Mn ___________mg 1.417
Selenium _______________mcg 8.2
Vitamin C________________mg 1.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.510
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.106
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.495
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.348
Vitamin B-6 ______________mg 0.403
Folate, total (B-9)_________mcg 204
Folate, food B-9__________mcg 204
Folate, DFE B-9__________mcg 204
Vitamin A, RAE __________mcg 3
Carotene, beta ___________mcg 35
Phytosterols ______________mg 57
Stigmasterol ______________mg 4
Campesterol ______________mg 6
Beta-sitosterol_____________mg 47
protein 85, protein 609
phospho 1 , canxi 1

-loại hạt đậu Lentils màu hồng Dương hơn màu xanh , đáng tiếc là loại hạt đậu này ít canxi , Axit mạnh hơn hạt đậu đỏ hạt lớn ( hạt đậu đỏ lớn 0mega 3>6 )
-----------------------------------------------
sau đây là 1 số loại thực phẩm giàu canxi và 0mega 3 : 300g gạo lức có khoảng 3000 mg 0mega 6 ( chia cho 4 ) thì có khoảng 750 0mega 3 mà chúng ta tương đối cần

Gewürze, Lorbeer
Gia vị, lá bay = Spices, bay leaf = 100g ( Lá Nguyệt Quế )

Nước_____________________g 5.44
Energy, năng lượng_______kcal 313
Protein____________________g 7.61
Total lipid (fat )______________g 8.36--0mega 3/6 ( 1050 / 1240 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 74.97
Fiber, Chất xơ______________g 26.3
Calcium, Ca______________mg 834
Iron, Fe__________________mg 43.00
Magnesium,Mg____________mg 120
Phosphorus, P____________mg 113
Potassium, K_____________mg 529
Sodium, Na_______________mg 23
Zinc , Zn_________________mg 3.70
Copper ,Cu_______________mg 0.416
Manganese,Mn____________mg 8.167
Selenium________________mcg 2.8
Vitamin C________________mg 46.5
Thiamin ,B-1______________mg 0.009
Riboflavin, B-2_____________mg 0.421
Niacin ,PP;B-3____________mg 2.005
Vitamin B-6_______________mg 1.740
Folate, total B-9__________mcg 180
Folate, food B-9__________mcg 180
Folate, DFE B-9__________mcg 180
Vitamin A, RAE___________mcg 309
Vitamin A, IU_______________IU 6185
protein 68, protein 10
phospho 1 , canxi 1

Gewürze, Majoran
Gia vị, kinh giới, sấy khô = Spices, marjoram, dried = 100g

Nước_____________________g 7.64
Energy, năng lượng_______kcal 271
Protein____________________g 12.66
Total lipid (fat )______________g 7.04--0mega 3/6 ( 3230 / 1175 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 60.56
Fiber, Chất xơ______________g 40.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.09
Calcium, Ca______________mg 1990
Iron, Fe__________________mg 82.71
Magnesium,Mg____________mg 346
Phosphorus, P____________mg 306
Potassium, K_____________mg 1522
Sodium, Na_______________mg 77
Zinc , Zn_________________mg 3.60
Copper ,Cu_______________mg 1.133
Manganese,Mn____________mg 5.433
Selenium________________mcg 4.5
Vitamin C________________mg 51.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.289
Riboflavin, B-2_____________mg 0.316
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.120
Vitamin B-6_______________mg 1.190
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Choline, total______________mg 43.6
Vitamin A, RAE___________mcg 403
Carotene, beta____________mcg 4806
Cryptoxanthin, beta________mcg 70
Vitamin A, IU_______________IU 8068
Lutein + zeaxanthin________mcg 1895
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 1.69
Vitamin K _______________mcg 621.7
Phytosterols______________mg 60
protein 42, protein 7
phospho 1 , canxi 1

- mùi của nó rất cay se ,nóng nóng , rất Âm , phải ngâm trong nước Tương 1 , 2 ngày lúc ấy ăn mới bớt Âm phần nào ...bạn thủ nghiệm mới cảm nhận được vì sao KT nói vậy


Gewürze, Rosmarin
Gia vị, hương thảo, sấy khô = Spices, rosemary, dried = 100g

Nước_____________________g 9.31
Energy, năng lượng_______kcal 331
Protein____________________g 4.88
Total lipid (fat )______________g 15.22--0mega 3/6 ( 1076 / 1160 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 64.06
Fiber, Chất xơ______________g 42.6
Calcium, Ca______________mg 1280
Iron, Fe__________________mg 29.25
Magnesium,Mg____________mg 220
Phosphorus, P____________mg 70
Potassium, K_____________mg 955
Sodium, Na_______________mg 50
Zinc , Zn_________________mg 3.23
Copper ,Cu_______________mg 0.550
Manganese,Mn____________mg 1.867
Selenium________________mcg 4.6
Vitamin C________________mg 61.2
Thiamin ,B-1______________mg 0.514
Riboflavin, B-2_____________mg 0.428
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.000
Vitamin B-6_______________mg 1.740
Folate, total B-9__________mcg 307
Folate, food B-9__________mcg 307
Folate, DFE B-9__________mcg 307
Vitamin A, RAE___________mcg 156
Vitamin A, IU_______________IU 3128
Phytosterols______________mg 58
protei 70 , protein 3.9
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Hương thảo có vị chát, nóng, mùi thơm nồng, hơi se, có tính tẩy uế và chuyển máu, dùng với liều thấp, nó gây sự dồn máu ở các cơ quan vùng bụng và kích thích sự tiết dạ dày và ruột; nó cũng lợi tiểu. Với liều cao, nó gây co thắt và chóng mặt. Tinh dầu có tác dụng thông ruột, lợi mật và lợi tiểu. Người ta biết được tác dụng của Hương thảo là do sự có mặt của acid rosmarinic và các flavonoid, nó cũng có những tính chất chống oxy hoá cũng do có acid rosmarinic.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: ở châu Âu, người ta cũng dùng lá Hương thảo làm pommat và thuốc xoa trị thấp khớp và đau nửa đầu. Nước hãm (nấu một nắm lá trong ½ lít nước để chiết hết thuốc) dùng rửa các vết thương nhiễm trùng và lâu khỏi. Dùng trong nước hãm này dùng lợi tiểu và gây tiết mật. Lá tươi dùng làm gia vị.
Ở Philippin, Hương thảo cũng rất được ưa chuộng.
Người ta dùng nước hãm để điều trị viêm giác mạc nhẹ bằng cách rửa mắt 3-4 lần trong ngày. Người ta cũng dùng nấu nước cho phụ nữ mang thai tắm và dùng để tắm hơi trị thấp khớp, xuất tiết và bại liệt. Toàn cây gây kích thích và lợi trung tiện trong trường hợp trướng bụng, khó tiêu.
Tinh dầu Hương thảo được sử dụng ở Ấn Độ làm thuốc lợi trung tiện. Tinh dầu này tham gia vào thành phần Eau de Cologne; người ta nói rằng nó giữ độ bóng của tóc và cũng là một chất kích thích khuyếch tán. Có thể dùng trong với liều 3-5 giọt, nhưng thông thường chỉ dùng đắp ngoài.

Gewürze, Salbei
Gia vị, cây xô thơm, mặt đất = Spices, sage, ground = 100g

Nước_____________________g 7.96
Energy, năng lượng_______kcal 315
Protein____________________g 10.63
Total lipid (fat )______________g 12.75--0mega 3/6 ( 1230 / 530 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 60.73
Fiber, Chất xơ______________g 40.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.71
Calcium, Ca______________mg 1652
Iron, Fe__________________mg 28.12
Magnesium,Mg____________mg 428
Phosphorus, P____________mg 91
Potassium, K_____________mg 1070
Sodium, Na_______________mg 11
Zinc , Zn_________________mg 4.70
Copper ,Cu_______________mg 0.757
Manganese,Mn____________mg 3.133
Selenium________________mcg 3.7
Vitamin C________________mg 32.4
Thiamin ,B-1______________mg 0.754
Riboflavin, B-2_____________mg 0.336
Niacin ,PP;B-3____________mg 5.720
Vitamin B-6_______________mg 2.690
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Choline, total______________mg 43.6
Vitamin A, RAE___________mcg 295
Carotene, beta____________mcg 3485
Vitamin A, IU_______________IU 5900
Lutein + zeaxanthin________mcg 1895
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 7.48
Vitamin K _______________mcg 1714.5
Phytosterols______________mg 244
protein 117, protein 7
phospho 1 , canxi 1
Xô đỏ, Hoa diễn, Xác pháo núi - Salvia splendens Ker - Gawl.
Tính vị, tác dụng: Có tác dụng tiêu thũng giải độc.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Ở Vân Nam (Trung Quốc), cây được dùng trị rắn độc cắn.

Gewürze, Estragon
Gia vị, tarragon, sấy khô = Spices, tarragon, dried = 100g

Nước_____________________g 7.74
Energy, năng lượng_______kcal 295
Protein____________________g 22.77
Total lipid (fat )______________g 7.24--0mega 3/6 ( 2955 / 742 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 50.22
Fiber, Chất xơ______________g 7.4
Calcium, Ca______________mg 1139
Iron, Fe__________________mg 32.30
Magnesium,Mg____________mg 347
Phosphorus, P____________mg 313
Potassium, K_____________mg 3029
Sodium, Na_______________mg 62
Zinc , Zn_________________mg 3.90
Copper ,Cu_______________mg 0.677
Manganese,Mn____________mg 7.967
Selenium________________mcg 4.4
Vitamin C________________mg 50.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.251
Riboflavin, B-2_____________mg 1.339
Niacin ,PP;B-3____________mg 8.950
Vitamin B-6_______________mg 2.410
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Vitamin A, RAE___________mcg 210
Vitamin A, IU_______________IU 4200
Phytosterols______________mg 81
protein 71,8 ,protein 20
phospho 1 , canxi 1
Ngải thơm, Thanh hao lá hẹp, Thanh cao rồng - Artemisia dracunculus
Tính vị, tác dụng: Toàn cây có mùi thơm, có tác dụng trừ giun, khai vị, lợi trung tiện, lợi tiêu hoá, lợi tiểu, điều kinh, gây ngủ, hạ sốt.
Công dụng: Lá dùng làm gia vị, người ta dùng cây tươi hay khô, để tăng mùi vị cho thức ăn hoặc thay thế một số chất thơm hay rượu mùi.
Cây được dùng làm thuốc trị sưng viêm, đau răng và loét. Cũng dùng trị các vết cắn, vết đốt của động vật có độc. Rễ được dùng trị sâu răng.

Gewürze, Thymian
Gia vị, rau thơm, sấy khô = Spices, thyme, dried = 100g

Nước_____________________g 7.79
Energy, năng lượng_______kcal 276
Protein____________________g 9.11
Total lipid (fat )______________g 7.43--0mega 3/6 ( 690 / 500 mg ( 100g )
Carbohydrate,by difference____g 63.94
Fiber, Chất xơ______________g 37.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.71
Calcium, Ca______________mg 1890
Iron, Fe__________________mg 123.60
Magnesium,Mg____________mg 220
Phosphorus, P____________mg 201
Potassium, K_____________mg 814
Sodium, Na_______________mg 55
Zinc , Zn_________________mg 6.18
Copper ,Cu_______________mg 0.860
Manganese,Mn____________mg 7.867
Selenium________________mcg 4.6
Vitamin C________________mg 50.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.513
Riboflavin, B-2_____________mg 0,399
Niacin ,PP;B-3____________mg 4.940
Vitamin B-6_______________mg 0.550
Folate, total B-9__________mcg 274
Folate, food B-9__________mcg 274
Folate, DFE B-9__________mcg 274
Choline, total______________mg 43.6
Vitamin A, RAE___________mcg 190
Carotene, beta____________mcg 2264
Cryptoxanthin, beta________mcg 33
Vitamin A, IU_______________IU 3800
Lutein + zeaxanthin________mcg 1895
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 7.48
Vitamin K _______________mcg 1714.5
Phytosterols______________mg 163
protein 45 , protein 5
phospho 1 , canxi 1
Tính vị, tác dụng: Cỏ Xạ Hương ,Vị cay mùi thơm, tính ấm; có tác dụng khư phong giải biểu, hành khí giảm đau.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Thường được dùng trị: 1. Cảm mạo, đau đầu; 2. Ho; 3. Bụng trướng lạnh đau; 4. Kinh nguyệt không đều; 5. Bạch đới.

Rong biển, wakame, nguyên = Seaweed, wakame, raw = 100g
Nước_____________________g 79.99
Energy, năng lượng_______kcal 45
Protein____________________g 3.03
Total lipid (fat ) _____________g 0.64--0mega 3/6 ( 188 / 10 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 9.14
Fiber, Chất xơ _____________g 0.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.65
Calcium, Ca______________mg 150
Iron, Fe__________________mg 2.18
Magnesium,Mg ___________mg 107
Phosphorus, P____________mg 80
Potassium, K_____________mg 50
Sodium, Na ______________mg 872
Zinc , Zn_________________mg 0.38
Copper ,Cu_______________mg 0.284
Manganese,Mn ___________mg 1.400
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 3.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.230
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.697
Vitamin B-6 ______________mg 0.002
Folate, total _____________mcg 196
Folate, food _____________mcg 196
Folate, DFE _____________mcg 196
Choline, total______________mg 13.9
Vitamin A, RAE __________mcg 18
Carotene, beta ___________mcg 216
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00
Vitamin K _______________mcg 5.3
protein 38, protein 21
phospho 1 , canxi 1

- tỉ lệ Kali càng cao trong thực phẩm nào thì thực phẩm ấy càng Âm nhiều

càng tính toán tỉ lệ nhu cầu các chất khoáng chúng ta cần + 0mega + vitamin + Âm Dương trong thực phẩm ..v..v.. thì càng khó tìm kiếm thực phẩm

nhưng không phải vì vậy mà bỏ qua , mặt cho số phận ....mà ăn bừa bãi rồi ốm đau , sau đấy nhịn đói ..v..v..

KT nghĩ : những ai ăn số 7 trị bịnh thành công và ngược lại ăn số 7 không thành công vì ăn thêm các thực phẩm khác 1 phần ...còn nếu ăn đúng số 7 mà bệnh không bớt mà con sinh thêm bệnh ??

Vì sao ăn số 7 lại sinh thêm bệnh ?

KT nghĩ 0mega 3 và 6 ... nó là vấn đề nên lưu ý trong ăn uống Thực Dưỡng chúng ta

- các loại rau , củ , quả ,chúng ta hay sử dụng như ca-rốt hay rau cải , bí ..v..v..có tỉ lệ chất béo 0mega 3-6 ít , nên KT không đưa ra ở phần chia sẽ này

Gửi bởi: KinhThanh Mar 4 2011, 11:00 PM

Nồi cơm cân đối tỉ lệ lý tưởng 0mega 3/6 ..........................................

gạo dài hạt hay gạo trung hạt ,có 0mega 6 khoảng 1000mg
1 nồi cơm 400g gạo ,có khoảng 4000mg 0mega 3

hạt Lanh 100g ,có khoảng 22813 0mega 3 ; 5903 0mega 6

22800 ( chia cho 20 ) 1140 0mega 3 , tức là khoang 5g hạt Lanh
5900 (chia cho 20) 295 0mega 6

2 loại thực phẩm trên có 2 thông số kết hợp 0mega 3/6 vào mức lý tưởng khoảng 1/4

KT nấu nồi cơm : 400g gạo lức + 5g hạt Lanh tươi nghiền nhỏ
--------------------------------
100g Mè ,có khoảng 27000 mg 0mega 6 ( 27000 chia cho 4 = 6750 mg 0mega 6 )

100g hạt Lanh ,khoảng 22800 mg 0mega 3 ( 22800 chia cho 20 = 1140 ; 1140 x 6 = 6840 mg 0mega 3 )
( 0mega 6 : 5900 chia cho 20 = 295 ; 295 x 6 = 1770 )

27000 mg 0mega 6 ( chia cho 100 ) = 270 ; 270 x 94 = 25380 mg 0mega 6 ; 25380 + 1770 = 27150 mg 0mega 6

như tính toán trên , 94 g hạt Mè + 30g hạt Lanh = có tỉ lệ 0mega 3/6 vào khoảng chừng 1/4

100g hạt mè , có khoảng 975mg canxi ,( 975 : 100 = 9.75 ; 9.75 x 94 = 916.5 mg canxi )
có khoảng 629 mg phospho ( 629 : 100 = 6.29 ; 6.29 x 94 = 591.26 mg phospho )

100g hạt Lanh , có khoảng 255mg canxi ,( 255 : 100 = 2.55 ; 2.55 x 30 = 76.5 mg canxi )
có khoảng 642mg phospho ( 640 : 100 = 6.4 ; 6.4 x 30 = 192 phospho )

916 + 76 = 992 mg canxi
591 + 192 = 783 mg phospho

như thông số tính toán trên : 2 thực phẩm hạt Mè + hạt Lanh = canxi > phospho ( tạo Kiềm Âm )

94g hạt Mè + 30g hạt Lanh = say nhỏ làm Bơ ... hay gì gì đấy , cho thêm Muối vào thì ... tùy ý của bạn , muốn làm món gì

Chúc bạn có món Bơ : Lanh + Mè ăn ngon , bổ dưỡng , tốt cho cơ thể ... hay món Muối Mè Lanh

Gửi bởi: marhaba Mar 5 2011, 07:54 AM

huynh KT tính tóan kỹ ghê. Tóm lại là tỉ lệ tương đối là 3 mè + 1 lanh là ổn phải ko?
Cám ơn huynh.

Gửi bởi: KinhThanh Mar 13 2011, 07:18 AM

Hỏi về Dầu cá biển sâu-ALASKA Omega 3-6-9( 3423/2007/YT-CNTC )

Có dùng omega 3 cho phụ nữ mang thai được không ? (ngoc oanh)

Trả lời:

Vai trò của Omega 3:

Omega 3 là các acide béo không no (chưa bão hoà) đa nối đôi, chúng gồm 3 loại chủ yếu như: EPA, DHA, DPA, có nhiều chủ yếu trong cơ thể các loài cá vùng biển lạnh như cá Hồi, cá Tuyết, và cơ thể loài Hải cẩu vùng BẮc Băng Dương, tác dụng của mỗi thành phần này như sau:

1/ DHA (Docosahexaenoic acide): Được xưng tụng là “não hoàng kim”.Trong não bộ của chúng ta DHA có thể chiếm tới 20% trọng lượng của não bộ, nhưng trong võng mạc mắt thì chúng có thể chiếm tới 50 – 60%. Đây chính là thành phần tự nhiên hợp thành cùng với các acide béo trong não người, một hợp chất quan trọng trong sự phát triển và nâng cao trí tuệ.
DHA còn giúp làm chậm và ngăn chặn quá trình lão hoá của bộ não, con người càng già thì hàm lượng DHA trong não bộ càng giảm. Đối với thanh niên đang tuổi trưởng thành, DHA giúp duy trì sức khoẻ, sự phát triển bình thường của tế bào thần kinh, giúp tăng cường trí nhớ. Đặc biệt những người bị stress, người làm việc với áp lực công việc quá cao, người lao động trí óc nhiều thì DHA được xem như một loại dinh dưỡng rất tốt cho não,. Đối với trẻ em, DHA giúp phát triển thần kinh và thị lực

2/ DPA (Docosapentaenoic Acide): Đây cũng là một acide béo rất quí nhưng đặc biệt hơn trong khi EPA, DHA có thể tìm thấy trong cơ thể của các loài cá thì DPA hiện nay mới chỉ tìm thấy trong sữa mẹ và dầu Hải Cẩu. Đây là một chất rất cần thiết cho sự phát triển hoàn thiện của thai nhi và tế bào thần kinh của thai nhi. DPA giữ một vai trò rất quan trọng trong suốt quá trình phát triển trước và sau khi sinh của trẻ nhỏ

3/ EPA (Eicosapentaenoic Acide): Còn gọi là thuốc “thanh lọc máu”. Các chuyên gia nghiên cứu đã phát hiện ra rằng,tác dụng chủ yếu của EPA là giúp tạo ra Prostagladin trong máu. Loại prostaglandin này có tác dụng ức chế sự đông vón tiểu cầu, giảm và phòng ngừa hình thành huyết khối, đồng thời có thể giảm bớt lượng cholesterol, giảm bớt triglyceride trong máu làm gi độ nhớt dính của máu, giữ cho tuần hoàn được thông thoáng. EPA còn tác dụng làm giảm tình trạng xơ vữa động mạch. Vì vậy EPA có tác dụng tốt đối với việc phòng ngừa và chữa trị các bệnh tim mạch do xơ vữa mạch.

Bổ sung omega 3 cho người có thai và cho con bú như thế nào:

Tuy nhiên các chế phẩm Omega 3 bán sẵn trên thị trường hầu hết có tác dụng hỗ trợ cho những người mỡ máu cao, bệnh lý tim mạch, phòng chống huyết khối nên các nhà sản xuất thường khuyên không nên dùng đối với những người có cơ địa xuất huyết và phụ nữ có thai. Nếu bạn muốn sử dụng các chế phẩm này, nhất thiết phải tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Phụ nữ có thai và cho con bú rất cần được bổ sung Omega 3 để giúp cho sự phát triển não bộ của thai nhi cũng như sự phát triển trí tuệ của trẻ nhỏ, việc bổ sung Omega 3 ở những đối tượng này nên thông qua thức ăn như cá, hải sản, đặc biệt những cá béo, các loại thịt động vật,...Một tuần thai phụ nên ăn tối thiểu 3 bữa cá sẽ có thể cung cấp đủ nhu cầu omega 3. Món ăn cổ truyền cháo cá chép là một trong những kinh nghiệm dân gian của các bà các mẹ trong việc bổ sung omega 3 cho thai phụ ngay trong những tháng đầu thai nghén. Đây có thể nói là một kinh nghiệm rất phù hợp với khoa học vì não bộ của thai nhi được hình thành ngay từ 3 tuần đầu của thai kỳ.

Nếu người mẹ được cung cấp tỷ lệ cân đối giữa omega-3 và omega-6 sẽ bảo đảm cho tế bào não phát triển tốt, điều này ảnh hưởng tới trí thông minh của trẻ sau này. Ở người trưởng thành, chế độ ăn cung cấp đủ omega-3 đã làm giảm được tỷ lệ bệnh trầm cảm, các hoạt động chức năng thần kinh linh hoạt hơn.

Bạn cũng cần lưu ý một chế độ ăn lý tưởng nhất cho sự phát triển và hoạt động của não, cho chức năng sinh lý màng tế bào, chức năng miễn dịch và bảo vệ của cơ thể là tỷ lệ acid béo không no omega-3/omega-6 là 1-3/1. Omega-3 có nhiều trong cá, đặc biệt là mỡ cá, tôm, cua, tảo sinh vật phù du. Vì thế nên ăn thêm các loại thịt động vật, các loại hạt như đậu đỗ,vừng lạc và các loại dầu thực vật để cung cấp đủ cả Omega 6.

Chúc bạn có một thai kỳ khoẻ mạnh

BS Phạm Thanh Thuỷ
(Lưu ý: Chữa bệnh theo chỉ định của Bác sĩ)
http://www.thuocbietduoc.com.vn/hoi-dap-3-0-5135/hoi-ve-dau-ca-bien-saualaska-omega-369-34232007ytcntc-.aspx
---------------------------------------
- Nếu đúng như bài biết trên...thì chúng ta bị thiếu hụt 2 nhóm 0mega 3 :

1/ DHA (Docosahexaenoic acide): các loài Thủy sản, Hải sản....
2/ DPA (Docosapentaenoic Acide):có trong dầu Hải Câu....

- Như trên thì chúng ta cần tận dụng tỉ lệ phần trăm % của 4 cái răng nanh ăn thực phẩm bổ xung 0mega 3 DHA (Docosahexaenoic acide)để bão trì, tiếp thêm năng lượng cho não , mắt ??


- Thông tin tham khảo thêm: Sử dụng Omega-3 như thế nào ?
http://herbalpharma.com.vn/?cmd=mod:news|act:detail|newsid:90

4.Một số khuyến cáo khi sử dụng nhóm thực phẩm giàu Omega-3

Khi sử dụng thực phẩm không có nghĩa là phải tính toán chi tiết từng gam, từng ngày mà tập trung vào nhóm thực phẩm được xem là giàu Omega-3. Ví dụ, có thể ăn cá 3 lần trong một tuần kết hợp với các loại rau xanh, thực phẩm dạng hạt toàn phần và áp dụng cách chế biến làm sao có lợi nhất về mặt dưỡng chất. Ví dụ không rán nướng quá kỹ trực tiếp trên ngọn lửa nhiệt độ cao mà thay vào đó là dùng nhiệt độ của hơi nước (hấp), làm các món ăn vừa ngon mắt lại ngon miệng, hoặc thay việc dùng dầu bằng cách dùng các loại hạt giàu Axít béo Omega-3 (có thể nghiền kỹ để làm xa lát, hoặc dùng hạt nấu các món xúp; nếu rang các loại hạt thì chỉ ở mức nhiệt độ từ 70-76 oC trong thời gian 15-20 phút). Nên kết hợp các loại thực phẩm giàu axít béo trong các bữa ăn trong tuần để đảm bảo nhu cầu về axít béo cần thiết theo khuyến cáo mỗi ngày.
http://tuoitrevnnet.com.invisionzone.com/index.php?showtopic=68754

9 câu hỏi về Omega - 3
http://vietbao.vn/Suc-khoe/9-cau-hoi-ve-Omega-3/70093884/248/

Ăn quá nhiều Omega-3 liệu có gây nguy hiểm?

Người ta có thể ăn không hạn chế các loại cá béo, hải sản, rau má, hạt và dầu đậu nành, chỉ cần thận trọng với thuốc bổ sung. Cũng giống như Asperin, các Omega-3 đóng viên có tác dụng chống đông máu.

Uống với số lượng lớn có thể gây những vết bầm tím dưới da và tăng thời gian cầm máu. Vì vậy, trước khi tìm đến thuốc bổ sung, cần có ý kiến bác sĩ.

Gửi bởi: KinhThanh Mar 13 2011, 08:22 AM

sau khi tìm kiếm thông số 0mega 3 DHA tốt cho não và mắt ,có trong các loài Thủy ,Hải sản... KT thấy Cá Cơm Châu Âu là loại lý tưởng nhất mà hiện tại KT biết , nó vừa có tỉ lệ canxi cao , 0mega 3 DHA cũng khá cao trong các loài sống dưới nước..có lẽ nó là loại tốt nhất mà hiện tại KT nhận biết qua các thông số các chất dinh dưỡng( thực phẩm ăn mặn )

a..nó chưa phải loại có 0mega 3 DHA cao nhất
Trứng cá muối màu đổ ,đen có canxi cao , có 0mega 3 DHA cao..đáng tiếc là nó lại có quá nhiều cholesterol

100g nó có tới 588 mg cholesterol...quá nhiễu
0mega 3 của nó :
22:6 n-3(DHA)g 3.800
22:5 n-3(DPA)g 0.229
20:5 n-3(EPA)g 2.741
0mega 6 của nó :
18:2 undifferentiated g 0.081

đây là thông số 0mega 3/6 của Cá Cơm Châu Âu 100g

22:6 n-3(DHA)g 0.911
22:5 n-3(DPA)g 0.029
20:5 n-3(EPA)g 0.538
18:2 undifferentiated g 0.097
Cholesterol mg 60
Total lipid (fat)g 4.84 ( chất béo )

trong lúc chất béo của Trứng cá muối màu đỏ,đen thì quá nhiều 17.90 g trong 100g
17.90 g chất béo , có gần 7g chất béo 0mega 3-6...số chất béo còn lại nó là loại chất béo gì ? nó tốt hay không tốt cho cơ thể ?

- Bạn phải tỉnh táo ở chỗ này nếu không thì ..như 1 câu nói nào đó KT nhớ là : Tham thì thâm

KT cũng vì tham mà thi thoảng ốm đau...nhưng hình như chưa đủ đô, có lẽ ngắt ngoải ,bệnh khá nặng lúc ấy mới ...sơ...sợ Chết

đúng là Sanh Lão Bệnh Tử
Sanh ra là sống hay là chết từ từ ? ?

Gửi bởi: marhaba Mar 13 2011, 08:52 AM

hạt lanh này rang lên rồi xay nhuyễn ra có mùi như khô cá biển

Gửi bởi: KinhThanh Mar 15 2011, 02:16 AM

hôm nay KT nấu 1 nồi cơm thập cẩm

cốc loại lức + đậu đỏ + hạt lanh + hạt mè + bí đỏ sấy khô say nhỏ + muối

thức ăn phụ : củ hành tây + dưa hấu + muối + nước tương

- 1 ngày ăn bao nhiêu Mè ,lúc trước thì KT chia ra ăn kèm với cơm , bây giờ thả vào nấu chung hết rồi ăn kèm với thức ăn phụ

không ngờ là vỏ dưa hấu nấu chung với củ hành tây + nước tương lại ăn ngon như mắm dưa cá bên ăn mặn

nồi cơm cân đối 0mega 3-6,,,, ăn vào nhẹ nhỏm , tiêu hóa tốt

KT đọc sách Zen Macrobiotics, thấy chất : Trimethylglycine (betain) hoặc TMG là một bổ sung đã được chứng minh, nhưng không nổi tiếng. Sử dụng 3 gam một ngày (6 X 500 mg) trong sáu tháng đến một năm để giúp trẻ hóa gan. Sau đó sử dụng 1 gram như bảo trì. TMG là các chất tẩy rửa gan hiệu quả nhất và rejuvenator được biết đến. Nó hoạt động tốt với các loại thảo dược cây kế sữa. Nếu bạn có molypden, kẽm,

-trong để mục : Sự hiểu biết quý báu về ẩm thực .
KT có tìm hiểu về chất Betain ,nhưng không nhớ hay không biết cụ thể chất này có tác dụng , liều lượng bao nhiêu..nhưng bây giờ mới thấy chế độ ăn uống nhìn chung đa số chúng ta bị thiếu Betain rất nhiều

dinh dưỡng cốc loại Axit Dương thì KT thấy Quinoa có Betain nhiều nhất ,rồi đến Rye.... ai có điều kiện thì bổ xung thêm Quinoa hay Rye( lúa mì đen ) vào nồi cơm , có Quinoa thì càng tốt

Gửi bởi: KinhThanh May 7 2011, 04:52 AM

0mega 3/6 của nhóm thực phẩm trái cây, hoa quả

http://www.yhoccotruyen.org/index.jsp
http://tuetinhlienhoa.com.vn/cms/article/duochoc/vanl/1175/
http://www.lrc-tnu.edu.vn/dongy/search.plx

http://www.nal.usda.gov/fnic/foodcomp/search/
http://nutritiondata.self.com/help/analysis-help

Cam gọt vỏ, nguyên = Orange peel, raw = 100g
Nước_____________________g 72.50
Energy, năng lượng_______kcal 97
Protein____________________g 1.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.20--0mega 3/6 ( 0.011 / 0.029 )
Carbohydrate, by difference___g 25.00
Fiber, Chất xơ _____________g 10.6
Calcium, Ca______________mg 161
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 2
Potassium, K_____________mg 212
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.25
Copper ,Cu_______________mg 0.092
Selenium _______________mcg 1.0
Vitamin C________________mg 136.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.176
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.120
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.090
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.900
Vitamin B-6 ______________mg 0.490
Folate, total (B-9)_________mcg 0.176
Folic acid ( B-9 ) _________mcg 30
Folate, DFE B-9__________mcg 30
Choline, total______________mg 30
Vitamin A, RAE __________mcg 21
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.25
Phytosterols ______________mg 34
Tính vị, tác dụng: Quả Cam có vị ngọt chua, tính mát; có tác dụng giải khát, sinh tâm dịch, mát phổi, tiêu đờm, thanh nhiệt và lợi tiểu.
Vỏ quả Cam có vị cay, mùi thơm, tính ẩm, có tác dụng tiêu đờm, thông khí trệ, giúp tiêu hoá.
Vỏ cây Cam vị ngọt, hơi the, tính mát; có tác dụng hạ khí đầy, điều hoà tỳ vị.
Ở Ấn Độ, quả được xem như có tác dụng khử lọc, và vỏ có tác dụng trung tiện và bổ.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Quả Cam đường dùng để ăn có nhiều tác dụng; lại được dùng làm thuốc giải nhiệt trị sốt, điều trị chứng xuất tiết và giúp ăn ngon miệng. Ở Ấn Độ, dịch quả cũng được dùng trong bệnh đau về mật và ỉa chảy ra máu. Vỏ quả Cam có thể dùng thay vỏ quýt nhưng tác dụng kém hơn, làm thuốc kích thích tiêu hoá, chữa đau bụng, đầy bụng, ợ chua, đi ngoài. Ta còn dùng vỏ Cam chữa bệnh sau khi đẻ bị phù. Vỏ tươi dùng xát vào mặt làm thuốc điều trị mụn trứng cá. Lá Cam dùng chữa tai chảy nước vàng hay máu mủ. Hoa Cam thường dùng cất tinh dầu và nước cất hoa Cam dùng pha chế thuốc. Chỉ ăn toàn Cam trong ba ngày liền có tác dụng như uống một liều thuốc tẩy độc rất tốt. Uống nước vỏ Cam nấu chín có tác dụng kích thích nội tiết nước mật, làm tăng nhu động ruột, chống bệnh táo bón.

Quýt, (cam quýt), nguyên = Tangerines, (mandarin oranges), raw = 100g
Nước_____________________g 85.17
Energy, năng lượng_______kcal 53
Protein____________________g 0.81
Total lipid (fat ) _____________g 0.31--0mega 3/6 ( 0.018 / 0.048 )
Carbohydrate, by difference___g 13.34
Fiber, Chất xơ _____________g 1.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 10.58
Calcium, Ca______________mg 37
Iron, Fe__________________mg 0.15
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 20
Potassium, K_____________mg 166
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.07
Copper ,Cu_______________mg 0.042
Manganese,Mn ___________mg 0.039
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 26.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.058
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.036
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.376
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.216
Vitamin B-6 ______________mg 0.078
Folate, total B-9__________mcg 16
Folate, food B-9__________mcg 16
Folate, DFE B-9__________mcg 16
Choline, total _____________mg 10.2
Betaine__________________mg 0.1
Vitamin A, RAE _________mcg 34
Carotene, beta___________mcg 155
Carotene, alpha __________mcg 101
Cryptoxanthin, beta _______mcg 407
Lutein + zeaxanthin_______mcg 138
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.20
Tính vị, tác dụng:
- Hoa kích thích
- Quả Quýt (chủ yếu là dịch); vị chua ngọt, tính mát; có tác dụng giải khát, mát phổi, khai uất, trừ đờm, khoan khoái.
- Vỏ quả Quýt và lá Quýt đều có tinh dầu, có tác dụng chữa ho đờm và giúp tiêu hoá.
- Vỏ Quýt xanh vị đắng, cay, tính ấm; có tác dụng hành khí, khai uất, tán kết, trù thấp, giảm đau và tăng tiêu hoá.
- Vỏ Quýt chín vị đắng the, mùi thơm tính ấm; có tác dụng hành khí, tiêu đờm trệ, kiện tỳ, táo thấp.
- Lá và hạt Quýt có vị đắng the, mùi thơm, tính bình; có tác dụng hành khí, tiêu viêm.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Ta thường dùng quả Quýt để ăn, có tác dụng bồi bổ cơ thể, giải khát, thêm vitamin. Vỏ và lá để chế tinh dầu.
- Trần bì (vỏ Quýt chín) dùng chữa ho, tức ngực, nhiều đờm, trúng thực đầy bụng, đau bụng, ợ hơi, nôn mửa, ỉa lỏng; còn dùng trừ thấp, lợi tiểu, giải độc cá tanh. Ngày dùng 4-16g dạng thuốc sắc.
- Thanh bì dùng chữa đau gan, tức ngực, đau mạng sườn, sốt rét.
- Hạt Quýt dùng chữa sa ruột, hòn dái sưng đau, viêm tuyến vú, tắc tia sữa.
- Ta còn dùng lá chữa tức ngực, ho, đau bụng, sưng vú, núm vú nứt lở (sao nóng đắp, có khi phơi khô, sắc uống như vỏ Quýt).
Liều dùng 4-12 vỏ, 6-12 hạt, lá.


Quýt nước trái cây, nguyên = Tangerine juice, raw = 100g
Nước_____________________g 88.90
Energy, năng lượng_______kcal 43
Protein____________________g 0.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.20
Fiber, Chất xơ _____________g 0.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 9.90
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 0.20
Magnesium,Mg ___________mg 8
Phosphorus, P____________mg 14
Potassium, K_____________mg 178
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.03
Copper ,Cu_______________mg 0.025
Manganese,Mn ___________mg 0.037
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 31.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.125
Vitamin B-6 ______________mg 0.042
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Choline, total _____________mg 65.2
Vitamin A, RAE _________mcg 13
Carotene, beta___________mcg 38
Carotene, alpha __________mcg 14
Cryptoxanthin, beta _______mcg 214
Lutein + zeaxanthin_______mcg 166
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.13

Kumquats, nguyên = Kumquats, raw = 100g ( quả Quất )
Nước_____________________g 80.85
Energy, năng lượng_______kcal 71
Protein____________________g 1.88
Total lipid (fat ) _____________g 0.86--0mega 3/6 ( 0.047 / 0.124 )
Carbohydrate, by difference___g 15.90
Fiber, Chất xơ _____________g 6.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 9.36
Calcium, Ca______________mg 62
Iron, Fe__________________mg 0.86
Magnesium,Mg ___________mg 20
Phosphorus, P____________mg 19
Potassium, K_____________mg 186
Sodium, Na ______________mg 10
Zinc , Zn_________________mg 0.17
Copper ,Cu_______________mg 0.095
Manganese,Mn ___________mg 0.135
Vitamin C________________mg 43.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.037
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.090
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.429
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.208
Vitamin B-6 ______________mg 0.036
Folate, total B-9__________mcg 17
Folate, food B-9__________mcg 17
Folate, DFE B-9__________mcg 17
Choline, total _____________mg 8.4
Vitamin A, RAE _________mcg 15
Carotene, alpha __________mcg 155
Cryptoxanthin, beta _______mcg 193
Lutein + zeaxanthin_______mcg 129
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.15
Tính vị, tác dụng: Quả có vị chua, hơi ngọt, tính bình.

Gai lê, nguyên = Prickly pears, raw = 100g ( quả này giống như quả của cây Xương Rồng )
Nước_____________________g 87.55
Energy, năng lượng_______kcal 41
Protein____________________g 0.73
Total lipid (fat ) _____________g 0.51--0mega 3/6 ( 0.023 / 0.186 )
Carbohydrate, by difference___g 9.57
Fiber, Chất xơ _____________g 3.6
Calcium, Ca______________mg 56
Iron, Fe__________________mg 0.30
Magnesium,Mg ___________mg 85
Phosphorus, P____________mg 24
Potassium, K_____________mg 220
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 0.12
Copper ,Cu_______________mg 0.080
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 14.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.014
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.060
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.460
Vitamin B-6 ______________mg 0.060
Folate, total B-9__________mcg 6
Folate, food B-9__________mcg 6
Folate, DFE B-9__________mcg 6
Vitamin A, RAE _________mcg 2
Carotene, beta___________mcg 25
Cryptoxanthin, beta _______mcg 3

Kiwi, màu xanh lá cây, nguyên = Kiwifruit, green, raw = 100g

Nước_____________________g 83.07
Energy, năng lượng_______kcal 61
Protein____________________g 1.14
Total lipid (fat ) _____________g 0.52--0mega 3/6 ( 0.042 / 0.246 )
Carbohydrate, by difference___g 14.66
Fiber, Chất xơ _____________g 3.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 8.99
Calcium, Ca______________mg 34
Iron, Fe__________________mg 0.31
Magnesium,Mg ___________mg 17
Phosphorus, P____________mg 34
Potassium, K_____________mg 312
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.14
Copper ,Cu_______________mg 0.130
Manganese,Mn ___________mg 0.098
Selenium _______________mcg 0.2
Vitamin C________________mg 92.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.027
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.025
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.341
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.183
Vitamin B-6 ______________mg 0.063
Folate, total B-9__________mcg 25
Folate, food B-9__________mcg 25
Folate, DFE B-9__________mcg 25
Choline, total _____________mg 7.8
Betaine__________________mg 0.5
Vitamin A, RAE _________mcg 4
Carotene, beta___________mcg 52
Lutein + zeaxanthin_______mcg 122
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.46
Tocopherol,gamma_________mg 0.03
Vitamin K _______________mcg 40.3

Kiwi, vàng, nguyên = Kiwifruit, gold, raw = 100g
Nước_____________________g 83.22
Energy, năng lượng_______kcal 60
Protein____________________g 1.23
Total lipid (fat ) _____________g 0.56--0mega 3/6 ( 0.077 / 0.113 )
Carbohydrate, by difference___g 14.23
Fiber, Chất xơ _____________g 2.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 10.98
Calcium, Ca______________mg 20
Iron, Fe__________________mg 0.29
Magnesium,Mg ___________mg 14
Phosphorus, P____________mg 29
Potassium, K_____________mg 316
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.147
Manganese,Mn ___________mg 0.058
Selenium _______________mcg 3.1
Vitamin C________________mg 105.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.024
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.046
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.280
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.500
Vitamin B-6 ______________mg 0.057
Folate, total B-9__________mcg 34
Folate, food B-9__________mcg 34
Folate, DFE B-9__________mcg 34
Choline, total _____________mg 5.0
Vitamin A, RAE _________mcg 4
Carotene, beta___________mcg 43
Lutein + zeaxanthin_______mcg 114
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.49
Tocopherol,gamma_________mg 0.01
Tocopherol, delta __________mg 0.01
Vitamin K _______________mcg 5.5

Đu đủ, nguyên = Papayas, raw = 100g
Nước_____________________g 88.06
Energy, năng lượng_______kcal 43
Protein____________________g 0.47
Total lipid (fat ) _____________g 0.26--0mega 3/6 ( 0.047 / 0.011 )
Carbohydrate, by difference___g 10.82
Fiber, Chất xơ _____________g 1.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.82
Calcium, Ca______________mg 20
Iron, Fe__________________mg 0.25
Magnesium,Mg ___________mg 21
Phosphorus, P____________mg 10
Potassium, K_____________mg 182
Sodium, Na ______________mg 8
Zinc , Zn_________________mg 0.08
Copper ,Cu_______________mg 0.045
Manganese,Mn ___________mg 0.040
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 60.9
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.023
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.027
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.357
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.191
Vitamin B-6 ______________mg 0.038
Folate, total B-9__________mcg 37
Folate, food B-9__________mcg 37
Folate, DFE B-9__________mcg 37
Choline, total _____________mg 6.1
Vitamin A, RAE___________mcg 47
Carotene, beta___________mcg 274
Carotene, alpha __________mcg 2
Cryptoxanthin, beta _______mcg 589
Lycopene _______________mcg 1828
Lutein + zeaxanthin_______mcg 89
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.30
Tocopherol, beta___________mg 0.02
Tocopherol,gamma_________mg 0.09
Tocopherol, delta __________mg 0.01
Vitamin K _______________mcg 2.6
Tính vị, tác dụng: Đu đủ chín có vị ngọt mát, có tác dụng nhuận tràng, tiêu tích trệ, lợi trung tiện, lợi tiểu. Đu đủ xanh vị đắng, ngọt, có tác dụng tiêu mạnh, nhưng ăn nhiều thì xót ruột. Nhựa mủ quả xanh làm tan vết nhơ ở da, lại có tác dụng trục giun, nhất là giun đũa. Còn có tác dụng chống đọng máu. Hạt cũng trừ giun, hạ sốt, lợi trung tiện, điều kinh và gây sẩy. Rễ hạ sốt, tiêu đờm, giải độc.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Quả Đu đủ chín là một món ăn và bổ dưỡng giúp sự tiêu hoá các chất thịt, chất albumin. Quả Đu đủ xanh được chỉ định dùng trong suy thiểu năng tiêu hoá, dạ dày và tuỵ, trong sự giảm dịch vị hay sự lên men dạ dày, trong viêm dạ dày mạn tính, lên men ruột và viêm dạ dày ruột non của trẻ em. Quả Đu đủ xanh dùng ăn sống trong 3 ngày liên tiếp có thể gây sảy thai; quả Đu đủ chín dùng ăn hàng ngày sẽ ức chế sự thụ thai. Hạt thường dùng làm thuốc trị giun. Rễ dùng trị sốt rét và làm thuốc lợi tiểu. Lá Đu đủ dùng tiêu mụn nhọt. Lá nấu nước dùng tẩy sạch vết máu ở vải và rửa vết loét, vết thương, sát trùng. Nhựa Đu đủ bôi mặt bị tàn nhang và các vết nhơ khác ở da, hắc lào mới phát, các loại lở sần da ngoan cố. Hoa Đu đủ đực dùng trị ho gà.
Cách dùng: Quả xanh dùng hầm với thịt. Lá, rễ thường sắc nước uống và rửa. Hoa hấp với đường, đường phèn. Nhựa dùng dạng bột hay xi rô, rượu thuốc, hoặc chế xi rô papain.


Hồng xiêm, nguyên = Sapodilla, raw =100g
Nước_____________________g 78.00
Energy, năng lượng_______kcal 83
Protein____________________g 0.44
Total lipid (fat )______________g 1.10--0mega 3/6 ( 0 / 0.011 )
Carbohydrate,by difference____g 19.96
Fiber, Chất xơ______________g 5.3
Calcium, Ca______________mg 21
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg____________mg 12
Phosphorus, P____________mg 12
Potassium, K_____________mg 193
Sodium, Na_______________mg 12
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.086
Selenium________________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 14.7
Thiamin ,B-1______________mg 0
Riboflavin, B-2_____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.252
Vitamin B-6_______________mg 0.037
Folate, total B-9__________mcg 14
Folate, food B-9__________mcg 14
Folate, DFE B-9__________mcg 14
Vitamin A, RAE___________mcg 3
Vitamin A, IU_______________IU 60

Mít, nguyên = Jackfruit, raw = 100g
Nước_____________________g 73.46
Energy, năng lượng_______kcal 95
Protein____________________g 1.72
Total lipid (fat )______________g 0.64--0mega 3/6 ( 0.0 79 / 0.015 )
Carbohydrate,by difference____g 23.25
Fiber, Chất xơ______________g 1.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 19.08
Calcium, Ca______________mg 24
Iron, Fe__________________mg 0.23
Magnesium,Mg____________mg 29
Phosphorus, P____________mg 21
Potassium, K_____________mg 448
Sodium, Na_______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.13
Copper ,Cu_______________mg 0.076
Manganese,Mn____________mg 0.043
Vitamin C________________mg 13.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.105
Riboflavin, B-2_____________mg 0.055
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.920
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.235
Vitamin B-6_______________mg 0.329
Folate, total B-9__________mcg 24
Folate, food B-9__________mcg 24
Folate, DFE B-9__________mcg 24
Vitamin A, RAE___________mcg 5
Carotene, beta____________mcg 61
Carotene, alpha___________mcg 6
Cryptoxanthin, beta________mcg 5
Vitamin A, IU_______________IU 110
Lutein + zeaxanthin________mcg 157
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.34
Tocopherol, beta___________mg 0.03

Sơ ri, (phía tây indian anh đào), nguyên = Acerola, (west indian cherry), raw = 100g
Nước_____________________g 91.41
Energy, năng lượng_______kcal 32
Protein____________________g 0.40
Total lipid (fat ) _____________g 0.30--0mega 3/6 ( 0.044 / 0.046 )
Carbohydrate, by difference___g 7.69
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.20
Magnesium,Mg ___________mg 18
Phosphorus, P____________mg 11
Potassium, K_____________mg 146
Sodium, Na ______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.086
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 1677.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.020
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.060
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.400
Vitamin B-6 ______________mg 0.309
Folate, total B-9__________mcg 0.009
Folic acid B-9____________mcg 14
Folate, DFE B-9__________mcg 14
Choline, total _____________mg 14
Betaine__________________mg 14
Vitamin A, RAE _________mcg 38

Dứa, nguyên, tất cả các giống = Pineapple, raw, all varieties = 100g
Nước_____________________g 86.00
Energy, năng lượng_______kcal 50
Protein____________________g 0.54
Total lipid (fat )______________g 0.12--0mega 3/6 ( 0.017 / 0.023 )
Carbohydrate, by difference___g 13.12
Fiber, Chất xơ______________g 1.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 9.85
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 0.29
Magnesium,Mg____________mg 12
Phosphorus, P____________mg 8
Potassium, K_____________mg 109
Sodium, Na_______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.12
Copper ,Cu_______________mg 0.110
Manganese,Mn____________mg 0.927
Selenium________________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 47.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.079
Riboflavin, B-2_____________mg 0.032
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.213
Vitamin B-6_______________mg 0.112
Folate, total B-9__________mcg 18
Folate, food B-9__________mcg 18
Folate, DFE B-9__________mcg 18
Choline, total______________mg 5.5
Betaine___________________mg 0.1
Vitamin A, RAE___________mcg 3
Carotene, beta____________mcg 35
Vitamin A, IU_______________IU 58
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.02
Vitamin K _______________mcg 0.7
Phytosterols______________mg 6

Dứa, nguyên, truyền thống giống = Pineapple, raw, traditional varieties = 100g
Nước_____________________g 87.24
Energy, năng lượng_______kcal 45
Protein____________________g 0.55
Total lipid (fat )______________g 0.13
Carbohydrate, by difference___g 11.82
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 8.39
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 0.25
Magnesium,Mg____________mg 12
Phosphorus, P____________mg 9
Potassium, K_____________mg 125
Sodium, Na_______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.08
Copper ,Cu_______________mg 0.081
Manganese,Mn____________mg 1.593
Vitamin C________________mg 16.9
Thiamin ,B-1______________mg 0.078
Riboflavin, B-2_____________mg 0.029
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.470
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.193
Vitamin B-6_______________mg 0.106
Folate, total B-9__________mcg 11
Folate, food B-9__________mcg 11
Choline, total______________mg 5.6
Betaine___________________mg 0.1
Vitamin A, RAE___________mcg 3
Carotene, beta____________mcg 31
Vitamin A, IU_______________IU 52
Vitamin K _______________mcg 0.7

Dưa, casaba, nguyên = Melons, casaba, raw = 100g
Nước_____________________g 91.85
Energy, năng lượng_______kcal 28
Protein____________________g 1.11
Total lipid (fat )______________g 0.10--0mega 3/6 ( 0.022/ 0.017 )
Carbohydrate,by difference____g 6.58
Fiber, Chất xơ______________g 0.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.69
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 0.34
Magnesium,Mg____________mg 11
Phosphorus, P____________mg 5
Potassium, K_____________mg 182
Sodium, Na_______________mg 9
Zinc , Zn_________________mg 0.07
Copper ,Cu_______________mg 0.060
Manganese,Mn____________mg 0.035
Selenium________________mcg 0.4
Vitamin C________________mg 21.8
Thiamin ,B-1______________mg 0.015
Riboflavin, B-2_____________mg 0.031
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.232
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.084
Vitamin B-6_______________mg 0.163
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Choline, total______________mg 7.6
Lutein + zeaxanthin________mcg 26
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.05
Vitamin K _______________mcg 2.5

Dưa, chuối (Navajo) = Melon, banana (Navajo) = 100g
Nước_____________________g 94.66
Energy, năng lượng_______kcal 21
Protein____________________g 0.84
Total lipid (fat )______________g 0.20
Carbohydrate,by difference____g 4.06
Fiber, Chất xơ______________g 0.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.36
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 0.21
Magnesium,Mg____________mg 10
Phosphorus, P____________mg 9
Potassium, K_____________mg 140
Sodium, Na_______________mg 11
Zinc , Zn_________________mg 0.14
Copper ,Cu_______________mg 0.035
Manganese,Mn____________mg 0.036
Selenium________________mcg 0.4
Vitamin C________________mg 8.1
Thiamin ,B-1______________mg 0.020
Riboflavin, B-2_____________mg 0.018
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.460
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.070
Vitamin B-6_______________mg 0.050
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
Vitamin K _______________mcg 4.9

Waxgourd, (Trung Quốc dưa bảo quản), nguyên =
Waxgourd, (chinese preserving melon), raw = 100g
Nước_____________________g 96.10
Energy, năng lượng_______kcal 13
Protein____________________g 0.40
Total lipid (fat )______________g 0.20--0mega 3/6 ( 0 / 0.087 )
Carbohydrate, by difference____g 3.00
Fiber, Chất xơ______________g 2.9
Calcium, Ca______________mg 19
Iron, Fe__________________mg 0.40
Magnesium,Mg____________mg 10
Phosphorus, P____________mg 19
Potassium, K_____________mg 6
Sodium, Na_______________mg 111
Zinc , Zn_________________mg 0.61
Copper ,Cu_______________mg 0.023
Manganese,Mn____________mg 0.058
Selenium _______________mcg 0.2
Vitamin C________________mg 13.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.040
Riboflavin, B-2_____________mg 0.110
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.133
Vitamin B-6_______________mg 0.035
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5

Ổi, phổ biến, nguyên = Guavas, common, raw = 100g
Nước_____________________g 80.80
Energy, năng lượng_______kcal 68
Protein____________________g 2.55
Total lipid (fat ) _____________g 0.95--0mega 3/6 ( 0.112 / 0.288 )
Carbohydrate, by difference___g 14.32
Fiber, Chất xơ _____________g 5.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 8.92
Calcium, Ca______________mg 18
Iron, Fe__________________mg 0.26
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 40
Potassium, K_____________mg 417
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.23
Copper ,Cu_______________mg 0.230
Manganese,Mn ___________mg 0.150
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 228.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.067
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.040
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.084
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.451
Vitamin B-6 ______________mg 0.110
Folate, total B-9__________mcg 49
Folate, food B-9__________mcg 49
Folate, DFE B-9__________mcg 49
Choline, total _____________mg 7.6
Vitamin A, RAE _________mcg 31
Carotene, beta___________mcg 374
Lycopene _______________mcg 5204
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.73
Vitamin K _______________mcg 2.6
Tính vị, tác dụng: ổi có vị ngọt và chát, tính bình; có tác dụng cầm ỉa chảy, tiêu viêm, cầm máu. Vỏ ổi cũng có vị chát, lá cũng vậy. Do có nhiều chất tanin nên nó làm săn niêm mạc ruột, làm giảm tiết dịch ruột, giảm nhu động ruột, còn có tác dụng kháng khuẩn.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Thường được dùng trị viêm ruột cấp và mạn, kiết lỵ, trẻ em khó tiêu hoá; dùng 15-30g dạng thuốc sắc.
Lá tươi cũng được dùng trị chấn thương bầm dập, vết thương chảy máu và vết loét. Nhân dân thường dùng lá và quả ổi chữa ỉa chảy và đau bụng đi ngoài. Lá, búp ổi non còn được dùng chữa bệnh zona (có người còn gọi là bệnh giời leo, vì nó thường mọc những mụn thành đám trong người, nhất là ở ngực và lưng).
Ở Ấn Ðộ, người ta dùng vỏ rễ chữa ỉa chảy ở trẻ em; quả làm thuốc nhuận tràng; lá dùng trị vết thương và loét; nước sắc lá dùng cầm dịch tả, nôn mửa và ỉa chảy.


Chuối, nguyên = Bananas, raw
Nước_____________________g 74.91
Energy, năng lượng_______kcal 89
Protein____________________g 1.09
Total lipid (fat ) _____________g 0.33--0mega 3/6 ( 0.027 / 0.046 )
Carbohydrate, by difference___g 22.84
Fiber, Chất xơ _____________g 2.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 12.23
Calcium, Ca______________mg 5
Iron, Fe__________________mg 0.26
Magnesium,Mg ___________mg 27
Phosphorus, P____________mg 22
Potassium, K_____________mg 358
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.15
Copper ,Cu_______________mg 0.078
Manganese,Mn ___________mg 0.270
Fluoride, F ______________mcg 2.2
Selenium _______________mcg 1.0
Vitamin C________________mg 8.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.031
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.073
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.665
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.334
Vitamin B-6 ______________mg 0.367
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
Choline, total _____________mg 9.8
Betaine__________________mg 0.1
Vitamin A, RAE _________mcg 3
Carotene, beta___________mcg 26
Carotene, alpha __________mcg 25
Lutein + zeaxanthin_______mcg 22
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.10
Tocopherol,gamma_________mg 0.02
Tocopherol, delta __________mg 0.01
Vitamin K _______________mcg 0.5
Phytosterols ______________mg 16
Tính vị, tác dụng:
- Chuối xanh phơi khô ở nhiệt độ thấp rồi tán bột ăn hàng ngày, kích thích sự tăng trưởng của màng nhầy lót bên trong dạ dày bằng cách tạo thêm những tế bào sản xuất chất nhầy, không những nó làm cho màng nhầy dày lên đến mức để tránh không bị lở loét dễ dàng mà còn có thể hàn gắn nhanh chóng bất kỳ chỗ loét nào hiện có. Chuối xanh còn có tác dụng diệt nấm, làm se.
- Quả Chuối chín nhuận tràng, chống scorbut và làm dịu. Chuối chín thúc đẩy sự lên da non của các vết thương tổn của ruột trong viêm ruột kết có loét.
- Thân giả và rễ củ chống scorbut; rễ trị giun.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Chuối dùng tốt cho trẻ thơ, trẻ em đang độ lớn, cho người dưỡng sức, cho người già, cũng như cho những người lao động trí óc và chân tay. Nó giúp ích cho hệ xương, cho sự sinh trưởng, cho sự cân bằng thần kinh. Cũng dùng tốt cho những người bị bệnh khớp. Người suy nhược nên dùng ăn hàng ngày. Nhưng do vì nó giàu hydrat carbon nên không phù hợp với người bị bệnh đái đường. Chuối còn dùng để chữa bệnh ỉa chảy và kiết lỵ. Người ta nhận thấy chuối dùng có kết quả trong việc chống các rối loạn ruột và dạ dày, đặc biệt là chống các bệnh ỉa chảy cấp tính và mạn tính, bệnh viêm ruột. Ở Ấn Độ, người ta dùng bột chuối xanh để điều trị những bệnh nhân bị loét dạ dày có kết quả rõ rệt... Vì vậy một khẩu phần ăn có chuối xanh chắc chắn giúp tránh được bệnh loét dạ dày. Quả chuối xanh còn non dùng chữa hắc lào mới phát; trước tiên ta rửa sạch chỗ lở ngứa bằng nước nóng, gãi cho trượt da ra, lau khô, rồi lấy một quả chuối vừa bẻ trên buồng ra, cắt dần từng lát, cho nhựa chuối tiết ra mà chấm, bôi, xát vào chỗ ngứa. Làm 4-5 lần sẽ khỏi.
- Nhân dân ta còn dùng cả củ Chuối (thân, rễ) giã lấy nước cốt, hoặc dùng lóng nứa tép đâm sâu vào thân cây hứng lấy nước trong uống trị sưng tấy, làm thuốc giải nhiệt chữa nóng quá phát cuồng. Hoặc dùng cây non cắt ngang, lấy phần non ở giữa (của thân giả) giã nhỏ đắp để cầm máu vết thương. Lá non dùng băng bó để làm dịu vết bỏng, vết cháy. Ở Ấn Độ, thân giả và củ Chuối dùng chữa rối loạn về máu và trị bệnh hoa liễu. Còn nhựa cây được dùng trị bệnh đau về thần kinh như icteria và động kinh, trị lỵ và ỉa chảy và làm nước giải khát khi bị thổ tả.


Nho,màu đỏ hoặc màu xanh lá cây (kiểu châu Âu, chẳng hạn như Thompson không hạt), nguyên
= Grapes, red or green (European type, such as Thompson seedless), raw = 100g

Nước_____________________g 80.54
Energy, năng lượng_______kcal 69
Protein____________________g 0.72
Total lipid (fat ) _____________g 0.16--0mega 3/6 ( 0.011 / 0.037 )
Carbohydrate, by difference___g 18.10
Fiber, Chất xơ _____________g 0.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 15.48
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.36
Magnesium,Mg ___________mg 7
Phosphorus, P____________mg 20
Potassium, K_____________mg 191
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.07
Copper ,Cu_______________mg 0.127
Manganese,Mn ___________mg 0.071
Fluoride, F ______________mcg 7.8
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 10.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.069
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.070
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.188
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.050
Vitamin B-6 ______________mg 0.086
Folate, total B-9__________mcg 2
Folate, food B-9__________mcg 2
Folate, DFE B-9__________mcg 2
Choline, total _____________mg 5.6
Betaine__________________mg 0.1
Vitamin A, RAE _________mcg 3
Carotene, beta___________mcg 39
Carotene, alpha __________mcg 1
Lutein + zeaxanthin_______mcg 72
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.19
Tocopherol,gamma_________mg 0.07
Vitamin K _______________mcg 14.6
Phytosterols ______________mg 4
Tính vị, tác dụng: Quả nho có vị ngọt, chua, tính bình; có tác dụng bổ khí huyết, cường gân cốt, lợi tiểu tiện, nhuận tràng, lợi tiêu hoá. Rễ Nho có vị ngọt, chát, tính bình; có tác dụng khư phong thấp, nối gân, lợi niệu. Dây lá Nho có vị ngọt, chát, tính bình; có tác dụng giải độc, lợi niệu. Lá của loài Nho đỏ có tác dụng bổ thần kinh và mạch máu, điều hoà huyết, làm săn da, lợi tiểu và làm mát.
Công dụng: Nho khô được dùng ở Trung Quốc trị:
-Thận hư đau lưng, choáng đầu, viêm dạ dày mạn tính, hư nhiệt phiền khát, thai động không yên.
Nho tươi trị: Đái buốt, đái dắt, đái ra máu.
-Dịch quả tươi chát, được dùng ở Ấn Độ trị bệnh đau cổ họng.
-Ở châu Âu, người ta dùng chữa bệnh đau tim thận, chứng béo phì và táo bón.
Rễ Nho trị: Viêm khớp đau nhức xương, đau nhức gân cốt khớp xương.
-Rễ và cành bên dùng làm thuốc cầm nôn, an thai.
-Ở Ấn Độ, lá dùng làm thuốc ỉa chảy.
-Nhựa các cành non dùng làm thuốc trị các bệnh ngoài da.
-Ở Âu châu, lá của loài Nho đỏ dùng chữa rối loạn tuần hoàn, rối loạn mãn kinh, chứng mũi đỏ, dãn tĩnh mạch, trĩ, thống kinh, ỉa chảy và giảm niệu.


Qủa Xoài , nguyên = Mangos, raw = 100g
Nước_____________________g 83.46
Energy, năng lượng_______kcal 60
Protein____________________g 0.82
Total lipid (fat ) _____________g 0.38--0mega 3/6 ( 0.051 / 0.019 )
Carbohydrate, by difference___g 14.98
Fiber, Chất xơ _____________g 1.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 13.66
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 0.16
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 14
Potassium, K_____________mg 168
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.09
Copper ,Cu_______________mg 0.111
Manganese,Mn ___________mg 0.063
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 36.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.028
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.038
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.669
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.197
Vitamin B-6 ______________mg 0.119
Folate, total B-9__________mcg 43
Folate, food B-9__________mcg 43
Folate, DFE B-9__________mcg 43
Choline, total _____________mg 7.6
Vitamin A, RAE _________mcg 54
Carotene, beta___________mcg 640
Carotene, alpha __________mcg 9
Cryptoxanthin, beta _______mcg 10
Lycopene _______________mcg 3
Lutein + zeaxanthin_______mcg 23
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.90
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.01
Vitamin K _______________mcg 4.2
Tính vị, tác dụng:
Quả có tác dụng thanh nhiệt tiêu trệ, ích vị, chỉ thổ, giải khát, lợi niệu.
Quả, vỏ, lá có vị chua, ngọt, tính mát;
Hạch quả có vị chua, chát, tính bình.
Lá có tác dụng chỉ dương, hành khí sơ trệ, khu sa tích, lợi tiểu và có thể kháng nham.
Vỏ thân có tác dụng thu liễm, sát trùng.
Nhựa từ vỏ cây rỉ ra không mùi, có ví chát, đắng, hơi cay cũng có tác dụng như vỏ.


Hồng, tiếng Nhật, nguyên = Persimmons, japanese, raw = 100g
Nước_____________________g 80.32
Energy, năng lượng_______kcal 70
Protein____________________g 0.58
Total lipid (fat ) _____________g 0.19--0mega 3/6 ( 0.004 / 0.039 )
Carbohydrate, by difference___g 18.59
Fiber, Chất xơ _____________g 3.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 12.53
Calcium, Ca______________mg 8
Iron, Fe__________________mg 0.15
Magnesium,Mg ___________mg 9
Phosphorus, P____________mg 17
Potassium, K_____________mg 161
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.11
Copper ,Cu_______________mg 0.113
Manganese,Mn ___________mg 0.355
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 7.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.030
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.100
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.100
Vitamin B-6 ______________mg 8
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Vitamin A, RAE _________mcg 81
Carotene, beta___________mcg 253
Cryptoxanthin, beta _______mcg 1447
Lycopene _______________mcg 159
Lutein + zeaxanthin_______mcg 834
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.73
Vitamin K _______________mcg 2.6
Phytosterols ______________mg 4
Tính vị, tác dụng:
-Tai Hồng có vị đắng chát, tính bình; có tác dụng giáng nghịch hạ phong, hạ khí, ấm trung tiêu.
-Quả Hồng có vị ngọt, tính bình, có tác dụng nhuận phế, trừ đờm, khỏi ho, sinh tân dịch.
Công dụng, chỉ định và phối hợp:
-Tai Hồng dùng trị ho, nấc, đi đái đêm, ăn không tiêu đầy bụng, đau bụng hàn. Ngày dùng 4,5- 9g, dạng thuốc sắc hay bột.
-Quả Hồng dùng làm thuốc bổ chữa suy nhược, suy dinh dưỡng, chứng ăn vào nôn ra. Ngày ăn 6-12g, hoặc ngâm rượu uống (Hồng khô 3 quả cả tai, giã nát ngâm trong 500ml rượu 40 độ).
Người ta còn dùng:
1. Nước ép từ quả Hồng phơi khô hay sấy khô - Succus Kaki siccatus, thường gọi là Thị tất, dùng chữa bệnh cao huyết áp;
2. chất đường trong quả Hồng - Sacccharum Kaki, thường gọi là Thị sương. Khi làm mứt Hồng, chất đường tiết ra, ta thu lại cho vào nồi đun lửa nhẹ. Khi thành đường thì đổ vào khuôn, phơi hay sấy ở nhiệt độ 40-45 độ cho se, dùng dao cắt, rồi phơi khô hẳn. Người ta dùng chất đường này chữa đau khô cổ họng, ho.


Lê, nguyên = Pears, raw = 100g
Nước_____________________g 83.71
Energy, năng lượng_______kcal 58
Protein____________________g 0.38
Total lipid (fat ) _____________g 0.12--0mega 3/6 ( 0 / 0.029 )
Carbohydrate, by difference___g 15.46
Fiber, Chất xơ _____________g 3.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 9.80
Calcium, Ca______________mg 9
Iron, Fe__________________mg 0.17
Magnesium,Mg ___________mg 7
Phosphorus, P____________mg 11
Potassium, K_____________mg 119
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.082
Manganese,Mn ___________mg 0,049
Fluoride, F ______________mcg 2.2
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 4.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.012
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.025
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.157
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.048
Vitamin B-6 ______________mg 0.028
Folate, total B-9__________mcg 7
Folate, food B-9__________mcg 7
Folate, DFE B-9__________mcg 7
Choline, total _____________mg 5.1
Vitamin A, RAE _________mcg 1
Carotene, beta___________mcg 13
Cryptoxanthin, beta _______mcg 2
Lutein + zeaxanthin_______mcg 45
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.12
Tocopherol,gamma_________mg 0.03
Vitamin K _______________mcg 4.5
Phytosterols ______________mg 8

Táo, nguyên , với làn da = Apples, raw, with skin = 100g
Nước_____________________g 85.56
Energy, năng lượng_______kcal 52
Protein____________________g 0.26
Total lipid (fat ) _____________g 0.17--0mega 3/6 ( 0.009 / 0.043 )
Carbohydrate, by difference___g 13.81
Fiber, Chất xơ _____________g 2.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 10.39
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 0.12
Magnesium,Mg ___________mg 5
Phosphorus, P____________mg 11
Potassium, K_____________mg 107
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.04
Copper ,Cu_______________mg 0.027
Manganese,Mn ___________mg 0.035
Fluoride, F ______________mcg 3.3
Vitamin C________________mg 4.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.017
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.026
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.091
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.061
Vitamin B-6 ______________mg 0.041
Folate, total B-9__________mcg 3
Folate, food B-9__________mcg 3
Folate, DFE B-9__________mcg 3
Vitamin A, RAE _________mcg 3
Carotene, beta___________mcg 27
Cryptoxanthin, beta _______mcg 11
Lutein + zeaxanthin_______mcg 29
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.18
Vitamin K _______________mcg 2.2
Phytosterols ______________mg 12

Nhãn, nguyên = Longans, raw = 100g
Nước_____________________g 82.75
Energy, năng lượng_______kcal 60
Protein____________________g 1.31
Total lipid (fat ) _____________g 0.10
Carbohydrate, by difference___g 15.14
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Calcium, Ca______________mg 1
Iron, Fe__________________mg 0.13
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 21
Potassium, K_____________mg 266
Sodium, Na ______________mg 0
Zinc , Zn_________________mg 0.05
Copper ,Cu_______________mg 0.169
Manganese,Mn ___________mg 0.052
Vitamin C________________mg 84.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.031
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.140
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.300
Tính vị, tác dụng:
Cùi Nhãn có vị ngọt, tính ấm; có tác dụng bổ tâm, an thần, kiện tỳ, làm tăng cơ nhục.
Công dụng:
- Cùi Nhãn dùng chữa trí nhớ suy giảm hay quên, tư lự quá độ mất ngủ, thần kinh suy nhược, tâm thần mệt mỏi hồi hộp, hoảng hốt, gan kém, tỳ kém, huyết hư, rong kinh, ốm yếu sau khi bị bệnh. Dùng 9-15g.


Sầu riêng, sống hoặc đông lạnh = Durian, raw or frozen = 100g
Nước_____________________g 64.99
Energy, năng lượng_______kcal 147
Protein____________________g 1.47
Total lipid (fat )______________g 5.33
Carbohydrate,by difference____g 27.09
Fiber, Chất xơ______________g 3.8
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 0.43
Magnesium,Mg____________mg 30
Phosphorus, P____________mg 39
Potassium, K_____________mg 436
Sodium, Na_______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.28
Copper ,Cu_______________mg 0.207
Manganese,Mn____________mg 0.325
Vitamin C________________mg 19.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.374
Riboflavin, B-2_____________mg 0.200
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.074
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.230
Vitamin B-6_______________mg 0.316
Folate, total B-9__________mcg 36
Folate, food B-9__________mcg 36
Vitamin A, RAE___________mcg 2
Carotene, beta____________mcg 23
Carotene, alpha___________mcg 6
Vitamin A, IU_______________IU 44

Vải, nguyên = Litchis, raw = 100g
Nước_____________________g 81.76
Energy, năng lượng_______kcal 66
Protein____________________g 0.93
Total lipid (fat ) _____________g 0.44--0mega 3/6 ( 0.065 / 0.067 )
Carbohydrate, by difference___g 16.53
Fiber, Chất xơ _____________g 1.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 15.23
Calcium, Ca______________mg 5
Iron, Fe__________________mg 0.31
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 31
Potassium, K_____________mg 171
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.07
Copper ,Cu_______________mg 0.148
Manganese,Mn ___________mg 0.055
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 71.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.011
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.065
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.603
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.100
Vitamin B-6 ______________mg 14
Folate, food B-9__________mcg 14
Folate, DFE B-9__________mcg 14
Choline, total _____________mg 7.1
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.07
Tính vị, tác dụng:
Cùi có vị ngọt chua, tính mát; có tác dụng mát phổi, bổ tỳ, khoan khoái, bớt bốc nóng, nặng đầu.
Công dụng, chỉ định và phối hợp:
Cùi vải dùng chữa khát nước, mệt, có hạch ở cổ. Ngày dùng 5-10g dạng thuốc sắc.
-Ở Ấn Độ, lá được dùng trị các vết cắn của động vật.

::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::::
:::

Bơ, nguyên, tất cả các giống thương mại = Avocados, raw, all commercial varieties = 100g

Nước_____________________g 73.23
Energy, năng lượng_______kcal 160
Protein____________________g 2.00
Total lipid (fat ) _____________g 14.66--0mega 3/6 ( 0.125 / 1.674 )
Carbohydrate, by difference___g 8.53
Fiber, Chất xơ _____________g 6.7
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.66
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.55
Magnesium,Mg ___________mg 29
Phosphorus, P____________mg 52
Potassium, K_____________mg 485
Sodium, Na ______________mg 7
Zinc , Zn_________________mg 0.64
Copper ,Cu_______________mg 0.190
Manganese,Mn ___________mg 0.142
Fluoride, F ______________mcg 7.0
Selenium _______________mcg 0.4
Vitamin C________________mg 10.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.067
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.738
Pantothenic acid,B-5_______mg 1.389
Vitamin B-6 ______________mg 0.257
Folate, total B-9__________mcg 81
Folate, food B-9__________mcg 81
Folate, DFE B-9__________mcg 81
Choline, total _____________mg 14.2
Betaine__________________mg 0.7
Vitamin A, RAE _________mcg 7
Carotene, beta___________mcg 62
Carotene, alpha __________mcg 24
Cryptoxanthin, beta _______mcg 28
Lutein + zeaxanthin_______mcg 271
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.07
Tocopherol, beta___________mg 0.05
Tocopherol,gamma_________mg 0.33
Tocopherol, delta __________mg 0.02
Vitamin K _______________mcg 21.0
Stigmasterol ______________mg 2
Campesterol ______________mg 5
Beta-sitosterol_____________mg 76

Nước cam, nguyên = Orange juice, raw = 100g
Nước_____________________g 88.30
Energy, năng lượng_______kcal 45
Protein____________________g 0.70
Total lipid (fat ) _____________g 0.20
Fiber, Chất xơ _____________g 0.2
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 8.40
Calcium, Ca______________mg 11
Iron, Fe__________________mg 0.20
Magnesium,Mg ___________mg 11
Phosphorus, P____________mg 17
Potassium, K_____________mg 200
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.05
Copper ,Cu_______________mg 0.044
Manganese,Mn ___________mg 0.014
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 50.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.090
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.030
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.190
Vitamin B-6 ______________mg 0.040
Folate, total (B-9)_________mcg 30
Folate, food B-9__________mcg 30
Folate, DFE B-9__________mcg 30
Choline, total______________mg 6.2
Vitamin A, RAE __________mcg 10
Carotene, beta ___________mcg 33
Carotene, alpha __________mcg 6
Cryptoxanthin, beta _______mcg 169
Lutein + zeaxanthin _______mcg 115
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.04
Vitamin K _______________mcg 0.1

Nước chanh, nguyên = Lemon juice, raw = 100g
Nước_____________________g 92.31
Energy, năng lượng_______kcal 22
Protein____________________g 0.5
Total lipid (fat ) _____________g 0.24--0mega 3/6 ( 9 / 12 )
Carbohydrate, by difference___g 6.90
Fiber, Chất xơ _____________g 0.3
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.52
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 0.08
Magnesium,Mg ___________mg 6
Phosphorus, P____________mg 8
Potassium, K_____________mg 103
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.05
Copper ,Cu_______________mg 0.016
Manganese,Mn ___________mg 0.012
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 38.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.024
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.015
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.091
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.131
Vitamin B-6 ______________mg 0.046
Folate, total B-9__________mcg 20
Folate, food B-9__________mcg 20
Folate, DFE B-9__________mcg 20
Choline, total _____________mg 5.1
Carotene, beta___________mcg 1
Cryptoxanthin, beta _______mcg 4
Lutein + zeaxanthin_______mcg 15

Mơ, nguyên = Apricots, raw = 100g

Nước_____________________g 86.35
Energy, năng lượng_______kcal 48
Protein____________________g 1.40
Total lipid (fat ) _____________g 0.39--0mega 3/6 ( 0 / 0.077 )
Carbohydrate, by difference___g 11.12
Fiber, Chất xơ _____________g 2.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 9.24
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 0.39
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 23
Potassium, K_____________mg 259
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.20
Copper ,Cu_______________mg 0.078
Manganese,Mn ___________mg 0.077
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 10.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.030
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.040
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.600
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.240
Vitamin B-6 ______________mg 0.054
Folate, total B-9__________mcg 9
Folate, food B-9__________mcg 9
Folate, DFE B-9__________mcg 9
Choline, total _____________mg 2.8
Vitamin A, RAE _________mcg 96
Carotene, beta___________mcg 1094
Carotene, alpha __________mcg 19
Cryptoxanthin, beta _______mcg 104
Lutein + zeaxanthin_______mcg 89
Vitamin K _______________mcg 3.3
Phytosterols ______________mg 18

Mận , nguyên = Plums, raw = 100g
Nước_____________________g 87.23
Energy, năng lượng_______kcal 46
Protein____________________g 0.70
Total lipid (fat ) _____________g 0.28--0mega 3/6 ( 0 / 0.044 )
Carbohydrate, by difference___g 11.42
Fiber, Chất xơ _____________g 1.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 9.92
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 0.17
Magnesium,Mg ___________mg 7
Phosphorus, P____________mg 16
Potassium, K_____________mg 157
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.057
Manganese,Mn ___________mg 0.052
Fluoride, F ______________mcg 2.0
Vitamin C________________mg 9.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.028
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.026
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.417
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.135
Vitamin B-6 ______________mg 0.029
Folate, total B-9__________mcg 5
Folate, food B-9__________mcg 5
Folate, DFE B-9__________mcg 5
Choline, total _____________mg 1.9
Vitamin A, RAE _________mcg 17
Carotene, beta___________mcg 190
Cryptoxanthin, beta _______mcg 35
Lutein + zeaxanthin_______mcg 73
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.26
Vitamin K _______________mcg 6.4
Phytosterols ______________mg 7

Lê, asian, nguyên = Pears, asian, raw = 100g
Nước_____________________g 88.25
Energy, năng lượng_______kcal 42
Protein____________________g 0.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.23--0mega 3/6 ( 0.001 / 0.054 )
Carbohydrate, by difference___g 10.65
Fiber, Chất xơ _____________g 3.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.05
Calcium, Ca______________mg 4
Magnesium,Mg ___________mg 8
Phosphorus, P____________mg 11
Potassium, K_____________mg 121
Zinc , Zn_________________mg 0.02
Copper ,Cu_______________mg 0.050
Manganese,Mn ___________mg 0.060
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 3.8
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.009
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.010
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.219
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.070
Vitamin B-6 ______________mg 0.022
Folate, total B-9__________mcg 8
Folate, food B-9__________mcg 8
Folate, DFE B-9__________mcg 8
Choline, total _____________mg 5.1
Lutein + zeaxanthin_______mcg 50
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.12
Vitamin K _______________mcg 4.5
Tính vị, tác dụng: Quả tiêu thử, kiện vị, thu liễm.

Đào, nguyên = Peaches, raw = 100g
Nước_____________________g 88.87
Energy, năng lượng_______kcal 39
Protein____________________g 0.91
Total lipid (fat ) _____________g 0.25--0mega 3/6 ( 0.002 / 0.084 )
Carbohydrate, by difference___g 9.54
Fiber, Chất xơ _____________g 1.5
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 8.39
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 0.25
Magnesium,Mg ___________mg 9
Phosphorus, P____________mg 20
Potassium, K_____________mg 190
Sodium, Na ______________mg 0
Zinc , Zn_________________mg 0.17
Copper ,Cu_______________mg 0.068
Manganese,Mn ___________mg 0.061
Fluoride, F ______________mcg 4.0
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 6.6
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.024
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.031
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.806
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.1153
Vitamin B-6 ______________mg 0.025
Folate, total B-9__________mcg 4
Folate, food B-9__________mcg 4
Folate, DFE B-9__________mcg 4
Choline, total _____________mg 6.1
Betaine__________________mg 0.3
Vitamin A, RAE _________mcg 16
Carotene, beta___________mcg 162
Cryptoxanthin, beta _______mcg 67
Lutein + zeaxanthin_______mcg 91
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.73
Tocopherol,gamma_________mg 0.02
Vitamin K _______________mcg 2.6
Phytosterols ______________mg 10

Qủa Khế, (sao trái cây), nguyên = Carambola, (starfruit), raw = 100g
Nước_____________________g 91.38
Energy, năng lượng_______kcal 31
Protein____________________g 1.04
Total lipid (fat ) _____________g 0.33--0mega 3/6 ( 0.027 / 0.157 )
Carbohydrate, by difference___g 6.73
Fiber, Chất xơ _____________g 2.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.98
Calcium, Ca______________mg 3
Iron, Fe__________________mg 0.08
Magnesium,Mg ___________mg 10
Phosphorus, P____________mg 12
Potassium, K_____________mg 133
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.12
Copper ,Cu_______________mg 0.137
Manganese,Mn ___________mg 0.037
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 34.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.014
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.016
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.367
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.391
Vitamin B-6 ______________mg 0.017
Folate, total B-9__________mcg 12
Folate, food B-9__________mcg 12
Folate, DFE B-9__________mcg 12
Choline, total _____________mg 7.6
Vitamin A, RAE _________mcg 3
Carotene, beta___________mcg 25
Carotene, alpha __________mcg 24
Lutein + zeaxanthin_______mcg 66
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.15

Trái nam việt quất, nguyên = Cranberries, raw = 100g
Nước_____________________g 87.13
Energy, năng lượng_______kcal 46
Protein____________________g 0.39
Total lipid (fat ) _____________g 0.13--0mega 3/6 ( 0.022/ 0.033 )
Carbohydrate, by difference___g 12.20
Fiber, Chất xơ _____________g 4.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.04
Calcium, Ca______________mg 8
Iron, Fe__________________mg 0.25
Magnesium,Mg ___________mg 6
Phosphorus, P____________mg 13
Potassium, K_____________mg 85
Sodium, Na ______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.061
Manganese,Mn ___________mg 0.360
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 13.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.012
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.101
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.295
Vitamin B-6 ______________mg 0.057
Folate, total B-9__________mcg 1
Folate, food B-9__________mcg 1
Folate, DFE B-9__________mcg 1
Choline, total _____________mg 5.5
Betaine__________________mg 0.2
Vitamin A, RAE _________mcg 3
Carotene, beta___________mcg 36
Lutein + zeaxanthin_______mcg 91
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.20
Tocopherol,gamma_________mg 0.4
Vitamin K _______________mcg 5.1

Quả việt quất, nguyên = Blueberries, raw = 100g
Nước_____________________g 84.21
Energy, năng lượng_______kcal 57
Protein____________________g 0.74
Total lipid (fat ) _____________g 0.33--0mega 3/6 ( 0.058 / 0.088 )
Carbohydrate, by difference___g 14.49
Fiber, Chất xơ _____________g 2.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 9.96
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 0.28
Magnesium,Mg ___________mg 6
Phosphorus, P____________mg 12
Potassium, K_____________mg 77
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.16
Copper ,Cu_______________mg 0.057
Manganese,Mn ___________mg 0.336
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 9.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.037
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.041
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.418
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.124
Vitamin B-6 ______________mg 0.052
Folate, total B-9__________mcg 6
Folate, food B-9__________mcg 6
Folate, DFE B-9__________mcg 6
Choline, total _____________mg 6.0
Betaine__________________mg 0.2
Vitamin A, RAE _________mcg 3
Carotene, beta___________mcg 32
Lutein + zeaxanthin_______mcg 80
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.57
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.36
Tocopherol, delta __________mg 0.03
Vitamin K _______________mcg 19.3

Lựu, nguyên = Pomegranates, raw = 100g
Nước_____________________g 77.93
Energy, năng lượng_______kcal 83
Protein____________________g 1.67
Total lipid (fat ) _____________g 1.17--0mega 3/6 ( 0 / 0.079 )
Carbohydrate, by difference___g 18.70
Fiber, Chất xơ _____________g 4.0
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 13.67
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.30
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 36
Potassium, K_____________mg 236
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.35
Copper ,Cu_______________mg 0.158
Manganese,Mn ___________mg 0.119
Selenium _______________mcg 0.5
Vitamin C________________mg 10.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.067
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.053
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.293
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.377
Vitamin B-6 ______________mg 0.075
Folate, total B-9__________mcg 38
Folate, food B-9__________mcg 38
Folate, DFE B-9__________mcg 38
Choline, total _____________mg 7.6
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.60
Vitamin K _______________mcg 16.4
Campesterol ______________mg 1
Beta-sitosterol_____________mg 4

Trái Me , nguyên = Tamarinds, raw = 100g
Nước_____________________g 31.40
Energy, năng lượng_______kcal 239
Protein____________________g 2.80
Total lipid (fat ) _____________g 0.60--0mega 3/6 ( 0 / 0.059 )
Carbohydrate, by difference___g 62.50
Fiber, Chất xơ _____________g 5.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 57.40
Calcium, Ca______________mg 74
Iron, Fe__________________mg 2.80
Magnesium,Mg ___________mg 92
Phosphorus, P____________mg 113
Potassium, K_____________mg 628
Sodium, Na ______________mg 28
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.086
Selenium _______________mcg 1.3
Vitamin C________________mg 3.5
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.428
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.152
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.938
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.143
Vitamin B-6 ______________mg 0.066
Folate, total B-9__________mcg 14
Folate, food B-9__________mcg 14
Folate, DFE B-9__________mcg 14
Choline, total _____________mg 8.6
Vitamin A, RAE _________mcg 2
Carotene, beta___________mcg 18
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.10
Vitamin K _______________mcg 2.8

Passion-trái cây, (Granadilla), tím, nguyên = Passion-fruit, (granadilla), purple, raw = 100g
Nước_____________________g 72.93
Energy, năng lượng_______kcal 97
Protein____________________g 2.20
Total lipid (fat ) _____________g 0.70--0mega 3/6 ( 0.001 / 0.410 )
Carbohydrate, by difference___g 23.38
Fiber, Chất xơ _____________g 10.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 11.20
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 1.60
Magnesium,Mg ___________mg 29
Phosphorus, P____________mg 68
Potassium, K_____________mg 348
Sodium, Na ______________mg 28
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.086
Selenium _______________mcg 0.6
Vitamin C________________mg 30.0
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130
Niacin ,PP;B-3____________mg 1.500
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.100
Vitamin B-6 ______________mg 14
Folate, food B-9__________mcg 14
Folate, DFE B-9__________mcg 14
Choline, total _____________mg 7.6
Vitamin A, RAE _________mcg 64
Carotene, beta___________mcg 743
Cryptoxanthin, beta _______mcg 41
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.02
Vitamin K _______________mcg 0.7

Bưởi, nguyên, màu trắng, tất cả các khu vực = Grapefruit, raw, white, all areas = 100g
Nước_____________________g 90.48
Energy, năng lượng_______kcal 33
Protein____________________g 0.69
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 0.005 / 0.019 )
Carbohydrate, by difference___g 8.41
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.31
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.06
Magnesium,Mg ___________mg 9
Phosphorus, P____________mg 8
Potassium, K_____________mg 148
Sodium, Na ______________mg 0
Zinc , Zn_________________mg 0.07
Copper ,Cu_______________mg 0.050
Manganese,Mn ___________mg 0.013
Selenium _______________mcg 1.4
Vitamin C________________mg 33.3
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.037
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.269
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.283
Vitamin B-6 ______________mg 0.043
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total _____________mg 7.7
Vitamin A, RAE _________mcg 2
Carotene, beta___________mcg 14
Carotene, alpha __________mcg 8
Cryptoxanthin, beta _______mcg 3
Lutein + zeaxanthin_______mcg 10
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.13
Phytosterols______________mg 17

Nước bưởi, màu trắng, nguyên = Grapefruit juice, white, raw = 100g
Nước_____________________g 90.00
Energy, năng lượng_______kcal 39
Protein____________________g 39
Total lipid (fat ) _____________g 0.50
Fiber, Chất xơ _____________g 0.10
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 9.10
Calcium, Ca______________mg 9
Iron, Fe__________________mg 0.20
Magnesium,Mg ___________mg 12
Phosphorus, P____________mg 15
Potassium, K_____________mg 162
Sodium, Na ______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.05
Copper ,Cu_______________mg 0.033
Manganese,Mn ___________mg 0.020
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 38.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.200
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.189
Vitamin B-6 ______________mg 0.044
Folate, total B-9__________mcg 10
Folic acid B-9____________mcg
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total _____________mg 7.7
Vitamin A, RAE _________mcg 1
Carotene, beta___________mcg 4
Carotene, alpha __________mcg 2
Cryptoxanthin, beta _______mcg 1
Lutein + zeaxanthin_______mcg 10
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.22
---------------------------------------------------------------
Sừng dưa (Kiwano) = Horned melon (Kiwano) = 100g
Nước_____________________g 88.98
Energy, năng lượng_______kcal 44
Protein____________________g 1.78
Total lipid (fat )______________g 1.26
Carbohydrate,by difference____g 7.56
Calcium, Ca______________mg 13
Iron, Fe__________________mg 1.13
Magnesium,Mg____________mg 40
Phosphorus, P____________mg 37
Potassium, K_____________mg 123
Sodium, Na_______________mg 2
Zinc , Zn_________________mg 0.48
Copper ,Cu_______________mg 0.020
Manganese,Mn____________mg 0.039
Vitamin C________________mg 5.3
Thiamin ,B-1______________mg 0.025
Riboflavin, B-2_____________mg 0.015
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.565
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.183
Vitamin B-6_______________mg 0.063
Folate, total B-9__________mcg 3
Folate, food B-9__________mcg 3
Folate, DFE B-9__________mcg 3
Vitamin A, RAE__________mcg 7
Carotene, beta____________mcg 88
Vitamin A, IU_______________IU 147

Dưa hấu, dưa đỏ, nguyên = Melons, cantaloupe, raw = 100g
Nước_____________________g 90.15
Energy, năng lượng_______kcal 34
Protein____________________g 0.84
Total lipid (fat )______________g 0.19--0mega 3/6 ( 0.046/ 0.035 )
Carbohydrate, by difference___g 8.16
Fiber, Chất xơ______________g 0.9
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.86
Calcium, Ca______________mg 9
Iron, Fe__________________mg 0.21
Magnesium,Mg____________mg 12
Phosphorus, P____________mg 15
Potassium, K_____________mg 267
Sodium, Na_______________mg 16
Zinc , Zn_________________mg 0.18
Copper ,Cu_______________mg 0.041
Manganese,Mn____________mg 0.041
Fluoride, F_______________mcg 1.0
Selenium _______________mcg 0.4
Vitamin C________________mg 36.7
Thiamin ,B-1______________mg 0.041
Riboflavin, B-2_____________mg 0.019
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.734
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.105
Vitamin B-6_______________mg 0.072
Folate, total B-9__________mcg 21
Folate, food B-9__________mcg 21
Folate, DFE B-9__________mcg 21
Choline, total______________mg 7.6
Betaine___________________mg 0.1
Vitamin A, RAE___________mcg 169
Carotene, beta____________mcg 2020
Carotene, alpha___________mcg 16
Cryptoxanthin, beta________mcg 1
Vitamin A, IU_______________IU 3382
Lutein + zeaxanthin________mcg 26
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.05
Tocopherol, gamma________mg 0.11
Vitamin K _______________mcg 2.5

Dưa hấu, dưa mật, nguyên = Melons, honeydew, raw = 100g
Nước_____________________g 89.82
Energy, năng lượng_______kcal 36
Protein____________________g 0.54
Total lipid (fat )______________g 0.14--0mega 3/6 ( 0.033 / 0.026 )
Carbohydrate, by difference____g 9.09
Fiber, Chất xơ______________g 0.8
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 8.12
Calcium, Ca______________mg 6
Iron, Fe__________________mg 0.17
Magnesium,Mg____________mg 10
Phosphorus, P____________mg 11
Potassium, K_____________mg 228
Sodium, Na_______________mg 18
Zinc , Zn_________________mg 0.09
Copper ,Cu_______________mg 0.024
Manganese,Mn____________mg 0.027
Selenium _______________mcg 0.7
Vitamin C________________mg 18.0
Thiamin ,B-1______________mg 0.038
Riboflavin, B-2_____________mg 0.012
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.418
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.155
Vitamin B-6_______________mg 0.088
Folate, total B-9__________mcg 19
Folate, food B-9__________mcg 19
Folate, DFE B-9__________mcg 19
Choline, total______________mg 7.6
Vitamin A, RAE___________mcg 3
Carotene, beta____________mcg 30
Vitamin A, IU_______________IU 50
Lutein + zeaxanthin________mcg 27
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.02
Tocopherol,gamma_________mg 0.03
Vitamin K _______________mcg 2.9

Dưa hấu, nguyên = Watermelon, raw = 100g
Nước_____________________g 91.45
Energy, năng lượng_______kcal 30
Protein____________________g 0.61
Total lipid (fat )______________g 0.15--0mega 3/6 ( 0 / 0.050 )
Carbohydrate,by difference____g 7.55
Fiber, Chất xơ______________g 0.4
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.20
Calcium, Ca______________mg 7
Iron, Fe__________________mg 0.24
Magnesium,Mg____________mg 10
Phosphorus, P____________mg 11
Potassium, K_____________mg 112
Sodium, Na_______________mg 1
Zinc , Zn_________________mg 0.10
Copper ,Cu_______________mg 0.042
Manganese,Mn____________mg 0.038
Fluoride, F_______________mcg 1.5
Selenium________________mcg 0.4
Vitamin C________________mg 8.1
Thiamin ,B-1______________mg 0.033
Riboflavin, B-2_____________mg 0.021
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.178
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.221
Vitamin B-6_______________mg 0.045
Folate, total B-9__________mcg 3
Folate, food B-9__________mcg 3
Folate, DFE B-9__________mcg 3
Choline, total______________mg 4.1
Betaine___________________mg 0.3
Vitamin A, RAE___________mcg 28
Carotene, beta____________mcg 303
Cryptoxanthin, beta________mcg 78
Vitamin A, IU_______________IU 569
Lycopene________________mcg 4532
Lutein + zeaxanthin________mcg 8
Vitamin E (alpha-tocopherol)__mg 0.05
Vitamin K _______________mcg 0.1
Phytosterols______________mg 2

Bưởi, nguyên, màu hồng và màu đỏ và trắng, tất cả các khu vực =
Grapefruit, raw, pink and red and white, all areas = 100g

Nước_____________________g 90.89
Energy, năng lượng_______kcal 32
Protein____________________g 0.63
Total lipid (fat ) _____________g 0.10--0mega 3/6 ( 0.005 / 0.019 )
Carbohydrate, by difference___g 8.08
Fiber, Chất xơ _____________g 1.1
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.98
Calcium, Ca______________mg 12
Iron, Fe__________________mg 0.09
Magnesium,Mg ___________mg 8
Phosphorus, P____________mg 8
Potassium, K_____________mg 139
Sodium, Na ______________mg 0
Zinc , Zn_________________mg 0.07
Copper ,Cu_______________mg 0.047
Manganese,Mn ___________mg 0.012
Fluoride, F ______________mcg 1.0
Selenium _______________mcg 0.3
Vitamin C________________mg 34.4
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.036
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.250
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.283
Vitamin B-6 ______________mg 0.042
Folate, total B-9__________mcg 10
Folate, food B-9__________mcg 10
Folate, DFE B-9__________mcg 10
Choline, total _____________mg 7.7
Vitamin A, RAE _________mcg 46
Carotene, beta___________mcg 552
Carotene, alpha __________mcg 4
Cryptoxanthin, beta _______mcg 6
Lycopene _______________mcg 11135
Lutein + zeaxanthin_______mcg 6
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.13

Bưởi, nguyên, hồng và đỏ, tất cả các khu vực =Grapefruit, raw, pink and red, all areas = 100g
Nước_____________________g 88.06
Energy, năng lượng_______kcal 42
Protein____________________g 0.77
Total lipid (fat ) _____________g 0.14--0mega 3/6 ( 0.008 / 0.029 )
Carbohydrate, by difference___g 10.66
Fiber, Chất xơ _____________g 1.6
Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.89
Calcium, Ca______________mg 22
Iron, Fe__________________mg 0.08
Magnesium,Mg ___________mg 9
Phosphorus, P____________mg 18
Potassium, K_____________mg 135
Sodium, Na ______________mg 0
Zinc , Zn_________________mg 0.07
Copper ,Cu_______________mg 0.032
Manganese,Mn ___________mg 0.022
Selenium _______________mcg 0.1
Vitamin C________________mg 31.2
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.043
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.031
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.204
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.262
Vitamin B-6 ______________mg 0.053
Folate, total B-9__________mcg 13
Folate, DFE B-9__________mcg 13
Choline, total _____________mg 13
Betaine__________________mg 7.7
Vitamin B-12 ____________mcg 0.1
Vitamin A, RAE _________mcg 58
Carotene, beta___________mcg 686
Carotene, alpha __________mcg 3
Cryptoxanthin, beta _______mcg 6
Lycopene _______________mcg 1419
Lutein + zeaxanthin_______mcg 5
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.13

Cà chua, màu đỏ, chín, nguyên, quanh năm trung bình =
Tomatoes, red, ripe, raw, year round average = 100g

Nước_____________________g 94.52
Energy, năng lượng_______kcal 18
Protein____________________g 0.88
Total lipid (fat ) _____________g 0.20--0mega 3/6 ( 3 / 80 mg (100g )
Carbohydrate,by difference____g 3.89
Fiber, Chất xơ _____________g 1.2
Sugars, total ( dường ,tổng )__g 2.63
Calcium, Ca______________mg 10
Iron, Fe__________________mg 0.27
Magnesium,Mg ___________mg 11
Phosphorus, P____________mg 24
Potassium, K_____________mg 237
Sodium, Na ______________mg 5
Zinc , Zn_________________mg 0.17
Copper ,Cu_______________mg 0.059
Manganese,Mn ___________mg 0.114
Fluoride, F ______________mcg 2.3
Vitamin C________________mg 13.7
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.037
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.019
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.594
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.089
Vitamin B-6 ______________mg 0.080
Folate, total (B-9)_________mcg 15
Folate, food B-9__________mcg 15
Folate, DFE B-9__________mcg 15
Choline, total______________mg 6.7
Betaine __________________mg 0.1
Vitamin A, RAE __________mcg 42
Carotene, beta ___________mcg 449
Carotene, alpha __________mcg 101
Lycopene _______________mcg 2573
Lutein + zeaxanthin _______mcg 123
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.54
Tocopherol, beta___________mg 0.01
Tocopherol,gamma_________mg 0.12
Vitamin K _______________mcg 7.9
Phytosterols ______________mg 7
protein 37 ,protein 88
phospho 1 , canxi 1
---------------------------------------

Nhìn chung chất khoáng Canxi > phospho của nhóm thực phẩm trái cây này : Cam gọt vỏ là nhiều canxi nhất lại có rất ít phospho , Chuối là loại trái cây có nhiều Calo nhưng lại thiếu cân bằng canxi - phospho , cho nên lúc KT ăn Chuối và cảm nhận thấy là Chuối rút canxi trong cơ thể rất rõ ràng hơn các loại trái cây có tỉ lệ canxi - phospho chênh nhau ít hơn

lúc ăn Cam gọt vỏ thì thấy canxi tràng ngập lấp đầy khoảng trống trong hệ thống xương của cơ thể ..nhưng lúc ăn trái cây phospho > canxi , thì cảm nhận khác ngay ...canxi bị rút từ trên đầu > xuống cổ > tiếp tục xuống tiếp

lúc kết hợp trái cây giàu canxi > phospho với trái cây phospho >canxi , sao cho mức canxi > phospho là KT cảm thấy khí lực sau lưng đi lên ,không có cảm giác bị giựt lừi vì canxi bị bòn rút lức ăn thực phâm phospho > canxi

những chuyên gia dinh dưỡng hay những ai tìm hiểu ,hiểu biết về các chất dinh dương cho con người đều biết là ăn thực phẩm phospho > canxi thì lúc trao đổi chất hệ thống xương bị bòn rút ngay sau khi cơ thể trao đổi tiếp nhận thực phẩm ăn vào

cho nên KT lấy kinh nghiệm bẩn thân ,chia sẽ với các bạn là ăn uống gì thì ăn uống , ăn mặn hay ăn chay cốc loại ..hay ăn chay tươi sống ..gì gì cũng cần nên phải lưu ý :

lúc ăn 1 khối lượng nhỏ thực phẩm đưa vào miệng , bạn cần nên biết khối lượng thực phẩm ấy có canxi - phospho có tương đương với nhau hay không ?
hay là canxi > phospho khoảng 5% hay nhiều hơn thì hệ thống xương không bị bòn rút ..ngược lại thì canxi trong hệ thống xương bị bòn rút từ từ

tổng số thực phẩm bạn có thể ăn hết 1 bữa ăn có canxi > phospho dù chỉ 1% hay 10% thì bạn sẽ có cảm nhận khác ..với với lúc bạn ăn tổng số thực phẩm phospho > canxi 5% hay 10% ...tỉ lệ chênh nhau càng lớn thì càng cảm nhận rõ nét

quang trọng nhất khi bạn có tổng số thức ăn canxi > phospho ..nhưng phải chia đều ,trộn đều thực phẩm với nhau ...nếu bạn ăn thực phẩm canxi > phospho trước sau đấy ăn thực phẩm phospho > canxi thì hệ thống xương của bạn vẫn bị bòn rút ,cái này tùy theo cảm nhận của mỗi bạn

KT lấy 1 thí dụ mà KT trải nghiệm như sau :

100g cam gọt vỏ : có khoảng 161 mg canxi , 2 mg phosphos rất ít ,có thể nói không có phospho cũng cho là tạm được đi
100g Chuối : có khoảng 5 mg canxi , 22 mg phospho

cứ cho 100g Chuối thiếu 20 mg canxi , 100g Cam gọt vỏ : 160 mg canxi

như vậy 100g Cam này thái miếng chia nhỏ nhiều lần + 700g Chuối thái kích cỡ vừa ăn : cứ 1 ít Cam thái nhở 1 khối lượng chuối vừa ăn ... Cam trước , Chuối sau , nhai đều 2 thực phẩm rồi nuốt ,,, cứ vậy choa đều ăn hết phần ăn Cam +Chuối thì không lo sợ canxi bị bòn rút ...nhưng tiếp theo sau đó ăn thực phẩm phospho > canxi thì canxi hệ xương bị bòn rút

các chuyên gia dinh dưỡng ăn tươi sống khuyên ăn chua trước > ăn ngọt sau ..v..v.. nhưng lúc ăn trộn chung chua ngọt mà hệ tiêu hóa ổn định ,không có gì nghiêm trọng thì nên ăn bổ xung thực phẩm để cân đối canxi - phospho

vì ăn theo tươi sống : ăn trái cây trước > rau, lá sau

cho nên phải kết hợp trái cây thiếu canxi + trái cây nhiều canxi = tối thiểu là ở mức tương đương nhau hay canxi > phospho cho bảo đảm thì càng tốt
rau, lá , củ ..cũng tương tự như trái cây ... thì bữa ăn ấy rất chuẩn , tốt cho hệ thống xương

Trong sách Axit- Kiềm có viết là ở người lớn thì nhu cầu canxi - phospho- protein bằng nhau ,nhưng ở trẻ con thì phospho > canxi 1 lần đến 1,2 lần ,nôn na theo KT hiểu là 2 phospho > 1 canxi ( trẻ con ở đây trong sách không nói rõ , KT cảm thấy cơ thể chưa phát triển hết chiều cao thì vẫn được gọi là trẻ con chăng ? có hợp lý không ? )

có người nói với KT ,lúc người nhà KT bị xoang , nhờ 1 người đi mua thuốc Đông hay Nam Y gì đấy , ông thấy thuốc nhắc nhở là không ăn Chuối khi bị Xoang ...lúc trước KT có bị viêm mũi , rồi chuyển thành Xoang ,ăn Chuối vào nó bòn rút canxi cảm nhận thấy khiếp sợ , đến bây giờ ăn theo Thực Dưỡng hay ăn Tươi Sống mà ăn Chuối chưa chín ,còn vị chát Chuối sống thì khỏi nói ...bạn cảm nhận sẽ biết rõ ngay

lúc kết hợp Cam gọt vỏ + Chuối chín ..thì cảm giác không bị bòn rút canxi , vì ăn thừa canxi 5 hay 10 hay 15 % cho bảo đảm ...KT cảm nhận thấy rõ nét có lẽ vì KT có số kilo khiêm tốn , hiện tại là 43 kg , chiều cao 161 cm

ai ăn Tươi Sống thì cẩn thận với quả Chuối ....vì các tài liệu trên mạng ,hay kinh nghiệm bản thân thì KT cảm thấy ăn Chuối nhiều mà không kết hợp các trái cây khác sẽ dễ bị bón , phân bón cục


ai để ý thì Cam là loại có nhiều Vitamin nhóm B nhất
tài liệu trên mạng nói : cho thực phẩm tiếp xúc với khí oxi quá 30 phút thì Vitamin C sẽ bị oxi hóa ... nên bạn nào lo sợ thừa Vitamin C có trong trái cây hay rau, lá ,củ thì thái thực phẩm ấy miếng vừa ăn , cho thực phẩm tiếp xúc với không khí 45phut hay 1 giờ ..có lẽ Vitamin C sẽ suy giảm đáng kể

Gửi bởi: KinhThanh Jun 3 2011, 03:31 AM

hôm nay KT kiểu tra lại thông tin dinh dưỡng trái cây , lúc kiểm tra các loại Cam thì thấy google dịch Orange peel ( vỏ cam ) không phải là Cam gọt vỏ , vì lúc KT kiểm tra nguyên quả cam thì canxi > phospho chưa đến 40 mg canxi /100g ....như vậy Vỏ Cam = Orange peel

Cam vỏ, nguyên = Orange peel, raw = 100g
Nước_____________________g 72.50
Energy, năng lượng_______kcal 97
Protein____________________g 1.50
Total lipid (fat ) _____________g 0.20--0mega 3/6 ( 0.011 / 0.029 )
Carbohydrate, by difference___g 25.00
Fiber, Chất xơ _____________g 10.6

Calcium, Ca______________mg 161
Iron, Fe__________________mg 0.80
Magnesium,Mg ___________mg 22
Phosphorus, P____________mg 2
Potassium, K_____________mg 212
Sodium, Na ______________mg 3
Zinc , Zn_________________mg 0.25
Copper ,Cu_______________mg 0.092
Selenium _______________mcg 1.0

Vitamin C________________mg 136.0
Thiamin ,B-1 _____________mg 0.176
Riboflavin, B-2 ____________mg 0.120
Niacin ,PP;B-3____________mg 0.090
Pantothenic acid,B-5_______mg 0.900
Vitamin B-6 ______________mg 0.490
Folate, total (B-9)_________mcg 0.176
Folic acid ( B-9 ) _________mcg 30
Folate, DFE B-9__________mcg 30
Choline, total______________mg 30
Vitamin A, RAE __________mcg 21
Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.25
Phytosterols ______________mg 34

Gửi bởi: marhaba Jun 4 2011, 08:07 AM

lúc kết hợp Cam gọt vỏ + Chuối chín ..thì cảm giác không bị bòn rút canxi , vì ăn thừa canxi 5 hay 10 hay 15 % cho bảo đảm

hôm nay KT kiểu tra lại thông tin dinh dưỡng trái cây , lúc kiểm tra các loại Cam thì thấy google dịch Orange peel ( vỏ cam ) không phải là Cam gọt vỏ

Vậy cam gọt vỏ thì cũng có nhiều canxi nên huynh ăn ko sao?
Vỏ cam & ruột cam thì cái nào nhiều canxi hơn? Hay ăn cam thì nên ăn cả vỏ lẫn ruột thì tốt? Vỏ cam/quít thì được dùng làm thuốc trong Đông y, có vị rất the.

Sản xuất bởi Invision Power Board (http://www.invisionboard.com)
© Invision Power Services (http://www.invisionpower.com)