![]() |
![]() |
![]()
Bài viết
#1
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Tài liệu trích trong sách Axit - Kiềm
Photpho (Phosphorus - Nguyên tố tạo Axit) Photpho chiếm từ 0,8 đến 1,1% trọng lượng cơ thể và là phần quan trọng của mỗi tế bào sống. Photpho tham gia vào các phản ứng hóa học với protein, chất béo và Carbohydrate để tạo ra năng lượn cho cơ thể, tạo vật liệu cho sự tăng trưởng và sửa chữa; thí dụ phospholipid giữ phần quan trọng trong việc tổng hợp màng tế bào và tổng hợp ADN và ARN. Phospho giúp vào việc trung hòa axit và kiềm trong máu. Phospho kết hợp với canxi để tạo ra xương và răng. Ở người lớn thì lượng phospho và canxi ngang nhau (trong cơ thể) còn ở trẻ con thường có số lượng phospho nhiều hơn canxi từ 1 đến 1,1 lần .Nhu cầu về phospho thông thường cho mọi người cũng ngang với nhu cầu về canxi và protein được cung cấp bằng những thực phẩm như nhau; do vậy ăn uống để cung cấp đầy đủ những nguyên tố này, cũng như cung cấp đủ phospho cho cơ thể. Vì phospho có chứa rất nhiều trong thực phẩm động vật, và chính phospho cũng sản sinh ra axit gây độc, vì thế phương pháp Thực Dưỡng khuyên nên ăn ít thực phẩm động vật. Bảng 6, chỉ cho thấy thực phẩm động vật có chứa quá nhiều phospho, còn rau và rong biển có chứa 1 tỉ lệ cân đối giữa canxi và phospho. Sắt (iron - nguyên tố tạo kiềm) Trong sách Sinh lý học, Arthur Guyton viết như sau : Lượng sắt có trong cơ thể, chủ yếu là dưới dạng hồng cầu (hemoglobin); mặc dù còn có 1 lượng nhỏ nữa nằm ở dạng khác, như trong gan và trong tủy xương. Các thành phần mang điện tử chứa sắt (như cytochromes) đều có mặt trong các tế bào của cơ thể, và rất cần cho việc ôxi hóa cảy ra trong các tế bào.Bởi thế, sắt là hết sức quan trọng đối với việc đưa oxi đến các tế bào và duy trì việc oxi hóa trong các tế bào; nếu không có điều này thì sự sống sẽ ngưng, dù chỉ trong vòng vài giây đồng hồ ( thời tiết mùa đông chúng ta rất cần ôxi, vì không có ánh nắng mặt trời để sản sinh oxi) Kiềm và Natri (Potassium & Sodium - Các nguyên tố tạo kiềm ) Theo sách " Niên giám Nông nghiệp 1959": Na, K và Mg là những thành phần quan trọng trong dinh dưỡng. Đây là những chất có nhiều nhất trong cơ thể. Ca và P có lượng nhiều nhất, thứ đến là K, S,Na ,Cl và Mg giảm dần lượng theo thứ tự. Người có trọng lượng 154 pounds (~ 77 kg), thì cơ thể có chừng 170 gr (k); 113,4 gr (Na) và 36,85 gr (Mg), Na và K có tính chất hóa học tương tự nhau, nhưng có vị trí khác nhau ở trong cơ thể. 6. Axit-Kiềm và trí lực (trạng thái tâm lý) Người có điều kiện máu axit (đông y gọi là "máu chua") làm ức chế hoạt động thần kinh. Người có điều kiện máu Kiềm tính, thì có thể nghĩ và quyết định nhanh chóng. Ngược lại, người có điều kiệm máu Axit tính, thì không thể nghĩ và hành động nhanh nhẹn, mạch lạc và mang tính quyết định được. Do vậy, cần thiết phải duy trì điều kiện máu Kiềm trong mọi lúc - chẳng những có lợi về thể chất, mà lợi cả về mặt trí tuệ. 1.Phân loại thực phẩm theo Axit-Kiềm / Âm- Dương [/size] Những thực phẩm đã được giới thiệu nói đến cả 2 xu hướng Âm DƯƠNG và tính chất tạo axit và kiềm của thực phẩm. Tôi cố gắng để đưa cả 2 khái niệm xích lại gần nhau. Thực phẩm tạo axit có thể được phân loại Âm, hoặc Dương theo hàm lượng của Na, K Ca Mg ,P và S. Thực phẩm tạo kiềm cũng có thể được phân loại là Âm hoặc Dương, theo cùng phương pháp nêu trên. Những thực phẩm tạo axit Âm, đều có chứa nhiều P (phospho) và S (Sulfur) không chứa Na. Những thực phẩm tạo axit Dương, chứa nhiều P, S và Na. Những thực phẩm tạo kiềm Âm có chứa nhiều K và Ca (không chứa P và S). Những thực phẩm tạo kiềm Dương chứa nhiều Na và Mg (không chứa P và S). 4. Thực phẩm mang tính Âm và Dương Theo quan điểm Thực Dưỡng, có 2 loại nguyên tố hóa học: nguyên tố Âm và Dương. Na là nguyên tố Dương; K , Fe , S và P là các nguyên tố Âm. Nói chung, thực phẩm Dương chứa nhiều Na, và thực phẩm Âm chứa nhiều K,Fe ,S và P. Mg gần như nằm trong khoảng giữa Âm và Dương, và ngả về chiều hướng Dương.Canxi có trong cá nhiều hơn trong thịt bò, thịt lơn, gà , vịt ... Canxi cũng có nhiều trong các loại hạt đậu và 1 số loại rau ,củ , quả, canxi trong ngũ cốc rất ít. Do đó canxi không phải là nguyên tố hóa học mà chúng ta có thể dựa vào, để các định thực phẩm là Âm hay Dương được. 7. Kết luận (trang 69 trong sách Axit - Kiềm ) Bác sỹ Katase (trong Canxi medicine) đã viết: Trong dịch nội bào, có 4 loại nguyên tố Kiềm (Na -Natri, K -Kali ,Ca -Canxi, Mg - Magnesium ) ở trong điều kiện Kiềm. Kiềm cũng có trong các chất dinh dưỡng do máu, hormone và chất thải của quá trình chuyển hóa mang lại. Những chất dinh dưỡng này đi vào bên trong của các tế bào ,qua màng tế bào để nuôi tế bào. Khả năng đi qua này phụ thuộc vào số lượng và tỉ lệ của điều kiện ion của 4 nguyên tố Kiềm. Đây là áp xuất thẩm thấu của màng tế bào. Nói khác đi, khi 4 nguyên tố kiềm có 1 lượng thích hợp, với 1 tỉ lệ thích hợp, thì tế bào sẽ hấp thu chất dinh dưỡng ở mức cao nhất, và lức này ta có sức khỏe tốt nhất. Nếu các tế bào ốm yếu ta cũng ốm. Do vậy, điều kiện sức khỏe của chúng ta là phụ thuộc vào điều kiện của nguyên tố Kiềm trong dịch cơ thể. Mặc dù trong quá trình chuyển hóa cơ thể, có thể sinh ra nhiều axit đi nữa, thì cả bốn nguyên tố kiềm nói trên sẽ luôn luôn giữ ổn định độ kiềm trong máu và trong dịch cơ thể. Tuy vậy, sức sống và khả năng kháng khuẩn của tế bào sẽ được nhân lên khi tính kiềm chủ yếu là Ca (hoặc Na) , nhiều hơn là K (hoặc Mg). Bác sỹ Katase đã nuôi cấy vi khuẩn lao bằng cách dùng những khoáng chất này. Ca và Na làm ngừng sự phát triển của vi khuẩn, nhưng K và Mg lại làm tăng sự phát triển của vi khuẩn. ---------------------------------------------------------------------------------- - Các bạn có hiểu biết vì sao 4 nguyên tố tạo kiềm, nhưng Na, Ca làm ngưng vi khuẩn phát triển .. K và Mg lại làm tăng sự phát triển vi khuẩn ?? ( xem lại sách Axit - Kiềm ) - Con người chúng ta mỗi tế bào khỏe mạnh ...không nói ra các bạn cũng nhận thấy .. nhờ có Natri chúng ta mới khõe mạnh và nhanh chóng lành những vết trầy da, tróc vảy , ..v..v.. . - Vì sao KT lại nói vậy? KT không đủ kiến thức để lý luận, giải bày ..nhưng dựa vào 4 nguyên tố tạo kiềm Natri , Canxi , Kali , Mg ...chúng ta ăn uống luôn luôn bị thiếu Canxi ... nên chúng ta khỏe mạnh là nhờ tỉ lệ Natri > Kali, Mg -Các bạn tính toán tỉ lệ các chất tạo kiềm trong thực phẩm các bạn ăn vào sẽ cảm nhận thấy rõ tỉ lệ các chất ấy ảnh hưởng đến sức khỏe của các bạn. Ví như các bạn thay đổi tỉ lệ Natri lúc nấu cơm thử xem ... bữa ăn nào, ngày nào các bạn ăn cơm tỉ lệ Natri nhiều hơn Kali , Mg ..sẽ khác bữa ăn ngày nào các bạn ăn tỉ lệ Natri ít hơn Kali và Mg -Cơ thể chúng ta 75% là nước, chúng ta lao động làm việc ,cử động, đi đứng, mang vác các vật nặng là nhờ có khung xương và hệ cơ, gân ......nên chúng ta để ý đến tỉ lệ nước đưa vào cơ thể cũng như nhu cầu Canxi để giúp hệ thống xương không bị xốp, rỗng, cũng như tạo Kiềm cho mỗi tế vào trong cơ thể -Chúng ta ăn uống thực phẩm mất cân đối giữa các tỉ lệ chất khoáng .. thì cơ thể chúng ta phải bù đắp vào cho tỉ lệ chất khoáng được cân đối, chính vì vậy mà ăn thực phẩm giàu đạm , hệ thống xương của chúng ta bị bòn rút bớt ; thực phẩm giàu Kali lại có ít canxi cũng làm cho cơ thể bị bòn rút bớt canxi trong hệ thống xương ..vì 2 nhóm thực phẩm này bị thiếu canxi ,mất cân đối tỉ lệ chất khoáng, chất đạm -các loại hạt đậu đổ có tỉ lệ giàu đạm, nhưng cũng nhiều canxi hơn các loại thịt, cá ..v..v.. đáng tiếc là nhóm thực phẩm này Âm, chúng ta không nên ăn nhiều -thực phẩm động vật máu nóng, chúng ta ăn vào sẽ làm ấm người ; thực phẩm thực vật mát lạnh như rau ,củ , quả ,trái cây ăn vào làm cho chúng ta mát lạnh,cốc loại cũng có loại mát, ấm, nóng ... nên lúc ăn uống các bạn nhớ lưu ý, nóng, lạnh, Âm Dương, Ngũ Hành 5 tạng ...kết hợp 4 mùa, Xuân, hạ , thu, đông. - Lâu nay KT tìm kiếm giá trị các chất có trong thực phẩm , cũng được khá khá 1 số loại thực phẩm thông dụng , nay đưa ra ... các bạn tham khảo các loại thực phẩm, lựa chọn thực phẩm ăn uống cho phù hợp cho mỗi cá nhân , mỗi vùng , mỗi khí hậu , thể trạng từng người - Các bạn chú ý thực phẩm tỉ lệ nhiều nước, thực phẩm ít nước; thực phẩm khô, thực phẩm tươi ... sẽ cho chúng ta biết thực phẩm ấy Âm Dương thế nào, cũng như tỉ lệ các chất khoáng có trong thực phẩm được phân định Âm Dương .............. ............................. ........................................ |
|
|
![]() |
![]()
Bài viết
#2
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Nhu Cầu : Nam trưỡng thành
............................................................ Energy , Năng lương = 2400 Kcal/ngay = công việc nhẹ ( tùy theo công việc để thay đổi nhu cầu năng lượng ) Protein.............................................g = tùy công việc (công việc nặng sử dụng cơ bắp, gân cốt nhiều, gan chủ trị gân cốt ,gan khỏe mạnh thì gan cần nhiều protein, năng lượng) Total lipid (fat), Chất béo....................g = ăn chất béo quá mức cho phép, máu bị nhiễm Axit ( xem sách Axit- Kiềm ) Carbohydrate....................................g = Fiber, total dietary , Chất xơ 25 g/ngay = Sugars, total ,Đường..........................g = ( chất khoáng ).................................... Calcium, Ca = .................900 mg/ngay = Iron, Fe = .........................10 mg/ngay = Magnesium, Mg = ............400 mg/ngay = Phosphorus, P = ............1000 mg/ngay = Potassium ,Kali, K =.........2000mg/ngay = Sodium, Natri, Na = .......8000 mg/ngay = Zinc , Zn = .......................40 mg/ngay = Copper ,Cu = ................1000 mg/ngay = Manganese, Mn = ............2- 5 mg/ngay = Selenium , Se = ................70 mg/ngay = I-ốt , I ............................150mcg/ngay= ( Vitamin )............................................ Vitamin C, ascorbic acid ....75 mg/ngay = Thiamin ,B-1 = ................1,5 mg/ngay = Riboflavin, B-2 = .............1,8 mg/ngay = Niacin , PP ; B-3 = ............18 mg/ngay = Pantothenic acid,B-5 = ......10 mg/ngay = Vitamin B-6 = .................2,2 mg/ngay = Vitamin H; B-8 (Biotin).........300 mg/ngay Folate, total B-9..............350 mcg/ngay = Folic acid ,Folat,B-9 = ....350 mcg/ngay = Folate, food B-9.............350 mcg/ngay = Folate, DFE B-9..............350 mcg/ngay = Choline, total .................550 mcg/ngay = Betaine (chất kích dục ,đẻ sai )mg/ngay = Vitamin B-12 = .......300 -600 mcg/ngay = Vitamin B-12, added 200 -600 mcg/ngay = Vitamin A, RAE =............ 900 mcg/ngay = Retinol = ....................... 900 mcg/ngay = Carotene, beta = ............900 mcg/ngay = Carotene, alpha...............900 mcg/ngay = Cryptoxanthin, beta.........900 mcg/ngay = Vitamin A, IU = ................3000 IU/ngay = Lycopene.............................................. = Lutein 5mg + Zeaxanthin 1mg.........ngay = Vitamin E (alpha-tocopherol)=11mg/ngay = Vitamin E, added ..................11mg/ngay = Tocopherol, beta ..................11mg/ngay = Tocopherol, gamma .............11mg/ngay = Tocopherol, delta .................11mg/ngay = Vitamin D (D2 + D3) ............5 mcg/ngay = Vitamin D3 (cholecalciferol)...5 mcg/ngay = Vitamin D ...........................200 IU/ngay = Vitamin K (phylloquinone)= 65 mcg/ngay = Lipids.................................................... Cholesterol_________________mg/ngay= Phytosterols________________mg/ngay= Stigmasterol________________mg/ngay= Campesterol________________mg/ngay= Beta-sitosterol_______________mg/ngay= Đơn vị dùng trong các loại Vitamin : http://translate.google.com.vn/translate?h...973%26bih%3D592 Vitamins: Historical Comparison of RDIs, RDAs and DRIs, 1968 to Present VITAMIN RDI* 1968 RDA** 1974 RDA** 1980 RDA** 1989 RDA** DRIs*** Vitamin A 5000 IU 5000 IU 1000 RE 1000 RE 1000 RE 900 mcg (5000 IU) (3000 IU) Vitamin C 60 mg 60 mg 45 mg 60 mg 60 mg 90 mg Vitamin D 400 IU 400 IU 400 IU 10 mcg 10 mcg 15 mcg (10 mcg)(10 mcg) (10 mcg) (400 IU) (400 IU) (600 IU) |
|
|
![]()
Bài viết
#3
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Muối, bảng = Salt, table = 10g
Sodium, Na___mg 3876-----1g = 387 mg Ngô, sấy khô (Navajo) = Corn, dried (Navajo) = 100g Nước_____________________g 8.10 Energy, năng lượng_______kcal 386 Protein____________________g 9.88 Total lipid (fat)______________g 5.22 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.38 Calcium, Ca______________mg 15 Iron, Fe__________________mg 1.92 Magnesium,Mg ___________mg 124 Phosphorus, P____________mg 337 Potassium, K_____________mg 511 Sodium, Na ______________mg 13 Zinc , Zn_________________mg 3.05 Copper ,Cu_______________mg 0.195 Manganese,Mn ___________mg 0.848 Thiamin ,B-1______________mg 0.200 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.068 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.300 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.380 Vitamin B-6 ______________mg 0.372 Folate, total B-9__________mcg 77 Folate, food B-9__________mcg 77 Folate, DFE B-9__________mcg 77 Vitamin K_______________mcg 0.9 Ngô, sấy khô, màu vàng (Đồng bằng Bắc Ấn Độ) = Corn, dried, yellow (Northern Plains Indians) = 100g Nước_____________________g 6.36 Energy, năng lượng_______kcal 419 Protein____________________g 14.48 Total lipid (fat)______________g 10.64 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 21.32 Calcium, Ca______________mg 25 Iron, Fe__________________mg 2.61 Magnesium,Mg ___________mg 149 Phosphorus, P____________mg 344 Potassium, K_____________mg 775 Sodium, Na ______________mg 4 Zinc , Zn_________________mg 3.06 Copper ,Cu ______________mg 0.293 Manganese,Mn___________mg 0.900 Selenium_______________mcg 56.5 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.261 Riboflavin, B-2____________mg 0.181 Niacin ,PP;B-3 ___________mg 8.250 Pantothenic acid,B-5 ______mg 1.590 Vitamin B-6______________mg 1.110 Folate, total B-9__________mcg 111 Folate, food B-9__________mcg 111 Folate, DFE B-9__________mcg 111 Vitamin A_______________mcg 13 Carotene,beta ___________mcg 117 Carotene, alpha__________mcg 18 Cryptoxanthin, beta_______mcg 61 Vitamin E________________mg 0.44 Hạt Kê ,nguyên = Millet, raw = 100g Nước_____________________g 8.67 Energy, năng lượng_______kcal 378 Protein____________________g 11.02 Total lipid (fat)______________g 4.22 Fiber, Chất xơ _____________g 8.5 Calcium, Ca______________mg 8 Iron, Fe__________________mg 3.01 Magnesium,Mg ___________mg 114 Phosphorus, P____________mg 285 Potassium, K_____________mg 195 Sodium, Na ______________mg 5 Zinc , Zn_________________mg 1.68 Copper ,Cu_______________mg 0.750 Manganese,Mn ___________mg 1.632 Selenium _______________mcg 2.7 Thiamin ,B-1______________mg 0.421 Riboflavin, B-2_____________mg 0.290 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.720 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.848 Vitamin B-6 ______________mg 0.384 Folate, total B-9__________mcg 85 Folate, food B-9__________mcg 85 Folate, DFE B-9__________mcg 85 Vitamin K_______________mcg 0.9 Quinoa, chưa nấu = Quinoa, uncooked = 100g Nước_____________________g 13.28 Energy, năng lượng_______kcal 368 Protein____________________g 14.12 Total lipid (fat ) _____________g 6.07 Fiber, Chất xơ _____________g 7.0 Calcium, Ca______________mg 47 Iron, Fe__________________mg 4.57 Magnesium,Mg ___________mg 197 Phosphorus, P____________mg 457 Potassium, K_____________mg 563 Sodium, Na ______________mg 5 Zinc , Zn_________________mg 3.10 Copper ,Cu_______________mg 0.590 Manganese,Mn ___________mg 2.033 Selenium _______________mcg 8.5 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.360 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.318 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.520 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.772 Vitamin B-6 ______________mg 0.487 Folate, total B-9__________mcg 184 Folate, food B-9__________mcg 184 Folate, DFE B-9__________mcg 184 Choline, total _____________mg 70.2 Betaine__________________mg 630.4 Vitamin A, RAE__________mcg 1 Carotene, bet ___________mcg 8 Cryptoxanthin, beta _______mcg 1 Lutein + zeaxanthin _______mcg 163 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.44 Vitamin E, added __________mg 0.08 Tocopherol, beta___________mg 4.55 Tocopherol,gamma_________mg 0.35 Lúa mạch, vỏ = Barley, hulled = 100g Nước_____________________g 9.44 Energy, năng lượng_______kcal 354 Protein____________________g 12.48 Total lipid (fat ) _____________g 2.30 Fiber, Chất xơ _____________g 17.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.80 Calcium, Ca______________mg 33 Iron, Fe__________________mg 3.60 Magnesium,Mg ___________mg 133 Phosphorus, P____________mg 264 Potassium, K_____________mg 452 Sodium, Na ______________mg 12 Zinc , Zn_________________mg 2.77 Copper ,Cu_______________mg 0.498 Manganese,Mn ___________mg 1.943 Selenium _______________mcg 37.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.646 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.285 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.604 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.282 Vitamin B-6 ______________mg 0.318 Folate, total B-9__________mcg 19 Folate, food B-9__________mcg 19 Folate, DFE B-9__________mcg 19 Vitamin A, RAE__________mcg 1 Carotene, bet ___________mcg 13 Lutein + zeaxanthin _______mcg 160 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.57 Vitamin K _______________mcg 2.2 Lúa mạch, nghiền vụn, nguyên = Barley, pearled, raw = 100g Nước_____________________g 10.09 Energy, năng lượng_______kcal 352 Protein____________________g 9.91 Total lipid (fat ) _____________g 1.16 Fiber, Chất xơ _____________g 15.6 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.80 Calcium, Ca______________mg 29 Iron, Fe__________________mg 2.50 Magnesium,Mg ___________mg 79 Phosphorus, P____________mg 221 Potassium, K_____________mg 280 Sodium, Na ______________mg 9 Zinc , Zn_________________mg 2.13 Copper ,Cu_______________mg 0.420 Manganese,Mn ___________mg 1.322 Selenium _______________mcg 37.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.191 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.114 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.604 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.282 Vitamin B-6 ______________mg 0.260 Folate, total B-9__________mcg 23 Folate, food B-9__________mcg 23 Folate, DFE B-9__________mcg 23 Choline, total _____________mg 37.8 Vitamin A, RAE__________mcg 1 Carotene, bet ___________mcg 13 Lutein + zeaxanthin _______mcg 160 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.02 Vitamin K _______________mcg 2.2 Dền, chưa nấu = Amaranth, uncooked = 100g ( hạt Dền ) Nước_____________________g 11.29 Energy, năng lượng_______kcal 371 Protein____________________g 13.56 Total lipid (fat ) _____________g 7.02 Fiber, Chất xơ _____________g 6.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.69 Calcium, Ca______________mg 159 Iron, Fe__________________mg 7.61 Magnesium,Mg ___________mg 248 Phosphorus, P____________mg 557 Potassium, K_____________mg 508 Sodium, Na ______________mg 4 Zinc , Zn_________________mg 287 Copper ,Cu_______________mg 0.525 Manganese,Mn ___________mg 3.333 Selenium _______________mcg 18.7 Vitamin C________________mg 4.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.116 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.200 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.923 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.457 Vitamin B-6 ______________mg 0.591 Folate, total B-9__________mcg 82 Folate, food B-9__________mcg 82 Folate, DFE B-9__________mcg 82 Choline, total _____________mg 69.8 Betaine__________________mg 67.6 Carotene, beta ___________mcg 1 Lutein + zeaxanthin _______mcg 28 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.19 Tocopherol, beta___________mg 0.96 Tocopherol,gamma_________mg 0.19 Tocopherol, delta __________mg 0.69 Phytosterols ______________mg 24 Lúa mạch = Buckwheat = 100g ( Kiều Mạch ) Nước_____________________g 9.75 Energy, năng lượng_______kcal 343 Protein____________________g 13.25 Total lipid (fat ) _____________g 3.40 Fiber, Chất xơ _____________g 10.0 Calcium, Ca______________mg 18 Iron, Fe__________________mg 2.20 Magnesium,Mg ___________mg 231 Phosphorus, P____________mg 347 Potassium, K_____________mg 460 Sodium, Na ______________mg 1 Zinc , Zn_________________mg 2.40 Copper ,Cu_______________mg 1.100 Manganese,Mn ___________mg 1.300 Selenium _______________mcg 8.3 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.101 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.425 Niacin ,PP;B-3____________mg 7.020 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.233 Vitamin B-6 ______________mg 30 Folic acid ( B-9 ) _________mcg 30 Folate, food _____________mcg 30 Kiều mạch bột, toàn bộ-groat = Buckwheat flour, whole-groat = 100g Nước_____________________g 11.15 Energy, năng lượng_______kcal 335 Protein____________________g 12.62 Total lipid (fat ) _____________g 3.10 Fiber, Chất xơ _____________g 10.0 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.60 Calcium, Ca______________mg 41 Iron, Fe__________________mg 4.06 Magnesium,Mg ___________mg 251 Phosphorus, P____________mg 337 Potassium, K_____________mg 577 Sodium, Na ______________mg 11 Zinc , Zn_________________mg 3.12 Copper ,Cu_______________mg 0.515 Manganese,Mn ___________mg 2.030 Selenium _______________mcg 5.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.417 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.190 Niacin ,PP;B-3____________mg 6.150 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.440 Vitamin B-6 ______________mg 0.582 Folate, total B-9__________mcg 54 Folate, food B-9__________mcg 54 Folate, DFE B-9__________mcg 54 Choline, total______________mg 54.2 Lutein + zeaxanthin _______mcg 220 Tocopherol,gamma_________mg 7.14 Tocopherol, delta __________mg 0.45 Vitamin K _______________mcg 7.0 Bulgur, khô = Bulgur, dry = 100g Nước_____________________g 9.00 Energy, năng lượng_______kcal 342 Protein____________________g 12.29 Total lipid (fat ) _____________g 1.33 Fiber, Chất xơ _____________g 18.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.41 Calcium, Ca______________mg 35 Iron, Fe__________________mg 2.46 Magnesium,Mg ___________mg 164 Phosphorus, P____________mg 300 Potassium, K_____________mg 410 Sodium, Na ______________mg 17 Zinc , Zn_________________mg 1.93 Copper ,Cu_______________mg 0.335 Manganese,Mn ___________mg 3.048 Selenium _______________mcg 2.3 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.232 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.115 Niacin ,PP;B-3____________mg 5.114 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.045 Vitamin B-6 ______________mg 0.342 Folate, total B-9__________mcg 27 Folate, food B-9__________mcg 27 Folate, DFE B-9__________mcg 27 Choline, total______________mg 28.1 Carotene, beta ___________mcg 5 Lutein + zeaxanthin _______mcg 220 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.06 Vitamin K _______________mcg 1.9 Bột mì, ngũ cốc nguyên hạt = Wheat flour, whole-grain = 100g Nước_____________________g 10.74 Energy, năng lượng_______kcal 340 Protein____________________g 13.21 Total lipid (fat ) _____________g 2.50 Fiber, Chất xơ _____________g 10.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.41 Calcium, Ca______________mg 34 Iron, Fe__________________mg 3.60 Magnesium,Mg ___________mg 137 Phosphorus, P____________mg 357 Potassium, K_____________mg 363 Sodium, Na ______________mg 2 Zinc , Zn_________________mg 2.60 Copper ,Cu_______________mg 0.410 Manganese,Mn ___________mg 4.067 Selenium _______________mcg 61.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.502 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.165 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.957 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.603 Vitamin B-6 ______________mg 0.407 Folate, total B-9__________mcg 44 Folate, food B-9__________mcg 44 Folate, DFE B-9__________mcg 44 Choline, total______________mg 31.2 Betaine __________________mg 72.8 Carotene, beta ___________mcg 5 Lutein + zeaxanthin _______mcg 220 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.71 Tocopherol, beta___________mg 0.23 Tocopherol,gamma_________mg 1.91 Vitamin K _______________mcg 1.9 Lúa mì Spelt, chưa nấu = Spelt, uncooked = 100g Nước_____________________g 11.02 Energy, năng lượng_______kcal 338 Protein____________________g 14.57 Total lipid (fat)______________g 2.43 Fiber, Chất xơ _____________g 10.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.82 Calcium, Ca______________mg 27 Iron, Fe__________________mg 4.44 Magnesium,Mg ___________mg 136 Phosphorus, P____________mg 401 Potassium, K_____________mg 388 Sodium, Na ______________mg 8 Zinc , Zn_________________mg 3.28 Copper ,Cu_______________mg 0.511 Manganese,Mn ___________mg 2.983 Selenium _______________mcg 11.7 Thiamin ,B-1______________mg 0.364 Riboflavin, B-2_____________mg 0.113 Niacin ,PP;B-3____________mg 6.843 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.068 Vitamin B-6 ______________mg 0.230 Folate, total B-9__________mcg 45 Folate, food B-9__________mcg 45 Folate, DFE B-9__________mcg 45 Lutein + zeaxanthin_______mcg 169 Vitamin E________________mg 0.79 Tocopherol,gamma ________mg 1.71 Vitamin K _______________mcg 3.6 Gạo, màu nâu, dài hạt, nguyên = Rice, brown, long-grain, raw = 100g Nước_____________________g 10.37 Energy, năng lượng_______kcal 370 Protein____________________g 7.94 Total lipid (fat)______________g 2.92 Fiber, Chất xơ _____________g 3.5 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.85 Calcium, Ca______________mg 23 Iron, Fe__________________mg 1.47 Magnesium,Mg ___________mg 143 Phosphorus, P____________mg 333 Potassium, K_____________mg 223 Sodium, Na ______________mg 7 Zinc , Zn_________________mg 2.02 Copper ,Cu_______________mg 0.277 Manganese,Mn ___________mg 3.743 Selenium _______________mcg 23.4 Thiamin ,B-1______________mg 0.401 Riboflavin, B-2_____________mg 0.093 Niacin ,PP;B-3 ____________mg 5.091 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.493 Vitamin B-6 ______________mg 0.509 Folate, total B-9__________mcg 20 Folate, food B-9__________mcg 20 Folate, DFE B-9__________mcg 20 Choline, total _____________mg 30.7 Vitamin E________________mg 1.20 Vitamin K_______________mcg 1.9 Gạo, màu nâu, trung hạt, nguyên = Rice, brown, medium-grain, raw = 100g Nước_____________________g 12.37 Energy, năng lượng_______kcal 362 Protein____________________g 7.50 Total lipid (fat)______________g 2.68 Fiber, Chất xơ _____________g 3.4 Calcium, Ca______________mg 33 Iron, Fe__________________mg 1.80 Magnesium,Mg ___________mg 143 Phosphorus, P____________mg 264 Potassium, K_____________mg 268 Sodium, Na ______________mg 4 Zinc , Zn_________________mg 2.02 Copper ,Cu ______________mg 0.277 Manganese,Mn___________mg 3.743 Thiamin ,B-1_____________mg 0.413 Riboflavin, B-2____________mg 0.043 Niacin ,PP;B-3 ___________mg 4.308 Pantothenic acid,B-5 ______mg 1.493 Vitamin B-6______________mg 0.509 Folate, total B-9__________mcg 20 Folate, food B-9__________mcg 20 Folate, DFE B-9__________mcg 20 Gạo, màu trắng, hạt ngắn, nguyên = Rice, white, short-grain, raw ( loại này hạt gạo nhìn tròn hơn gạo Sushi ) Nước_____________________g 13.29 Energy, năng lượng_______kcal 358 Protein____________________g 6.50 Total lipid (fat ) _____________g 0.52 Fiber, Chất xơ _____________g 2.8 Calcium, Ca______________mg 3 Iron, Fe__________________mg 4.23 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 95 Potassium, K_____________mg 76 Sodium, Na ______________mg 1 Zinc , Zn_________________mg 1.10 Copper ,Cu_______________mg 0.210 Manganese,Mn ___________mg 1.037 Selenium _______________mcg 15.1 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.565 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.048 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.113 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.287 Vitamin B-6 ______________mg 0.171 Folate, total B-9__________mcg 231 Folic acid B-9____________mcg 225 Folate, food B-9__________mcg 6 Folate, DFE B-9__________mcg 389 ------------------------------------------------------------------------------------------------- Gạo, màu trắng, dẻo, nguyên = Rice, white, glutinous, raw = 100g ( loại này là gạo nếp ) Nước_____________________g 10.46 Energy, năng lượng_______kcal 370 Protein____________________g 6.81 Total lipid (fat ) _____________g 0.55 Fiber, Chất xơ _____________g 2.8 Calcium, Ca______________mg 11 Iron, Fe__________________mg 1.60 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 71 Potassium, K_____________mg 77 Sodium, Na ______________mg 7 Zinc , Zn_________________mg 1.20 Copper ,Cu_______________mg 0.171 Manganese,Mn ___________mg 0.974 Selenium _______________mcg 15.1 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.180 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.055 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.145 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.824 Vitamin B-6 ______________mg 0.107 Folate, total B-9__________mcg 7 Folate, food B-9__________mcg 7 Folate, DFE B-9__________mcg 7 Gạo, màu trắng,hạt ngắn, nguyên,unenriched = Rice, white, short-grain, raw, unenriched = 100g Nước_____________________g 13.29 Energy, năng lượng_______kcal 358 Protein____________________g 6.50 Total lipid (fat ) _____________g 0.52 Calcium, Ca______________mg 3 Iron, Fe__________________mg 0.80 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 95 Potassium, K_____________mg 76 Sodium, Na ______________mg 1 Zinc , Zn_________________mg 1.10 Copper ,Cu_______________mg 0.210 Manganese,Mn ___________mg 1.037 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.048 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.287 Vitamin B-6 ______________mg 0.171 Folate, total (B-9)_________mcg 6 Folate, food B-9__________mcg 6 Folate, DFE B-9__________mcg 6 Gạo, màu trắng, hạt trung, nguyên, unenriched = Rice, white, medium-grain, raw, unenriched = 100g Nước_____________________g 12.89 Energy, năng lượng_______kcal 360 Protein____________________g 6.61 Total lipid (fat ) _____________g 0.58 Calcium, Ca______________mg 9 Iron, Fe__________________mg 0.80 Magnesium,Mg ___________mg 35 Phosphorus, P____________mg 108 Potassium, K_____________mg 86 Sodium, Na ______________mg 1 Zinc , Zn_________________mg 1.16 Copper ,Cu_______________mg 0.110 Manganese,Mn ___________mg 1.100 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.048 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.342 Vitamin B-6 ______________mg 0.145 Folate, total _____________mcg 9 Folate, food _____________mcg 9 Folate, DFE _____________mcg 9 Gạo, màu trắng, hạt dài, thường xuyên, nguyên, unenriched = Rice, white, long-grain, regular, raw, unenriched = 100g Nước_____________________g 11.62 Energy, năng lượng_______kcal 365 Protein____________________g 7.13 Total lipid (fat ) _____________g 0.66 Fiber, Chất xơ _____________g 1.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.12 Calcium, Ca______________mg 28 Iron, Fe__________________mg 0.80 Magnesium,Mg ___________mg 25 Phosphorus, P____________mg 115 Potassium, K_____________mg 115 Sodium, Na ______________mg 5 Zinc , Zn_________________mg 1.09 Copper ,Cu_______________mg 0.220 Manganese,Mn ___________mg 1.088 Selenium _______________mcg 15.1 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.049 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.014 Vitamin B-6 ______________mg 0.164 Folate, total B-9__________mcg 8 Folate, food B-9__________mcg 8 Folate, DFE B-9__________mcg 8 Choline, total _____________mg 5.8 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.11 từ này " unenriched " google không dịch qua tiếng Việt , không hiểu nghĩa của nó là gì ?? |
|
|
![]()
Bài viết
#4
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Gia vị, hạt cây thuốc phiện ( hạt anh túc ) = Spices, poppy seed = 100g
Nước_____________________g 5.95 Energy, năng lượng_______kcal 525 Protein____________________g 17.99 Total lipid (fat ) _____________g 41.56 Fiber, Chất xơ _____________g 19.5 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.99 Calcium, Ca______________mg 1438 Iron, Fe__________________mg 9.76 Magnesium,Mg ___________mg 347 Phosphorus, P____________mg 870 Potassium, K_____________mg 719 Sodium, Na ______________mg 26 Zinc , Zn_________________mg 7.90 Copper ,Cu_______________mg 1.627 Manganese,Mn ___________mg 6.707 Selenium _______________mcg 13.5 Vitamin C________________mg 1.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.854 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.100 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.896 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.324 Vitamin B-6 ______________mg 0.247 Folate, total B-9__________mcg 82 Folate, food B-9__________mcg 82 Folate, DFE B-9__________mcg 82 Choline, total _____________mg 8.8 Betaine__________________mg 0.9 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.77 Tocopherol, beta___________mg 8.30 Tocopherol,gamma_________mg 8.82 Tocopherol, delta __________mg 0.23 Phytosterols ______________mg 89 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Hạt giống, hạt mè, toàn bộ, sấy khô = Seeds, sesame seeds, whole, dried = 100g Nước_____________________g 4.69 Energy, năng lượng_______kcal 573 Protein____________________g 17.73 Total lipid (fat)______________g 49.67 Fiber, Chất xơ _____________g 11.8 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.30 Calcium, Ca______________mg 975 Iron, Fe__________________mg 14.55 Magnesium,Mg ___________mg 351 Phosphorus, P____________mg 629 Potassium, K_____________mg 468 Sodium, Na ______________mg 11 Zinc , Zn ________________mg 7.75 Copper ,Cu ______________mg 4.082 Manganese,Mn___________mg 2.460 Selenium_______________mcg 34.4 Thiamin ,B-1_____________mg 0.791 Riboflavin, B-2____________mg 0.247 Niacin ,PP;B-3 ___________mg 4.515 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.050 Vitamin B-6 ______________mg 0.790 Folate, total B-9__________mcg 97 Folate, food B-9__________mcg 97 Folate, DFE B-9__________mcg 97 Choline, total_____________mg 25.6 Phytosterols _____________mg 714 ---------------------------------------------------------- Các loại hạt, quả óc chó, đen, sấy khô = Nuts, walnuts, black, dried = 100g Protein____________________g 24.06 Energy, năng lượng_______kcal 618 Total lipid (fat)______________g 59.99 Fiber, Chất xơ _____________g 6.8 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.10 Calcium, Ca______________mg 61 Magnesium,Mg ___________mg 201 Phosphorus, P____________mg 513 Potassium, K_____________mg 523 Sodium, Na ______________mg 2 Zinc , Zn_________________mg 3.37 Copper ,Cu_______________mg 1.360 Manganese,Mn ___________mg 3.896 Selenium _______________mcg 17.0 Thiamin ,B-1______________mg 0.057 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.470 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.660 Vitamin B-6 ______________mg 0.583 Folate, total B-9__________mcg 31 Folate, food B-9__________mcg 31 Folate, DFE B-9__________mcg 31 Choline, total _____________mg 32.1 Betaine__________________mg 0.5 Carotene, beta___________mcg 24 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.80 Tocopherol,gamma ________mg 28.48 Tocopherol, delta__________mg 1.44 Vitamin K_______________mcg 2.7 Phytosterols______________mg 108 Campesterol______________mg 5 Beta-sitosterol ____________mg 103 Các loại hạt, quả óc chó, tiếng Anh = Nuts, walnuts, english = 100g Nước_____________________g 4.07 Energy, năng lượng_______kcal 653 Protein____________________g 15.23 Total lipid (fat)______________g 65.21 Fiber, Chất xơ _____________g 6.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.61 Calcium, Ca______________mg 98 Iron, Fe__________________mg 2.91 Magnesium,Mg ___________mg 158 Phosphorus, P____________mg 346 Potassium, K_____________mg 441 Sodium, Na ______________mg 2 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.70 Tocopherol,beta___________mg 0.15 Tocopherol,gamma ________mg 20.83 Tocopherol,delta___________mg 1.89 Vitamin K _______________mcg 2.7 Phytosterols______________mg 72 Stigmasterol______________mg 1 Campesterol______________mg 7 Beta-sitosterol ____________mg 64 ------------------------------------------------------------- Các loại hạt, hạt dẻ, Trung Quốc, nguyên = Nuts, chestnuts, chinese, raw = 100g Nước_____________________g 43.95 Energy, năng lượng_______kcal 224 Protein____________________g 4.20 Total lipid (fat ) _____________g 1.11 Calcium, Ca______________mg 18 Iron, Fe__________________mg 1.41 Magnesium,Mg ___________mg 84 Phosphorus, P____________mg 96 Potassium, K_____________mg 447 Sodium, Na ______________mg 3 Zinc , Zn_________________mg 0.87 Copper ,Cu_______________mg 0.363 Manganese,Mn ___________mg 1.601 Vitamin C________________mg 36.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.160 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.180 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.800 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.555 Vitamin B-6 ______________mg 0.410 Folate, total B-9__________mcg 68 Folate, food B-9__________mcg 68 Folate, DFE B-9__________mcg 68 Vitamin A, RAE __________mcg 10 Các loại hạt, hạt dẻ, châu Âu, nguyên, chưa gọt vỏ = Nuts, chestnuts, european, raw, unpeeled = 100g Nước_____________________g 48.65 Energy, năng lượng_______kcal 213 Protein____________________g 2.42 Total lipid (fat ) _____________g 2.26 Fiber, Chất xơ _____________g 8.1 Calcium, Ca______________mg 27 Iron, Fe__________________mg 1.01 Magnesium,Mg ___________mg 32 Phosphorus, P____________mg 93 Potassium, K_____________mg 518 Sodium, Na ______________mg 3 Zinc , Zn_________________mg 0.52 Copper ,Cu_______________mg 0.447 Manganese,Mn ___________mg 0.952 Vitamin C________________mg 43.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.238 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.168 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.179 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.509 Vitamin B-6 ______________mg 0.376 Folate, total B-9__________mcg 62 Folate, food B-9__________mcg 62 Folate, DFE B-9__________mcg 62 Phytosterols______________mg 22 Các loại hạt, hạt dẻ, tiếng Nhật, nguyên = Nuts, chestnuts, japanese, raw = 100g Nước_____________________g 61.41 Energy, năng lượng_______kcal 154 Protein____________________g 2.25 Total lipid (fat ) _____________g 0.53 Calcium, Ca______________mg 31 Iron, Fe__________________mg 1.45 Magnesium,Mg ___________mg 49 Phosphorus, P____________mg 72 Potassium, K_____________mg 329 Sodium, Na ______________mg 14 Zinc , Zn_________________mg 1.10 Copper ,Cu_______________mg 0.562 Manganese,Mn ___________mg 1.591 Vitamin C________________mg 26.3 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.344 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.163 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.500 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.206 Vitamin B-6 ______________mg 0.283 Folate, total B-9__________mcg 47 Folate, food B-9__________mcg 47 Folate, DFE B-9__________mcg 47 ------------------------------------------------------------------------------------------------------- Các loại hạt, hạt thông, sấy khô = Nuts, pine nuts, dried = 100g Nước_____________________g 2.28 Energy, năng lượng_______kcal 673 Protein____________________g 13.69 Total lipid (fat ) _____________g 68.37 Fiber, Chất xơ _____________g 3.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.59 Calcium, Ca______________mg 16 Iron, Fe__________________mg 5.53 Magnesium,Mg ___________mg 251 Phosphorus, P____________mg 575 Potassium, K_____________mg 597 Sodium, Na ______________mg 2 Zinc , Zn_________________mg 6.45 Copper ,Cu_______________mg 1.324 Manganese,Mn ___________mg 8.802 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 0.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.364 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.227 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.387 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.313 Vitamin B-6 ______________mg 0.094 Folate, total B-9__________mcg 34 Folic acid B-9____________mcg Folate, food B-9__________mcg 34 Folate, DFE B-9__________mcg 34 Choline, total _____________mg 55.8 Betaine__________________mg 0.4 Vitamin A, RAE _________mcg 1 Lutein + zeaxanthin_______mcg 9 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 9.33 Tocopherol,gamma_________mg 11.15 Vitamin K _______________mcg 53.9 Phytosterols ______________mg 141 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Các loại hạt, hạt thông, pinyon, sấy khô = Nuts, pine nuts, pinyon, dried = 100g Nước_____________________g 5.90 Energy, năng lượng_______kcal 629 Protein____________________g 11.57 Total lipid (fat ) _____________g 60.98 Fiber, Chất xơ _____________g 10.7 Calcium, Ca______________mg 8 Iron, Fe__________________mg 3.06 Magnesium,Mg ___________mg 234 Phosphorus, P____________mg 35 Potassium, K_____________mg 628 Sodium, Na ______________mg 72 Zinc , Zn_________________mg 4.28 Copper ,Cu_______________mg 1.035 Manganese,Mn ___________mg 4.333 Vitamin C________________mg 2.9 Thiamin ,B-1 _____________mg 1.243 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.223 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.370 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.210 Vitamin B-6 ______________mg 0.111 Folate, total B-9__________mcg 58 Folate, food B-9__________mcg 58 Folate, DFE B-9__________mcg 58 Vitamin A, RAE _________mcg 1 --------------------------------------------------------------------------------------- Các loại hạt, quả hạnh = Nuts, almonds = 100g Nước_____________________g 4.70 Energy, năng lượng_______kcal 575 Protein____________________g 21.22 Total lipid (fat ) _____________g 49.42 Fiber, Chất xơ _____________g 12.,2 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.9 Calcium, Ca______________mg 264 Iron, Fe__________________mg 3.72 Magnesium,Mg ___________mg 268 Phosphorus, P____________mg 484 Potassium, K_____________mg 705 Sodium, Na ______________mg 1 Zinc , Zn_________________mg 3.08 Copper ,Cu_______________mg 0.996 Manganese,Mn ___________mg 2.285 Selenium _______________mcg 2.5 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.211 Riboflavin, B-2 ____________mg 1.014 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.385 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.469 Vitamin B-6 ______________mg 0.143 Folate, total B-9__________mcg 50 Folate, food B-9__________mcg 50 Folate, DFE B-9__________mcg 50 Choline, total _____________mg 52.1 Betaine__________________mg 0.5 Carotene, beta___________mcg 1 Lutein + zeaxanthin_______mcg 1 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 26.22 Tocopherol, beta___________mg 0.29 Tocopherol,gamma_________mg 0.65 Tocopherol, delta __________mg 0.05 Stigmasterol ______________mg 4 Campesterol ______________mg 5 Beta-sitosterol_____________mg 132 ----------------------------------------------------------------------- Các loại hạt, hồ đào = Nuts, pecans = 100g Nước_____________________g 3.52 Energy, năng lượng_______kcal 691 Protein____________________g 9.17 Total lipid (fat ) _____________g 71.97 Fiber, Chất xơ _____________g 9.6 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.97 Calcium, Ca______________mg 70 Iron, Fe__________________mg 2.53 Magnesium,Mg ___________mg 121 Phosphorus, P____________mg 277 Potassium, K_____________mg 410 Sodium, Na ______________mg 0 Zinc , Zn_________________mg 4.53 Copper ,Cu_______________mg 1.200 Manganese,Mn ___________mg 4.500 Fluoride, F ______________mcg 10.0 Selenium _______________mcg 3.8 Vitamin C________________mg 1.1 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.660 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.167 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.863 Vitamin B-6 ______________mg 0.210 Folate, total B-9__________mcg 22 Folate, food B-9__________mcg 22 Folate, DFE B-9__________mcg 22 Choline, total _____________mg 40.5 Betaine__________________mg 0.7 Vitamin A, RAE _________mcg 3 Carotene, beta___________mcg 29 Cryptoxanthin, beta _______mcg 9 Lutein + zeaxanthin_______mcg 17 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.40 Tocopherol, beta___________mg 0.39 Tocopherol,gamma_________mg 24.44 Tocopherol, delta __________mg 0.47 Vitamin K _______________mcg 3.5 Phytosterols ______________mg 102 Stigmasterol ______________mg 3 Campesterol ______________mg 5 Beta-sitosterol_____________mg 89 ----------------------------------------------------------------------------------------------- Các loại hạt, hạt hồ trăn, nguyên = Nuts, pistachio nuts, raw = 100g Nước_____________________g 3.91 Energy, năng lượng_______kcal 562 Protein____________________g 20.27 Total lipid (fat ) _____________g 45.39 Fiber, Chất xơ _____________g 10.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 7.66 Calcium, Ca______________mg 105 Iron, Fe__________________mg 3.92 Magnesium,Mg ___________mg 121 Phosphorus, P____________mg 490 Potassium, K_____________mg 1025 Sodium, Na ______________mg 1 Zinc , Zn_________________mg 2.20 Copper ,Cu_______________mg 1.300 Manganese,Mn ___________mg 1.200 Fluoride, F ______________mcg 3.4 Selenium _______________mcg 7.0 Vitamin C________________mg 5.6 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.870 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.160 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.300 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.520 Vitamin B-6 ______________mg 1.700 Folate, total B-9__________mcg 51 Folate, food B-9__________mcg 51 Folate, DFE B-9__________mcg 51 Vitamin A, RAE _________mcg 21 Carotene, beta___________mcg 249 Lutein + zeaxanthin_______mcg 1305 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.30 Tocopherol,gamma_________mg 22.60 Tocopherol, delta __________mg 0.80 Phytosterols ______________mg 214 Stigmasterol ______________mg 5 Campesterol ______________mg 10 Beta-sitosterol_____________mg 198 ------------------------------------------------------------------------------------------------ Các loại hạt, quả hạch Brazil, sấy khô, unblanched = Nuts, brazilnuts, dried, unblanched = 100g Nước_____________________g 3.48 Energy, năng lượng_______kcal 656 Protein____________________g 14.32 Total lipid (fat ) _____________g 66.43 Fiber, Chất xơ _____________g 7.5 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.33 Calcium, Ca______________mg 160 Iron, Fe__________________mg 2.43 Magnesium,Mg ___________mg 376 Phosphorus, P____________mg 725 Potassium, K_____________mg 659 Sodium, Na ______________mg 3 Zinc , Zn_________________mg 4.06 Copper ,Cu_______________mg 1.743 Manganese,Mn ___________mg 1.223 Selenium _______________mcg 1917.0 Vitamin C________________mg 0.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.617 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.035 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.295 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.184 Vitamin B-6 ______________mg 0.101 Folate, total B-9__________mcg 22 Folate, food B-9__________mcg 22 Folate, DFE B-9__________mcg 22 Choline, total _____________mg 28.8 Betaine__________________mg 0.4 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 5.73 Tocopherol,gamma_________mg 7.87 Tocopherol, delta __________mg 0.77 ------------------------------------------------------------------------------------------------ Các loại hạt, quả phỉ hay hạt phỉ = Nuts, hazelnuts or filberts = 100g Nước_____________________g 5.31 Energy, năng lượng_______kcal 628 Protein____________________g 14.95 Total lipid (fat ) _____________g 60.75 Fiber, Chất xơ _____________g 9.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.34 Calcium, Ca______________mg 114 Iron, Fe__________________mg 4.70 Magnesium,Mg ___________mg 163 Phosphorus, P____________mg 290 Potassium, K_____________mg 680 Sodium, Na ______________mg 0 Zinc , Zn_________________mg 2.45 Copper ,Cu_______________mg 1.725 Manganese,Mn ___________mg 6.175 Selenium _______________mcg 2.4 Vitamin C________________mg 6.3 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.643 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.113 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.800 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.918 Vitamin B-6 ______________mg 0.563 Folate, total B-9__________mcg 113 Folate, food B-9__________mcg 113 Folate, DFE B-9__________mcg 113 Choline, total _____________mg 45.6 Betaine__________________mg 0.4 Vitamin A, RAE _________mcg 1 Carotene, beta___________mcg 11 Carotene, alpha __________mcg 3 Lutein + zeaxanthin_______mcg 92 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 15.03 Tocopherol, beta___________mg 0.33 Vitamin K _______________mcg 14.2 Phytosterols ______________mg 96 Stigmasterol ______________mg 1 Campesterol ______________mg 6 Beta-sitosterol_____________mg 89 ---------------------------------------------------------------------------------------- Các loại hạt, hạt điều, nguyên = Nuts, cashew nuts, raw = 100g Nước_____________________g 5.20 Energy, năng lượng_______kcal 553 Protein____________________g 18.22 Total lipid (fat ) _____________g 43.85 Fiber, Chất xơ _____________g 3.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.91 Calcium, Ca______________mg 37 Iron, Fe__________________mg 6.68 Magnesium,Mg ___________mg 292 Phosphorus, P____________mg 593 Potassium, K_____________mg 660 Sodium, Na ______________mg 12 Zinc , Zn_________________mg 5.78 Copper ,Cu_______________mg 2.195 Manganese,Mn ___________mg 1.655 Selenium _______________mcg 19.9 Vitamin C________________mg 0.5 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.423 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.058 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.062 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.864 Vitamin B-6 ______________mg 0.417 Folate, total B-9__________mcg 25 Folate, food B-9__________mcg 25 Folate, DFE B-9__________mcg 25 Lutein + zeaxanthin_______mcg 22 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.90 Tocopherol, beta___________mg 0.03 Tocopherol,gamma_________mg 5.31 Tocopherol, delta __________mg 0.36 Vitamin K _______________mcg 34.1 -------------------------------------------------------------------------------------------------------- Các loại hạt, hạt Macadamia, nguyên = Nuts, macadamia nuts, raw = 100g Nước_____________________g 1.36 Energy, năng lượng_______kcal 718 Protein____________________g 7.91 Total lipid (fat ) _____________g 75.77 Fiber, Chất xơ _____________g 8.6 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.57 Calcium, Ca______________mg 85 Iron, Fe__________________mg 3.69 Magnesium,Mg ___________mg 130 Phosphorus, P____________mg 188 Potassium, K_____________mg 368 Sodium, Na ______________mg 5 Zinc , Zn_________________mg 1.30 Copper ,Cu_______________mg 0.756 Manganese,Mn ___________mg 4.131 Selenium _______________mcg 3.6 Vitamin C________________mg 1.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 1.195 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.162 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.473 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.758 Vitamin B-6 ______________mg 2.473 Folate, total B-9__________mcg 0.758 Folic acid B-9____________mcg 0.275 Folate, food B-9__________mcg 11 Choline, total _____________mg 11 Betaine__________________mg 11 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.54 Phytosterols ______________mg 116 Campesterol ______________mg 8 Beta-sitosterol_____________mg 108 |
|
|
![]()
Bài viết
#5
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Khoai tây, thịt và da, nguyên = Potato, flesh and skin, raw = 100g
Nước_____________________g 79.34 Energy, năng lượng_______kcal 77 Protein____________________g 2.02 Total lipid (fat ) _____________g 0.09 Fiber, Chất xơ _____________g 2.2 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.78 Calcium, Ca______________mg 12 Iron, Fe__________________mg 0.78 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 57 Potassium, K_____________mg 421 Sodium, Na ______________mg 6 Zinc , Zn_________________mg 0.29 Copper ,Cu_______________mg 0.108 Manganese,Mn ___________mg 0.153 Selenium _______________mcg 0.3 Vitamin C________________mg 19.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.080 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.032 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.054 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.296 Vitamin B-6 ______________mg 0.295 Folate, total B-9__________mcg 16 Folate, food B-9__________mcg 16 Folate, DFE B-9__________mcg 16 Choline, total _____________mg 12.1 Betaine__________________mg 0.2 Carotene, bet ___________mcg 1 Lutein + zeaxanthin_______mcg 8 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01 Vitamin K _______________mcg 1.9 Phytosterols ______________mg 5 Bột khoai tây = Potato flour = 100g Nước_____________________g 6.52 Energy, năng lượng_______kcal 357 Protein____________________g 6.90 Total lipid (fat ) _____________g 0.34 Fiber, Chất xơ _____________g 5.9 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.52 Calcium, Ca______________mg 65 Iron, Fe__________________mg 1.38 Magnesium,Mg ___________mg 65 Phosphorus, P____________mg 168 Potassium, K_____________mg 1001 Sodium, Na ______________mg 55 Zinc , Zn_________________mg 0.54 Copper ,Cu_______________mg 0.197 Manganese,Mn ___________mg 0.313 Selenium _______________mcg 1.1 Vitamin C________________mg 3.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.228 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.051 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.507 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.474 Vitamin B-6 ______________mg 0.769 Folate, total B-9__________mcg 25 Folate, food B-9__________mcg 25 Folate, DFE B-9__________mcg 25 Choline, total _____________mg 39.5 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.25 Taro, nguyên = Taro, raw = 100g ( khoai Môn ,hay khoai Sọ ?) Nước_____________________g 70.64 Energy, năng lượng_______kcal 112 Protein____________________g 1.50 Total lipid (fat ) _____________g 0.20 Fiber, Chất xơ _____________g 4.1 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.40 Calcium, Ca______________mg 43 Iron, Fe__________________mg 0.55 Magnesium,Mg ___________mg 33 Phosphorus, P____________mg 84 Potassium, K_____________mg 591 Sodium, Na ______________mg 11 Zinc , Zn_________________mg 0.23 Copper ,Cu_______________mg 0.172 Manganese,Mn ___________mg 0.383 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 4.5 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.095 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.025 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.600 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.303 Vitamin B-6 ______________mg 0.283 Folate, total B-9__________mcg 22 Folate, food B-9__________mcg 22 Folate, DFE B-9__________mcg 22 Choline, total _____________mg 17.3 Vitamin A, RAE _________mcg 4 Carotene, beta___________mcg 35 Cryptoxanthin, beta _______mcg 20 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.38 Vitamin K _______________mcg 1.0 Phytosterols ______________mg 19 Taro, Tahitian, nguyên = Taro, tahitian, raw = 100g ( khoai Môn , khoai Sọ ?) Nước_____________________g 87 Energy, năng lượng_______kcal .96 Protein____________________g 44 Total lipid (fat ) _____________g 2.79 Fiber, Chất xơ _____________g 0.97 Sugars, total ( đường ,tổng )__g Calcium, Ca______________mg 129 Iron, Fe__________________mg 1.30 Magnesium,Mg ___________mg 47 Phosphorus, P____________mg 45 Potassium, K_____________mg 606 Sodium, Na ______________mg 50 Zinc , Zn_________________mg 0.09 Copper ,Cu_______________mg 0.071 Manganese,Mn ___________mg 0.157 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 96.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.062 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.244 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.995 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.124 Vitamin B-6 ______________mg 0.116 Folate, total B-9__________mcg 9 Folate, food B-9__________mcg 9 Folate, DFE B-9__________mcg 9 Vitamin A, RAE _________mcg 102 Taro măng, nguyên = Taro shoots, raw = 100g ( thân cây Môn ?) Nước_____________________g 95.82 Energy, năng lượng_______kcal 11 Protein____________________g 0.92 Total lipid (fat ) _____________g 0.09 Calcium, Ca______________mg 12 Iron, Fe__________________mg 0.60 Magnesium,Mg ___________mg 0 Phosphorus, P____________mg 28 Potassium, K_____________mg 332 Sodium, Na ______________mg 1 Zinc , Zn_________________mg 0.51 Copper ,Cu_______________mg 0.088 Manganese,Mn ___________mg 0.122 Selenium _______________mcg 0.9 Vitamin C________________mg 21.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.050 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.800 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.075 Vitamin B-6 ______________mg 0.111 Folate, total B-9__________mcg 3 Folate, food B-9__________mcg 3 Folate, DFE B-9__________mcg 3 Vitamin A, RAE _________mcg 3 Sắn, nguyên = Cassava, raw = 100g Nước_____________________g 59.68 Energy, năng lượng_______kcal 160 Protein____________________g 1.36 Total lipid (fat ) _____________g 0.28 Fiber, Chất xơ _____________g 1.8 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.70 Calcium, Ca______________mg 16 Iron, Fe__________________mg 0.27 Magnesium,Mg ___________mg 21 Phosphorus, P____________mg 27 Potassium, K_____________mg 271 Sodium, Na ______________mg 14 Zinc , Zn_________________mg 0.34 Copper ,Cu_______________mg 0.100 Manganese,Mn ___________mg 0.384 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 20.6 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.087 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.048 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.854 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.107 Vitamin B-6 ______________mg 0.088 Folate, total B-9__________mcg 27 Folate, food B-9__________mcg 27 Folate, DFE B-9__________mcg 27 Choline, total _____________mg 23.7 Betaine__________________mg 0.4 Vitamin A, RAE _________mcg 1 Carotene, beta___________mcg 8 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.19 Vitamin K _______________mcg 1.9 Yam, nguyên = Yam, raw = 100g ( khoai mài ?) Nước_____________________g 69.60 Energy, năng lượng_______kcal 118 Protein____________________g 1.53 Total lipid (fat ) _____________g 0.17 Fiber, Chất xơ _____________g 4.1 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.50 Calcium, Ca______________mg 17 Iron, Fe__________________mg 0.54 Magnesium,Mg ___________mg 21 Phosphorus, P____________mg 55 Potassium, K_____________mg 816 Sodium, Na ______________mg 9 Zinc , Zn_________________mg 0.24 Copper ,Cu_______________mg 0.178 Manganese,Mn ___________mg 0.397 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 17.1 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.112 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.032 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.552 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.314 Vitamin B-6 ______________mg 0.293 Folate, total B-9__________mcg 23 Folate, food B-9__________mcg 23 Folate, DFE B-9__________mcg 23 Choline, total _____________mg 16.5 Vitamin A, RAE _________mcg 7 Carotene, beta___________mcg 83 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.35 Vitamin K _______________mcg 2.3 Phytosterols ______________mg 10 Mountain khoai, hawaii, nguyên = Mountain yam, hawaii, raw = 100g ( khoai jinenjo của Japan ?) Nước_____________________g 81.44 Energy, năng lượng_______kcal 67 Protein____________________g 1.34 Total lipid (fat ) _____________g 0.10 Calcium, Ca______________mg 26 Iron, Fe__________________mg 0.44 Magnesium,Mg ___________mg 12 Phosphorus, P____________mg 34 Potassium, K_____________mg 418 Sodium, Na ______________mg 13 Zinc , Zn_________________mg 0.27 Copper ,Cu_______________mg 0.110 Manganese,Mn ___________mg 0.242 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 2.6 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.102 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.019 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.481 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.433 Vitamin B-6 ______________mg 0.179 Folate, total B-9__________mcg 14 Folate, food B-9__________mcg 14 Folate, DFE B-9__________mcg 14 Yambean (jicama), nguyên = Yambean (jicama), raw = 100g ( củ đậu ) Nước_____________________g 90.07 Energy, năng lượng_______kcal 38 Protein____________________g 0.72 Total lipid (fat ) _____________g 0.09 Fiber, Chất xơ _____________g 4.9 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.80 Calcium, Ca______________mg 12 Iron, Fe__________________mg 0.60 Magnesium,Mg ___________mg 12 Phosphorus, P____________mg 18 Potassium, K_____________mg 150 Sodium, Na ______________mg 4 Zinc , Zn_________________mg 0.16 Copper ,Cu_______________mg 0.048 Manganese,Mn ___________mg 0.060 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 20.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.020 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.029 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.200 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.135 Vitamin B-6 ______________mg 0.042 Folate, total B-9__________mcg 12 Folate, food B-9__________mcg 12 Folate, DFE B-9__________mcg 12 Choline, total _____________mg 13.6 Vitamin A, RAE _________mcg 1 Carotene, beta___________mcg 13 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.46 Vitamin K _______________mcg 0.3 |
|
|
![]()
Bài viết
#6
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Nấm, màu trắng, nguyên = Mushrooms, white, raw = 100g
Nước_____________________g 92.45 Energy, năng lượng_______kcal 22 Protein____________________g 3.09 Total lipid (fat ) _____________g 0.34 Fiber, Chất xơ _____________g 1.0 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.98 Calcium, Ca______________mg 3 Iron, Fe__________________mg 0.50 Magnesium,Mg ___________mg 9 Phosphorus, P____________mg 86 Potassium, K_____________mg 318 Sodium, Na ______________mg 5 Zinc , Zn_________________mg 0.52 Copper ,Cu_______________mg 0.318 Manganese,Mn ___________mg 0.047 Selenium _______________mcg 9.3 Vitamin C________________mg 2.1 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.081 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.402 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.607 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.497 Vitamin B-6 ______________mg 0.104 Folate, total B-9__________mcg 17 Folate, food B-9__________mcg 17 Folate, DFE B-9__________mcg 17 Choline, total _____________mg 17.3 Betaine__________________mg 9.3 Vitamin B-12 ____________mcg 0.04 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01 Tocopherol, beta___________mg 0.01 Tocopherol,gamma_________mg 0.01 Tocopherol, delta __________mg 0.01 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.2 Vitamin D _________________IU 7 Campesterol______________mg 2 Nấm shiitake, nguyên = Mushrooms, shiitake, raw = 100g Nước_____________________g 98.74 Energy, năng lượng_______kcal 34 Protein____________________g 2.24 Total lipid (fat ) _____________g 0.49 Fiber, Chất xơ _____________g 2.5 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.38 Calcium, Ca______________mg 2 Iron, Fe__________________mg 0.41 Magnesium,Mg ___________mg 20 Phosphorus, P____________mg 112 Potassium, K_____________mg 304 Sodium, Na ______________mg 9 Zinc , Zn_________________mg 1.03 Copper ,Cu_______________mg 0.142 Manganese,Mn ___________mg 0.230 Selenium _______________mcg 5.7 Vitamin C________________mg 0.015 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.217 Riboflavin, B-2 ____________mg 3.877 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.500 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.293 Vitamin B-6 ______________mg 0.293 Folate, total B-9__________mcg 13 Folate, food B-9__________mcg 13 Vitamin D (D2 + D3) ______mcg 0.4 Vitamin D2 (ergocalciferol)_mcg 0.4 Vitamin D_________________IU 18 Campesterol _____________mg 2 Nấm shiitake, sấy khô = Mushrooms, shiitake, dried = 20g ~ tương đương 80 đến 100g tươi Nước_____________________g 1.90 Energy, năng lượng_______kcal 59 Protein____________________g 1.92 Total lipid (fat ) _____________g 0.20 Fiber, Chất xơ _____________g 2.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.44 Calcium, Ca______________mg 2 Iron, Fe__________________mg 0.34 Magnesium,Mg ___________mg 26 Phosphorus, P____________mg 59 Potassium, K_____________mg 307 Sodium, Na ______________mg 3 Zinc , Zn_________________mg 1.53 Copper ,Cu_______________mg 1.033 Manganese,Mn ___________mg 0.235 Selenium _______________mcg 9.2 Vitamin C________________mg 0.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.254 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.820 Pantothenic acid,B-5_______mg 4.376 Vitamin B-6 ______________mg 0.193 Folate, total B-9__________mcg 33 Folate, food B-9__________mcg 33 Folate, DFE B-9__________mcg 33 Choline, total _____________mg 40.3 Vitamin D (D2 + D3) ______mcg 0.8 Vitamin D2 (ergocalciferol)_mcg 0.8 Vitamin D_________________IU 31 Campesterol _____________mg 4 Nấm, sò, nguyên = Mushrooms, oyster, raw = 100g Nước_____________________g 98.18 Energy, năng lượng_______kcal 33 Protein____________________g 3.31 Total lipid (fat ) _____________g 0.41 Fiber, Chất xơ _____________g 2.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.11 Calcium, Ca______________mg 3 Iron, Fe__________________mg 1.33 Magnesium,Mg ___________mg 18 Phosphorus, P____________mg 120 Potassium, K_____________mg 420 Sodium, Na ______________mg 18 Zinc , Zn_________________mg 0.77 Copper ,Cu_______________mg 0.244 Manganese,Mn ___________mg 0.113 Selenium _______________mcg 2.6 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.125 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.349 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.956 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.294 Vitamin B-6 ______________mg 0.110 Folate, total B-9__________mcg 38 Folate, food B-9__________mcg 38 Folate, DFE B-9__________mcg 38 Choline, total _____________mg 48.7 Betaine__________________mg 12.1 Vitamin A, RAE__________mcg 2 Carotene, bet ___________mcg 29 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.7 Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 0.7 Vitamin D ________________ IU 29 Campesterol______________mg 1 Nấm, Morel, nguyên = Mushrooms, morel, raw = 100g Nước_____________________g 89.61 Energy, năng lượng_______kcal 31 Protein____________________g 3.12 Total lipid (fat ) _____________g 0.57 Fiber, Chất xơ _____________g 2.8 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.60 Calcium, Ca______________mg 43 Iron, Fe__________________mg 12.18 Magnesium,Mg ___________mg 19 Phosphorus, P____________mg 194 Potassium, K_____________mg 411 Sodium, Na ______________mg 21 Zinc , Zn_________________mg 2.03 Copper ,Cu_______________mg 0.625 Manganese,Mn ___________mg 0.587 Selenium _______________mcg 2.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.069 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.205 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.252 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.440 Vitamin B-6 ______________mg 0.136 Folate, total B-9__________mcg 9 Folate, food B-9__________mcg 9 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 5.1 Vitamin D2 (ergocalciferol)___mcg 5.1 Vitamin D _________________IU 206 Campesterol ______________mg 3 Nấm, maitake, nguyên = Mushrooms, maitake, raw = 100g ( Thực Dưỡng chúng ta cần phải nuôi trồng được loại nấm này thì quá tốt , vì nó giầu Vitamin D , chúng ta dùng 1 lượng ít là đủ cho nhu cầu 1 ngày , vì nấm là loại rất Âm ) Nước_____________________g 90.37 Energy, năng lượng_______kcal 31 Protein____________________g 1.94 Total lipid (fat ) _____________g 1.94 Fiber, Chất xơ _____________g 2.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.07 Calcium, Ca______________mg 1 Iron, Fe__________________mg 0.30 Magnesium,Mg ___________mg 10 Phosphorus, P____________mg 74 Potassium, K_____________mg 204 Sodium, Na ______________mg 1 Zinc , Zn_________________mg 0.75 Copper ,Cu_______________mg 0.252 Manganese,Mn ___________mg 0.059 Selenium _______________mcg 2.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.146 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.242 Niacin ,PP;B-3____________mg 6.585 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.270 Vitamin B-6 ______________mg 0.056 Folate, total B-9__________mcg 21 Folate, food B-9__________mcg 21 Folate, DFE B-9__________mcg 21 Choline, total _____________mg 51.1 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 28.1 Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 28.1 Vitamin D _________________IU 1123 Campesterol ______________mg 2 Nấm, Chanterelle, nguyên = Mushrooms, Chanterelle, raw = 100g Nước_____________________g 89.85 Energy, năng lượng_______kcal 38 Protein____________________g 1.49 Total lipid (fat ) _____________g 0.53 Fiber, Chất xơ _____________g 3.8 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.16 Calcium, Ca______________mg 15 Iron, Fe__________________mg 3.47 Magnesium,Mg ___________mg 13 Phosphorus, P____________mg 57 Potassium, K_____________mg 506 Sodium, Na ______________mg 9 Zinc , Zn_________________mg 0.71 Copper ,Cu_______________mg 0.353 Manganese,Mn ___________mg 0.286 Selenium _______________mcg 2.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.015 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.215 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.085 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.075 Vitamin B-6 ______________mg 0.044 Folate, total B-9__________mcg 2 Folate, food B-9__________mcg 2 Folate, DFE B-9__________mcg 2 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 5.3 Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 5.3 Vitamin D _________________IU 212 Campesterol ______________mg 1 Nấm, portabella, nguyên = Mushrooms, portabella, raw = 100g Nước_____________________g 92.82 Energy, năng lượng_______kcal 22 Protein____________________g 2.11 Total lipid (fat ) _____________g 0.35 Fiber, Chất xơ _____________g 1.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.50 Calcium, Ca______________mg 3 Iron, Fe__________________mg 0.31 Phosphorus, P____________mg 108 Potassium, K_____________mg 364 Sodium, Na ______________mg 9 Zinc , Zn_________________mg 0.53 Copper ,Cu_______________mg 0.286 Manganese,Mn ___________mg 0.69 Selenium _______________mcg 18.6 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.059 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130 Niacin ,PP;B-3____________mg 4.494 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.140 Vitamin B-6 ______________mg 0.148 Folate, total B-9__________mcg 28 Folate, food B-9__________mcg 28 Folate, DFE B-9__________mcg 28 Choline, total______________mg 21.2 Betaine __________________mg 6.1 Vitamin B-12_____________mcg 0.05 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.02 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.3 Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 0.3 Vitamin D_________________ IU 10 Campesterol ______________mg 2 Nấm, Enoki, nguyên = Mushrooms, enoki, raw = 100g Nước_____________________g 88.34 Energy, năng lượng_______kcal 37 Protein____________________g 2.66 Total lipid (fat ) _____________g 0.29 Fiber, Chất xơ _____________g 2.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.22 Calcium, Ca______________mg Iron, Fe__________________mg 1.15 Magnesium,Mg ___________mg 16 Phosphorus, P____________mg 105 Potassium, K_____________mg 359 Sodium, Na ______________mg 3 Zinc , Zn_________________mg 0.65 Copper ,Cu_______________mg 0.107 Manganese,Mn ___________mg 0.075 Selenium _______________mcg 2.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.225 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.200 Niacin ,PP;B-3____________mg 7.032 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.350 Vitamin B-6 ______________mg 0.100 Folate, total B-9__________mcg 48 Folate, food B-9__________mcg 48 Folate, DFE B-9__________mcg 48 Choline, total______________mg 47.7 Betaine __________________mg 1.4 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1 Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 0.1 Vitamin D _________________IU 5 Campesterol ______________mg 1 Nấm, màu nâu, Ý, hoặc Crimini, nguyên = Mushrooms, brown, Italian, or Crimini, raw 100g Nước_____________________g 92.12 Energy, năng lượng_______kcal 22 Protein____________________g 2.50 Total lipid (fat ) _____________g 0.10 Fiber, Chất xơ _____________g 0.6 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.72 Calcium, Ca______________mg 18 Iron, Fe__________________mg 0.40 Magnesium,Mg ___________mg 9 Phosphorus, P____________mg 120 Potassium, K_____________mg 449 Sodium, Na ______________mg 6 Zinc , Zn_________________mg 1.10 Copper ,Cu_______________mg 0.500 Manganese,Mn ___________mg 0.142 Selenium _______________mcg 26.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.095 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.490 Niacin ,PP;B-3____________mg 3.800 Pantothenic acid,B-5_______mg 1.500 Vitamin B-6 ______________mg 0.110 Folate, total B-9__________mcg 25 Folate, food B-9__________mcg 25 Folate, DFE B-9__________mcg 25 Choline, total______________mg 22.1 Betaine __________________mg 11.1 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.01 Vitamin E, added __________mg 0.01 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1 Vitamin D2 (ergocalciferol)__mcg 0.1 Vitamin D _________________IU 3 Campesterol ______________mg 2 |
|
|
![]()
Bài viết
#7
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Bắp cải ,nguyên = Cabbage, raw = 100g
Nước_____________________g 92.18 Energy, năng lượng_______kcal 25 Protein____________________g 1.28 Total lipid (fat ) _____________g 0.10 Fiber, Chất xơ _____________g 2.5 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.20 Calcium, Ca______________mg 40 Iron, Fe__________________mg 0.47 Magnesium,Mg ___________mg 12 Phosphorus, P____________mg 26 Potassium, K_____________mg 170 Sodium, Na ______________mg 18 Zinc , Zn_________________mg 0.18 Copper ,Cu_______________mg 0.019 Manganese,Mn ___________mg 0.160 Fluoride, F ______________mcg 1.0 Selenium _______________mcg 0.3 Vitamin C________________mg 36.6 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.061 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.040 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.234 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.212 Vitamin B-6 ______________mg 0.124 Folate, total B-9__________mcg 43 Folate, food B-9__________mcg 43 Folate, DFE B-9__________mcg 43 Choline, total______________mg 10.7 Betaine __________________mg 0.4 Vitamin A, RAE __________mcg 5 Carotene, beta ___________mcg 42 Carotene, alpha __________mcg 33 Lutein + zeaxanthin _______mcg 30 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.15 Vitamin K _______________mcg 76.0 Phytosterols ______________mg 11 Swamp bắp cải, (chồn hôi bắp cải), nguyên = Swamp cabbage, (skunk cabbage), raw = 100g Nước_____________________g 92.47 Energy, năng lượng_______kcal 19 Protein____________________g 2.60 Total lipid (fat ) _____________g 0.20 Fiber, Chất xơ _____________g 2.1 Calcium, Ca______________mg 77 Iron, Fe__________________mg 1.67 Magnesium,Mg ___________mg 71 Phosphorus, P____________mg 39 Potassium, K_____________mg 312 Sodium, Na ______________mg 113 Zinc , Zn_________________mg 0.18 Copper ,Cu_______________mg 0.023 Manganese,Mn ___________mg 0.160 Selenium _______________mcg 0.9 Vitamin C________________mg 55.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.030 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.100 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.900 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.141 Vitamin B-6 ______________mg 0.096 Folate, total B-9__________mcg 57 Folate, food B-9__________mcg 57 Folate, DFE B-9__________mcg 57 Vitamin A, RAE __________mcg 315 Bắp cải, Trung Quốc (pe-tsai), nguyên = Cabbage, chinese (pe-tsai), raw = 100g ( cải Thảo ) Nước_____________________g 94.39 Energy, năng lượng_______kcal 16 Protein____________________g 1.20 Total lipid (fat ) _____________g 0.20 Fiber, Chất xơ _____________g 1.2 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.41 Calcium, Ca______________mg 77 Iron, Fe__________________mg 0.31 Magnesium,Mg ___________mg 13 Phosphorus, P____________mg 29 Potassium, K_____________mg 238 Sodium, Na ______________mg 9 Zinc , Zn_________________mg 0.23 Copper ,Cu_______________mg 0.036 Manganese,Mn ___________mg 0.190 Selenium _______________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 27.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.050 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.400 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.105 Vitamin B-6 ______________mg 0.232 Folate, total B-9__________mcg 79 Folate, food B-9__________mcg 79 Folate, DFE B-9__________mcg 79 Choline, total _____________mg 7.6 Betaine__________________mg 0.3 Vitamin A, RAE__________mcg 16 Carotene, bet ___________mcg 190 Carotene, alpha __________mcg 1 Lutein + zeaxanthin_______mcg 48 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.12 Vitamin K _______________mcg 42.9 Bắp cải, cải Savoy, nguyên = Cabbage, savoy, raw = 100g ( bắp cải xoăn ) Nước_____________________g 91.00 Energy, năng lượng_______kcal 27 Protein____________________g 2.00 Total lipid (fat ) _____________g 0.10 Fiber, Chất xơ _____________g 3.1 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.27 Calcium, Ca______________mg 35 Iron, Fe__________________mg 0.40 Magnesium,Mg ___________mg 28 Phosphorus, P____________mg 42 Potassium, K_____________mg 230 Sodium, Na ______________mg 28 Zinc , Zn_________________mg 0.27 Copper ,Cu_______________mg 0.062 Manganese,Mn ___________mg 0.180 Selenium _______________mcg 0.9 Vitamin C________________mg 31.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.030 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.300 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.187 Vitamin B-6 ______________mg 0.190 Folate, total B-9__________mcg 80 Folate, food B-9__________mcg 80 Folate, DFE B-9__________mcg 80 Choline, total______________mg 12.3 Betaine __________________mg 0.5 Vitamin A, RAE __________mcg 50 Carotene, beta ___________mcg 600 Lutein + zeaxanthin _______mcg 77 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.17 Vitamin K _______________mcg 68.8 Cải bắp, màu đỏ, nguyên = Cabbage, red, raw = 100g Nước_____________________g 90.39 Energy, năng lượng_______kcal 31 Protein____________________g 1.43 Total lipid (fat ) _____________g 0.16 Fiber, Chất xơ _____________g 2.1 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 3.83 Calcium, Ca______________mg 45 Iron, Fe__________________mg 0.80 Magnesium,Mg ___________mg 16 Phosphorus, P____________mg 30 Potassium, K_____________mg 243 Sodium, Na ______________mg 27 Zinc , Zn_________________mg 0.22 Copper ,Cu_______________mg 0.017 Manganese,Mn ___________mg 0.243 Fluoride, F ______________mcg 0 Selenium _______________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 57.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.064 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.069 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.418 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.147 Vitamin B-6 ______________mg 0.209 Folate, total B-9__________mcg 18 Folate, food B-9__________mcg 18 Folate, DFE B-9__________mcg 18 Choline, total______________mg 17.1 Betaine __________________mg 0.1 Vitamin A, RAE __________mcg 56 Carotene, beta ___________mcg 670 Lutein + zeaxanthin _______mcg 329 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.11 Vitamin K _______________mcg 38.2 Cải Brussel, nguyên = Brussels sprouts, raw = 100g Nước_____________________g 86.00 Energy, năng lượng_______kcal 43 Protein____________________g 3.38 Total lipid (fat ) _____________g 0.30 Fiber, Chất xơ _____________g 3.8 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.20 Calcium, Ca______________mg 42 Iron, Fe__________________mg 1.40 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 69 Potassium, K_____________mg 389 Sodium, Na ______________mg 25 Zinc , Zn_________________mg 0.42 Copper ,Cu_______________mg 0.070 Manganese,Mn ___________mg 0.337 Selenium _______________mcg 1.6 Vitamin C________________mg 85.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.139 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.090 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.745 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.309 Vitamin B-6 ______________mg 0.219 Folate, total B-9__________mcg 61 Folate, food B-9__________mcg 61 Folate, DFE B-9__________mcg 61 Choline, total______________mg 19.1 Betaine __________________mg 0.8 Vitamin A, RAE __________mcg 38 Carotene, beta ___________mcg 450 Carotene, alpha __________mcg 6 Lutein + zeaxanthin _______mcg 1590 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.88 Vitamin K _______________mcg 177.0 Phytosterols ______________mg 24 ------------------------------------------------------------------ Củ cải, nguyên = Radishes, raw = 100g ( củ cải đỏ nhỏ ) Nước_____________________g 95.27 Energy, năng lượng_______kcal 16 Protein____________________g 0.68 Total lipid (fat ) _____________g 0.10 Fiber, Chất xơ _____________g 1.6 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.86 Calcium, Ca______________mg 25 Iron, Fe__________________mg 0.34 Magnesium,Mg ___________mg 10 Phosphorus, P____________mg 20 Potassium, K_____________mg 233 Sodium, Na ______________mg 39 Zinc , Zn_________________mg 0.28 Copper ,Cu_______________mg 0.050 Manganese,Mn ___________mg 0.069 Fluoride, F ______________mcg 6.0 Selenium _______________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 4.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.012 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.039 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.254 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.165 Vitamin B-6 ______________mg 0.071 Folate, total B-9__________mcg 25 Folate, food B-9__________mcg 25 Folate, DFE B-9__________mcg 25 Choline, total______________mg 6.5 Betaine __________________mg 0.1 Carotene, beta ___________mcg 4 Lutein + zeaxanthin _______mcg 10 Vitamin K _______________mcg 1.3 Phytosterols ______________mg 7 Củ cải, phương Đông, nguyên = Radishes, oriental, raw = 100g ( củ cải trắng dài to lớn ) Nước_____________________g 94.62 Energy, năng lượng_______kcal 18 Protein____________________g 0.60 Total lipid (fat ) _____________g 0.10 Fiber, Chất xơ _____________g 1.6 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 2.50 Calcium, Ca______________mg 27 Iron, Fe__________________mg 0.40 Magnesium,Mg ___________mg 16 Phosphorus, P____________mg 23 Potassium, K_____________mg 227 Sodium, Na ______________mg 21 Zinc , Zn_________________mg 0.15 Copper ,Cu_______________mg 0.115 Manganese,Mn ___________mg 0.038 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 22.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.020 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.200 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.138 Vitamin B-6 ______________mg 0.046 Folate, total B-9__________mcg 28 Folic acid B-9____________mcg 28 Folate, food B-9__________mcg 28 Folate, DFE B-9__________mcg 7.3 Choline, total______________mg 0.1 Vitamin K _______________mcg 0.3 Củ cải, trắng Icicle, nguyên = Radishes, white icicle, raw = 100g ( củ cải trắng nhỏ dài ) Nước_____________________g 95.37 Energy, năng lượng_______kcal 14 Protein____________________g 1.10 Total lipid (fat ) _____________g 0.10 Fiber, Chất xơ _____________g 1.4 Calcium, Ca______________mg 27 Iron, Fe__________________mg 0.80 Magnesium,Mg ___________mg 9 Phosphorus, P____________mg 28 Potassium, K_____________mg 280 Sodium, Na ______________mg 16 Zinc , Zn_________________mg 0.13 Copper ,Cu_______________mg 0.099 Manganese,Mn ___________mg 0.033 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 29.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.030 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.020 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.300 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.184 Vitamin B-6 ______________mg 0.075 Folate, total B-9__________mcg 14 Folate, food B-9__________mcg 14 Folate, DFE B-9__________mcg 14 Củ cải đường, nguyên = Beets, raw = 100g Nước_____________________g 87.58 Energy, năng lượng_______kcal 43 Protein____________________g 1.61 Total lipid (fat ) _____________g 0.17 Fiber, Chất xơ _____________g 2.8 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.76 Calcium, Ca______________mg 16 Iron, Fe__________________mg 0.80 Magnesium,Mg ___________mg 23 Phosphorus, P____________mg 40 Potassium, K_____________mg 325 Sodium, Na ______________mg 78 Zinc , Zn_________________mg 0.35 Copper ,Cu_______________mg 0.075 Manganese,Mn ___________mg 0.329 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 4.9 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.031 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.040 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.334 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.155 Vitamin B-6 ______________mg 0.067 Folate, total B-9__________mcg 109 Folate, food B-9__________mcg 109 Folate, DFE B-9__________mcg 109 Choline, total______________mg 6.0 Betaine __________________mg 128.7 Vitamin A, RAE __________mcg 2 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.04 Vitamin K _______________mcg 0.2 Phytosterols ______________mg 25 Củ cải xanh, nguyên = Beet greens, raw = 100g ( xem hình có vẻ như tính nguyên luôn cả cây , Lá và củ ) Nước_____________________g 91.02 Energy, năng lượng_______kcal 22 Protein____________________g 2.20 Total lipid (fat)______________g 0.13 Fiber, Chất xơ _____________g 3.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.50 Calcium, Ca______________mg 117 Magnesium,Mg ___________mg 70 Phosphorus, P____________mg 41 Potassium, K_____________mg 762 Sodium, Na ______________mg 226 Zinc , Zn_________________mg 0.38 Copper ,Cu ______________mg 0.191 Manganese,Mn ___________mg 0.391 Selenium _______________mcg 0.9 Vitamin C________________mg 30.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.100 Riboflavin, B-2____________mg 0.220 Niacin ,PP;B-3 ___________mg 0.400 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.250 Vitamin B-6 ______________mg 0.106 Folate, total B-9__________mcg 15 Folate, food B-9__________mcg 15 Folate, DFE B-9__________mcg 15 Vitamin A_______________mcg 316 Carotene, beta___________mcg 3794 Lutein + zeaxanthin_______mcg 1503 Vitamin E________________mg 1.50 Vitamin K_______________mcg 400.0 Củ cải xanh, nguyên = Turnip greens, raw = 100g ( củ cải Tròn vỏ ngoài màu trắng hay màu trắng tím cả 2 loại này ở trong ruột màu trắng , 1 loại khác củ to lớn hơn vỏ ngoài màu tím tím xanh xanh , ở trong ruột màu vàng ) Nước_____________________g 89.67 Energy, năng lượng_______kcal 32 Protein____________________g 1.50 Total lipid (fat)______________g 0.30 Fiber, Chất xơ _____________g 3.2 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.81 Calcium, Ca______________mg 190 Iron, Fe__________________mg 1.10 Magnesium,Mg ___________mg 31 Phosphorus, P____________mg 42 Potassium, K_____________mg 296 Sodium, Na ______________mg 40 Zinc , Zn_________________mg 0.19 Copper ,Cu_______________mg 0.350 Manganese,Mn ___________mg 0.466 Selenium _______________mcg 1.2 Vitamin C________________mg 60.0 Thiamin ,B-1______________mg 0.070 Riboflavin, B-2_____________mg 0.100 Niacin ,PP;B-3 ____________mg 0.600 Pantothenic acid,B-5 _______mg 0.380 Vitamin B-6_______________mg 0.263 Folate, total B-9___________mcg 194 Folate, food B-9___________mcg 194 Folate, DFE B-9___________mcg 194 Vitamin A _______________mcg 579 Carotene, beta ___________mcg 6952 Lutein + zeaxanthin _______mcg 12825 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.86 Vitamin K _______________mcg 251.0 Parsnips, nguyên = Parsnips, raw Nước_____________________g 79.53 Energy, năng lượng_______kcal 75 Protein____________________g 1.20 Total lipid (fat ) _____________g 0.30 Fiber, Chất xơ _____________g 4.9 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.80 Calcium, Ca______________mg 36 Iron, Fe__________________mg 0.59 Magnesium,Mg ___________mg 29 Phosphorus, P____________mg 71 Potassium, K_____________mg 375 Sodium, Na ______________mg 10 Zinc , Zn_________________mg 0.59 Copper ,Cu_______________mg 0.120 Manganese,Mn ___________mg 0.560 Selenium _______________mcg 1.8 Vitamin C________________mg 17.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.090 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.050 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.700 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.600 Vitamin B-6 ______________mg 0.090 Folate, total B-9__________mcg 67 Folate, food B-9__________mcg 67 Folate, DFE B-9__________mcg 67 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.49 Vitamin K _______________mcg 22.5 --------------------------------------------------------------------- Mustard rau bina, (tendergreen), nguyên = Mustard spinach, (tendergreen), raw = 100g Nước_____________________g 92.20 Energy, năng lượng_______kcal 22 Protein____________________g 2.20 Total lipid (fat ) _____________g 0.30 Fiber, Chất xơ _____________g 2.8 Calcium, Ca______________mg 210 Iron, Fe__________________mg 1.50 Magnesium,Mg ___________mg 11 Phosphorus, P____________mg 28 Potassium, K_____________mg 449 Sodium, Na ______________mg 21 Zinc , Zn_________________mg 0.17 Copper ,Cu_______________mg 0.075 Manganese,Mn ___________mg 0.407 Selenium _______________mcg 0.8 Vitamin C________________mg 130.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.068 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.093 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.678 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.178 Vitamin B-6 ______________mg 0.153 Folate, total B-9__________mcg 159 Folate, food B-9__________mcg 159 Folate, DFE B-9__________mcg 159 Vitamin B-12_____________mcg 495 New Zealand rau bina, nguyên = New Zealand spinach, raw = 100g Nước_____________________g 94.00 Energy, năng lượng_______kcal 14 Protein____________________g 1.50 Total lipid (fat ) _____________g 0.20 Calcium, Ca______________mg 58 Iron, Fe__________________mg 0.80 Magnesium,Mg ___________mg 39 Phosphorus, P____________mg 28 Potassium, K_____________mg 130 Sodium, Na ______________mg 140 Zinc , Zn_________________mg 0.38 Copper ,Cu_______________mg 0.093 Manganese,Mn ___________mg 0.639 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 30.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.040 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.130 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.500 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.312 Vitamin B-6 ______________mg 0.304 Folate, total B-9__________mcg 15 Folate, food B-9__________mcg 15 Folate, DFE B-9__________mcg 15 Vitamin A, RAE __________mcg 220 Rau bina, nguyên = Spinach, raw = 100g Nước_____________________g 91.40 Energy, năng lượng_______kcal 23 Protein____________________g 2.86 Total lipid (fat ) _____________g 0.39 Fiber, Chất xơ _____________g 2.2 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.42 Calcium, Ca______________mg 99 Iron, Fe__________________mg 2.71 Magnesium,Mg ___________mg 79 Phosphorus, P____________mg 49 Potassium, K_____________mg 558 Sodium, Na ______________mg 79 Zinc , Zn_________________mg 0.53 Copper ,Cu_______________mg 0.130 Manganese,Mn ___________mg 0.897 Selenium _______________mcg 1.0 Vitamin C________________mg 28.1 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.078 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.189 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.724 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.065 Vitamin B-6 ______________mg 0.195 Folate, total B-9__________mcg 194 Folate, food B-9__________mcg 194 Folate, DFE B-9__________mcg 194 Choline, total _____________mg 19.3 Betaine__________________mg 102.6 Vitamin A, RAE _________mcg 469 Carotene, beta___________mcg 5626 Lutein + zeaxanthin_______mcg 12198 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 2.03 Tocopherol,gamma_________mg 0.18 Vitamin K _______________mcg 482.9 Phytosterols ______________mg 9 ------------------------------------------------------------------------------- Rau diếp, butterhead (bao gồm boston và Bibb loại), nguyên = Lettuce, butterhead (includes boston and bibb types), raw = 100g Nước_____________________g 95.63 Energy, năng lượng_______kcal 13 Protein____________________g 1.35 Total lipid (fat ) _____________g 0.22 Fiber, Chất xơ _____________g 1.1 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.94 Calcium, Ca______________mg 35 Iron, Fe__________________mg 1.24 Magnesium,Mg ___________mg 13 Phosphorus, P____________mg 33 Potassium, K_____________mg 238 Sodium, Na ______________mg 5 Zinc , Zn_________________mg 0.20 Copper ,Cu_______________mg 0.016 Manganese,Mn ___________mg 0.179 Selenium _______________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 3.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.057 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.062 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.357 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.150 Vitamin B-6 ______________mg 0.082 Folate, total B-9__________mcg 73 Folate, food B-9__________mcg 73 Folate, DFE B-9__________mcg 73 Choline, total______________mg 8.4 Betaine __________________mg 0.1 Vitamin A, RAE __________mcg 166 Carotene, beta ___________mcg 1987 Lutein + zeaxanthin _______mcg 1223 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.18 Tocopherol,gamma_________mg 0.27 Vitamin K _______________mcg 102.3 Rau diếp, xà lách cos hay, nguyên = Lettuce, cos or romaine, raw = 100g Nước_____________________g 94.61 Energy, năng lượng_______kcal 17 Protein____________________g 1.23 Total lipid (fat ) _____________g 0.30 Fiber, Chất xơ _____________g 2.1 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.19 Calcium, Ca______________mg 33 Iron, Fe__________________mg 0.97 Magnesium,Mg ___________mg 14 Phosphorus, P____________mg 30 Potassium, K_____________mg 247 Sodium, Na ______________mg 8 Zinc , Zn_________________mg 0.23 Copper ,Cu_______________mg 0.048 Manganese,Mn ___________mg 0.155 Selenium _______________mcg 0.4 Vitamin C________________mg 4.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.072 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.067 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.313 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.142 Vitamin B-6 ______________mg 0.074 Folate, total B-9__________mcg 136 Folate, food B-9__________mcg 136 Folate, DFE B-9__________mcg 136 Choline, total______________mg 9.9 Betaine __________________mg 0.1 Vitamin A, RAE __________mcg 436 Carotene, beta ___________mcg 5226 Lutein + zeaxanthin _______mcg 2312 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.13 Vitamin E, added __________mg Tocopherol, beta___________mg Tocopherol,gamma_________mg 0.36 Tocopherol, delta __________mg 0.01 Vitamin K _______________mcg 101.5 Rau diếp, xanh lá, nguyên liệu = Lettuce, green leaf, raw = 100g Nước_____________________g 94.98 Energy, năng lượng_______kcal 15 Protein____________________g 1.36 Total lipid (fat ) _____________g 0.15 Fiber, Chất xơ _____________g 1.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.78 Calcium, Ca______________mg 36 Iron, Fe__________________mg 0.86 Magnesium,Mg ___________mg 13 Phosphorus, P____________mg 29 Potassium, K_____________mg 194 Sodium, Na ______________mg 28 Zinc , Zn_________________mg 0.18 Copper ,Cu_______________mg 0.029 Manganese,Mn ___________mg 0.250 Selenium _______________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 9.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.070 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.080 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.375 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.134 Vitamin B-6 ______________mg 0.090 Folate, total B-9__________mcg 38 Folate, food B-9__________mcg 38 Folate, DFE B-9__________mcg 38 Choline, total______________mg 13.6 Betaine __________________mg 0.2 Vitamin A, RAE __________mcg 370 Carotene, beta ___________mcg 4443 Lutein + zeaxanthin _______mcg 1730 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.22 Tocopherol,gamma_________mg 0.41 Vitamin K _______________mcg 126.3 Phytosterols ______________mg 38 Rau diếp, tảng băng trôi (bao gồm crisphead loại), nguyên = Lettuce, iceberg (includes crisphead types), raw = 100g Nước_____________________g 95.64 Energy, năng lượng_______kcal 14 Protein____________________g 0.90 Total lipid (fat ) _____________g 0.14 Fiber, Chất xơ _____________g 1.2 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.97 Calcium, Ca______________mg 18 Iron, Fe__________________mg 0.41 Magnesium,Mg ___________mg 7 Phosphorus, P____________mg 20 Potassium, K_____________mg 141 Sodium, Na ______________mg 10 Zinc , Zn_________________mg 0.15 Copper ,Cu_______________mg 0.025 Manganese,Mn ___________mg 0.125 Selenium _______________mcg 0.1 Vitamin C________________mg 2.8 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.041 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.025 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.123 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.091 Vitamin B-6 ______________mg 0.042 Folate, total B-9__________mcg 29 Folate, food B-9__________mcg 29 Folate, DFE B-9__________mcg 29 Choline, total______________mg 6.7 Betaine __________________mg 0.1 Vitamin A, RAE __________mcg 25 Carotene, beta ___________mcg 299 Carotene, alpha __________mcg 4 Lutein + zeaxanthin _______mcg 277 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.18 Vitamin K _______________mcg 24.1 Phytosterols ______________mg 10 Rau diếp, đỏ lá, nguyên liệu = Lettuce, red leaf, raw = 100g Nước_____________________g 95.64 Energy, năng lượng_______kcal 16 Protein____________________g 1.33 Total lipid (fat ) _____________g 0.22 Fiber, Chất xơ _____________g 0.9 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.48 Calcium, Ca______________mg 33 Iron, Fe__________________mg 1.20 Magnesium,Mg ___________mg 12 Phosphorus, P____________mg 28 Potassium, K_____________mg 187 Sodium, Na ______________mg 25 Zinc , Zn_________________mg 0.20 Copper ,Cu_______________mg 0.028 Manganese,Mn ___________mg 0.203 Selenium _______________mcg 1.5 Vitamin C________________mg 3.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.064 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.077 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.321 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.144 Vitamin B-6 ______________mg 0.100 Folate, total B-9__________mcg 36 Folate, food B-9__________mcg 36 Folate, DFE B-9__________mcg 36 Choline, total______________mg 11.8 Betaine __________________mg 0.2 Vitamin A, RAE __________mcg 375 Carotene, beta ___________mcg 4495 Lutein + zeaxanthin _______mcg 1724 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.15 Tocopherol,gamma_________mg 0.24 Vitamin K _______________mcg 140.3 |
|
|
![]()
Bài viết
#8
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Bông cải xanh, nguyên = Broccoli, raw = 100g
Nước_____________________g 89.30 Energy, năng lượng_______kcal 34 Protein____________________g 2.82 Total lipid (fat ) _____________g 0.37 Fiber, Chất xơ _____________g 2.6 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.70 Calcium, Ca______________mg 47 Iron, Fe__________________mg 0.73 Magnesium,Mg ___________mg 21 Phosphorus, P____________mg 66 Potassium, K_____________mg 316 Sodium, Na ______________mg 33 Zinc , Zn_________________mg 0.41 Copper ,Cu_______________mg 0.049 Manganese,Mn ___________mg 0.210 Selenium _______________mcg 2.5 Vitamin C________________mg 89.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.071 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.117 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.639 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.573 Vitamin B-6 ______________mg 0.175 Folate, total B-9__________mcg 63 Folate, food B-9__________mcg 63 Folate, DFE B-9__________mcg 63 Choline, total______________mg 18.7 Betaine __________________mg 0.1 Vitamin A, RAE __________mcg 31 Carotene, beta ___________mcg 361 Carotene, alpha __________mcg 25 Cryptoxanthin, beta _______mcg 1 Lutein + zeaxanthin _______mcg 1403 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.78 Tocopherol, beta___________mg 0.01 Tocopherol,gamma_________mg 0.17 Vitamin K _______________mcg 101.6 Bông cải xanh, hoa cụm, nguyên = Broccoli, flower clusters, raw = 100g Nước_____________________g 90.69 Energy, năng lượng_______kcal 28 Protein____________________g 2.98 Total lipid (fat ) _____________g 0.35 Calcium, Ca______________mg 48 Iron, Fe__________________mg 0.88 Magnesium,Mg ___________mg 25 Phosphorus, P____________mg 66 Potassium, K_____________mg 325 Sodium, Na ______________mg 27 Zinc , Zn_________________mg 0.40 Copper ,Cu_______________mg 0.045 Manganese,Mn ___________mg 0.229 Selenium _______________mcg 3.0 Vitamin C________________mg 93.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.065 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.119 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.638 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.535 Vitamin B-6 ______________mg 0.159 Folate, total (B-9)_________mcg 71 Folate, food (B-9)_________mcg 71 Folate, DFE (B-9)_________mcg 71 Vitamin A, RAE __________mcg 150 Bông cải xanh, lá, nguyên = Broccoli, leaves, raw = 100g Nước_____________________g 90.69 Energy, năng lượng_______kcal 28 Protein____________________g 2.98 Total lipid (fat ) _____________g 0.35 Calcium, Ca______________mg 48 Iron, Fe__________________mg 0.88 Magnesium,Mg ___________mg 25 Phosphorus, P____________mg 66 Potassium, K_____________mg 325 Sodium, Na ______________mg 27 Zinc , Zn_________________mg 0.40 Copper ,Cu_______________mg 0.045 Manganese,Mn ___________mg 0.229 Selenium _______________mcg 3.0 Vitamin C________________mg 93.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.065 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.119 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.638 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.535 Vitamin B-6 ______________mg 0.159 Folate, total (B-9)_________mcg 71 Folate, food (B-9)_________mcg 71 Folate, DFE (B-9)_________mcg 71 Vitamin A, RAE __________mcg 800 Bông cải xanh, thân cây, nguyên = Broccoli, stalks, raw = 100g Nước_____________________g 90.69 Energy, năng lượng_______kcal 28 Protein____________________g 2.98 Total lipid (fat ) _____________g 0.35 Calcium, Ca______________mg 48 Iron, Fe__________________mg 0.88 Magnesium,Mg ___________mg 25 Phosphorus, P____________mg 66 Potassium, K_____________mg 325 Sodium, Na ______________mg 27 Zinc , Zn_________________mg 0.40 Copper ,Cu_______________mg 0.045 Manganese,Mn ___________mg 0.229 Selenium _______________mcg 3.0 Vitamin C________________mg 93.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.065 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.119 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.638 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.535 Vitamin B-6 ______________mg 0.159 Folate, total (B-9)_________mcg 71 Folate, food (B-9)_________mcg 71 Folate, DFE (B-9)_________mcg 71 Vitamin A, RAE __________mcg 20 Bông cải xanh Raab, nguyên = Broccoli raab, raw = 100g Nước_____________________g 92.55 Energy, năng lượng_______kcal 22 Protein____________________g 3.17 Total lipid (fat ) _____________g 0.49 Fiber, Chất xơ _____________g 2.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.38 Calcium, Ca______________mg 108 Iron, Fe__________________mg 2.14 Magnesium,Mg ___________mg 22 Phosphorus, P____________mg 73 Potassium, K_____________mg 196 Sodium, Na ______________mg 33 Zinc , Zn_________________mg 0.77 Copper ,Cu_______________mg 0.042 Manganese,Mn ___________mg 0.395 Selenium _______________mcg 1.0 Vitamin C________________mg 20.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.162 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.129 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.221 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.322 Vitamin B-6 ______________mg 0.171 Folate, total B-9__________mcg 83 Folate, food B-9__________mcg 83 Choline, total _____________mg 18.3 Betaine__________________mg 0.3 Vitamin A, RAE__________mcg 131 Carotene, bet ___________mcg 1573 Lutein + zeaxanthin _______mcg 1121 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.62 Tocopherol, beta___________mg 0.01 Tocopherol,gamma_________mg 0.16 Vitamin K _______________mcg 224.0 Bông cải , nguyên = Cauliflower, raw = 100g ( bông cải trắng ) Nước_____________________g 92.07 Energy, năng lượng_______kcal 25 Protein____________________g 1.92 Total lipid (fat ) _____________g 0.28 Fiber, Chất xơ _____________g 2.0 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 1.91 Calcium, Ca______________mg 22 Iron, Fe__________________mg 0.42 Magnesium,Mg ___________mg 15 Phosphorus, P____________mg 44 Potassium, K_____________mg 299 Sodium, Na ______________mg 30 Zinc , Zn_________________mg 0.27 Copper ,Cu_______________mg 0.039 Manganese,Mn ___________mg 0.155 Fluoride, F ______________mcg 1.0 Selenium _______________mcg 0.6 Vitamin C________________mg 48.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.060 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.507 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.667 Vitamin B-6 ______________mg 0.184 Folate, total (B-9)_________mcg 57 Folate, food (B-9)_________mcg 57 Folate, DFE (B-9)_________mcg 57 Choline, total______________mg 44.3 Lutein + zeaxanthin _______mcg 1 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.08 Vitamin K _______________mcg 15.5 Phytosterols ______________mg 18 |
|
|
![]()
Bài viết
#9
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Rong biển, thạch, sấy khô = Seaweed, agar, dried = 20g
Nước_____________________g 1.74 Energy, năng lượng________kcal 61 Protein____________________g 1.24 Total lipid (fat ) _____________g 0.06 Fiber, Chất xơ _____________g 1.5 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.59 Calcium, Ca______________mg 125 Iron, Fe__________________mg 4.28 Magnesium,Mg ___________mg 154 Phosphorus, P____________mg 10 Potassium, K_____________mg 225 Sodium, Na ______________mg 20 Zinc , Zn_________________mg 1.16 Copper ,Cu_______________mg 0.122 Manganese,Mn ___________mg 0.860 Selenium _______________mcg 1.5 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.002 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.044 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.040 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.604 Vitamin B-6 ______________mg 0.061 Folate, total B-9__________mcg 116 Folate, food B-9__________mcg 116 Folate, DFE B-9__________mcg 116 Choline, total _____________mg 12.7 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00 Vitamin K _______________mcg 4.9 Rong biển, thạch, nguyên = Seaweed, agar, raw = 100g Nước_____________________g 91.32 Energy, năng lượng_______kcal 26 Protein____________________g 0.54 Total lipid (fat ) _____________g 0.03 Fiber, Chất xơ _____________g 0.5 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.28 Calcium, Ca______________mg 54 Iron, Fe__________________mg 1.86 Magnesium,Mg ___________mg 67 Phosphorus, P____________mg 5 Potassium, K_____________mg 226 Sodium, Na ______________mg 9 Zinc , Zn_________________mg 0.58 Copper ,Cu_______________mg 0.061 Manganese,Mn ___________mg 0.373 Selenium _______________mcg 0.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.005 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.022 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.055 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.302 Vitamin B-6 ______________mg 0.032 Folate, total (B-9)_________mcg 85 Folate, food (B-9)_________mcg 85 Folate, DFE (B-9)_________mcg 85 Choline, total______________mg 6.0 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.87 Vitamin K _______________mcg 2.3 Rong biển, irishmoss, nguyên = Seaweed, irishmoss, raw = 100g Nước_____________________g 81.34 Energy, năng lượng_______kcal 49 Protein____________________g 1.51 Total lipid (fat ) _____________g 0.16 Fiber, Chất xơ _____________g 1.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.61 Calcium, Ca______________mg 72 Iron, Fe__________________mg 8.90 Magnesium,Mg ___________mg 144 Phosphorus, P____________mg 157 Potassium, K_____________mg 63 Sodium, Na ______________mg 67 Zinc , Zn_________________mg 1.95 Copper ,Cu_______________mg 0.149 Manganese,Mn ___________mg 0.370 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 3.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.015 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.466 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.593 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.176 Vitamin B-6 ______________mg 0.069 Folate, total B-9__________mcg 182 Folate, food B-9__________mcg 182 Folate, DFE B-9__________mcg 182 Choline, total______________mg 12.9 Vitamin A, RAE __________mcg 6 Carotene, beta ___________mcg 71 Lutein + zeaxanthin _______mcg 0.87 Vitamin K _______________mcg 5.0 Rong biển, tảo bẹ, nguyên = Seaweed, kelp, raw = 100g Nước_____________________g 81.58 Energy, năng lượng________kcal 43 Protein____________________g 1.68 Total lipid (fat ) _____________g 0.56 Fiber, Chất xơ _____________g 1.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.60 Calcium, Ca______________mg 168 Iron, Fe__________________mg 2.85 Magnesium,Mg ___________mg 121 Phosphorus, P____________mg 42 Potassium, K_____________mg 89 Sodium, Na ______________mg 233 Zinc , Zn_________________mg 1.23 Copper ,Cu_______________mg 0.130 Manganese,Mn ___________mg 0.200 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 3.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.050 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.150 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.470 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.642 Vitamin B-6 ______________mg 0.002 Folate, total B-9__________mcg 180 Folate, food B-9__________mcg 180 Folate, DFE B-9__________mcg 180 Choline, total _____________mg 12.8 Vitamin A, RAE __________mcg 6 Carotene, beta ___________mcg 70 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.87 Vitamin K _______________mcg 66.0 Rong biển, spirulina, sấy khô = Seaweed, spirulina, dried = 20g Nước_____________________g 0.94 Energy, năng lượng_______kcal 58 Protein____________________g 11.49 Total lipid (fat ) _____________g 1.54 Fiber, Chất xơ _____________g 0.7 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.62 Calcium, Ca______________mg 24 Iron, Fe__________________mg 5.70 Magnesium,Mg ___________mg 39 Phosphorus, P____________mg 24 Potassium, K_____________mg 273 Sodium, Na ______________mg 210 Zinc , Zn_________________mg 0.40 Copper ,Cu_______________mg 1.220 Manganese,Mn ___________mg 0.380 Selenium _______________mcg 1.4 Vitamin C________________mg 2.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.476 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.734 Niacin ,PP;B-3____________mg 2.564 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.696 Vitamin B-6 ______________mg 0.073 Folate, total (B-9)_________mcg 19 Folate, food B-9__________mcg 19 Folate, DFE B-9__________mcg 19 Choline, total______________mg 13.2 Vitamin A, RAE __________mcg 6 Carotene, beta ___________mcg 68 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00 Vitamin K _______________mcg 5.1 Rong biển, spirulina, nguyên = Seaweed, spirulina, raw = 100g Nước_____________________g 90.67 Energy, năng lượng_______kcal 26 Protein____________________g 5.92 Total lipid (fat ) _____________g 0.39 Calcium, Ca______________mg 12 Iron, Fe__________________mg 2.79 Magnesium,Mg ___________mg 19 Phosphorus, P____________mg 11 Potassium, K_____________mg 127 Sodium, Na ______________mg 98 Zinc , Zn_________________mg 0.20 Copper ,Cu_______________mg 0.597 Manganese,Mn ___________mg 0.186 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 0.9 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.222 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.342 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.196 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.325 Vitamin B-6 ______________mg 0.034 Folate, total (B-9)_________mcg 9 Folate, food B-9__________mcg 9 Folate, DFE B-9__________mcg 9 Vitamin A, RAE __________mcg 3 Rong biển, wakame, nguyên = Seaweed, wakame, raw = 100g Nước_____________________g 79.99 Energy, năng lượng_______kcal 45 Protein____________________g 3.03 Total lipid (fat ) _____________g 0.64 Fiber, Chất xơ _____________g 0.5 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.65 Calcium, Ca______________mg 150 Iron, Fe__________________mg 2.18 Magnesium,Mg ___________mg 107 Phosphorus, P____________mg 80 Potassium, K_____________mg 50 Sodium, Na ______________mg 872 Zinc , Zn_________________mg 0.38 Copper ,Cu_______________mg 0.284 Manganese,Mn ___________mg 1.400 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 3.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.060 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.230 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.600 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.697 Vitamin B-6 ______________mg 0.002 Folate, total _____________mcg 196 Folate, food _____________mcg 196 Folate, DFE _____________mcg 196 Choline, total______________mg 13.9 Vitamin A, RAE __________mcg 18 Carotene, beta ___________mcg 216 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00 Vitamin K _______________mcg 5.3 Rong biển, Laver,nguyên = Seaweed, laver, raw = 100g tươi ~ tương đương với 20g đến 30 khô xem hình google thì thấy rong biển này dùng để làm YAKI NORI để cuốn Sushi hay Kimbap Nước_____________________g 85.03 Energy, năng lượng_______kcal 35 Protein____________________g 5.81 Total lipid (fat ) _____________g 0.28 Fiber, Chất xơ _____________g 0.3 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 0.49 Calcium, Ca______________mg 70 Iron, Fe__________________mg 1.80 Magnesium,Mg ___________mg 2 Phosphorus, P____________mg 58 Potassium, K_____________mg 356 Sodium, Na ______________mg 48 Zinc , Zn_________________mg 1.05 Copper ,Cu_______________mg 0.264 Manganese,Mn ___________mg 0.988 Selenium _______________mcg 0.7 Vitamin C________________mg 39.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.98 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.446 Niacin ,PP;B-3____________mg 1.470 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.521 Vitamin B-6 ______________mg 0.159 Folate, total _____________mcg 146 Folate, food _____________mcg 146 Folate, DFE _____________mcg 146 Choline, total______________mg 10.4 Vitamin A, RAE __________mcg 260 Carotene, beta ___________mcg 3121 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 1.00 Vitamin K _______________mcg 4.0 |
|
|
![]()
Bài viết
#10
|
|
Advanced Member ![]() ![]() ![]() Nhóm: Members Bài viết: 405 Gia nhập vào: 29-July 09 Thành viên thứ.: 4,110 ![]() |
Sữa, toàn bộ, 3,25% chất béo sữa, mà không cần thêm vitamin A và vitamin D =
Milk, whole, 3.25% milkfat, without added vitamin A and vitamin D = 100g Nước_____________________g 88.13 Energy, năng lượng_______kcal 61 Protein____________________g 3.15 Total lipid (fat ) _____________g 3.27 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 5.05 Calcium, Ca______________mg 113 Iron, Fe__________________mg 0.03 Magnesium,Mg ___________mg 10 Phosphorus, P____________mg 84 Potassium, K_____________mg 132 Sodium, Na ______________mg 43 Zinc , Zn_________________mg 0.37 Copper ,Cu_______________mg 0.025 Manganese,Mn ___________mg 0.004 Selenium _______________mcg 3.7 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.046 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.169 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.089 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.373 Vitamin B-6 ______________mg 0.036 Folate, total B-9 __________mcg 5 Folate, food B-9 __________mcg 5 Folate, DFE B-9 __________mcg 5 Choline, total______________mg 14.3 Betaine __________________mg 0.6 Vitamin B-12_____________mcg 0.45 Vitamin A, RAE __________mcg 46 Retinol__________________mcg 45 Carotene, beta ___________mcg 7 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.07 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1 Vitamin D _________________IU 2 Vitamin K _______________mcg 0.3 Cholesterol _______________mg 10 Sữa, cừu, chất lỏng = Milk, sheep, fluid = 100g Nước_____________________g 80.70 Energy, năng lượng_______kcal 108 Protein____________________g 5.98 Total lipid (fat ) _____________g 7.00 Calcium, Ca______________mg 193 Iron, Fe__________________mg 0.10 Magnesium,Mg ___________mg 18 Phosphorus, P____________mg 158 Potassium, K_____________mg 137 Sodium, Na ______________mg 44 Zinc , Zn_________________mg 0.54 Copper ,Cu_______________mg 0.046 Manganese,Mn ___________mg 0.018 Selenium _______________mcg 1.7 Vitamin C________________mg 4.2 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.065 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.355 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.417 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.407 Vitamin B-6 ______________mg 0.060 Folate, total _____________mcg 7 Folate, food _____________mcg 7 Folate, DFE _____________mcg 7 Vitamin B-12_____________mcg 0.71 Vitamin A, RAE __________mcg 44 Retinol__________________mcg 44 Cholesterol _______________mg 27 Sữa, indian trâu, chất lỏng = Milk, indian buffalo, fluid = 100g Nước_____________________g 83.39 Energy, năng lượng_______kcal 97 Protein____________________g 3.75 Total lipid (fat ) _____________g 6.89 Calcium, Ca______________mg 169 Iron, Fe__________________mg 0.12 Magnesium,Mg ___________mg 31 Phosphorus, P____________mg 117 Potassium, K_____________mg 178 Sodium, Na ______________mg 52 Zinc , Zn_________________mg 0.22 Copper ,Cu_______________mg 0.046 Manganese,Mn ___________mg 0.018 Vitamin C________________mg 2.3 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.052 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.135 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.091 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.192 Vitamin B-6 ______________mg 0.023 Folate, total _____________mcg 6 Folate, food _____________mcg 6 Folate, DFE _____________mcg 6 Vitamin B-12_____________mcg 0.36 Vitamin A, RAE __________mcg 53 Cholesterol _______________mg 19 Sữa, con người, trưởng thành, chất lỏng = Milk, human, mature, fluid = 100g Nước_____________________g 87.50 Energy, năng lượng_______kcal 70 Protein____________________g 1.03 Total lipid (fat ) _____________g 4.38 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 6.89 Calcium, Ca______________mg 32 Iron, Fe__________________mg 0.03 Magnesium,Mg ___________mg 3 Phosphorus, P____________mg 14 Potassium, K_____________mg 51 Sodium, Na ______________mg 17 Zinc , Zn_________________mg 0.17 Copper ,Cu_______________mg 0.052 Manganese,Mn ___________mg 0.026 Selenium _______________mcg 1.8 Vitamin C________________mg 5.0 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.014 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.036 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.177 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.223 Vitamin B-6 ______________mg 0.011 Folate, total _____________mcg 5 Folate, food _____________mcg 5 Folate, DFE _____________mcg 5 Choline, total______________mg 16.0 Vitamin B-12_____________mcg 0.05 Vitamin A, RAE __________mcg 61 Retinol__________________mcg 60 Carotene, beta ___________mcg 7 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.08 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 0.1 Vitamin D3 (cholecalciferol)_mcg 0.1 Vitamin D _________________IU 3 Vitamin K _______________mcg 0.3 Cholesterol _______________mg 14 Sữa dê,, chất lỏng, có thêm vitamin D = Milk, goat, fluid, with added vitamin D = 100g Nước_____________________g 87.03 Energy, năng lượng_______kcal 69 Protein____________________g 3.56 Total lipid (fat ) _____________g 4.14 Sugars, total ( đường ,tổng )__g 4.45 Calcium, Ca______________mg 134 Iron, Fe__________________mg 0.05 Magnesium,Mg ___________mg 14 Phosphorus, P____________mg 111 Potassium, K_____________mg 204 Sodium, Na ______________mg 50 Zinc , Zn_________________mg 0.30 Copper ,Cu_______________mg 0.046 Manganese,Mn ___________mg 0.018 Selenium _______________mcg 1.4 Vitamin C________________mg 1.3 Thiamin ,B-1 _____________mg 0.048 Riboflavin, B-2 ____________mg 0.138 Niacin ,PP;B-3____________mg 0.277 Pantothenic acid,B-5_______mg 0.310 Vitamin B-6 ______________mg 0.046 Folate, total _____________mcg 1 Folate, food _____________mcg 1 Folate, DFE _____________mcg 1 Choline, total______________mg 16.0 Vitamin B-12_____________mcg 0.07 Vitamin A, RAE __________mcg 57 Retinol__________________mcg 56 Carotene, beta ___________mcg 7 Vitamin E (alpha-tocopherol)_mg 0.07 Vitamin D (D2 + D3)_______mcg 1.3 Vitamin D _________________IU 51 Vitamin K _______________mcg 0.3 Cholesterol _______________mg 11 |
|
|
![]() ![]() |
.::Phiên bản rút gọn::. | Thời gian bây giờ là: 20th June 2025 - 07:03 AM |